Địa Ốc Thông Thái ra mắt danh sách phường, xã An Giang dạng bảng dễ dàng tra cứu. Với bảng này, bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm đối chiếu tên xã phường mới và xã phường cũ trước đây (An Giang + Kiên Giang)
Bảng danh sách phường, xã An Giang
STT | Quận huyện cũ | Phân loại | Phường, xã mới | Mã XP mới | Diện tích (km²) | Dân số | Phường, xã trước sáp nhập |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Long Xuyên | Xã | Mỹ Hòa Hưng | 80501001 | 19,65 | 26.727 | Không sáp nhập |
2 | Thành phố Long Xuyên | Phường | Long Xuyên | 80501002 | 29,98 | 154.858 | Phường Mỹ Bình, Phường Mỹ Long, Phường Mỹ Xuyên, Phường Mỹ Phước, Phường Mỹ Quý, Phường Mỹ Hòa |
3 | Thành phố Long Xuyên | Phường | Bình Đức | 80501003 | 28,23 | 72.822 | Phường Bình Khánh, Phường Bình Đức, Xã Mỹ Khánh |
4 | Thành phố Long Xuyên | Phường | Mỹ Thới | 80501004 | 37,09 | 6.045 | Phường Mỹ Thạnh, Phường Mỹ Thới |
5 | Thành phố Châu Đốc | Phường | Châu Đốc | 80503005 | 41,32 | 97.438 | Phường Vĩnh Nguơn, Phường Châu Phú A, Phường Châu Phú B, Phường Vĩnh Mỹ, Xã Vĩnh Châu |
6 | Thành phố Châu Đốc | Phường | Vĩnh Tế | 80503006 | 64,25 | 40.222 | Phường Núi Sam, Xã Vĩnh Tế, Xã Vĩnh Châu (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Châu Đốc) |
7 | Huyện An Phú | Xã | An Phú | 80505007 | 34,70 | 49.051 | Thị trấn An Phú, Xã Vĩnh Hội Đông, Xã Phú Hội, Xã Phước Hưng |
8 | Huyện An Phú | Xã | Vĩnh Hậu | 80505008 | 105,94 | 17.948 | Thị trấn Đa Phước, Xã Vĩnh Trường, Xã Vĩnh Hậu |
9 | Huyện An Phú | Xã | Nhơn Hội | 80505009 | 43,82 | 5.754 | Xã Quốc Thái, Xã Nhơn Hội, Xã Phước Hưng, Xã Phú Hội (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã An Phú) |
10 | Huyện An Phú | Xã | Khánh Bình | 80505010 | 104,50 | 39.823 | Thị trấn Long Bình, Xã Khánh An, Xã Khánh Bình |
11 | Huyện An Phú | Xã | Phú Hữu | 80505011 | 60,54 | 41.254 | Xã Phú Hữu, Xã Vĩnh Lộc, Xã Phước Hưng (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã An Phú và Nhơn Hội) |
12 | Thị xã Tân Châu | Xã | Tân An | 80507012 | 40,61 | 41.922 | Xã Tân An, Xã Tân Thạnh (thị xã Tân Châu), Xã Long An |
13 | Thị xã Tân Châu | Xã | Châu Phong | 80507013 | 49,28 | 56.322 | Xã Phú Vĩnh, Xã Lê Chánh, Xã Châu Phong |
14 | Thị xã Tân Châu | Xã | Vĩnh Xương | 80507014 | 50,21 | 41.369 | Xã Vĩnh Hòa (thị xã Tân Châu), Xã Phú Lộc, Xã Vĩnh Xương |
15 | Thị xã Tân Châu | Phường | Tân Châu | 80507015 | 17,39 | 33.506 | Phường Long Thạnh, Phường Long Sơn |
16 | Thị xã Tân Châu | Phường | Long Phú | 80507016 | 19,21 | 46.826 | Phường Long Hưng, Phường Long Châu, Phường Long Phú |
17 | Huyện Phú Tân | Xã | Phú Tân | 80509017 | 101,70 | 33.381 | Thị trấn Phú Mỹ, Xã Tân Hòa (huyện Phú Tân), Xã Tân Trung, Xã Phú Hưng |
18 | Huyện Phú Tân | Xã | Phú An | 80509018 | 57,35 | 40.005 | Xã Phú Thọ, Xã Phú Xuân, Xã Phú An |
19 | Huyện Phú Tân | Xã | Bình Thạnh Đông | 80509019 | 61,70 | 50.569 | Xã Hiệp Xương, Xã Phú Bình, Xã Bình Thạnh Đông |
20 | Huyện Phú Tân | Xã | Chợ Vàm | 80509020 | 67,48 | 50.436 | Thị trấn Chợ Vàm, Xã Phú Thạnh, Xã Phú Thành |
21 | Huyện Phú Tân | Xã | Hòa Lạc | 80509021 | 41,11 | 30.864 | Xã Phú Hiệp, Xã Hòa Lạc |
22 | Huyện Phú Tân | Xã | Phú Lâm | 80509022 | 43,07 | 33.186 | Xã Long Hòa, Xã Phú Long, Xã Phú Lâm |
23 | Huyện Châu Phú | Xã | Châu Phú | 80511023 | 80,11 | 60.137 | Thị trấn Cái Dầu, Xã Bình Long, Xã Bình Phú |
24 | Huyện Châu Phú | Xã | Mỹ Đức | 80511024 | 61,59 | 60.493 | Xã Khánh Hòa, Xã Mỹ Đức |
25 | Huyện Châu Phú | Xã | Vĩnh Thạnh Trung | 80511025 | 64,97 | 64.643 | Thị trấn Vĩnh Thạnh Trung, Xã Mỹ Phú |
26 | Huyện Châu Phú | Xã | Bình Mỹ | 80511026 | 82,62 | 6.865 | Xã Bình Thủy, Xã Bình Chánh, Xã Bình Mỹ |
27 | Huyện Châu Phú | Xã | Thạnh Mỹ Tây | 80511027 | 162,08 | 6.485 | Xã Đào Hữu Cảnh, Xã Ô Long Vĩ, Xã Thạnh Mỹ Tây |
28 | Thị xã Tịnh Biên | Xã | An Cư | 80513028 | 94,30 | 39.956 | Xã Văn Giáo, Xã Vĩnh Trung, Xã An Cư |
29 | Thị xã Tịnh Biên | Xã | Núi Cấm | 80513029 | 84,18 | 25.184 | Xã Tân Lập, Xã An Hảo |
30 | Thị xã Tịnh Biên | Phường | Tịnh Biên | 80513030 | 75,57 | 34.865 | Phường An Phú, Phường Tịnh Biên, Xã An Nông |
31 | Thị xã Tịnh Biên | Phường | Thới Sơn | 80513031 | 49,36 | 33.045 | Phường Nhơn Hưng, Phường Nhà Bàng, Phường Thới Sơn |
32 | Thị xã Tịnh Biên | Phường | Chi Lăng | 80513032 | 51,17 | 28.401 | Phường Núi Voi, Phường Chi Lăng, Xã Tân Lợi |
33 | Huyện Tri Tôn | Xã | Ba Chúc | 80515033 | 70,94 | 32.071 | Thị trấn Ba Chúc, Xã Lạc Quới, Xã Lê Trì |
34 | Huyện Tri Tôn | Xã | Tri Tôn | 80515034 | 73,14 | 50.716 | Thị trấn Tri Tôn, Xã Núi Tô, Xã Châu Lăng |
35 | Huyện Tri Tôn | Xã | Ô Lâm | 80515035 | 99,52 | 37.429 | Xã An Tức, Xã Lương Phi, Xã Ô Lâm |
36 | Huyện Tri Tôn | Xã | Cô Tô | 80515036 | 176,75 | 31.278 | Thị trấn Cô Tô, Xã Tà Đảnh, Xã Tân Tuyến |
37 | Huyện Tri Tôn | Xã | Vĩnh Gia | 80515037 | 180,37 | 20.902 | Xã Vĩnh Phước, Xã Lương An Trà, Xã Vĩnh Gia |
38 | Huyện Châu Thành | Xã | An Châu | 80519038 | 70,25 | 65.588 | Thị trấn An Châu, Xã Hòa Bình Thạnh, Xã Vĩnh Thành |
39 | Huyện Châu Thành | Xã | Bình Hòa | 80519039 | 48,63 | 56.484 | Xã Bình Thạnh, Xã An Hòa, Xã Bình Hòa |
40 | Huyện Châu Thành | Xã | Cần Đăng | 80519040 | 65,21 | 35.257 | Xã Vĩnh Lợi, Xã Cần Đăng |
41 | Huyện Châu Thành | Xã | Vĩnh Hanh | 80519041 | 76,81 | 29.327 | Xã Vĩnh Nhuận, Xã Vĩnh Hanh |
42 | Huyện Châu Thành | Xã | Vĩnh An | 80519042 | 93,41 | 33.036 | Thị trấn Vĩnh Bình, Xã Tân Phú, Xã Vĩnh An |
43 | Huyện Chợ Mới | Xã | Chợ Mới | 80517043 | 50,43 | 80.832 | 0 |
44 | Huyện Chợ Mới | Xã | Cù Lao Giêng | 80517044 | 68,92 | 70.372 | Xã Tấn Mỹ, Xã Mỹ Hiệp, Xã Bình Phước Xuân |
45 | Huyện Chợ Mới | Xã | Hội An | 80517045 | 63,54 | 73.897 | Thị trấn Hội An, Xã Hòa An (huyện Chợ Mới), Xã Hòa Bình |
46 | Huyện Chợ Mới | Xã | Long Điền | 80517046 | 87,72 | 29.479 | Thị trấn Mỹ Luông, Xã Long Điền A, Xã Long Điền B |
47 | Huyện Chợ Mới | Xã | Nhơn Mỹ | 80517047 | 79,73 | 42.213 | Xã Mỹ Hội Đông, Xã Long Giang, Xã Nhơn Mỹ |
48 | Huyện Chợ Mới | Xã | Long Kiến | 80517048 | 59,83 | 57.367 | Xã An Thạnh Trung, Xã Mỹ An, Xã Long Kiến |
49 | Huyện Thoại Sơn | Xã | Thoại Sơn | 80521049 | 68,92 | 52.588 | Thị trấn Núi Sập, Xã Thoại Giang, Xã Bình Thành |
50 | Huyện Thoại Sơn | Xã | Óc Eo | 80521050 | 68,79 | 39.481 | Thị trấn Óc Eo, Xã Vọng Thê, Xã Vọng Đông |
51 | Huyện Thoại Sơn | Xã | Định Mỹ | 80521051 | 109,77 | 42.328 | Xã Vĩnh Phú (huyện Thoại Sơn), Xã Định Thành, Xã Định Mỹ |
52 | Huyện Thoại Sơn | Xã | Phú Hòa | 80521052 | 71,80 | 41.306 | Thị trấn Phú Hòa, Xã Phú Thuận, Xã Vĩnh Chánh |
53 | Huyện Thoại Sơn | Xã | Vĩnh Trạch | 80521053 | 57,94 | 32.397 | Xã Vĩnh Khánh, Xã Vĩnh Trạch |
54 | Huyện Thoại Sơn | Xã | Tây Phú | 80521054 | 93,80 | 23.229 | Xã An Bình, Xã Mỹ Phú Đông, Xã Tây Phú |
55 | Huyện Vĩnh Thuận | Xã | Vĩnh Bình | 81319055 | 159,68 | 43.575 | Xã Vĩnh Bình Bắc, Xã Vĩnh Bình Nam, Xã Bình Minh |
56 | Huyện Vĩnh Thuận | Xã | Vĩnh Thuận | 81319056 | 95,46 | 30.511 | Xã Tân Thuận, Xã Vĩnh Thuận |
57 | Huyện Vĩnh Thuận | Xã | Vĩnh Phong | 81319057 | 139,30 | 43.257 | Thị trấn Vĩnh Thuận, Xã Phong Đông, Xã Vĩnh Phong |
58 | Huyện U Minh Thượng | Xã | Vĩnh Hòa | 81327058 | 146,23 | 51.651 | Xã Vĩnh Hòa (huyện U Minh Thượng), Xã Thạnh Yên A, Xã Hòa Chánh, Xã Thạnh Yên |
59 | Huyện U Minh Thượng | Xã | U Minh Thượng | 81327059 | 286,47 | 46.246 | Xã An Minh Bắc, Xã Minh Thuận |
60 | Huyện An Minh | Xã | Đông Hòa | 81317060 | 151,88 | 45.282 | Xã Đông Thạnh, Xã Đông Hòa |
61 | Huyện An Minh | Xã | Tân Thạnh | 81317061 | 70,80 | 35.806 | Xã Tân Thạnh (huyện An Minh), Xã Thuận Hòa |
62 | Huyện An Minh | Xã | Đông Hưng | 81317062 | 81,62 | 22.281 | Xã Vân Khánh Đông, Xã Đông Hưng A |
63 | Huyện An Minh | Xã | An Minh | 81317063 | 142,30 | 35.596 | Thị trấn Thứ Mười Một, Xã Đông Hưng, Xã Đông Hưng B |
64 | Huyện An Minh | Xã | Vân Khánh | 81317064 | 90,84 | 21.748 | Xã Vân Khánh Tây, Xã Vân Khánh |
65 | Huyện An Biên | Xã | Tây Yên | 81315065 | 127,50 | 5.259 | Xã Tây Yên A, Xã Nam Yên, Xã Tây Yên |
66 | Huyện An Biên | Xã | Đông Thái | 81315066 | 154,52 | 54.321 | Xã Nam Thái, Xã Nam Thái A, Xã Đông Thái |
67 | Huyện An Biên | Xã | An Biên | 81315067 | 118,27 | 53.784 | Thị trấn Thứ Ba, Xã Đông Yên, Xã Hưng Yên |
68 | Huyện Gò Quao | Xã | Định Hòa | 81313068 | 143,79 | 56.675 | Xã Thới Quản, Xã Thủy Liễu, Xã Định Hòa |
69 | Huyện Gò Quao | Xã | Gò Quao | 81313069 | 83,92 | 44.695 | Thị trấn Gò Quao, Xã Vĩnh Phước B, Xã Định An |
70 | Huyện Gò Quao | Xã | Vĩnh Hòa Hưng | 81313070 | 95,94 | 37.528 | Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc, Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam |
71 | Huyện Gò Quao | Xã | Vĩnh Tuy | 81313071 | 115,86 | 36.859 | Xã Vĩnh Thắng, Xã Vĩnh Phước A, Xã Vĩnh Tuy |
72 | Huyện Giồng Riềng | Xã | Giồng Riềng | 81311072 | 122,10 | 70.384 | Thị trấn Giồng Riềng, Xã Bàn Tân Định, Xã Thạnh Hòa, Xã Bàn Thạch, Xã Thạnh Bình |
73 | Huyện Giồng Riềng | Xã | Thạnh Hưng | 81311073 | 142,54 | 46.773 | Xã Thạnh Lộc (huyện Giồng Riềng), Xã Thạnh Phước, Xã Thạnh Hưng |
74 | Huyện Giồng Riềng | Xã | Long Thạnh | 81311074 | 96,37 | 4.225 | Xã Vĩnh Phú (huyện Giồng Riềng), Xã Vĩnh Thạnh, Xã Long Thạnh |
75 | Huyện Giồng Riềng | Xã | Hòa Hưng | 81311075 | 114,24 | 37.877 | Xã Hòa An (huyện Giồng Riềng), Xã Hòa Lợi, Xã Hòa Hưng |
76 | Huyện Giồng Riềng | Xã | Ngọc Chúc | 81311076 | 90,25 | 38.705 | Xã Ngọc Thuận, Xã Ngọc Thành, Xã Ngọc Chúc |
77 | Huyện Giồng Riềng | Xã | Hòa Thuận | 81311077 | 73,85 | 317 | Xã Ngọc Hòa, Xã Hòa Thuận |
78 | Huyện Tân Hiệp | Xã | Tân Hội | 81307078 | 146,28 | 4.945 | Xã Tân Hòa, Xã Tân An (huyện Tân Hiệp), Xã Tân Thành, Xã Tân Hội |
79 | Huyện Tân Hiệp | Xã | Tân Hiệp | 81307079 | 146,62 | 66.731 | Thị trấn Tân Hiệp, Xã Tân Hiệp B, Xã Thạnh Đông B, Xã Thạnh Đông |
80 | Huyện Tân Hiệp | Xã | Thạnh Đông | 81307080 | 130,02 | 53.678 | Xã Tân Hiệp A, Xã Thạnh Trị, Xã Thạnh Đông A |
81 | Huyện Châu Thành | Xã | Thạnh Lộc | 81309081 | 104,62 | 59.562 | Xã Thạnh Lộc (huyện Châu Thành), Xã Mong Thọ, Xã Mong Thọ A, Xã Mong Thọ B |
82 | Huyện Châu Thành | Xã | Châu Thành | 81309082 | 47,71 | 39.104 | Thị trấn Minh Lương, Xã Minh Hòa, Xã Giục Tượng |
83 | Huyện Châu Thành | Xã | Bình An | 81309083 | 73,43 | 59.475 | Xã Bình An (huyện Châu Thành), Xã Vĩnh Hòa Hiệp, Xã Vĩnh Hòa Phú |
84 | Huyện Hòn Đất | Xã | Hòn Đất | 81305084 | 281,70 | 61.517 | Thị trấn Hòn Đất, Xã Lình Huỳnh, Xã Thổ Sơn, Xã Nam Thái Sơn |
85 | Huyện Hòn Đất | Xã | Sơn Kiên | 81305085 | 163,41 | 29.682 | Xã Sơn Bình, Xã Mỹ Thái, Xã Sơn Kiên |
86 | Huyện Hòn Đất | Xã | Mỹ Thuận | 81305086 | 210,50 | 60.747 | Thị trấn Sóc Sơn, Xã Mỹ Hiệp Sơn, Xã Mỹ Phước, Xã Mỹ Thuận |
87 | Huyện Hòn Đất | Xã | Bình Sơn | 81305087 | 281,70 | 61.517 | Không sáp nhập |
88 | Huyện Hòn Đất | Xã | Bình Giang | 81305088 | 163,70 | 18.257 | Không sáp nhập |
89 | Huyện Giang Thành | Xã | Giang Thành | 81304089 | 184,14 | 20.039 | Xã Tân Khánh Hòa, Xã Phú Lợi, Xã Phú Mỹ |
90 | Huyện Giang Thành | Xã | Vĩnh Điều | 81304090 | 229,35 | 17.526 | Xã Vĩnh Phú (huyện Giang Thành), Xã Vĩnh Điều |
91 | Huyện Kiên Lương | Xã | Hòa Điền | 81303091 | 285,38 | 24.099 | Xã Kiên Bình, Xã Hòa Điền |
92 | Huyện Kiên Lương | Xã | Kiên Lương | 81303092 | 138,07 | 58.312 | Thị trấn Kiên Lương, Xã Bình An (huyện Kiên Lương), Xã Bình Trị |
93 | Huyện Kiên Lương | Xã | Sơn Hải | 81303093 | Không sáp nhập | ||
94 | Huyện Kiên Lương | Xã | Hòn Nghệ | 81303094 | Không sáp nhập | ||
95 | Huyện Kiên Hải | Đặc khu | Kiên Hải | 81323095 | Huyện Kiên Hải | ||
96 | Thành phố Rạch Giá | Phường | Vĩnh Thông | 81301096 | 95,89 | 55.185 | Phường Vĩnh Thông, Xã Phi Thông, Xã Mỹ Lâm |
97 | Thành phố Rạch Giá | Phường | Rạch Giá | 81301097 | 45,53 | 250.661 | Phường Vĩnh Quang, Phường Vĩnh Thanh, Phường Vĩnh Thanh Vân, Phường Vĩnh Lạc, Phường An Hòa, Phường Vĩnh Hiệp, Phường An Bình, Phường Rạch Sỏi, Phường Vĩnh Lợi |
98 | Thành phố Hà Tiên | Phường | Hà Tiên | 81325098 | 61,35 | 40.609 | Phường Pháo Đài, Phường Bình San, Phường Mỹ Đức, Phường Đông Hồ |
99 | Thành phố Hà Tiên | Phường | Tô Châu | 81325099 | 79,77 | 25.865 | Phường Tô Châu, Xã Thuận Yên, Xã Dương Hòa |
100 | Thành phố Hà Tiên | Xã | Tiên Hải | 81325100 | Không sáp nhập | ||
101 | Thành phố Phú Quốc | Đặc khu | Phú Quốc | 81321101 | 562,36 | Phường Dương Đông, Phường An Thới, Xã Dương Tơ, Xã Hàm Ninh, Xã Cửa Dương, Xã Bãi Thơm, Xã Gành Dầu, Xã Cửa Cạn | |
102 | Thành phố Phú Quốc | Đặc khu | Thổ Châu | 81321102 | Xã Thổ Châu |
Xem thêm
Danh sách xã phường chi tiết của từng tỉnh thành Việt Nam mới sau sắp xếp 2025:- TP Hà Nội
- TP.HCM
- Cần Thơ
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- TP Huế
- Kiên Giang
- Bắc Giang
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Định
- Hà Tĩnh
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Yên Bái
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Bình
- Sơn La
- Long An
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long