Địa Ốc Thông Thái ra mắt danh sách phường, xã Hà Tĩnh dạng bảng dễ dàng tra cứu. Với bảng này, bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm đối chiếu tên xã phường mới và xã phường cũ trước đây (Hà Tĩnh)
Bảng danh sách phường, xã Hà Tĩnh
STT | Quận huyện cũ | Phân loại | Phường, xã mới | Mã XP mới | Diện tích (km²) | Dân số | Phường, xã trước sáp nhập |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Kỳ Anh | Phường | Sông Trí | 40520001 | 69,90 | 37.314 | Phường Hưng Trí, Phường Kỳ Trinh, Xã Kỳ Châu, Xã Kỳ Lợi |
2 | Thị xã Kỳ Anh | Phường | Hải Ninh | 40520002 | 39,37 | 20.399 | Phường Kỳ Ninh, Xã Kỳ Hà, Xã Kỳ Hải |
3 | Thị xã Kỳ Anh | Phường | Hoành Sơn | 40520003 | 70,48 | 21.004 | Phường Kỳ Nam, Phường Kỳ Phương, Phường Kỳ Liên, Xã Kỳ Lợi |
4 | Thị xã Kỳ Anh | Phường | Vũng Áng | 40520004 | 82,98 | 21.339 | Phường Kỳ Long, Phường Kỳ Thịnh, Xã Kỳ Lợi |
5 | Huyện Kỳ Anh | Xã | Kỳ Xuân | 40519005 | 72,94 | 23.574 | Xã Kỳ Phong, Xã Kỳ Bắc, Xã Kỳ Xuân |
6 | Huyện Kỳ Anh | Xã | Kỳ Anh | 40519006 | 64,74 | 32.689 | Thị trấn Kỳ Đồng, Xã Kỳ Giang, Xã Kỳ Tiến, Xã Kỳ Phú |
7 | Huyện Kỳ Anh | Xã | Kỳ Hoa | 40519007 | 73,28 | 16.045 | Xã Kỳ Tân, Xã Kỳ Hoa |
8 | Huyện Kỳ Anh | Xã | Kỳ Văn | 40519008 | 135,75 | 177 | Xã Kỳ Tây, Xã Kỳ Trung, Xã Kỳ Văn |
9 | Huyện Kỳ Anh | Xã | Kỳ Khang | 40519009 | 48,85 | 23.771 | Xã Kỳ Thọ, Xã Kỳ Thư, Xã Kỳ Khang |
10 | Huyện Kỳ Anh | Xã | Kỳ Lạc | 40519010 | 169,13 | 12.865 | Xã Lâm Hợp, Xã Kỳ Lạc |
11 | Huyện Kỳ Anh | Xã | Kỳ Thượng | 40519011 | 218,82 | 15.822 | Xã Kỳ Sơn, Xã Kỳ Thượng |
12 | Huyện Cẩm Xuyên | Xã | Cẩm Xuyên | 40515012 | 82,98 | 33.977 | Thị trấn Cẩm Xuyên, Xã Cẩm Quang, Xã Cẩm Quan |
13 | Huyện Cẩm Xuyên | Xã | Thiên Cầm | 40515013 | 40,55 | 32.998 | Thị trấn Thiên Cầm, Xã Nam Phúc Thăng, Xã Cẩm Nhượng |
14 | Huyện Cẩm Xuyên | Xã | Cẩm Duệ | 40515014 | 193,57 | 2.387 | Xã Cẩm Mỹ, Xã Cẩm Thạch, Xã Cẩm Duệ |
15 | Huyện Cẩm Xuyên | Xã | Cẩm Hưng | 40515015 | 103,80 | 21.964 | Xã Cẩm Thịnh, Xã Cẩm Hà, Xã Cẩm Hưng |
16 | Huyện Cẩm Xuyên | Xã | Cẩm Lạc | 40515016 | 115,86 | 19.399 | Xã Cẩm Minh, Xã Cẩm Sơn, Xã Cẩm Lạc |
17 | Huyện Cẩm Xuyên | Xã | Cẩm Trung | 40515017 | 32,72 | 19.466 | Xã Cẩm Lĩnh, Xã Cẩm Lộc, Xã Cẩm Trung |
18 | Huyện Cẩm Xuyên | Xã | Yên Hòa | 40515018 | 38,27 | 17.597 | Xã Cẩm Dương, Xã Yên Hòa |
19 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường | Thành Sen | 40501019 | 28,23 | 90.983 | Phường Bắc Hà, Phường Thạch Quý, Phường Tân Giang, Phường Thạch Hưng, Phường Nam Hà, Phường Trần Phú, Phường Hà Huy Tập, Phường Văn Yên, Phường Đại Nài |
20 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường | Trần Phú | 40501020 | 29,50 | 38.404 | Phường Thạch Trung, Phường Đồng Môn, Phường Thạch Hạ, Xã Hộ Độ |
21 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường | Hà Huy Tập | 40501021 | 32,62 | 28.742 | Xã Tân Lâm Hương, Xã Thạch Đài, Phường Đại Nài |
22 | Thành phố Hà Tĩnh | Xã | Thạch Lạc | 40501022 | 27,60 | 17.682 | Xã Tượng Sơn, Xã Thạch Thắng, Xã Thạch Lạc |
23 | Thành phố Hà Tĩnh | Xã | Đồng Tiến | 40501023 | 33,57 | 18.614 | Xã Thạch Trị, Xã Thạch Hội, Xã Thạch Văn |
24 | Thành phố Hà Tĩnh | Xã | Thạch Khê | 40501024 | 46,32 | 17.528 | Xã Đỉnh Bàn, Xã Thạch Hải, Xã Thạch Khê |
25 | Thành phố Hà Tĩnh | Xã | Cẩm Bình | 40501025 | 33,14 | 25.305 | Xã Cẩm Vịnh, Xã Thạch Bình, Xã Cẩm Thành, Xã Cẩm Bình |
26 | Huyện Thạch Hà | Xã | Thạch Hà | 40513026 | 31,18 | 3.122 | Thị trấn Thạch Hà, Xã Thạch Long, Xã Thạch Sơn |
27 | Huyện Thạch Hà | Xã | Toàn Lưu | 40513027 | 60,65 | 18.784 | Xã Ngọc Sơn, Xã Lưu Vĩnh Sơn |
28 | Huyện Thạch Hà | Xã | Việt Xuyên | 40513028 | 32,10 | 16.986 | Xã Việt Tiến, Xã Thạch Ngọc |
29 | Huyện Thạch Hà | Xã | Đông Kinh | 40513029 | 27,57 | 20.986 | Xã Thạch Kênh, Xã Thạch Liên, Xã Ích Hậu |
30 | Huyện Thạch Hà | Xã | Thạch Xuân | 40513030 | 72,53 | 16.015 | Xã Nam Điền, Xã Thạch Xuân |
31 | Huyện Thạch Hà | Xã | Lộc Hà | 40513031 | 35,63 | 40.979 | Thị trấn Lộc Hà, Xã Bình An, Xã Thịnh Lộc, Xã Thạch Kim |
32 | Huyện Thạch Hà | Xã | Hồng Lộc | 40513032 | 33,78 | 17.042 | Xã Tân Lộc, Xã Hồng Lộc |
33 | Huyện Thạch Hà | Xã | Mai Phụ | 40513033 | 31,93 | 29.828 | Xã Thạch Mỹ, Xã Thạch Châu, Xã Phù Lưu, Xã Mai Phụ |
34 | Huyện Can Lộc | Xã | Can Lộc | 40511034 | 65,70 | 41.153 | Thị trấn Nghèn, Xã Thiên Lộc, Xã Vượng Lộc |
35 | Huyện Can Lộc | Xã | Tùng Lộc | 40511035 | 37,49 | 20.944 | Xã Thuần Thiện, Xã Tùng Lộc |
36 | Huyện Can Lộc | Xã | Gia Hanh | 40511036 | 45,39 | 28.473 | Xã Khánh Vĩnh Yên, Xã Thanh Lộc, Xã Gia Hanh |
37 | Huyện Can Lộc | Xã | Trường Lưu | 40511037 | 49,92 | 23.569 | Xã Kim Song Trường, Xã Thường Nga, Xã Phú Lộc |
38 | Huyện Can Lộc | Xã | Xuân Lộc | 40511038 | 140,50 | 104.304 | Xã Sơn Lộc, Xã Quang Lộc, Xã Xuân Lộc |
39 | Huyện Can Lộc | Xã | Đồng Lộc | 40511039 | 70,55 | 27.783 | Thị trấn Đồng Lộc, Xã Thượng Lộc, Xã Mỹ Lộc |
40 | Thị xã Hồng Lĩnh | Phường | Bắc Hồng Lĩnh | 40503040 | 35,31 | 28.729 | Phường Bắc Hồng, Phường Đức Thuận, Phường Trung Lương, Xã Xuân Lam |
41 | Thị xã Hồng Lĩnh | Phường | Nam Hồng Lĩnh | 40503041 | 36,47 | 22.309 | Phường Nam Hồng, Phường Đậu Liêu, Xã Thuận Lộc |
42 | Huyện Nghi Xuân | Xã | Tiên Điền | 40505042 | 31,60 | 24.833 | Thị trấn Tiên Điền, Xã Xuân Yên, Xã Xuân Mỹ, Xã Xuân Thành |
43 | Huyện Nghi Xuân | Xã | Nghi Xuân | 40505043 | 77,65 | 37.524 | Thị trấn Xuân An, Xã Xuân Giang, Xã Xuân Hồng, Xã Xuân Viên, Xã Xuân Lĩnh |
44 | Huyện Nghi Xuân | Xã | Cổ Đạm | 40505044 | 62,67 | 34.635 | Xã Cương Gián, Xã Xuân Liên, Xã Cổ Đạm |
45 | Huyện Nghi Xuân | Xã | Đan Hải | 40505045 | 37,77 | 28.212 | Xã Đan Trường, Xã Xuân Hải, Xã Xuân Hội, Xã Xuân Phổ |
46 | Huyện Đức Thọ | Xã | Đức Thọ | 40507046 | 48,93 | 40.064 | Thị trấn Đức Thọ, Xã Tùng Ảnh, Xã Hòa Lạc, Xã Tân Dân |
47 | Huyện Đức Thọ | Xã | Đức Quang | 40507047 | 30,31 | 17.515 | Xã Quang Vĩnh, Xã Bùi La Nhân, Xã Yên Hồ |
48 | Huyện Đức Thọ | Xã | Đức Đồng | 40507048 | 47,29 | 11.531 | Xã Đức Lạng, Xã Tân Hương, Xã Đức Đồng |
49 | Huyện Đức Thọ | Xã | Đức Thịnh | 40507049 | 53,39 | 41.401 | Xã Thanh Bình Thịnh, Xã Lâm Trung Thủy, Xã An Dũng |
50 | Huyện Đức Thọ | Xã | Đức Minh | 40507050 | 23,58 | 18.718 | Xã Trường Sơn, Xã Tùng Châu, Xã Liên Minh |
51 | Huyện Hương Sơn | Xã | Hương Sơn | 40509051 | 32,62 | 31.486 | Thị trấn Phố Châu, Xã Sơn Phú, Xã Sơn Bằng, Xã Sơn Ninh, Xã Sơn Trung |
52 | Huyện Hương Sơn | Xã | Sơn Tây | 40509052 | 127,06 | 9.832 | Thị trấn Tây Sơn, Xã Sơn Tây |
53 | Huyện Hương Sơn | Xã | Tứ Mỹ | 40509053 | 38,68 | 20.069 | Xã Châu Bình, Xã Tân Mỹ Hà, Xã Mỹ Long |
54 | Huyện Hương Sơn | Xã | Sơn Giang | 40509054 | 86,32 | 18.962 | Xã Sơn Lâm, Xã Quang Diệm, Xã Sơn Giang |
55 | Huyện Hương Sơn | Xã | Sơn Tiến | 40509055 | 80,97 | 20.935 | Xã Sơn Lễ, Xã An Hòa Thịnh, Xã Sơn Tiến |
56 | Huyện Hương Sơn | Xã | Sơn Hồng | 40509056 | 209,04 | 8.409 | Xã Sơn Lĩnh, Xã Sơn Hồng |
57 | Huyện Hương Sơn | Xã | Kim Hoa | 40509057 | 88,28 | 19.114 | Xã Hàm Trường, Xã Kim Hoa |
58 | Huyện Vũ Quang | Xã | Vũ Quang | 40521058 | 533,50 | 14.991 | Thị trấn Vũ Quang, Xã Hương Minh, Xã Quang Thọ, Xã Thọ Điền |
59 | Huyện Vũ Quang | Xã | Mai Hoa | 40521059 | 45,85 | 11.065 | Xã Ân Phú, Xã Đức Giang, Xã Đức Lĩnh |
60 | Huyện Vũ Quang | Xã | Thượng Đức | 40521060 | 216,37 | 2.252 | Xã Đức Bồng, Xã Đức Hương, Xã Đức Liên |
61 | Huyện Hương Khê | Xã | Hương Khê | 40517061 | 165,89 | 29.994 | Thị trấn Hương Khê, Xã Hương Long, Xã Phú Gia |
62 | Huyện Hương Khê | Xã | Hương Phố | 40517062 | 135,68 | 18.633 | Xã Hương Giang, Xã Hương Thủy, Xã Gia Phố |
63 | Huyện Hương Khê | Xã | Hương Đô | 40517063 | 140,83 | 14.287 | Xã Lộc Yên, Xã Hương Trà, Xã Hương Đô |
64 | Huyện Hương Khê | Xã | Hà Linh | 40517064 | 140,43 | 12.622 | Xã Điền Mỹ, Xã Hà Linh |
65 | Huyện Hương Khê | Xã | Hương Bình | 40517065 | 215,56 | 1.753 | Xã Hòa Hải, Xã Phúc Đồng, Xã Hương Bình |
66 | Huyện Hương Khê | Xã | Phúc Trạch | 40517066 | 201,42 | 18.135 | Xã Hương Trạch, Xã Hương Liên, Xã Phúc Trạch |
67 | Huyện Hương Khê | Xã | Hương Xuân | 40517067 | 263,14 | 17.422 | Xã Hương Lâm, Xã Hương Vĩnh, Xã Hương Xuân |
68 | Huyện Hương Sơn | Xã | Sơn Kim 1 | 40509068 | 208,46 | 5.123 | Không sáp nhập |
69 | Huyện Hương Sơn | Xã | Sơn Kim 2 | 40509069 | 208,60 | Không sáp nhập |
Xem thêm
Danh sách xã phường chi tiết của từng tỉnh thành Việt Nam mới sau sắp xếp 2025:- TP Hà Nội
- TP.HCM
- Cần Thơ
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- TP Huế
- Kiên Giang
- Bắc Giang
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Định
- Hà Tĩnh
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Yên Bái
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Bình
- Sơn La
- Long An
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long