Địa Ốc Thông Thái ra mắt danh sách phường, xã Đồng Nai dạng bảng dễ dàng tra cứu. Với bảng này, bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm đối chiếu tên xã phường mới và xã phường cũ trước đây (Đồng Nai + Bình Phước)
Bảng danh sách phường, xã Đồng Nai
STT | Quận huyện cũ | Phân loại | Phường, xã mới | Mã XP mới | Diện tích (km²) | Dân số | Phường, xã trước sáp nhập |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Biên Hoà | Phường | Biên Hòa | 71301001 | 21,50 | 74.919 | Phường Tân Hạnh, Phường Hóa An, Phường Bửu Hòa, Phường Tân Vạn |
2 | Thành phố Biên Hoà | Phường | Trấn Biên | 71301002 | 31,00 | 19.706 | Phường Bửu Long, Phường Quang Vinh, Phường Trung Dũng, Phường Thống Nhất, Phường Hiệp Hòa, Phường An Bình |
3 | Thành phố Biên Hoà | Phường | Tam Hiệp | 71301003 | 10,80 | 139.441 | Phường Tân Hiệp, Phường Tân Mai, Phường Bình Đa, Phường Tam Hiệp |
4 | Thành phố Biên Hoà | Phường | Long Bình | 71301004 | 40,20 | 26.378 | Phường Hố Nai, Phường Tân Biên, Phường Long Bình |
5 | Thành phố Biên Hoà | Phường | Trảng Dài | 71301005 | 37,30 | 104.972 | Phường Trảng Dài, Xã Thiện Tân |
6 | Thành phố Biên Hoà | Phường | Hố Nai | 71301006 | 22,90 | 78.902 | Phường Tân Hòa, Xã Hố Nai 3 |
7 | Thành phố Biên Hoà | Phường | Long Hưng | 71301007 | 32,40 | 74.184 | Phường Long Bình Tân, Phường An Hòa, Xã Long Hưng (thành phố Biên Hòa) |
8 | Huyện Nhơn Trạch | Xã | Đại Phước | 71317008 | 98,00 | 55.364 | Xã Phú Hữu, Xã Phú Đông, Xã Phước Khánh, Xã Đại Phước |
9 | Huyện Nhơn Trạch | Xã | Nhơn Trạch | 71317009 | 108,00 | 78.589 | Thị trấn Hiệp Phước, Xã Long Tân (huyện Nhơn Trạch), Xã Phú Thạnh, Xã Phú Hội, Xã Phước Thiền |
10 | Huyện Nhơn Trạch | Xã | Phước An | 71317010 | 170,70 | 51.088 | Xã Phước An (huyện Nhơn Trạch), Xã Vĩnh Thanh, Xã Long Thọ |
11 | Huyện Long Thành | Xã | Phước Thái | 71315011 | 85,90 | 55.914 | Xã Tân Hiệp (huyện Long Thành), Xã Phước Bình, Xã Phước Thái |
12 | Huyện Long Thành | Xã | Long Phước | 71315012 | 81,80 | 42.453 | Xã Bàu Cạn, Xã Long Phước |
13 | Huyện Long Thành | Xã | Bình An | 71315013 | 73,43 | 59.475 | Xã Long Đức, Xã Bình An |
14 | Huyện Long Thành | Xã | Long Thành | 71315014 | 51,51 | 15.429 | Thị trấn Long Thành, Xã Lộc An, Xã Bình Sơn (huyện Long Thành), Xã Long An |
15 | Huyện Long Thành | Xã | An Phước | 71315015 | 64,90 | 23.788 | Xã Tam An, Xã An Phước |
16 | Huyện Trảng Bom | Xã | An Viễn | 71308016 | 47,70 | 2.415 | Xã Đồi 61, Xã An Viễn |
17 | Huyện Trảng Bom | Xã | Bình Minh | 71308017 | 36,70 | 83.354 | Xã Bình Minh (huyện Trảng Bom), Xã Bắc Sơn |
18 | Huyện Trảng Bom | Xã | Trảng Bom | 71308018 | 68,80 | 92.712 | Thị trấn Trảng Bom, Xã Quảng Tiến, Xã Sông Trầu, Xã Giang Điền |
19 | Huyện Trảng Bom | Xã | Bàu Hàm | 71308019 | 97,50 | 55.559 | Xã Thanh Bình (huyện Trảng Bom), Xã Cây Gáo, Xã Sông Thao, Xã Bàu Hàm |
20 | Huyện Trảng Bom | Xã | Hưng Thịnh | 71308020 | 57,60 | 57.825 | Xã Đông Hòa, Xã Tây Hòa, Xã Trung Hòa, Xã Hưng Thịnh |
21 | Huyện Thống Nhất | Xã | Dầu Giây | 71309021 | 98,90 | 71.921 | Thị trấn Dầu Giây, Xã Hưng Lộc, Xã Bàu Hàm 2, Xã Lộ 25 |
22 | Huyện Thống Nhất | Xã | Gia Kiệm | 71309022 | 82,70 | 79.274 | Xã Quang Trung, Xã Gia Tân 3, Xã Gia Kiệm |
23 | Huyện Định Quán | Xã | Thống Nhất | 71305023 | 120,10 | 71.665 | Xã Gia Tân 1, Xã Gia Tân 2, Xã Phú Cường, Xã Phú Túc |
24 | Thành phố Long khánh | Phường | Bình Lộc | 71302024 | 77,20 | 36.195 | Phường Suối Tre, Xã Xuân Thiện, Xã Bình Lộc |
25 | Thành phố Long khánh | Phường | Bảo Vinh | 71302025 | 50,90 | 36.989 | Phường Bảo Vinh, Xã Bảo Quang |
26 | Thành phố Long khánh | Phường | Xuân Lập | 71302026 | 29,20 | 18.947 | Phường Bàu Sen, Phường Xuân Lập |
27 | Thành phố Long khánh | Phường | Long Khánh | 71302027 | 21,30 | 7.707 | Xã Xuân An, Xã Xuân Bình, Xã Xuân Hòa, Xã Phú Bình, Xã Bàu Trâm |
28 | Thành phố Long khánh | Phường | Hàng Gòn | 71302028 | 45,60 | 24.931 | Phường Xuân Tân, Xã Hàng Gòn |
29 | Huyện Cẩm Mỹ | Xã | Xuân Quế | 71311029 | 92,90 | 21.189 | Xã Sông Nhạn, Xã Xuân Quế |
30 | Huyện Cẩm Mỹ | Xã | Xuân Đường | 71311030 | 82,10 | 26.565 | Xã Cẩm Đường, Xã Thừa Đức, Xã Xuân Đường |
31 | Huyện Cẩm Mỹ | Xã | Cẩm Mỹ | 71311031 | 113,10 | 45.728 | Thị trấn Long Giao, Xã Nhân Nghĩa, Xã Xuân Mỹ, Xã Bảo Bình |
32 | Huyện Cẩm Mỹ | Xã | Sông Ray | 71311032 | 65,60 | 31.346 | Xã Lâm San, Xã Sông Ray |
33 | Huyện Cẩm Mỹ | Xã | Xuân Đông | 71311033 | 108,00 | 47.623 | Xã Xuân Tây, Xã Xuân Đông, Xã Xuân Tâm |
34 | Huyện Xuân Lộc | Xã | Xuân Định | 71313034 | 52,30 | 3.687 | Xã Xuân Bảo, Xã Bảo Hòa, Xã Xuân Định |
35 | Huyện Xuân Lộc | Xã | Xuân Phú | 71313035 | 55,60 | 29.608 | Xã Lang Minh, Xã Xuân Phú |
36 | Huyện Xuân Lộc | Xã | Xuân Lộc | 71313036 | 140,50 | 104.304 | Thị trấn Gia Ray, Xã Xuân Thọ, Xã Xuân Trường, Xã Suối Cát, Xã Xuân Hiệp |
37 | Huyện Xuân Lộc | Xã | Xuân Hòa | 71313037 | 306,00 | 78.491 | Xã Xuân Hưng, Xã Xuân Hòa, Xã Xuân Tâm (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Xuân Đông) |
38 | Huyện Xuân Lộc | Xã | Xuân Thành | 71313038 | 122,70 | 22.007 | Xã Suối Cao, Xã Xuân Thành |
39 | Huyện Xuân Lộc | Xã | Xuân Bắc | 71313039 | 96,40 | 44.866 | Xã Suối Nho, Xã Xuân Bắc |
40 | Huyện Định Quán | Xã | La Ngà | 71305040 | 133,50 | 33.311 | Xã Túc Trưng, Xã La Ngà |
41 | Huyện Định Quán | Xã | Định Quán | 71305041 | 295,80 | 85.523 | Thị trấn Định Quán, Xã Phú Ngọc, Xã Gia Canh, Xã Ngọc Định |
42 | Huyện Định Quán | Xã | Phú Vinh | 71305042 | 69,50 | 31.328 | Xã Phú Tân, Xã Phú Vinh |
43 | Huyện Định Quán | Xã | Phú Hòa | 71305043 | 71,80 | 41.306 | Xã Phú Điền, Xã Phú Lợi, Xã Phú Hòa |
44 | Huyện Tân Phú | Xã | Tà Lài | 71303044 | 83,30 | 34.158 | Xã Phú Thịnh, Xã Phú Lập, Xã Tà Lài |
45 | Huyện Tân Phú | Xã | Nam Cát Tiên | 71303045 | 82,90 | 15.922 | Xã Phú An, Xã Nam Cát Tiên |
46 | Huyện Tân Phú | Xã | Tân Phú | 71303046 | 38,60 | 3.136 | Thị trấn Tân Phú (huyện Tân Phú), Xã Phú Lộc, Xã Trà Cổ, Xã Phú Thanh, Xã Phú Xuân |
47 | Huyện Tân Phú | Xã | Phú Lâm | 71303047 | 43,07 | 33.186 | Xã Thanh Sơn, Xã Phú Sơn (huyện Tân Phú), Xã Phú Bình, Xã Phú Lâm |
48 | Huyện Vĩnh Cửu | Xã | Trị An | 71307048 | 660,50 | 51.028 | Thị trấn Vĩnh An, Xã Mã Đà, Xã Trị An |
49 | Huyện Vĩnh Cửu | Xã | Tân An | 71307049 | 40,61 | 41.922 | Xã Vĩnh Tân, Xã Tân An |
50 | Huyện Vĩnh Cửu | Phường | Tân Triều | 71307050 | 63,30 | 101.608 | Phường Tân Phong, Xã Tân Bình, Xã Bình Lợi, Xã Thạnh Phú |
51 | Huyện Chơn Thành | Phường | Minh Hưng | 70710051 | 99,70 | 34.123 | Phường Minh Long, Phường Minh Hưng |
52 | Huyện Chơn Thành | Phường | Chơn Thành | 70710052 | 124,40 | 415 | Phường Hưng Long, Phường Thành Tâm, Phường Minh Thành |
53 | Huyện Chơn Thành | Xã | Nha Bích | 70710053 | 137,10 | 22.278 | Xã Minh Thắng, Xã Minh Lập, Xã Nha Bích |
54 | Huyện Hớn Quản | Xã | Tân Quan | 70713054 | 148,30 | 30.385 | Xã Phước An, Xã Tân Lợi (huyện Hớn Quản), Xã Quang Minh, Xã Tân Quan |
55 | Huyện Hớn Quản | Xã | Tân Hưng | 70713055 | 92,41 | 35.222 | Xã Tân Hưng (huyện Hớn Quản), Xã An Khương, Xã Thanh An |
56 | Huyện Hớn Quản | Xã | Tân Khai | 70713056 | 161,80 | 3.614 | Thị trấn Tân Khai, Xã Tân Hiệp (huyện Hớn Quản), Xã Đồng Nơ |
57 | Huyện Hớn Quản | Xã | Minh Đức | 70713057 | 167,10 | 16.944 | Xã An Phú, Xã Minh Tâm, Xã Minh Đức |
58 | Thị xã Bình Long | Phường | Bình Long | 70709058 | 49,10 | 41.048 | Phường An Lộc, Phường Hưng Chiến, Phường Phú Đức, Xã Thanh Bình (huyện Hớn Quản) |
59 | Thị xã Bình Long | Phường | An Lộc | 70709059 | 88,70 | 35.531 | Phường Phú Thịnh, Xã Thanh Phú, Xã Thanh Lương |
60 | Huyện Lộc Ninh | Xã | Lộc Thành | 70705060 | 206,10 | 15.338 | Xã Lộc Thịnh, Xã Lộc Thành |
61 | Huyện Lộc Ninh | Xã | Lộc Ninh | 70705061 | 67,40 | 32.213 | Thị trấn Lộc Ninh, Xã Lộc Thái, Xã Lộc Thuận |
62 | Huyện Lộc Ninh | Xã | Lộc Hưng | 70705062 | 99,00 | 266 | Xã Lộc Khánh, Xã Lộc Điền, Xã Lộc Hưng |
63 | Huyện Lộc Ninh | Xã | Lộc Tấn | 70705063 | 183,36 | 23.697 | Xã Lộc Thiện, Xã Lộc Tấn |
64 | Huyện Lộc Ninh | Xã | Lộc Thạnh | 70705064 | 125,50 | 10.339 | Xã Lộc Hòa, Xã Lộc Thạnh |
65 | Huyện Lộc Ninh | Xã | Lộc Quang | 70705065 | 105,00 | 26.314 | Xã Lộc Phú, Xã Lộc Hiệp, Xã Lộc Quang |
66 | Huyện Bù Đốp | Xã | Tân Tiến | 70706066 | 207,20 | 33.994 | Xã Tân Thành, Xã Tân Tiến (huyện Bù Đốp), Xã Lộc An (huyện Lộc Ninh) |
67 | Huyện Bù Đốp | Xã | Thiện Hưng | 70706067 | 111,00 | 35.041 | Thị trấn Thanh Bình, Xã Thanh Hòa, Xã Thiện Hưng |
68 | Huyện Bù Đốp | Xã | Hưng Phước | 70706068 | 187,20 | 12.427 | Xã Phước Thiện, Xã Hưng Phước |
69 | Huyện Bù Gia Mập | Xã | Phú Nghĩa | 70715069 | 279,40 | 3.392 | Xã Phú Văn, Xã Đức Hạnh, Xã Phú Nghĩa |
70 | Huyện Bù Gia Mập | Xã | Đa Kia | 70715070 | 196,30 | 31.752 | Xã Phước Minh, Xã Bình Thắng, Xã Đa Kia |
71 | Thị xã Phước Long | Phường | Phước Bình | 70703071 | 72,60 | 44.771 | Phường Long Phước, Phường Phước Bình, Xã Bình Sơn (huyện Phú Riềng), Xã Long Giang |
72 | Thị xã Phước Long | Phường | Phước Long | 70703072 | 71,88 | Phường Long Thủy, Phường Thác Mơ, Phường Sơn Giang, Xã Phước Tín | |
73 | Huyện Phú Riềng | Xã | Bình Tân | 70716073 | 190,90 | 28.642 | Xã Long Hưng (huyện Phú Riềng), Xã Long Bình, Xã Bình Tân |
74 | Huyện Phú Riềng | Xã | Long Hà | 70716074 | 168,40 | 27.614 | Xã Long Tân (huyện Phú Riềng), Xã Long Hà |
75 | Huyện Phú Riềng | Xã | Phú Riềng | 70716075 | 117,40 | 36.232 | Xã Bù Nho, Xã Phú Riềng |
76 | Huyện Phú Riềng | Xã | Phú Trung | 70716076 | 172,00 | 13.585 | Xã Phước Tân, Xã Phú Trung |
77 | Thành phố Đồng Xoài | Phường | Đồng Xoài | 70711077 | 81,30 | 35.887 | Phường Tiến Thành, Xã Tân Thành (thành phố Đồng Xoài) |
78 | Thành phố Đồng Xoài | Phường | Bình Phước | 70711078 | 86,40 | 11.144 | Phường Tân Phú, Phường Tân Đồng, Phường Tân Thiện, Phường Tân Bình, Phường Tân Xuân, Xã Tiến Hưng |
79 | Huyện Đồng Phú | Xã | Thuận Lợi | 70701079 | 167,20 | 23.655 | Xã Thuận Phú, Xã Thuận Lợi |
80 | Huyện Đồng Phú | Xã | Đồng Tâm | 70701080 | 248,80 | 35.573 | Xã Đồng Tiến, Xã Tân Phước, Xã Đồng Tâm |
81 | Huyện Đồng Phú | Xã | Tân Lợi | 70701081 | 379,80 | 22.774 | Xã Tân Hưng, Xã Tân Lợi (huyện Đồng Phú), Xã Tân Hòa |
82 | Huyện Đồng Phú | Xã | Đồng Phú | 70701082 | 138,70 | 45.557 | Thị trấn Tân Phú, Xã Tân Tiến (huyện Đồng Phú), Xã Tân Lập |
83 | Huyện Bù Đăng | Xã | Phước Sơn | 70707083 | 386,60 | 31.005 | Xã Đăng Hà, Xã Thống Nhất, Xã Phước Sơn |
84 | Huyện Bù Đăng | Xã | Nghĩa Trung | 70707084 | 222,00 | 32.897 | Xã Đức Liễu, Xã Nghĩa Bình, Xã Nghĩa Trung |
85 | Huyện Bù Đăng | Xã | Bù Đăng | 70707085 | 156,10 | 32.145 | Thị trấn Đức Phong, Xã Đoàn Kết, Xã Minh Hưng |
86 | Huyện Bù Đăng | Xã | Thọ Sơn | 70707086 | 307,70 | 21.457 | Xã Phú Sơn (huyện Bù Đăng), Xã Đồng Nai, Xã Thọ Sơn |
87 | Huyện Bù Đăng | Xã | Đak Nhau | 70707087 | 182,57 | Xã Đường 10, Xã Đak Nhau | |
88 | Huyện Bù Đăng | Xã | Bom Bo | 70707088 | 245,90 | 27.064 | Xã Bình Minh (huyện Bù Đăng), Xã Bom Bo |
89 | Thành phố Biên Hoà | Phường | Tam Phước | 71301089 | 45,10 | 48.313 | Không sáp nhập |
90 | Thành phố Biên Hoà | Phường | Phước Tân | 71301090 | 42,80 | 64.181 | Không sáp nhập |
91 | Huyện Định Quán | Xã | Thanh Sơn | 71305091 | 315,40 | 33.342 | Không sáp nhập |
92 | Huyện Tân Phú | Xã | Đak Lua | 71303092 | 415,60 | Không sáp nhập | |
93 | Huyện Vĩnh Cửu | Xã | Phú Lý | 71307093 | 279,00 | 15.992 | Không sáp nhập |
94 | Huyện Bù Gia Mập | Xã | Bù Gia Mập | 70715094 | 342,50 | 8.274 | Không sáp nhập |
95 | Huyện Bù Gia Mập | Xã | Đăk Ơ | 70715095 | 246,71 | Không sáp nhập |
Xem thêm
Danh sách xã phường chi tiết của từng tỉnh thành Việt Nam mới sau sắp xếp 2025:- TP Hà Nội
- TP.HCM
- Cần Thơ
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- TP Huế
- Kiên Giang
- Bắc Giang
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Định
- Hà Tĩnh
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Yên Bái
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Bình
- Sơn La
- Long An
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long