Địa Ốc Thông Thái ra mắt danh sách phường, xã Điện Biên dạng bảng dễ dàng tra cứu. Với bảng này, bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm đối chiếu tên xã phường mới và xã phường cũ trước đây (Điện Biên)
Bảng danh sách phường, xã Điện Biên
STT | Quận huyện cũ | Phân loại | Phường, xã mới | Mã XP mới | Diện tích (km²) | Dân số | Phường, xã trước sáp nhập |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TP.Điện Biên Phủ | Xã | Mường Phăng | 30101001 | 166,70 | 16.063 | Xã Nà Nhạn, Xã Pá Khoang, Xã Mường Phăng |
2 | TP.Điện Biên Phủ | Phường | Điện Biên Phủ | 30101002 | 56,75 | 49.205 | Phường Him Lam, Phường Tân Thanh, Phường Mường Thanh, Phường Thanh Bình, Phường Thanh Trường, Xã Thanh Minh |
3 | TP.Điện Biên Phủ | Phường | Mường Thanh | 30101003 | 27,56 | 25.517 | Phường Noong Bua, Phường Nam Thanh, Xã Thanh Xương |
4 | Thị xã Mường Lay | Phường | Mường Lay | 30103004 | 222,65 | 18.208 | Phường Sông Đà, Phường Na Lay, Xã Lay Nưa, Xã Sá Tổng |
5 | Huyện Điện Biên | Xã | Thanh Nưa | 30117005 | 176,97 | 29.397 | Xã Hua Thanh, Xã Thanh Luông, Xã Thanh Hưng, Xã Thanh Chăn, Xã Thanh Nưa |
6 | Huyện Điện Biên | Xã | Thanh An | 30117006 | 136,72 | 25.324 | Xã Noong Hẹt, Xã Sam Mứn, Xã Thanh An |
7 | Huyện Điện Biên | Xã | Thanh Yên | 30117007 | 130,10 | 15.697 | Xã Noong Luống, Xã Pa Thơm, Xã Thanh Yên |
8 | Huyện Điện Biên | Xã | Sam Mứn | 30117008 | 156,12 | 8.183 | Xã Pom Lót, Xã Na Ư |
9 | Huyện Điện Biên | Xã | Núa Ngam | 30117009 | 264,78 | 11.804 | Xã Hẹ Muông, Xã Na Tông, Xã Núa Ngam |
10 | Huyện Điện Biên | Xã | Mường Nhà | 30117010 | 463,00 | 9.653 | Xã Mường Lói, Xã Phu Luông, Xã Mường Nhà |
11 | Huyện Tuần Giáo | Xã | Tuần Giáo | 30115011 | 108,49 | 24.303 | Thị trấn Tuần Giáo, Xã Quài Cang, Xã Quài Nưa |
12 | Huyện Tuần Giáo | Xã | Quài Tở | 30115012 | 182,01 | 14.887 | Xã Tỏa Tình, Xã Tênh Phông, Xã Quài Tở |
13 | Huyện Tuần Giáo | Xã | Mường Mùn | 30115013 | 252,84 | 14.374 | Xã Mùn Chung, Xã Pú Xi, Xã Mường Mùn |
14 | Huyện Tuần Giáo | Xã | Pú Nhung | 30115014 | 209,93 | 12.547 | Xã Rạng Đông, Xã Ta Ma, Xã Pú Nhung |
15 | Huyện Tuần Giáo | Xã | Chiềng Sinh | 30115015 | 218,01 | 15.371 | Xã Nà Sáy, Xã Mường Thín, Xã Mường Khong, Xã Chiềng Sinh |
16 | Huyện Tủa Chùa | Xã | Tủa Chùa | 30113016 | 108,33 | 17.817 | Thị trấn Tủa Chùa, Xã Mường Báng, Xã Nà Tòng |
17 | Huyện Tủa Chùa | Xã | Sín Chải | 30113017 | 189,13 | 12.915 | Xã Tả Sìn Thàng, Xã Lao Xả Phình, Xã Sín Chải |
18 | Huyện Tủa Chùa | Xã | Sính Phình | 30113018 | 174,53 | 15.815 | Xã Trung Thu, Xã Tả Phìn, Xã Sính Phình |
19 | Huyện Tủa Chùa | Xã | Tủa Thàng | 30113019 | 150,92 | 8.944 | Xã Huổi Só, Xã Tủa Thàng |
20 | Huyện Tủa Chùa | Xã | Sáng Nhè | 30113020 | 190,02 | Xã Xá Nhè, Xã Mường Đun, Xã Phình Sáng | |
21 | Huyện Mường Chà | Xã | Na Sang | 30111021 | 360,15 | 19.598 | Thị trấn Mường Chà, Xã Ma Thì Hồ, Xã Sa Lông, Xã Na Sang |
22 | Huyện Mường Chà | Xã | Mường Tùng | 30111022 | 278,93 | 945 | Xã Huổi Lèng, Xã Mường Tùng |
23 | Huyện Mường Chà | Xã | Pa Ham | 30111023 | 135,84 | 8.171 | Xã Hừa Ngài, Xã Pa Ham |
24 | Huyện Mường Chà | Xã | Nậm Nèn | 30111024 | 175,00 | 7.496 | Xã Huổi Mí, Xã Nậm Nèn |
25 | Huyện Mường Chà | Xã | Mường Pồn | 30111025 | 258,76 | 10.401 | Xã Mường Mươn, Xã Mường Pồn |
26 | Huyện Điện Biên Đông | Xã | Na Son | 30119026 | 230,71 | 15.331 | Thị trấn Điện Biên Đông, Xã Keo Lôm, Xã Na Son |
27 | Huyện Điện Biên Đông | Xã | Xa Dung | 30119027 | 215,50 | 15.722 | Xã Phì Nhừ, Xã Xa Dung |
28 | Huyện Điện Biên Đông | Xã | Pu Nhi | 30119028 | 181,22 | 999 | Xã Nong U, Xã Pu Nhi |
29 | Huyện Điện Biên Đông | Xã | Mường Luân | 30119029 | 186,22 | 16.012 | Xã Chiềng Sơ, Xã Luân Giói, Xã Mường Luân |
30 | Huyện Điện Biên Đông | Xã | Tìa Dình | 30119030 | 166,76 | 7.292 | Xã Háng Lìa, Xã Tìa Dình |
31 | Huyện Điện Biên Đông | Xã | Phình Giàng | 30119031 | 226,37 | 10.467 | Xã Pú Hồng, Xã Phình Giàng |
32 | Huyện Nậm Pồ | Xã | Mường Chà | 30123032 | 462,28 | 13.884 | Xã Chà Cang, Xã Chà Nưa, Xã Nậm Tin, Xã Pa Tần |
33 | Huyện Nậm Pồ | Xã | Nà Hỳ | 30123033 | 275,64 | 1.671 | Xã Nà Khoa, Xã Nậm Nhừ, Xã Nậm Chua, Xã Nà Hỳ |
34 | Huyện Nậm Pồ | Xã | Nà Bủng | 30123034 | 162,52 | 10.114 | Xã Vàng Đán, Xã Nà Bủng |
35 | Huyện Nậm Pồ | Xã | Chà Tở | 30123035 | 227,92 | 5.208 | Xã Nậm Khăn, Xã Chà Tở |
36 | Huyện Nậm Pồ | Xã | Si Pa Phìn | 30123036 | 241,65 | 10.772 | Xã Phìn Hồ, Xã Si Pa Phìn |
37 | Huyện Mường Nhé | Xã | Mường Nhé | 30104037 | 489,47 | 24.294 | Xã Nậm Vì, Xã Chung Chải, Xã Mường Nhé |
38 | Huyện Mường Nhé | Xã | Sín Thầu | 30104038 | 516,42 | 6.058 | Xã Sen Thượng, Xã Leng Su Sìn, Xã Sín Thầu |
39 | Huyện Mường Nhé | Xã | Mường Toong | 30104039 | 230,69 | 10.832 | Xã Huổi Lếch, Xã Mường Toong |
40 | Huyện Mường Nhé | Xã | Nậm Kè | 30104040 | 224,70 | 8.977 | Xã Pá Mỳ, Xã Nậm Kè |
41 | Huyện Mường Nhé | Xã | Quảng Lâm | 30104041 | 233,25 | 10.021 | Xã Na Cô Sa, Xã Quảng Lâm |
42 | Huyện Mường Ảng | Xã | Mường Ảng | 30121042 | 85,94 | 17.604 | Thị trấn Mường Ảng, Xã Ẳng Nưa, Xã Ẳng Cang |
43 | Huyện Mường Ảng | Xã | Nà Tấu | 30121043 | 188,55 | 14.939 | Xã Mường Đăng, Xã Ngối Cáy, Xã Nà Tấu |
44 | Huyện Mường Ảng | Xã | Búng Lao | 30121044 | 145,85 | 19.657 | Xã Ẳng Tở, Xã Chiềng Đông, Xã Búng Lao |
45 | Huyện Mường Ảng | Xã | Mường Lạn | 30121045 | 264,89 | 10.901 | Xã Nặm Lịch, Xã Xuân Lao, Xã Mường Lạn |
Xem thêm
Danh sách xã phường chi tiết của từng tỉnh thành Việt Nam mới sau sắp xếp 2025:- TP Hà Nội
- TP.HCM
- Cần Thơ
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- TP Huế
- Kiên Giang
- Bắc Giang
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Định
- Hà Tĩnh
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Yên Bái
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Bình
- Sơn La
- Long An
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long