Địa Ốc Thông Thái ra mắt danh sách phường, xã Hưng Yên dạng bảng dễ dàng tra cứu. Với bảng này, bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm đối chiếu tên xã phường mới và xã phường cũ trước đây (Hưng Yên + Thái Bình)
Bảng danh sách phường, xã Hưng Yên
STT | Quận huyện cũ | Phân loại | Phường, xã mới | Mã XP mới | Diện tích (km²) | Dân số | Phường, xã trước sáp nhập |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Hưng Yên | Phường | Phố Hiến | 10901001 | 21,50 | 68.982 | Phường An Tảo, Phường Lê Lợi, Phường Hiến Nam, Phường Minh Khai, Xã Trung Nghĩa, Xã Liên Phương |
2 | Thành phố Hưng Yên | Phường | Sơn Nam | 10901002 | 23,62 | 30.471 | Phường Lam Sơn, Xã Phú Cường, Xã Hùng Cường, Xã Bảo Khê, Xã Ngọc Thanh |
3 | Thành phố Hưng Yên | Phường | Hồng Châu | 10901003 | 15,41 | 18.714 | Phường Hồng Châu, Xã Quảng Châu, Xã Hoàng Hanh |
4 | Thị xã Mỹ Hào | Phường | Mỹ Hào | 10903004 | 28,36 | 57.676 | Phường Bần Yên Nhân, Phường Nhân Hòa, Phường Phan Đình Phùng, Xã Cẩm Xá |
5 | Thị xã Mỹ Hào | Phường | Đường Hào | 10903005 | 25,62 | 39.028 | Phường Dị Sử, Phường Phùng Chí Kiên, Xã Xuân Dục, Xã Hưng Long, Xã Ngọc Lâm |
6 | Thị xã Mỹ Hào | Phường | Thượng Hồng | 10903006 | 25,41 | 37.153 | Phường Bạch Sam, Phường Minh Đức, Xã Dương Quang, Xã Hòa Phong |
7 | Thành phố Hưng Yên | Xã | Tân Hưng | 10901007 | 92,41 | 35.222 | Xã Thủ Sỹ, Xã Phương Nam, Xã Tân Hưng |
8 | Huyện Tiên Lữ | Xã | Hoàng Hoa Thám | 10913008 | 31,85 | 46.868 | Thị trấn Vương, Xã Hưng Đạo, Xã Nhật Tân, Xã An Viên |
9 | Huyện Tiên Lữ | Xã | Tiên Lữ | 10913009 | 31,80 | 3.271 | Xã Thiện Phiến, Xã Hải Thắng, Xã Thụy Lôi |
10 | Huyện Tiên Lữ | Xã | Tiên Hoa | 10913010 | 21,65 | 26.152 | Xã Lệ Xá, Xã Trung Dũng, Xã Cương Chính |
11 | Huyện Phù Cừ | Xã | Quang Hưng | 10911011 | 15,89 | 20.701 | Thị trấn Trần Cao, Xã Minh Tân (huyện Phù Cừ), Xã Tống Phan, Xã Quang Hưng |
12 | Huyện Phù Cừ | Xã | Đoàn Đào | 10911012 | 22,39 | 22.781 | Xã Phan Sào Nam, Xã Minh Hoàng, Xã Đoàn Đào |
13 | Huyện Phù Cừ | Xã | Tiên Tiến | 10911013 | 25,80 | 28.936 | Xã Đình Cao, Xã Nhật Quang, Xã Tiên Tiến |
14 | Huyện Phù Cừ | Xã | Tống Trân | 10911014 | 20,73 | 19.937 | Xã Tam Đa, Xã Nguyên Hòa, Xã Tống Trân |
15 | Huyện Kim Động | Xã | Lương Bằng | 10909015 | 29,08 | 3.942 | Thị trấn Lương Bằng, Xã Phạm Ngũ Lão, Xã Chính Nghĩa, Xã Diên Hồng |
16 | Huyện Kim Động | Xã | Nghĩa Dân | 10909016 | 23,29 | 34.669 | Xã Đồng Thanh (huyện Kim Động), Xã Vĩnh Xá, Xã Toàn Thắng, Xã Nghĩa Dân |
17 | Huyện Kim Động | Xã | Hiệp Cường | 10909017 | 28,37 | 32.364 | Xã Song Mai, Xã Hùng An, Xã Hiệp Cường, Xã Ngọc Thanh |
18 | Huyện Kim Động | Xã | Đức Hợp | 10909018 | 22,37 | 29.424 | Xã Phú Thọ, Xã Mai Động, Xã Đức Hợp |
19 | Huyện Ân Thi | Xã | Ân Thi | 10907019 | 24,39 | 30.582 | Thị trấn Ân Thi, Xã Quang Vinh, Xã Hoàng Hoa Thám |
20 | Huyện Ân Thi | Xã | Xuân Trúc | 10907020 | 20,04 | 2.577 | Xã Vân Du, Xã Quảng Lãng, Xã Xuân Trúc |
21 | Huyện Ân Thi | Xã | Phạm Ngũ Lão | 10907021 | 29,32 | 37.053 | Xã Bắc Sơn (huyện Ân Thi), Xã Phù Ủng, Xã Đào Dương, Xã Bãi Sậy |
22 | Huyện Ân Thi | Xã | Nguyễn Trãi | 10907022 | 30,68 | 31.648 | Xã Đặng Lễ, Xã Cẩm Ninh, Xã Đa Lộc, Xã Nguyễn Trãi |
23 | Huyện Ân Thi | Xã | Hồng Quang | 10907023 | 25,53 | 3.159 | Xã Hồ Tùng Mậu, Xã Tiền Phong, Xã Hạ Lễ, Xã Hồng Quang |
24 | Huyện Khoái Châu | Xã | Khoái Châu | 10905024 | 29,35 | 48.795 | Thị trấn Khoái Châu, Xã Liên Khê, Xã Phùng Hưng, Xã Đông Kết |
25 | Huyện Khoái Châu | Xã | Triệu Việt Vương | 10905025 | 27,15 | 44.554 | Xã Phạm Hồng Thái, Xã Tân Dân, Xã Ông Đình, Xã An Vĩ |
26 | Huyện Khoái Châu | Xã | Việt Tiến | 10905026 | 20,18 | 35.161 | Xã Đồng Tiến (huyện Khoái Châu), Xã Dân Tiến, Xã Việt Hòa |
27 | Huyện Khoái Châu | Xã | Chí Minh | 10905027 | 20,73 | 35.259 | Xã Thuần Hưng, Xã Nguyễn Huệ, Xã Chí Minh |
28 | Huyện Khoái Châu | Xã | Châu Ninh | 10905028 | 22,22 | 36.218 | Xã Đại Tập, Xã Tứ Dân, Xã Tân Châu, Xã Đông Ninh |
29 | Huyện Yên Mỹ | Xã | Yên Mỹ | 10919029 | 33,12 | 75.876 | Thị trấn Yên Mỹ, Xã Tân Lập (huyện Yên Mỹ), Xã Trung Hòa, Xã Tân Minh |
30 | Huyện Yên Mỹ | Xã | Việt Yên | 10919030 | 23,98 | Xã Yên Phú, Xã Thanh Long, Xã Việt Yên | |
31 | Huyện Yên Mỹ | Xã | Hoàn Long | 10919031 | 19,60 | 32.997 | Xã Đông Tảo, Xã Đồng Than, Xã Hoàn Long |
32 | Huyện Yên Mỹ | Xã | Nguyễn Văn Linh | 10919032 | 20,90 | 47.867 | Xã Ngọc Long, Xã Liêu Xá, Xã Nguyễn Văn Linh |
33 | Huyện Văn Lâm | Xã | Như Quỳnh | 10917033 | 27,32 | 77.703 | Thị trấn Như Quỳnh, Xã Tân Quang, Xã Lạc Hồng, Xã Trưng Trắc, Xã Đình Dù |
34 | Huyện Văn Lâm | Xã | Lạc Đạo | 10917034 | 22,22 | 42.213 | Xã Chỉ Đạo, Xã Minh Hải, Xã Lạc Đạo |
35 | Huyện Văn Lâm | Xã | Đại Đồng | 10917035 | 77,87 | 63.131 | Xã Việt Hưng, Xã Lương Tài, Xã Đại Đồng, Xã Đình Dù, Xã Lạc Đạo |
36 | Huyện Văn Giang | Xã | Nghĩa Trụ | 10915036 | 22,80 | 46.561 | Xã Long Hưng, Xã Vĩnh Khúc, Xã Nghĩa Trụ |
37 | Huyện Văn Giang | Xã | Phụng Công | 10915037 | 14,62 | 31.524 | Xã Xuân Quan, Xã Cửu Cao, Xã Phụng Công |
38 | Huyện Văn Giang | Xã | Văn Giang | 10915038 | 22,96 | 40.599 | Xã Tân Tiến (huyện Văn Giang), Xã Liên Nghĩa, Thị trấn Văn Giang |
39 | Huyện Văn Giang | Xã | Mễ Sở | 10915039 | 17,51 | 30.138 | Xã Bình Minh (huyện Khoái Châu), Xã Thắng Lợi, Xã Mễ Sở |
40 | Thành phố Thái Bình | Phường | Thái Bình | 11501040 | 28,03 | 67.922 | Phường Lê Hồng Phong, Phường Bồ Xuyên, Phường Tiền Phong, Xã Tân Hòa (huyện Vũ Thư), Xã Phúc Thành, Xã Tân Phong, Xã Tân Bình |
41 | Thành phố Thái Bình | Phường | Trần Lãm | 11501041 | 34,63 | 92.136 | Phường Trần Lãm, Phường Kỳ Bá, Xã Vũ Đông, Xã Vũ Lạc, Xã Vũ Chính, Xã Tây Sơn |
42 | Thành phố Thái Bình | Phường | Trần Hưng Đạo | 11501042 | 9,32 | 45.657 | Phường Trần Hưng Đạo, Phường Đề Thám, Phường Quang Trung, Xã Phú Xuân |
43 | Thành phố Thái Bình | Phường | Trà Lý | 11501043 | 20,94 | 43.929 | Phường Hoàng Diệu, Xã Đông Mỹ, Xã Đông Hoà, Xã Đông Thọ, Xã Đông Dương |
44 | Thành phố Thái Bình | Phường | Vũ Phúc | 11501044 | 23,99 | 41.428 | Phường Phú Khánh, Xã Nguyên Xá (huyện Vũ Thư), Xã Song An, Xã Trung An, Xã Vũ Phúc |
45 | Huyện Thái Thụy | Xã | Thái Thụy | 11507045 | 35,50 | 51.837 | Thị trấn Diêm Điền, Xã Thụy Hải, Xã Thụy Trình, Xã Thụy Bình, Xã Thụy Liên |
46 | Huyện Thái Thụy | Xã | Đông Thụy Anh | 11507046 | 34,90 | 38.299 | Xã Thụy Trường, Xã Thụy Xuân, Xã An Tân, Xã Hồng Dũng |
47 | Huyện Thái Thụy | Xã | Bắc Thụy Anh | 11507047 | 17,38 | 19.194 | Xã Thụy Quỳnh, Xã Thụy Văn, Xã Thụy Việt |
48 | Huyện Thái Thụy | Xã | Thụy Anh | 11507048 | 20,07 | 23.489 | Xã Thụy Sơn, Xã Dương Phúc, Xã Thụy Hưng |
49 | Huyện Thái Thụy | Xã | Nam Thụy Anh | 11507049 | 17,40 | 2.226 | Xã Thụy Thanh, Xã Thụy Phong, Xã Thụy Duyên |
50 | Huyện Thái Thụy | Xã | Bắc Thái Ninh | 11507050 | 23,12 | 17.908 | Xã Thái Phúc, Xã Dương Hồng Thủy |
51 | Huyện Thái Thụy | Xã | Thái Ninh | 11507051 | 27,57 | 31.269 | Xã Thái Hưng (huyện Thái Thụy), Xã Thái Thượng, Xã Hòa An, Xã Thái Nguyên |
52 | Huyện Thái Thụy | Xã | Đông Thái Ninh | 11507052 | 31,08 | 2.713 | Xã Mỹ Lộc, Xã Tân Học, Xã Thái Đô, Xã Thái Xuyên |
53 | Huyện Thái Thụy | Xã | Nam Thái Ninh | 11507053 | 26,40 | 19.959 | Xã Thái Thọ, Xã Thái Thịnh, Xã Thuần Thành |
54 | Huyện Thái Thụy | Xã | Tây Thái Ninh | 11507054 | 16,56 | 17.388 | Xã Sơn Hà, Xã Thái Giang |
55 | Huyện Thái Thụy | Xã | Tây Thụy Anh | 11507055 | 16,68 | 16.565 | Xã Thụy Chính, Xã Thụy Dân, Xã Thụy Ninh |
56 | Huyện Tiền Hải | Xã | Tiền Hải | 11515056 | 32,99 | 42.707 | Thị trấn Tiền Hải, Xã An Ninh (huyện Tiền Hải), Xã Tây Ninh, Xã Tây Lương, Xã Vũ Lăng |
57 | Huyện Tiền Hải | Xã | Tây Tiền Hải | 11515057 | 17,56 | 25.235 | Xã Phương Công, Xã Vân Trường, Xã Bắc Hải |
58 | Huyện Tiền Hải | Xã | Ái Quốc | 11515058 | 14,98 | 16.704 | Xã Tây Giang, Xã Ái Quốc |
59 | Huyện Tiền Hải | Xã | Đồng Châu | 11515059 | 30,67 | 30.501 | Xã Đông Hoàng (huyện Tiền Hải), Xã Đông Cơ, Xã Đông Lâm, Xã Đông Minh |
60 | Huyện Tiền Hải | Xã | Đông Tiền Hải | 11515060 | 38,64 | 37.027 | Xã Đông Xuyên, Xã Đông Quang, Xã Đông Long, Xã Đông Trà |
61 | Huyện Tiền Hải | Xã | Nam Cường | 11515061 | 149,65 | 10.793 | Xã Nam Thịnh, Xã Nam Tiến, Xã Nam Chính, Xã Nam Cường |
62 | Huyện Tiền Hải | Xã | Hưng Phú | 11515062 | 45,08 | 25.802 | Xã Nam Phú, Xã Nam Hưng, Xã Nam Trung |
63 | Huyện Tiền Hải | Xã | Nam Tiền Hải | 11515063 | 22,62 | 30.698 | Xã Nam Hồng, Xã Nam Hà, Xã Nam Hải |
64 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã | Quỳnh Phụ | 11503064 | 31,98 | 5.182 | Thị trấn Quỳnh Côi, Xã Quỳnh Hải, Xã Quỳnh Hội, Xã Quỳnh Hồng, Xã Quỳnh Mỹ, Xã Quỳnh Hưng |
65 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã | Minh Thọ | 11503065 | 22,11 | 24.659 | Xã Quỳnh Hoa, Xã Quỳnh Minh, Xã Quỳnh Giao, Xã Quỳnh Thọ |
66 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã | Nguyễn Du | 11503066 | 16,75 | 22.374 | Xã Châu Sơn, Xã Quỳnh Khê, Xã Quỳnh Nguyên |
67 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã | Quỳnh An | 11503067 | 26,00 | 3.557 | Xã Trang Bảo Xá, Xã An Vinh, Xã Đông Hải |
68 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã | Ngọc Lâm | 11503068 | 19,82 | 24.482 | Xã Quỳnh Hoàng, Xã Quỳnh Lâm, Xã Quỳnh Ngọc |
69 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã | Đồng Bằng | 11503069 | 20,04 | 25 | Xã An Cầu, Xã An Ấp, Xã An Lễ, Xã An Quý |
70 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã | A Sào | 11503070 | 20,46 | 27.967 | Xã An Đồng, Xã An Hiệp, Xã An Thái, Xã An Khê |
71 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã | Phụ Dực | 11503071 | 33,16 | 42.522 | Thị trấn An Bài, Xã An Ninh (huyện Quỳnh Phụ), Xã An Vũ, Xã An Mỹ, Xã An Thanh |
72 | Huyện Quỳnh Phụ | Xã | Tân Tiến | 11503072 | 207,20 | 33.994 | Xã Đồng Tiến (huyện Quỳnh Phụ), Xã An Dục, Xã An Tràng |
73 | Huyện Hưng Hà | Xã | Hưng Hà | 11505073 | 38,93 | 54.891 | Xã Hòa Bình, Xã Minh Khai, Xã Thống Nhất (huyện Hưng Hà), Xã Kim Trung, Xã Hồng Lĩnh, Xã Văn Lang, Thị trấn Hưng Hà |
74 | Huyện Hưng Hà | Xã | Tiên La | 11505074 | 22,54 | 32.805 | Xã Tân Tiến (huyện Hưng Hà), Xã Thái Phương, Xã Đoan Hùng, Xã Phúc Khánh |
75 | Huyện Hưng Hà | Xã | Lê Quý Đôn | 11505075 | 21,72 | 23.534 | Xã Minh Tân (huyện Hưng Hà), Xã Độc Lập, Xã Hồng An |
76 | Huyện Hưng Hà | Xã | Hồng Minh | 11505076 | 23,32 | 24.579 | Xã Chí Hòa, Xã Minh Hòa, Xã Hồng Minh |
77 | Huyện Hưng Hà | Xã | Thần Khê | 11505077 | 20,39 | 29.648 | Xã Bắc Sơn (huyện Hưng Hà), Xã Đông Đô, Xã Tây Đô, Xã Chi Lăng |
78 | Huyện Hưng Hà | Xã | Diên Hà | 11505078 | 27,30 | 40.167 | Xã Quang Trung (huyện Hưng Hà), Xã Văn Cẩm, Xã Duyên Hải |
79 | Huyện Hưng Hà | Xã | Ngự Thiên | 11505079 | 22,42 | Xã Tân Hòa (huyện Hưng Hà), Xã Canh Tân, Xã Cộng Hòa, Xã Hòa Tiến | |
80 | Huyện Hưng Hà | Xã | Long Hưng | 11505080 | 79,71 | 33.579 | Thị trấn Hưng Nhân, Xã Thái Hưng (huyện Hưng Hà), Xã Tân Lễ, Xã Tiến Đức, Xã Liên Hiệp |
81 | Huyện Đông Hưng | Xã | Đông Hưng | 11509081 | 81,62 | 22.281 | Thị trấn Đông Hưng, Xã Nguyên Xá (huyện Đông Hưng), Xã Đông La, Xã Đông Các, Xã Đông Sơn, Xã Đông Hợp |
82 | Huyện Đông Hưng | Xã | Bắc Tiên Hưng | 11509082 | 28,03 | 40.641 | Xã Liên An Đô, Xã Lô Giang, Xã Mê Linh, Xã Phú Lương |
83 | Huyện Đông Hưng | Xã | Đông Tiên Hưng | 11509083 | 16,32 | 23.495 | Xã Phong Dương Tiến, Xã Phú Châu |
84 | Huyện Đông Hưng | Xã | Nam Đông Hưng | 11509084 | 16,25 | 25.296 | Xã Đông Hoàng (huyện Đông Hưng), Xã Xuân Quang Động |
85 | Huyện Đông Hưng | Xã | Bắc Đông Quan | 11509085 | 20,67 | 25.263 | Xã Hà Giang, Xã Đông Kinh, Xã Đông Vinh |
86 | Huyện Đông Hưng | Xã | Bắc Đông Hưng | 11509086 | 20,84 | 23.729 | Xã Đông Cường, Xã Đông Xá, Xã Đông Phương |
87 | Huyện Đông Hưng | Xã | Đông Quan | 11509087 | 23,62 | 25.167 | Xã Đông Á, Xã Đông Tân, Xã Đông Quan |
88 | Huyện Đông Hưng | Xã | Nam Tiên Hưng | 11509088 | 23,94 | 30.738 | Xã Liên Hoa, Xã Hồng Giang, Xã Trọng Quan, Xã Minh Phú |
89 | Huyện Đông Hưng | Xã | Tiên Hưng | 11509089 | 22,41 | 26.172 | Xã Minh Tân (huyện Đông Hưng), Xã Hồng Bạch, Xã Thăng Long, Xã Hồng Việt |
90 | Huyện Kiến Xương | Xã | Lê Lợi | 11513090 | 288,36 | 911 | Xã Thống Nhất (huyện Kiến Xương), Xã Lê Lợi |
91 | Huyện Kiến Xương | Xã | Kiến Xương | 11513091 | 36,73 | 4.795 | Xã Bình Minh, Xã Quang Trung (huyện Kiến Xương), Xã Quang Minh, Xã Quang Bình, Thị trấn Kiến Xương |
92 | Huyện Kiến Xương | Xã | Quang Lịch | 11513092 | 14,92 | 18.832 | Xã Hòa Bình (huyện Kiến Xương), Xã Vũ Lễ, Xã Quang Lịch |
93 | Huyện Kiến Xương | Xã | Vũ Quý | 11513093 | 15,08 | Xã Vũ An, Xã Vũ Ninh, Xã Vũ Trung, Xã Vũ Quý | |
94 | Huyện Kiến Xương | Xã | Bình Thanh | 11513094 | 22,37 | 24.517 | Xã Minh Tân, Xã Minh Quang (huyện Kiến Xương), Xã Bình Thanh |
95 | Huyện Kiến Xương | Xã | Bình Định | 11513095 | 24,47 | 22.133 | Xã Hồng Tiến, Xã Nam Bình, Xã Bình Định |
96 | Huyện Kiến Xương | Xã | Hồng Vũ | 11513096 | 18,77 | 23.172 | Xã Vũ Công, Xã Hồng Vũ |
97 | Huyện Kiến Xương | Xã | Bình Nguyên | 11513097 | 30,60 | 46.425 | Xã Thanh Tân, Xã An Bình, Xã Bình Nguyên |
98 | Huyện Kiến Xương | Xã | Trà Giang | 11513098 | 91,72 | 20.801 | Xã Hồng Thái, Xã Quốc Tuấn, Xã Trà Giang |
99 | Huyện Vũ Thư | Xã | Vũ Thư | 11511099 | 29,07 | 4.392 | Xã Hòa Bình, Xã Minh Khai, Xã Minh Quang (huyện Vũ Thư), Xã Tam Quang, Xã Dũng Nghĩa, Thị trấn Vũ Thư |
100 | Huyện Vũ Thư | Xã | Thư Trì | 11511100 | 20,97 | 27.178 | Xã Song Lãng, Xã Hiệp Hòa, Xã Minh Lãng |
101 | Huyện Vũ Thư | Xã | Tân Thuận | 11511101 | 169,80 | 35.473 | Xã Tân Lập (huyện Vũ Thư), Xã Tự Tân, Xã Bách Thuận |
102 | Huyện Vũ Thư | Xã | Thư Vũ | 11511102 | 24,99 | 3.554 | Xã Việt Thuận, Xã Vũ Hội, Xã Vũ Vinh, Xã Vũ Vân |
103 | Huyện Vũ Thư | Xã | Vũ Tiên | 11511103 | 32,68 | 37.469 | Xã Vũ Đoài, Xã Duy Nhất, Xã Hồng Phong, Xã Vũ Tiến |
104 | Huyện Vũ Thư | Xã | Vạn Xuân | 11511104 | 139,49 | 6.125 | Xã Đồng Thanh (huyện Vũ Thư), Xã Hồng Lý, Xã Việt Hùng, Xã Xuân Hòa |
Xem thêm
Danh sách xã phường chi tiết của từng tỉnh thành Việt Nam mới sau sắp xếp 2025:- TP Hà Nội
- TP.HCM
- Cần Thơ
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- TP Huế
- Kiên Giang
- Bắc Giang
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Định
- Hà Tĩnh
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Yên Bái
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Bình
- Sơn La
- Long An
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long