Địa Ốc Thông Thái ra mắt danh sách phường, xã Bắc Ninh dạng bảng dễ dàng tra cứu. Với bảng này, bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm đối chiếu tên xã phường mới và xã phường cũ trước đây (Bắc Ninh + Bắc Giang)
Bảng danh sách phường, xã Bắc Ninh
STT | Quận huyện cũ | Phân loại | Phường, xã mới | Mã XP mới | Diện tích (km²) | Dân số | Phường, xã trước sáp nhập |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Sơn Động | Xã | Đại Sơn | 22113001 | 22,99 | 30.616 | Xã Giáo Liêm, Xã Phúc Sơn, Xã Đại Sơn |
2 | Huyện Sơn Động | Xã | Sơn Động | 22113002 | 78,72 | 24.394 | Thị trấn An Châu, Xã An Bá, Xã Vĩnh An |
3 | Huyện Sơn Động | Xã | Tây Yên Tử | 22113003 | 132,76 | 10.612 | Thị trấn Tây Yên Tử, Xã Thanh Luận |
4 | Huyện Sơn Động | Xã | Dương Hưu | 22113004 | 142,59 | 12.499 | Xã Long Sơn, Xã Dương Hưu |
5 | Huyện Sơn Động | Xã | Yên Định | 22113005 | 29,42 | 38.596 | Xã Cẩm Đàn, Xã Yên Định |
6 | Huyện Sơn Động | Xã | An Lạc | 22113006 | 134,15 | 8.331 | Xã Lệ Viễn, Xã An Lạc |
7 | Huyện Sơn Động | Xã | Vân Sơn | 22113007 | 120,53 | 9.197 | Xã Hữu Sản, Xã Vân Sơn |
8 | Huyện Lục Ngạn | Xã | Biển Động | 22107008 | 57,70 | 17.198 | Thị trấn Biển Động, Xã Kim Sơn, Xã Phú Nhuận |
9 | Huyện Lục Ngạn | Xã | Lục Ngạn | 22107009 | 82,71 | 42.367 | Thị trấn Phì Điền, Xã Giáp Sơn, Xã Đồng Cốc, Xã Tân Hoa, Xã Tân Quang |
10 | Huyện Lục Ngạn | Xã | Đèo Gia | 22107010 | 102,93 | 1.468 | Xã Tân Lập, Xã Đèo Gia |
11 | Huyện Lục Ngạn | Xã | Sơn Hải | 22107011 | 4,31 | 2.789 | Xã Hộ Đáp, Xã Sơn Hải |
12 | Huyện Lục Ngạn | Xã | Tân Sơn | 22107012 | 118,21 | 18.246 | Xã Cấm Sơn, Xã Tân Sơn |
13 | Huyện Lục Ngạn | Xã | Biên Sơn | 22107013 | 294,22 | 16.112 | Xã Phong Vân, Xã Biên Sơn, Trường bắn TB1 |
14 | Huyện Lục Ngạn | Xã | Sa Lý | 22107014 | 83,95 | 6.352 | Xã Phong Minh, Xã Sa Lý |
15 | Huyện Lục Ngạn | Xã | Nam Dương | 22107015 | 67,19 | 16.989 | Xã Tân Mộc, Xã Nam Dương |
16 | Thị xã Chũ | Xã | Kiên Lao | 22121016 | 85,57 | 18.987 | Xã Kiên Thành, Xã Kiên Lao |
17 | Thị xã Chũ | Phường | Chũ | 22121017 | 57,18 | 58.409 | Phường Thanh Hải, Phường Hồng Giang, Phường Trù Hựu, Phường Chũ |
18 | Thị xã Chũ | Phường | Phượng Sơn | 22121018 | 78,85 | Phường Phượng Sơn, Xã Quý Sơn, Xã Mỹ An | |
19 | Huyện Lục Nam | Xã | Lục Sơn | 22115019 | 125,98 | 16.499 | Xã Bình Sơn, Xã Lục Sơn |
20 | Huyện Lục Nam | Xã | Trường Sơn | 22115020 | 935,96 | 8.484 | Xã Vô Tranh, Xã Trường Sơn |
21 | Huyện Lục Nam | Xã | Cẩm Lý | 22115021 | 49,08 | 20.084 | Xã Đan Hội, Xã Cẩm Lý |
22 | Huyện Lục Nam | Xã | Đông Phú | 22115022 | 77,05 | 23.733 | Xã Đông Hưng, Xã Đông Phú |
23 | Huyện Lục Nam | Xã | Nghĩa Phương | 22115023 | 88,32 | 2.783 | Xã Trường Giang, Xã Huyền Sơn, Xã Nghĩa Phương |
24 | Huyện Lục Nam | Xã | Lục Nam | 22115024 | 58,91 | 5.805 | Thị trấn Phương Sơn, Thị trấn Đồi Ngô, Xã Cương Sơn, Xã Tiên Nha, Xã Chu Điện |
25 | Huyện Lục Nam | Xã | Bắc Lũng | 22115025 | 53,72 | 38.118 | Xã Yên Sơn, Xã Lan Mẫu, Xã Khám Lạng, Xã Bắc Lũng |
26 | Huyện Lục Nam | Xã | Bảo Đài | 22115026 | 83,02 | 59.169 | Xã Bảo Sơn, Xã Thanh Lâm, Xã Tam Dị, Xã Bảo Đài |
27 | Huyện Lạng Giang | Xã | Lạng Giang | 22111027 | 55,41 | 63.413 | Thị trấn Vôi, Xã Xương Lâm, Xã Hương Lạc, Xã Tân Hưng |
28 | Huyện Lạng Giang | Xã | Mỹ Thái | 22111028 | 46,63 | 46.469 | Xã Xuân Hương, Xã Dương Đức, Xã Tân Thanh, Xã Mỹ Thái |
29 | Huyện Lạng Giang | Xã | Kép | 22111029 | 58,65 | 42.576 | Thị trấn Kép, Xã Quang Thịnh, Xã Hương Sơn |
30 | Huyện Lạng Giang | Xã | Tân Dĩnh | 22111030 | 31,96 | 35.334 | Xã Tân Dĩnh, Xã Thái Đào, Xã Đại Lâm |
31 | Huyện Lạng Giang | Xã | Tiên Lục | 22111031 | 51,49 | 5.922 | Xã Đào Mỹ, Xã Nghĩa Hòa, Xã An Hà, Xã Nghĩa Hưng, Xã Tiên Lục |
32 | Huyện Yên Thế | Xã | Yên Thế | 22103032 | 43,67 | 30.651 | Thị trấn Phồn Xương, Xã Đồng Lạc, Xã Đồng Tâm, Xã Tân Hiệp, Xã Tân Sỏi |
33 | Huyện Yên Thế | Xã | Bố Hạ | 22103033 | 41,32 | 27.517 | Thị trấn Bố Hạ, Xã Đông Sơn, Xã Hương Vĩ |
34 | Huyện Yên Thế | Xã | Đồng Kỳ | 22103034 | 61,44 | 22.833 | Xã Đồng Hưu, Xã Đồng Vương, Xã Đồng Kỳ |
35 | Huyện Yên Thế | Xã | Xuân Lương | 22103035 | 99,67 | 19.226 | Xã Đồng Tiến (huyện Yên Thế), Xã Canh Nậu, Xã Xuân Lương |
36 | Huyện Yên Thế | Xã | Tam Tiến | 22103036 | 60,34 | 17.639 | Xã Tiến Thắng, Xã An Thượng, Xã Tam Tiến |
37 | Huyện Tân Yên | Xã | Tân Yên | 22105037 | 192,79 | 1.838 | Thị trấn Cao Thượng, Xã Cao Xá, Xã Việt Lập, Xã Ngọc Lý |
38 | Huyện Tân Yên | Xã | Ngọc Thiện | 22105038 | 51,26 | 56.702 | Xã Song Vân, Xã Ngọc Châu, Xã Ngọc Vân, Xã Việt Ngọc, Xã Ngọc Thiện |
39 | Huyện Tân Yên | Xã | Nhã Nam | 22105039 | 34,43 | 33.127 | Thị trấn Nhã Nam, Xã Tân Trung, Xã Liên Sơn, Xã An Dương |
40 | Huyện Tân Yên | Xã | Phúc Hoà | 22105040 | 32,69 | 24.998 | Xã Hợp Đức, Xã Liên Chung, Xã Phúc Hòa |
41 | Huyện Tân Yên | Xã | Quang Trung | 22105041 | 82,60 | 5.975 | Xã Lam Sơn, Xã Quang Trung |
42 | Huyện Hiệp Hoà | Xã | Hợp Thịnh | 22109042 | 49,27 | 71.714 | Xã Thường Thắng, Xã Mai Trung, Xã Hùng Thái, Xã Sơn Thịnh, Xã Hợp Thịnh |
43 | Huyện Hiệp Hoà | Xã | Hiệp Hòa | 22109043 | 62,13 | Thị trấn Thắng, Xã Đông Lỗ, Xã Đoan Bái, Xã Danh Thắng, Xã Lương Phong | |
44 | Huyện Hiệp Hoà | Xã | Hoàng Vân | 22109044 | 40,23 | 52.899 | Xã Đồng Tiến (huyện Hiệp Hòa), Xã Toàn Thắng, Xã Ngọc Sơn, Xã Hoàng Vân |
45 | Huyện Hiệp Hoà | Xã | Xuân Cẩm | 22109045 | 54,32 | 73.763 | Thị trấn Bắc Lý, Xã Hương Lâm, Xã Mai Đình, Xã Châu Minh, Xã Xuân Cẩm |
46 | Thị xã Việt Yên | Phường | Tự Lạn | 22117046 | 39,89 | 4.547 | Phường Tự Lạn, Xã Việt Tiến, Xã Thượng Lan, Xã Hương Mai |
47 | Thị xã Việt Yên | Phường | Việt Yên | 22117047 | 51,97 | 5.947 | Phường Bích Động, Phường Hồng Thái, Xã Minh Đức, Xã Nghĩa Trung |
48 | Thị xã Việt Yên | Phường | Nếnh | 22117048 | 35,98 | 55.559 | Phường Quang Châu, Phường Vân Trung, Phường Tăng Tiến, Phường Nếnh |
49 | Thị xã Việt Yên | Phường | Vân Hà | 22117049 | 43,17 | 58.177 | Phường Ninh Sơn, Phường Quảng Minh, Xã Tiên Sơn, Xã Trung Sơn, Xã Vân Hà |
50 | Thành phố Bắc Giang | Xã | Đồng Việt | 22101050 | 33,21 | 26.714 | Xã Đức Giang, Xã Đồng Phúc, Xã Đồng Việt |
51 | Thành phố Bắc Giang | Phường | Bắc Giang | 22101051 | 23,23 | 122.838 | Phường Thọ Xương, Phường Ngô Quyền, Phường Xương Giang, Phường Hoàng Văn Thụ, Phường Trần Phú, Phường Dĩnh Kế, Phường Dĩnh Trì |
52 | Thành phố Bắc Giang | Phường | Đa Mai | 22101052 | 33,10 | 51.733 | Phường Tân Mỹ, Phường Mỹ Độ, Phường Song Mai, Phường Đa Mai, Xã Quế Nham |
53 | Thành phố Bắc Giang | Phường | Tiền Phong | 22101053 | 30,70 | 36.335 | Phường Nội Hoàng, Phường Song Khê, Phường Đồng Sơn, Phường Tiền Phong |
54 | Thành phố Bắc Giang | Phường | Tân An | 22101054 | 8,06 | 85.997 | Phường Tân An, Xã Quỳnh Sơn, Xã Trí Yên, Xã Lãng Sơn |
55 | Thành phố Bắc Giang | Phường | Yên Dũng | 22101055 | 52,42 | 44.149 | Phường Tân Liễu, Phường Nham Biền, Xã Yên Lư |
56 | Thành phố Bắc Giang | Phường | Tân Tiến | 22101056 | 25,46 | 34.321 | Phường Hương Gián, Phường Tân Tiến, Xã Xuân Phú |
57 | Thành phố Bắc Giang | Phường | Cảnh Thụy | 22101057 | 27,73 | 26.928 | Phường Cảnh Thụy, Xã Tiến Dũng, Xã Tư Mại |
58 | Thành phố Bắc Ninh | Phường | Kinh Bắc | 22301058 | 19,95 | 84 | Phường Suối Hoa, Phường Tiền Ninh Vệ, Phường Vạn An, Phường Hòa Long, Phường Khúc Xuyên, Phường Kinh Bắc |
59 | Thành phố Bắc Ninh | Phường | Võ Cường | 22301059 | 18,08 | 67 | Phường Đại Phúc, Phường Phong Khê, Phường Võ Cường |
60 | Thành phố Bắc Ninh | Phường | Vũ Ninh | 22301060 | 13,43 | 45 | Phường Kim Chân, Phường Đáp Cầu, Phường Thị Cầu, Phường Vũ Ninh |
61 | Thành phố Bắc Ninh | Phường | Hạp Lĩnh | 22301061 | 12,65 | 23 | Phường Khắc Niệm, Phường Hạp Lĩnh |
62 | Thành phố Bắc Ninh | Phường | Nam Sơn | 22301062 | 18,53 | 44 | Phường Vân Dương, Phường Nam Sơn |
63 | Thị xã Từ Sơn | Phường | Từ Sơn | 22313063 | 20,31 | 66 | Phường Đông Ngàn, Phường Tân Hồng, Phường Phù Chẩn, Phường Đình Bảng |
64 | Thị xã Từ Sơn | Phường | Tam Sơn | 22313064 | 14,11 | 29 | Phường Tương Giang, Phường Tam Sơn |
65 | Thị xã Từ Sơn | Phường | Đồng Nguyên | 22313065 | 12,64 | 46 | Phường Trang Hạ, Phường Đồng Kỵ, Phường Đồng Nguyên |
66 | Thị xã Từ Sơn | Phường | Phù Khê | 22313066 | 14,03 | 51 | Phường Châu Khê, Phường Hương Mạc, Phường Phù Khê |
67 | Thị xã Thuận Thành | Phường | Thuận Thành | 22309067 | 26,58 | 52 | Phường Hồ, Phường Song Hồ, Phường Gia Đông, Xã Đại Đồng Thành |
68 | Thị xã Thuận Thành | Phường | Mão Điền | 22309068 | 19,50 | 43 | Phường An Bình, Xã Hoài Thượng, Xã Mão Điền |
69 | Thị xã Thuận Thành | Phường | Trạm Lộ | 22309069 | 18,24 | 21 | Phường Trạm Lộ, Xã Nghĩa Đạo |
70 | Thị xã Thuận Thành | Phường | Trí Quả | 22309070 | 19,95 | 35 | Phường Thanh Khương, Phường Trí Quả, Xã Đình Tổ |
71 | Thị xã Thuận Thành | Phường | Song Liễu | 22309071 | 17,75 | 32 | Phường Xuân Lâm, Phường Hà Mãn, Xã Ngũ Thái, Xã Song Liễu |
72 | Thị xã Thuận Thành | Phường | Ninh Xá | 22309072 | 15,81 | 22 | Phường Ninh Xá, Xã Nguyệt Đức |
73 | Thị xã Quế Võ | Phường | Quế Võ | 22305073 | 23,51 | 40 | Phường Phố Mới, Phường Bằng An, Phường Việt Hùng, Phường Quế Tân |
74 | Thị xã Quế Võ | Phường | Phương Liễu | 22305074 | 13,37 | 42 | Phường Phượng Mao, Phường Phương Liễu |
75 | Thị xã Quế Võ | Phường | Nhân Hòa | 22305075 | 20,30 | 31 | Phường Đại Xuân, Phường Nhân Hòa, Xã Việt Thống |
76 | Thị xã Quế Võ | Phường | Đào Viên | 22305076 | 26,63 | 35 | Phường Phù Lương, Xã Ngọc Xá, Xã Đào Viên |
77 | Thị xã Quế Võ | Phường | Bồng Lai | 22305077 | 19,76 | 25 | Phường Cách Bi, Phường Bồng Lai, Xã Mộ Đạo |
78 | Thị xã Quế Võ | Xã | Chi Lăng | 22305078 | 23,55 | Xã Yên Giả, Xã Chi Lăng | |
79 | Thị xã Quế Võ | Xã | Phù Lãng | 22305079 | 28,15 | 27 | Xã Châu Phong, Xã Đức Long, Xã Phù Lãng |
80 | Huyện Yên Phong | Xã | Yên Phong | 22303080 | 115,98 | 7.379 | Thị trấn Chờ, Xã Trung Nghĩa, Xã Long Châu, Xã Đông Tiến |
81 | Huyện Yên Phong | Xã | Văn Môn | 22303081 | 15,26 | 37 | Xã Yên Phụ, Xã Đông Thọ, Xã Văn Môn |
82 | Huyện Yên Phong | Xã | Tam Giang | 22303082 | 205,20 | 23.277 | Xã Hòa Tiến, Xã Tam Giang |
83 | Huyện Yên Phong | Xã | Yên Trung | 22303083 | 37,74 | 26.239 | Xã Dũng Liệt, Xã Yên Trung |
84 | Huyện Yên Phong | Xã | Tam Đa | 22303084 | 20,52 | 37 | Xã Thụy Hòa, Xã Đông Phong, Xã Tam Đa |
85 | Huyện Tiên Du | Xã | Tiên Du | 22307085 | 20,97 | 45 | Thị trấn Lim, Xã Nội Duệ, Xã Phú Lâm |
86 | Huyện Tiên Du | Xã | Liên Bão | 22307086 | 19,82 | 34 | Xã Hiên Vân, Xã Việt Đoàn, Xã Liên Bão |
87 | Huyện Tiên Du | Xã | Tân Chi | 22307087 | 18,11 | 28 | Xã Lạc Vệ, Xã Tân Chi |
88 | Huyện Tiên Du | Xã | Đại Đồng | 22307088 | 77,87 | 63.131 | Xã Tri Phương, Xã Hoàn Sơn, Xã Đại Đồng |
89 | Huyện Tiên Du | Xã | Phật Tích | 22307089 | 16,83 | 24 | Xã Minh Đạo, Xã Cảnh Hưng, Xã Phật Tích |
90 | Huyện Gia Bình | Xã | Gia Bình | 22315090 | 29,98 | 43 | Thị trấn Gia Bình, Xã Xuân Lai, Xã Quỳnh Phú, Xã Đại Bái |
91 | Huyện Gia Bình | Xã | Nhân Thắng | 22315091 | 22,14 | 27 | Thị trấn Nhân Thắng, Xã Thái Bảo, Xã Bình Dương |
92 | Huyện Gia Bình | Xã | Đại Lai | 22315092 | 15,32 | 19 | Xã Song Giang, Xã Đại Lai |
93 | Huyện Gia Bình | Xã | Cao Đức | 22315093 | 19,76 | 17 | Xã Vạn Ninh, Xã Cao Đức |
94 | Huyện Gia Bình | Xã | Đông Cứu | 22315094 | 20,39 | 29 | Xã Giang Sơn, Xã Lãng Ngâm, Xã Đông Cứu |
95 | Huyện Lương Tài | Xã | Lương Tài | 22311095 | 24,69 | 32 | Thị trấn Thứa, Xã Phú Hòa, Xã Tân Lãng |
96 | Huyện Lương Tài | Xã | Lâm Thao | 22311096 | 15,45 | 31.321 | Xã Bình Định, Xã Quảng Phú, Xã Lâm Thao |
97 | Huyện Lương Tài | Xã | Trung Chính | 22311097 | 44,09 | 3.544 | Xã Phú Lương, Xã Quang Minh, Xã Trung Chính |
98 | Huyện Lương Tài | Xã | Trung Kênh | 22311098 | 27,32 | 39 | Xã An Thịnh, Xã An Tập, Xã Trung Kênh |
99 | Huyện Sơn Động | Xã | Tuấn Đạo | 22113099 | 97,87 | 6.407 | Không sáp nhập |
Xem thêm
Danh sách xã phường chi tiết của từng tỉnh thành Việt Nam mới sau sắp xếp 2025:- TP Hà Nội
- TP.HCM
- Cần Thơ
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- TP Huế
- Kiên Giang
- Bắc Giang
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Định
- Hà Tĩnh
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Yên Bái
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Bình
- Sơn La
- Long An
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long