Địa Ốc Thông Thái ra mắt danh sách phường, xã Cao Bằng dạng bảng dễ dàng tra cứu. Với bảng này, bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm đối chiếu tên xã phường mới và xã phường cũ trước đây (Cao Bằng)
Bảng danh sách phường, xã Cao Bằng
STT | Quận huyện cũ | Phân loại | Phường, xã mới | Mã XP mới | Diện tích (km²) | Dân số | Phường, xã trước sáp nhập |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Cao Bằng | Phường | Thục Phán | 20301001 | 55,44 | 41.157 | Phường Sông Hiến, Phường Đề Thám, Phường Hợp Giang, Xã Hưng Đạo (thành phố Cao Bằng), Xã Hoàng Tung |
2 | Thành phố Cao Bằng | Phường | Nùng Trí Cao | 20301002 | 29,31 | 19.507 | Phường Ngọc Xuân, Phường Sông Bằng, Xã Vĩnh Quang (thành phố Cao Bằng) |
3 | Thành phố Cao Bằng | Phường | Tân Giang | 20301003 | 84,26 | 18.204 | Phường Tân Giang, Phường Duyệt Trung, Phường Hòa Chung, Xã Chu Trinh, Xã Lê Chung |
4 | Huyện Bảo Lâm | Xã | Quảng Lâm | 20323004 | 233,25 | 10.021 | Xã Thạch Lâm, Xã Quảng Lâm |
5 | Huyện Bảo Lâm | Xã | Nam Quang | 20323005 | 148,16 | 1.014 | Xã Nam Cao, Xã Nam Quang |
6 | Huyện Bảo Lâm | Xã | Lý Bôn | 20323006 | 173,25 | 11.807 | Xã Vĩnh Quang (huyện Bảo Lâm), Xã Lý Bôn |
7 | Huyện Bảo Lâm | Xã | Bảo Lâm | 20323007 | 161,82 | 14.198 | Thị trấn Pác Miầu, Xã Mông Ân, Xã Vĩnh Phong |
8 | Huyện Bảo Lâm | Xã | Yên Thổ | 20323008 | 167,67 | 1.281 | Xã Thái Học, Xã Thái Sơn, Xã Yên Thổ |
9 | Huyện Bảo Lạc | Xã | Sơn Lộ | 20303009 | 97,38 | 5.578 | Xã Sơn Lập, Xã Sơn Lộ |
10 | Huyện Bảo Lạc | Xã | Hưng Đạo | 20303010 | 122,43 | 9.354 | Xã Hưng Thịnh, Xã Kim Cúc, Xã Hưng Đạo (huyện Bảo Lạc) |
11 | Huyện Bảo Lạc | Xã | Bảo Lạc | 20303011 | 118,70 | 10.889 | Thị trấn Bảo Lạc, Xã Bảo Toàn, Xã Hồng Trị |
12 | Huyện Bảo Lạc | Xã | Cốc Pàng | 20303012 | 170,28 | 10.134 | Xã Đức Hạnh, Xã Cốc Pàng |
13 | Huyện Bảo Lạc | Xã | Cô Ba | 20303013 | 134,52 | 8.397 | Xã Thượng Hà, Xã Cô Ba |
14 | Huyện Bảo Lạc | Xã | Khánh Xuân | 20303014 | 109,96 | 6.563 | Xã Phan Thanh (huyện Bảo Lạc), Xã Khánh Xuân |
15 | Huyện Bảo Lạc | Xã | Xuân Trường | 20303015 | 122,92 | 5.669 | Xã Hồng An, Xã Xuân Trường |
16 | Huyện Bảo Lạc | Xã | Huy Giáp | 20303016 | 133,76 | 7.373 | Xã Đình Phùng, Xã Huy Giáp |
17 | Huyện Nguyên Bình | Xã | Ca Thành | 20313017 | 109,85 | 4.684 | Xã Yên Lạc, Xã Ca Thành |
18 | Huyện Nguyên Bình | Xã | Phan Thanh | 20313018 | 138,09 | 6.647 | Xã Phan Thanh (huyện Nguyên Bình), Xã Mai Long |
19 | Huyện Nguyên Bình | Xã | Thành Công | 20313019 | 43,45 | 28.281 | Xã Quang Thành, Xã Thành Công |
20 | Huyện Nguyên Bình | Xã | Tĩnh Túc | 20313020 | 86,79 | 585 | Thị trấn Tĩnh Túc, Xã Triệu Nguyên, Xã Vũ Nông |
21 | Huyện Nguyên Bình | Xã | Tam Kim | 20313021 | 161,81 | 5.864 | Xã Hưng Đạo (huyện Nguyên Bình), Xã Hoa Thám, Xã Tam Kim |
22 | Huyện Nguyên Bình | Xã | Nguyên Bình | 20313022 | 99,73 | 9.278 | Thị trấn Nguyên Bình, Xã Thể Dục, Xã Vũ Minh |
23 | Huyện Nguyên Bình | Xã | Minh Tâm | 20313023 | 106,64 | 8.182 | Xã Trương Lương, Xã Minh Tâm |
24 | Huyện Hà Quảng | Xã | Thanh Long | 20305024 | 118,62 | 6.507 | Xã Ngọc Động (huyện Hà Quảng), Xã Yên Sơn, Xã Thanh Long |
25 | Huyện Hà Quảng | Xã | Cần Yên | 20305025 | 144,64 | 10.375 | Xã Cần Nông, Xã Lương Thông, Xã Cần Yên |
26 | Huyện Hà Quảng | Xã | Thông Nông | 20305026 | 94,29 | 9.458 | Thị trấn Thông Nông, Xã Đa Thông, Xã Lương Can |
27 | Huyện Hà Quảng | Xã | Trường Hà | 20305027 | 143,30 | 12.736 | Thị trấn Xuân Hòa, Xã Quý Quân, Xã Sóc Hà, Xã Trường Hà |
28 | Huyện Hà Quảng | Xã | Hà Quảng | 20305028 | 112,25 | 10.997 | Xã Hồng Sỹ, Xã Ngọc Đào, Xã Mã Ba |
29 | Huyện Hà Quảng | Xã | Lũng Nặm | 20305029 | 97,59 | 7.221 | Xã Thượng Thôn, Xã Lũng Nặm |
30 | Huyện Hà Quảng | Xã | Tổng Cọt | 20305030 | 100,48 | 6.854 | Xã Nội Thôn, Xã Cải Viên, Xã Tổng Cọt |
31 | Huyện Hoà An | Xã | Nam Tuấn | 20315031 | 119,66 | 1.631 | Xã Đức Long (huyện Hòa An), Xã Dân Chủ, Xã Nam Tuấn |
32 | Huyện Hoà An | Xã | Hòa An | 20315032 | 61,62 | 32.937 | Thị trấn Nước Hai, Xã Đại Tiến, Xã Hồng Việt |
33 | Huyện Hoà An | Xã | Bạch Đằng | 20315033 | 141,61 | 4.808 | Xã Thịnh Vượng, Xã Bình Dương, Xã Bạch Đằng |
34 | Huyện Hoà An | Xã | Nguyễn Huệ | 20315034 | 146,80 | 9.349 | Xã Quang Trung (huyện Hòa An), Xã Ngũ Lão, Xã Nguyễn Huệ |
35 | Huyện Thạch An | Xã | Minh Khai | 20321035 | 173,40 | 4.437 | Xã Quang Trọng, Xã Minh Khai |
36 | Huyện Thạch An | Xã | Canh Tân | 20321036 | 132,26 | 4.513 | Xã Đức Thông, Xã Canh Tân |
37 | Huyện Thạch An | Xã | Kim Đồng | 20321037 | 112,06 | 6.056 | Xã Hồng Nam, Xã Thái Cường, Xã Kim Đồng |
38 | Huyện Thạch An | Xã | Thạch An | 20321038 | 113,74 | 7.589 | Xã Tiên Thành, Xã Vân Trình, Xã Lê Lai |
39 | Huyện Thạch An | Xã | Đông Khê | 20321039 | 125,27 | 9.099 | Thị trấn Đông Khê, Xã Đức Xuân, Xã Trọng Con |
40 | Huyện Thạch An | Xã | Đức Long | 20321040 | 106,93 | 5.236 | Xã Đức Long (huyện Thạch An), Xã Thụy Hùng, Xã Lê Lợi |
41 | Huyện Quảng Hòa | Xã | Phục Hòa | 20317041 | 122,70 | 14.339 | Thị trấn Tà Lùng, Thị trấn Hòa Thuận, Xã Mỹ Hưng, Xã Đại Sơn |
42 | Huyện Quảng Hòa | Xã | Bế Văn Đàn | 20317042 | 118,31 | 10.253 | Xã Hồng Quang, Xã Cách Linh, Xã Bế Văn Đàn |
43 | Huyện Quảng Hòa | Xã | Độc Lập | 20317043 | 102,21 | 84 | Xã Quảng Hưng, Xã Cai Bộ, Xã Độc Lập |
44 | Huyện Quảng Hòa | Xã | Quảng Uyên | 20317044 | 128,05 | 16.689 | Thị trấn Quảng Uyên, Xã Phi Hải, Xã Phúc Sen, Xã Chí Thảo |
45 | Huyện Quảng Hòa | Xã | Hạnh Phúc | 20317045 | 193,85 | 13.763 | Xã Ngọc Động (huyện Quảng Hòa), Xã Tự Do, Xã Hạnh Phúc |
46 | Huyện Trùng Khánh | Xã | Quang Hán | 20311046 | 93,61 | 6.918 | Xã Quang Vinh, Xã Quang Hán |
47 | Huyện Trùng Khánh | Xã | Trà Lĩnh | 20311047 | 74,97 | 10.805 | Thị trấn Trà Lĩnh, Xã Cao Chương, Xã Quốc Toản |
48 | Huyện Trùng Khánh | Xã | Quang Trung | 20311048 | 82,60 | 5.975 | Xã Quang Trung (huyện Trùng Khánh), Xã Tri Phương, Xã Xuân Nội |
49 | Huyện Trùng Khánh | Xã | Đoài Dương | 20311049 | 114,48 | 12.536 | Xã Trung Phúc, Xã Cao Thăng, Xã Đoài Dương |
50 | Huyện Trùng Khánh | Xã | Trùng Khánh | 20311050 | 125,50 | 17.849 | Thị trấn Trùng Khánh, Xã Đức Hồng, Xã Lăng Hiếu, Xã Khâm Thành |
51 | Huyện Trùng Khánh | Xã | Đàm Thuỷ | 20311051 | 114,63 | 12.281 | Xã Chí Viễn, Xã Phong Châu, Xã Đàm Thủy |
52 | Huyện Trùng Khánh | Xã | Đình Phong | 20311052 | 113,77 | 10.778 | Xã Ngọc Côn, Xã Ngọc Khê, Xã Phong Nặm, Xã Đình Phong |
53 | Huyện Hạ Lang | Xã | Lý Quốc | 20319053 | 102,18 | 5.966 | Xã Minh Long, Xã Đồng Loan, Xã Lý Quốc |
54 | Huyện Hạ Lang | Xã | Hạ Lang | 20319054 | 81,13 | 8.091 | Thị trấn Thanh Nhật, Xã Thống Nhất, Xã Thị Hoa |
55 | Huyện Hạ Lang | Xã | Vinh Quý | 20319055 | 143,05 | 692 | Xã Cô Ngân, Xã An Lạc, Xã Kim Loan, Xã Vinh Quý |
56 | Huyện Hạ Lang | Xã | Quang Long | 20319056 | 130,15 | 5.768 | Xã Đức Quang, Xã Thắng Lợi, Xã Quang Long |
Xem thêm
Danh sách xã phường chi tiết của từng tỉnh thành Việt Nam mới sau sắp xếp 2025:- TP Hà Nội
- TP.HCM
- Cần Thơ
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- TP Huế
- Kiên Giang
- Bắc Giang
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Định
- Hà Tĩnh
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Yên Bái
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Bình
- Sơn La
- Long An
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long