Địa Ốc Thông Thái ra mắt danh sách phường, xã Khánh Hòa dạng bảng dễ dàng tra cứu. Với bảng này, bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm đối chiếu tên xã phường mới và xã phường cũ trước đây (Ninh Thuận + Khánh Hòa)
Bảng danh sách phường, xã Khánh Hòa
STT | Quận huyện cũ | Phân loại | Phường, xã mới | Mã XP mới | Diện tích (km²) | Dân số | Phường, xã trước sáp nhập |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Nha Trang | Phường | Nha Trang | 51101001 | Phường Vạn Thạnh, Phường Lộc Thọ, Phường Vĩnh Nguyên, Phường Tân Tiến, Phường Phước Hòa | ||
2 | Thành phố Nha Trang | Phường | Bắc Nha Trang | 51101002 | 97,00 | 128.239 | Phường Vĩnh Hòa, Phường Vĩnh Hải, Phường Vĩnh Phước, Phường Vĩnh Thọ, Xã Vĩnh Lương, Xã Vĩnh Phương |
3 | Thành phố Nha Trang | Phường | Tây Nha Trang | 51101003 | 27,90 | 108.065 | Phường Ngọc Hiệp, Phường Phương Sài, Xã Vĩnh Ngọc, Xã Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Hiệp, Xã Vĩnh Trung |
4 | Thành phố Nha Trang | Phường | Nam Nha Trang | 51101004 | 82,20 | 130.164 | Phường Phước Hải, Phường Phước Long, Phường Vĩnh Trường, Xã Vĩnh Thái, Xã Phước Đồng |
5 | Thành phố Cam Ranh | Phường | Bắc Cam Ranh | 51109005 | 134,00 | 43.644 | Phường Cam Nghĩa, Phường Cam Phúc Bắc, Xã Cam Thành Nam |
6 | Thành phố Cam Ranh | Phường | Cam Ranh | 51109006 | 17,50 | 31.237 | Phường Cam Phú, Phường Cam Lộc, Phường Cam Phúc Nam |
7 | Thành phố Cam Ranh | Phường | Cam Linh | 51109007 | 4,80 | 33.052 | Phường Cam Thuận, Phường Cam Lợi, Phường Cam Linh |
8 | Thành phố Cam Ranh | Phường | Ba Ngòi | 51109008 | 78,20 | 31.708 | Phường Ba Ngòi, Xã Cam Phước Đông |
9 | Thành phố Cam Ranh | Xã | Nam Cam Ranh | 51109009 | 92,60 | 23.525 | Xã Cam Lập, Xã Cam Bình, Xã Cam Thịnh Đông, Xã Cam Thịnh Tây |
10 | Thị xã Ninh Hoà | Xã | Bắc Ninh Hòa | 51105010 | 237,00 | 32.329 | Xã Ninh An, Xã Ninh Sơn, Xã Ninh Thọ |
11 | Thị xã Ninh Hoà | Phường | Ninh Hòa | 51105011 | 35,80 | 58.816 | Phường Ninh Hiệp, Phường Ninh Đa, Xã Ninh Đông, Xã Ninh Phụng |
12 | Thị xã Ninh Hoà | Xã | Tân Định | 51105012 | 92,40 | 40.481 | Xã Ninh Xuân, Xã Ninh Quang, Xã Ninh Bình |
13 | Thị xã Ninh Hoà | Phường | Đông Ninh Hòa | 51105013 | 134,20 | 43.484 | Phường Ninh Diêm, Phường Ninh Hải, Phường Ninh Thủy, Xã Ninh Phước |
14 | Thị xã Ninh Hoà | Phường | Hòa Thắng | 51105014 | 78,60 | 26.822 | Phường Ninh Giang, Phường Ninh Hà, Xã Ninh Phú |
15 | Thị xã Ninh Hoà | Xã | Nam Ninh Hòa | 51105015 | 201,40 | 31.293 | Xã Ninh Lộc, Xã Ninh Ích, Xã Ninh Hưng, Xã Ninh Tân |
16 | Thị xã Ninh Hoà | Xã | Tây Ninh Hòa | 51105016 | 275,90 | 1.754 | Xã Ninh Tây, Xã Ninh Sim |
17 | Thị xã Ninh Hoà | Xã | Hòa Trí | 51105017 | 109,40 | 26.638 | Xã Ninh Thượng, Xã Ninh Trung, Xã Ninh Thân |
18 | Huyện Vạn Ninh | Xã | Đại Lãnh | 51103018 | 171,00 | 25.644 | Xã Vạn Thạnh, Xã Vạn Thọ, Xã Đại Lãnh |
19 | Huyện Vạn Ninh | Xã | Tu Bông | 51103019 | 99,60 | 29.751 | Xã Vạn Khánh, Xã Vạn Long, Xã Vạn Phước |
20 | Huyện Vạn Ninh | Xã | Vạn Thắng | 51103020 | 74,80 | 31.625 | Xã Vạn Bình, Xã Vạn Thắng |
21 | Huyện Vạn Ninh | Xã | Vạn Ninh | 51103021 | 130,50 | 54.202 | Thị trấn Vạn Giã, Xã Vạn Phú, Xã Vạn Lương |
22 | Huyện Vạn Ninh | Xã | Vạn Hưng | 51103022 | 86,10 | 18.883 | Xã Xuân Sơn, Xã Vạn Hưng |
23 | Huyện Diên Khánh | Xã | Diên Khánh | 51107023 | 18,40 | 45.223 | Thị trấn Diên Khánh, Xã Diên An, Xã Diên Toàn |
24 | Huyện Diên Khánh | Xã | Diên Lạc | 51107024 | 14,90 | 23.325 | Xã Diên Thạnh, Xã Diên Lạc, Xã Diên Hòa |
25 | Huyện Diên Khánh | Xã | Diên Điền | 51107025 | 63,70 | 38.029 | Xã Diên Sơn, Xã Diên Phú, Xã Diên Điền |
26 | Huyện Diên Khánh | Xã | Diên Lâm | 51107026 | 117,80 | 16.059 | Xã Xuân Đồng, Xã Diên Lâm |
27 | Huyện Diên Khánh | Xã | Diên Thọ | 51107027 | 73,60 | 16.692 | Xã Diên Tân, Xã Diên Phước, Xã Diên Thọ |
28 | Huyện Diên Khánh | Xã | Suối Hiệp | 51107028 | 55,30 | 24.159 | Xã Suối Tiên, Xã Bình Lộc, Xã Suối Hiệp |
29 | Huyện Cam Lâm | Xã | Cam Lâm | 51117029 | 149,90 | 8.653 | Thị trấn Cam Đức, Xã Cam Hải Đông, Xã Cam Hải Tây, Xã Cam Thành Bắc, Xã Cam Hiệp Bắc, Xã Cam Hiệp Nam, Xã Cam Hòa, Xã Cam Tân, Xã Cam An Bắc, Xã Cam An Nam, Xã Suối Tân |
30 | Huyện Cam Lâm | Xã | Suối Dầu | 51117030 | 160,10 | 24.185 | Xã Suối Cát, Xã Cam Hòa, Xã Cam Tân, Xã Suối Tân |
31 | Huyện Cam Lâm | Xã | Cam Hiệp | 51117031 | 115,10 | 5 | Xã Sơn Tân, Xã Cam Hiệp Bắc, Xã Cam Hiệp Nam, Xã Cam Hòa, Xã Cam Tân, Xã Suối Tân |
32 | Huyện Cam Lâm | Xã | Cam An | 51117032 | 122,00 | 19.534 | Xã Cam Phước Tây, Xã Cam An Bắc, Xã Cam An Nam |
33 | Huyện Khánh Vĩnh | Xã | Bắc Khánh Vĩnh | 51111033 | 144,20 | 9.199 | Xã Khánh Bình, Xã Khánh Đông |
34 | Huyện Khánh Vĩnh | Xã | Trung Khánh Vĩnh | 51111034 | 338,50 | 7.772 | Xã Khánh Trung, Xã Khánh Hiệp |
35 | Huyện Khánh Vĩnh | Xã | Tây Khánh Vĩnh | 51111035 | 294,30 | 7.357 | Xã Giang Ly, Xã Khánh Thượng, Xã Khánh Nam |
36 | Huyện Khánh Vĩnh | Xã | Nam Khánh Vĩnh | 51111036 | 197,10 | 10.271 | Xã Cầu Bà, Xã Khánh Thành, Xã Liên Sang, Xã Sơn Thái |
37 | Huyện Khánh Vĩnh | Xã | Khánh Vĩnh | 51111037 | 192,40 | 11.204 | Thị trấn Khánh Vĩnh, Xã Sông Cầu, Xã Khánh Phú |
38 | Huyện Khánh Sơn | Xã | Khánh Sơn | 51113038 | 98,70 | 11.535 | Thị trấn Tô Hạp, Xã Sơn Hiệp, Xã Sơn Bình |
39 | Huyện Khánh Sơn | Xã | Tây Khánh Sơn | 51113039 | 125,60 | 7.847 | Xã Sơn Lâm, Xã Thành Sơn |
40 | Huyện Khánh Sơn | Xã | Đông Khánh Sơn | 51113040 | 114,30 | 10.376 | Xã Sơn Trung, Xã Ba Cụm Bắc, Xã Ba Cụm Nam |
41 | Huyện Trường Sa | Đặc khu | Trường Sa | 51115041 | Thị trấn Trường Sa, Xã Song Tử Tây, Xã Sinh Tồn | ||
42 | TP.Phan Rang-Tháp Chàm | Phường | Phan Rang | 70501042 | 9,40 | 7.225 | Phường Kinh Dinh, Phường Phủ Hà, Phường Đài Sơn, Phường Đạo Long |
43 | TP.Phan Rang-Tháp Chàm | Phường | Đông Hải | 70501043 | 11,09 | Phường Mỹ Bình, Phường Mỹ Đông, Phường Mỹ Hải, Phường Đông Hải | |
44 | Huyện Ninh Hải | Phường | Ninh Chử | 70505044 | 20,40 | 39.556 | Phường Văn Hải, Thị trấn Khánh Hải |
45 | TP.Phan Rang-Tháp Chàm | Phường | Bảo An | 70501045 | 18,50 | 45.995 | Phường Phước Mỹ, Phường Bảo An, Xã Thành Hải |
46 | TP.Phan Rang-Tháp Chàm | Phường | Đô Vinh | 70501046 | 62,00 | 33.207 | Phường Đô Vinh, Xã Nhơn Sơn |
47 | Huyện Ninh Phước | Xã | Ninh Phước | 70507047 | 65,40 | 70.203 | Thị trấn Phước Dân, Xã Phước Thuận, Xã Phước Hải |
48 | Huyện Ninh Phước | Xã | Phước Hữu | 70507048 | 177,70 | 35.572 | Xã Phước Thái, Xã Phước Hữu |
49 | Huyện Ninh Phước | Xã | Phước Hậu | 70507049 | 74,70 | 49.465 | Xã Phước Vinh, Xã Phước Sơn, Xã Phước Hậu |
50 | Huyện Thuận Nam | Xã | Thuận Nam | 70513050 | 140,80 | 27.262 | Xã Phước Nam, Xã Phước Ninh, Xã Phước Minh |
51 | Huyện Thuận Nam | Xã | Cà Ná | 70513051 | 63,90 | 24.903 | Xã Phước Diêm, Xã Cà Ná |
52 | Huyện Thuận Nam | Xã | Phước Hà | 70513052 | 230,00 | 89 | Xã Nhị Hà, Xã Phước Hà |
53 | Huyện Thuận Nam | Xã | Phước Dinh | 70513053 | 154,00 | 35.301 | Xã An Hải, Xã Phước Dinh, Phường Đông Hải |
54 | Huyện Ninh Hải | Xã | Ninh Hải | 70505054 | 100,10 | 31.115 | Xã Phương Hải, Xã Tri Hải, Xã Bắc Sơn |
55 | Huyện Ninh Hải | Xã | Xuân Hải | 70505055 | 43,40 | 45.104 | Xã Hộ Hải, Xã Tân Hải, Xã Xuân Hải |
56 | Huyện Ninh Hải | Xã | Vĩnh Hải | 70505056 | 83,75 | 2.782 | Xã Nhơn Hải, Xã Thanh Hải, Xã Vĩnh Hải |
57 | Huyện Thuận Bắc | Xã | Thuận Bắc | 70511057 | 137,20 | 25.744 | Xã Bắc Phong, Xã Phước Kháng, Xã Lợi Hải |
58 | Huyện Thuận Bắc | Xã | Công Hải | 70511058 | 124,30 | 14.727 | Xã Phước Chiến, Xã Công Hải |
59 | Huyện Ninh Sơn | Xã | Ninh Sơn | 70503059 | 99,30 | 32.003 | Thị trấn Tân Sơn, Xã Quảng Sơn |
60 | Huyện Ninh Sơn | Xã | Lâm Sơn | 70503060 | 191,50 | 24.247 | Xã Lương Sơn, Xã Lâm Sơn |
61 | Huyện Ninh Sơn | Xã | Anh Dũng | 70503061 | 320,60 | 103 | Xã Ma Nới, Xã Hòa Sơn |
62 | Huyện Ninh Sơn | Xã | Mỹ Sơn | 70503062 | 248,10 | 158 | Xã Phước Trung, Xã Mỹ Sơn |
63 | Huyện Bác Ái | Xã | Bác Ái Đông | 70509063 | 235,20 | 9.335 | Xã Phước Đại, Xã Phước Thành |
64 | Huyện Bác Ái | Xã | Bác Ái | 70509064 | 188,50 | 1.227 | Xã Phước Tiến, Xã Phước Thắng, Xã Phước Chính |
65 | Huyện Bác Ái | Xã | Bác Ái Tây | 70509065 | 478,70 | 1.109 | Xã Phước Hòa, Xã Phước Tân, Xã Phước Bình |
Xem thêm
Danh sách xã phường chi tiết của từng tỉnh thành Việt Nam mới sau sắp xếp 2025:- TP Hà Nội
- TP.HCM
- Cần Thơ
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- TP Huế
- Kiên Giang
- Bắc Giang
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Định
- Hà Tĩnh
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Yên Bái
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Bình
- Sơn La
- Long An
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long