Địa Ốc Thông Thái ra mắt danh sách phường, xã Lai Châu dạng bảng dễ dàng tra cứu. Với bảng này, bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm đối chiếu tên xã phường mới và xã phường cũ trước đây (Lai Châu)
Bảng danh sách phường, xã Lai Châu
STT | Quận huyện cũ | Phân loại | Phường, xã mới | Mã XP mới | Diện tích (km²) | Dân số | Phường, xã trước sáp nhập |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Than Uyên | Xã | Mường Kim | 30209001 | 316,32 | 20.385 | Xã Tà Mung, Xã Tà Hừa, Xã Pha Mu, Xã Mường Kim |
2 | Huyện Than Uyên | Xã | Khoen On | 30209002 | 189,78 | 10.677 | Xã Ta Gia, Xã Khoen On |
3 | Huyện Than Uyên | Xã | Than Uyên | 30209003 | 132,09 | 27.283 | Thị trấn Than Uyên, Xã Mường Than, Xã Hua Nà, Xã Mường Cang |
4 | Huyện Than Uyên | Xã | Mường Than | 30209004 | 154,08 | 13.925 | Xã Phúc Than, Xã Mường Mít |
5 | Huyện Tân Uyên | Xã | Pắc Ta | 30211005 | 168,58 | 10.704 | Xã Hố Mít, Xã Pắc Ta |
6 | Huyện Tân Uyên | Xã | Nậm Sỏ | 30211006 | 263,35 | Xã Tà Mít, Xã Nậm Sỏ | |
7 | Huyện Tân Uyên | Xã | Tân Uyên | 30211007 | 296,25 | 30.415 | Thị trấn Tân Uyên, Xã Trung Đồng, Xã Thân Thuộc, Xã Nậm Cần |
8 | Huyện Tân Uyên | Xã | Mường Khoa | 30211008 | 168,83 | 12.529 | Xã Phúc Khoa, Xã Mường Khoa |
9 | Huyện Tam Đường | Xã | Bản Bo | 30205009 | 100,82 | 9.496 | Xã Nà Tăm, Xã Bản Bo |
10 | Huyện Tam Đường | Xã | Bình Lư | 30205010 | 173,91 | 18.606 | Thị trấn Tam Đường, Xã Sơn Bình, Xã Bình Lư |
11 | Huyện Tam Đường | Xã | Tả Lèng | 30205011 | 128,36 | 12.628 | Xã Giang Ma, Xã Hồ Thầu, Xã Tả Lèng |
12 | Huyện Tam Đường | Xã | Khun Há | 30205012 | 149,35 | 9.148 | Xã Bản Hon, Xã Khun Há |
13 | Thành phố Lai Châu | Phường | Tân Phong | 30202013 | 106,77 | 36.456 | Phường Tân Phong, Phường Đông Phong, Xã San Thàng, Xã Nùng Nàng, Xã Bản Giang |
14 | Thành phố Lai Châu | Phường | Đoàn Kết | 30202014 | 134,31 | 25.403 | Phường Đoàn Kết, Phường Quyết Tiến, Phường Quyết Thắng, Xã Lản Nhì Thàng, Xã Sùng Phài |
15 | Huyện Phong Thổ | Xã | Sin Suối Hồ | 30203015 | 255,91 | 16.338 | Xã Nậm Xe, Xã Thèn Sin, Xã Sin Suối Hồ |
16 | Huyện Phong Thổ | Xã | Phong Thổ | 30203016 | 266,71 | 23.295 | Thị trấn Phong Thổ, Xã Huổi Luông, Xã Ma Li Pho, Xã Mường So |
17 | Huyện Phong Thổ | Xã | Sì Lở Lầu | 30203017 | 147,80 | 16.196 | Xã Vàng Ma Chải, Xã Mồ Sì San, Xã Pa Vây Sử, Xã Sì Lở Lầu |
18 | Huyện Phong Thổ | Xã | Dào San | 30203018 | 137,29 | 16.123 | Xã Tung Qua Lìn, Xã Mù Sang, Xã Dào San |
19 | Huyện Phong Thổ | Xã | Khổng Lào | 30203019 | 188,12 | 16.924 | Xã Hoang Thèn, Xã Bản Lang, Xã Khổng Lào |
20 | Huyện Sìn Hồ | Xã | Tủa Sín Chải | 30207020 | 292,88 | 16.199 | Xã Làng Mô, Xã Tả Ngảo, Xã Tủa Sín Chải |
21 | Huyện Sìn Hồ | Xã | Sìn Hồ | 30207021 | 159,68 | 14.012 | Thị trấn Sìn Hồ, Xã Sà Dề Phìn, Xã Phăng Sô Lin, Xã Tả Phìn |
22 | Huyện Sìn Hồ | Xã | Hồng Thu | 30207022 | 178,00 | 13.368 | Xã Phìn Hồ, Xã Ma Quai, Xã Hồng Thu |
23 | Huyện Sìn Hồ | Xã | Nậm Tăm | 30207023 | 242,28 | 12.753 | Xã Lùng Thàng, Xã Nậm Cha, Xã Nậm Tăm |
24 | Huyện Sìn Hồ | Xã | Pu Sam Cáp | 30207024 | 152,23 | 11.611 | Xã Pa Khóa, Xã Noong Hẻo, Xã Pu Sam Cáp |
25 | Huyện Sìn Hồ | Xã | Nậm Cuổi | 30207025 | 177,16 | 10.799 | Xã Nậm Hăn, Xã Nậm Cuổi |
26 | Huyện Sìn Hồ | Xã | Nậm Mạ | 30207026 | 112,73 | 6.504 | Xã Căn Co, Xã Nậm Mạ |
27 | Huyện Nậm Nhùn | Xã | Lê Lợi | 30213027 | 288,36 | 911 | Xã Nậm Pì, Xã Pú Đao, Xã Chăn Nưa, Xã Lê Lợi |
28 | Huyện Nậm Nhùn | Xã | Nậm Hàng | 30213028 | 335,92 | 11.218 | Thị trấn Nậm Nhùn, Xã Nậm Manh, Xã Nậm Hàng |
29 | Huyện Nậm Nhùn | Xã | Mường Mô | 30213029 | 395,16 | 7.335 | Xã Nậm Chà, Xã Mường Mô |
30 | Huyện Nậm Nhùn | Xã | Hua Bum | 30213030 | 355,72 | 5.697 | Xã Vàng San, Xã Hua Bum |
31 | Huyện Nậm Nhùn | Xã | Pa Tần | 30213031 | 316,53 | 9.039 | Xã Nậm Ban, Xã Trung Chải, Xã Pa Tần |
32 | Huyện Mường Tè | Xã | Bum Nưa | 30201032 | 315,13 | 7.147 | Xã Pa Vệ Sủ, Xã Bum Nưa |
33 | Huyện Mường Tè | Xã | Bum Tở | 30201033 | 384,07 | 11.711 | Thị trấn Mường Tè, Xã Can Hồ, Xã Bum Tở |
34 | Huyện Mường Tè | Xã | Mường Tè | 30201034 | 292,00 | 6.364 | Xã Nậm Khao, Xã Mường Tè |
35 | Huyện Mường Tè | Xã | Thu Lũm | 30201035 | 251,55 | 5.255 | Xã Ka Lăng, Xã Thu Lũm |
36 | Huyện Mường Tè | Xã | Pa Ủ | 30201036 | 444,58 | 6.084 | Xã Tá Bạ, Xã Pa Ủ |
37 | Huyện Mường Tè | Xã | Tà Tổng | 30201037 | 512,01 | 7.967 | Không sáp nhập |
38 | Huyện Mường Tè | Xã | Mù Cả | 30201038 | 384,04 | 3.299 | Không sáp nhập |
Xem thêm
Danh sách xã phường chi tiết của từng tỉnh thành Việt Nam mới sau sắp xếp 2025:- TP Hà Nội
- TP.HCM
- Cần Thơ
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- TP Huế
- Kiên Giang
- Bắc Giang
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Định
- Hà Tĩnh
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Yên Bái
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Bình
- Sơn La
- Long An
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long