Địa Ốc Thông Thái ra mắt danh sách phường, xã Cà Mau dạng bảng dễ dàng tra cứu. Với bảng này, bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm đối chiếu tên xã phường mới và xã phường cũ trước đây (Bạc Liêu + Cà Mau)
Bảng danh sách phường, xã Cà Mau
STT | Quận huyện cũ | Phân loại | Phường, xã mới | Mã XP mới | Diện tích (km²) | Dân số | Phường, xã trước sáp nhập |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Cà Mau | Phường | An Xuyên | 82301001 | 69,90 | 81.303 | Phường 1 (thành phố Cà Mau), Phường 2 (thành phố Cà Mau), Phường 9, Phường Tân Xuyên, Xã An Xuyên |
2 | Thành phố Cà Mau | Phường | Lý Văn Lâm | 82301002 | 44,50 | 50.014 | Phường 8 (thành phố Cà Mau), Xã Lý Văn Lâm, Xã Lợi An (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Trần Văn Thời, xã Lương Thế Trân) |
3 | Thành phố Cà Mau | Phường | Tân Thành | 82301003 | 48,42 | 83.758 | Phường 5 (thành phố Cà Mau), Phường Tân Thành, Xã Tân Thành, Phường 7 (thành phố Cà Mau), Phường 6, Xã Định Bình, Xã Tắc Vân |
4 | Thành phố Cà Mau | Phường | Hòa Thành | 82301004 | 97,29 | 47.167 | Xã Hòa Tân, Xã Hòa Thành, Phường 7 (thành phố Cà Mau) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Tân Thành), Phường 6 (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Tân Thành), Xã Định Bình (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Tân Thành), Xã Tắc Vân (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Tân Thành) |
5 | Huyện Đầm Dơi | Xã | Tân Thuận | 82311005 | 169,80 | 35.473 | Xã Tân Đức, Xã Tân Thuận |
6 | Huyện Đầm Dơi | Xã | Tân Tiến | 82311006 | 207,20 | 33.994 | Xã Nguyễn Huân, Xã Tân Tiến |
7 | Huyện Đầm Dơi | Xã | Tạ An Khương | 82311007 | 104,20 | 33.179 | Xã Tạ An Khương Đông, Xã Tạ An Khương Nam, Xã Tạ An Khương |
8 | Huyện Đầm Dơi | Xã | Trần Phán | 82311008 | 74,90 | 29.949 | Xã Tân Trung, Xã Trần Phán |
9 | Huyện Đầm Dơi | Xã | Thanh Tùng | 82311009 | 89,90 | 26.573 | Xã Ngọc Chánh, Xã Thanh Tùng |
10 | Huyện Đầm Dơi | Xã | Đầm Dơi | 82311010 | 96,20 | 38.106 | Thị trấn Đầm Dơi, Xã Tân Duyệt, Xã Tân Dân, Xã Tạ An Khương (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Tạ An Khương mới) |
11 | Huyện Đầm Dơi | Xã | Quách Phẩm | 82311011 | 73,80 | 28.844 | Xã Quách Phẩm Bắc, Xã Quách Phẩm |
12 | Huyện U Minh | Xã | U Minh | 82305012 | 145,00 | 32.991 | Xã Khánh Tiến, Xã Khánh Hòa, Xã Khánh Thuận, Xã Khánh Lâm |
13 | Huyện U Minh | Xã | Nguyễn Phích | 82305013 | 245,00 | 3.733 | Thị trấn U Minh, Xã Nguyễn Phích, Xã Khánh Thuận (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã U Minh) |
14 | Huyện U Minh | Xã | Khánh Lâm | 82305014 | 208,20 | 3.888 | Xã Khánh Hội, Xã Nguyễn Phích, Xã Khánh Lâm (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã U Minh) |
15 | Huyện U Minh | Xã | Khánh An | 82305015 | 177,70 | 2.717 | Xã Khánh An, Xã Nguyễn Phích (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Nguyễn Phích, xã Khánh Lâm) |
16 | Huyện Ngọc Hiển | Xã | Phan Ngọc Hiển | 82313016 | 237,70 | 35.328 | Thị trấn Rạch Gốc, Xã Viên An Đông, Xã Tân Ân |
17 | Huyện Ngọc Hiển | Xã | Đất Mũi | 82313017 | 271,20 | 33.298 | Xã Đất Mũi, Xã Viên An, Xã Tân Ân (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Phan Ngọc Hiển) |
18 | Huyện Ngọc Hiển | Xã | Tân Ân | 82313018 | 218,30 | 23.787 | Xã Tam Giang Tây, Xã Tân Ân Tây |
19 | Huyện Trần Văn Thời | Xã | Khánh Bình | 82307019 | 104,50 | 39.823 | Xã Khánh Bình Đông, Xã Khánh Bình |
20 | Huyện Trần Văn Thời | Xã | Đá Bạc | 82307020 | 211,90 | 41.022 | Xã Khánh Bình Tây (bao gồm Hòn Đá Bạc), Xã Khánh Bình Tây Bắc, Xã Trần Hợi (một phần) |
21 | Huyện Trần Văn Thời | Xã | Khánh Hưng | 82307021 | 129,60 | 41.212 | Xã Khánh Hải, Xã Khánh Hưng |
22 | Huyện Trần Văn Thời | Xã | Sông Đốc | 82307022 | 83,95 | 46.353 | Thị trấn Sông Đốc (bao gồm cụm đảo Hòn Chuối), Xã Phong Điền |
23 | Huyện Trần Văn Thời | Xã | Trần Văn Thời | 82307023 | 128,72 | 59.365 | Thị trấn Trần Văn Thời, Xã Khánh Lộc, Xã Phong Lạc, Xã Lợi An, Xã Trần Hợi (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Đá Bạc), Xã Phong Điền (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Sông Đốc) |
24 | Huyện Thới Bình | Xã | Thới Bình | 82303024 | 121,00 | 38.116 | Thị trấn Thới Bình, Xã Thới Bình |
25 | Huyện Thới Bình | Xã | Trí Phải | 82303025 | 166,60 | 4.977 | Xã Trí Lực, Xã Tân Phú, Xã Trí Phải |
26 | Huyện Thới Bình | Xã | Tân Lộc | 82303026 | 96,80 | 3.545 | Xã Tân Lộc Bắc, Xã Tân Lộc Đông, Xã Tân Lộc |
27 | Huyện Thới Bình | Xã | Hồ Thị Kỷ | 82303027 | 93,60 | 27.283 | Không sáp nhập |
28 | Huyện Thới Bình | Xã | Biển Bạch | 82303028 | 158,20 | 35.702 | Xã Tân Bằng, Xã Biển Bạch Đông, Xã Biển Bạch |
29 | Huyện Năm Căn | Xã | Đất Mới | 82312029 | 222,94 | 27.683 | Xã Lâm Hải, Xã Đất Mới, Thị trấn Năm Căn, Xã Hàm Rồng, Xã Viên An (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Đất Mũi) |
30 | Huyện Năm Căn | Xã | Năm Căn | 82312030 | 70,06 | 30.135 | Xã Hàng Vịnh, Thị trấn Năm Căn (phần còn lại), Xã Hàm Rồng (phần còn lại) |
31 | Huyện Năm Căn | Xã | Tam Giang | 82312031 | 205,20 | 23.277 | Xã Hiệp Tùng, Xã Tam Giang Đông, Xã Tam Giang |
32 | Huyện Phú Tân | Xã | Cái Đôi Vàm | 82308032 | 131,10 | 36.444 | Thị trấn Cái Đôi Vàm, Xã Nguyễn Việt Khái |
33 | Huyện Phú Tân | Xã | Nguyễn Việt Khái | 82308033 | 129,90 | 37.307 | Xã Tân Hưng Tây, Xã Rạch Chèo, Xã Việt Thắng |
34 | Huyện Phú Tân | Xã | Phú Tân | 82308034 | 101,70 | 33.381 | Xã Tân Hải, Xã Phú Tân |
35 | Huyện Phú Tân | Xã | Phú Mỹ | 82308035 | 87,81 | 26.205 | Xã Phú Thuận, Xã Phú Mỹ, Xã Hòa Mỹ |
36 | Huyện Cái Nước | Xã | Lương Thế Trân | 82309036 | 142,42 | 66.191 | Xã Thạnh Phú, Xã Phú Hưng, Xã Lương Thế Trân, Xã Lợi An |
37 | Huyện Cái Nước | Xã | Tân Hưng | 82309037 | 92,41 | 35.222 | Xã Tân Hưng, Xã Đông Hưng, Xã Đông Thới, Xã Hòa Mỹ |
38 | Huyện Cái Nước | Xã | Hưng Mỹ | 82309038 | 98,40 | 38.687 | Xã Hưng Mỹ, Xã Tân Hưng Đông, Xã Hòa Mỹ (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Phú Mỹ, xã Tân Hưng) |
39 | Huyện Cái Nước | Xã | Cái Nước | 82309039 | 118,25 | 54.397 | Thị trấn Cái Nước, Xã Trần Thới, Xã Đông Hưng (phần còn lại), Xã Đông Thới (phần còn lại), Xã Tân Hưng Đông (phần còn lại) |
40 | Thành phố Bạc Liêu | Phường | Bạc Liêu | 82101040 | 5,98 | 24.456 | Phường 1 (thành phố Bạc Liêu), Phường 2 (thành phố Bạc Liêu), Phường 7 (thành phố Bạc Liêu), Phường 8 (thành phố Bạc Liêu), Phường 3 |
41 | Thành phố Bạc Liêu | Phường | Vĩnh Trạch | 82101041 | 10,22 | 23.085 | Phường 5 (thành phố Bạc Liêu), Xã Vĩnh Trạch |
42 | Thành phố Bạc Liêu | Phường | Hiệp Thành | 82101042 | 29,05 | 11.864 | Phường Nhà Mát, Xã Vĩnh Trạch Đông, Xã Hiệp Thành |
43 | Thị xã Giá Rai | Phường | Giá Rai | 82107043 | 11,76 | 21.974 | Phường 1 (thị xã Giá Rai), Phường Hộ Phòng, Xã Phong Thạnh, Xã Phong Thạnh A |
44 | Thị xã Giá Rai | Phường | Láng Tròn | 82107044 | 32,18 | 21.468 | Phường Láng Tròn, Xã Phong Tân, Xã Phong Thạnh Đông |
45 | Thị xã Giá Rai | Xã | Phong Thạnh | 82107045 | 27,08 | 1.111 | Xã Tân Thạnh, Xã Phong Thạnh Tây, Xã Tân Phong |
46 | Huyện Hồng Dân | Xã | Hồng Dân | 82103046 | 15,62 | 13.838 | Thị trấn Ngan Dừa, Xã Lộc Ninh, Xã Ninh Hòa |
47 | Huyện Hồng Dân | Xã | Vĩnh Lộc | 82103047 | 48,47 | 12.047 | Xã Vĩnh Lộc A, Xã Vĩnh Lộc |
48 | Huyện Hồng Dân | Xã | Ninh Thạnh Lợi | 82103048 | 66,40 | 14.437 | Xã Ninh Thạnh Lợi A, Xã Ninh Thạnh Lợi |
49 | Huyện Hồng Dân | Xã | Ninh Quới | 82103049 | 32,42 | 13.994 | Xã Ninh Quới A, Xã Ninh Quới |
50 | Huyện Đông Hải | Xã | Gành Hào | 82111050 | 13,40 | 17.587 | Thị trấn Gành Hào, Xã Long Điền Tây |
51 | Huyện Đông Hải | Xã | Định Thành | 82111051 | 31,58 | 13.056 | Xã An Phúc, Xã Định Thành A, Xã Định Thành |
52 | Huyện Đông Hải | Xã | An Trạch | 82111052 | 49,22 | 15.251 | Xã An Trạch A, Xã An Trạch |
53 | Huyện Đông Hải | Xã | Long Điền | 82111053 | 87,72 | 29.479 | Xã Điền Hải, Xã Long Điền |
54 | Huyện Đông Hải | Xã | Đông Hải | 82111054 | 100,16 | 23.062 | Xã Long Điền Đông, Xã Long Điền Đông A |
55 | Huyện Hoà Bình | Xã | Hoà Bình | 82106055 | 26,54 | 25.794 | Thị trấn Hòa Bình, Xã Vĩnh Mỹ A, Xã Long Thạnh |
56 | Huyện Hoà Bình | Xã | Vĩnh Mỹ | 82106056 | 40,72 | 15.558 | Xã Minh Diệu, Xã Vĩnh Bình, Xã Vĩnh Mỹ B |
57 | Huyện Hoà Bình | Xã | Vĩnh Hậu | 82106057 | 105,94 | 17.948 | Xã Vĩnh Thịnh, Xã Vĩnh Hậu A, Xã Vĩnh Hậu |
58 | Huyện Phước Long | Xã | Phước Long | 82109058 | 49,48 | 24.984 | Thị trấn Phước Long, Xã Vĩnh Phú Đông |
59 | Huyện Phước Long | Xã | Vĩnh Phước | 82109059 | 75,50 | 20.014 | Xã Phước Long, Xã Vĩnh Phú Tây |
60 | Huyện Phước Long | Xã | Phong Hiệp | 82109060 | 55,97 | 13.523 | Xã Phong Thạnh Tây A, Xã Phong Thạnh Tây B |
61 | Huyện Phước Long | Xã | Vĩnh Thanh | 82109061 | 37,37 | 19.291 | Xã Hưng Phú, Xã Vĩnh Thanh |
62 | Huyện Vĩnh Lợi | Xã | Vĩnh Lợi | 82105062 | 31,98 | 17.236 | Thị trấn Châu Hưng, Xã Châu Hưng A |
63 | Huyện Vĩnh Lợi | Xã | Hưng Hội | 82105063 | 28,38 | 14.748 | Xã Hưng Thành, Xã Hưng Hội |
64 | Huyện Vĩnh Lợi | Xã | Châu Thới | 82105064 | 23,04 | 12.491 | Xã Vĩnh Hưng, Xã Vĩnh Hưng A, Xã Châu Thới |
Xem thêm
Danh sách xã phường chi tiết của từng tỉnh thành Việt Nam mới sau sắp xếp 2025:- TP Hà Nội
- TP.HCM
- Cần Thơ
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- TP Huế
- Kiên Giang
- Bắc Giang
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Định
- Hà Tĩnh
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Yên Bái
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Bình
- Sơn La
- Long An
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long