Địa Ốc Thông Thái ra mắt danh sách phường, xã Lào Cai dạng bảng dễ dàng tra cứu. Với bảng này, bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm đối chiếu tên xã phường mới và xã phường cũ trước đây (Lào Cai + Yên Bái)
Bảng danh sách phường, xã Lào Cai
STT | Quận huyện cũ | Phân loại | Phường, xã mới | Mã XP mới | Diện tích (km²) | Dân số | Phường, xã trước sáp nhập |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mù Cang Chải | Xã | Khao Mang | 21309001 | 120,06 | 9.343 | Xã Hồ Bốn, Xã Khao Mang |
2 | Huyện Mù Cang Chải | Xã | Mù Cang Chải | 21309002 | 146,95 | 14.773 | Thị trấn Mù Cang Chải, Xã Kim Nọi, Xã Mồ Dề, Xã Chế Cu Nha |
3 | Huyện Mù Cang Chải | Xã | Púng Luông | 21309003 | 253,24 | 19.516 | Xã Nậm Khắt, Xã La Pán Tẩn, Xã Dế Xu Phình, Xã Púng Luông |
4 | Huyện Văn Chấn | Xã | Tú Lệ | 21315004 | 115,35 | 13.301 | Xã Cao Phạ, Xã Tú Lệ |
5 | Huyện Trạm Tấu | Xã | Trạm Tấu | 21317005 | 238,29 | 11.493 | Xã Pá Lau, Xã Pá Hu, Xã Túc Đán, Xã Trạm Tấu |
6 | Huyện Trạm Tấu | Xã | Hạnh Phúc | 21317006 | 193,85 | 13.763 | Thị trấn Trạm Tấu, Xã Bản Công, Xã Hát Lừu, Xã Xà Hồ |
7 | Huyện Trạm Tấu | Xã | Phình Hồ | 21317007 | 226,02 | 10.957 | Xã Làng Nhì, Xã Bản Mù, Xã Phình Hồ |
8 | Thị xã Nghĩa Lộ | Phường | Nghĩa Lộ | 21303008 | 17,07 | 73.556 | Phường Tân An, Phường Pú Trạng, Xã Nghĩa An, Xã Nghĩa Sơn |
9 | Thị xã Nghĩa Lộ | Phường | Trung Tâm | 21303009 | 43,15 | 26.888 | Phường Trung Tâm, Xã Phù Nham, Xã Nghĩa Lợi, Xã Nghĩa Lộ |
10 | Thị xã Nghĩa Lộ | Phường | Cầu Thia | 21303010 | 31,84 | 25.234 | Phường Cầu Thia, Xã Thanh Lương, Xã Thạch Lương, Xã Phúc Sơn, Xã Hạnh Sơn |
11 | Thị xã Nghĩa Lộ | Xã | Liên Sơn | 21303011 | 120,21 | 31.834 | Thị trấn Nông trường Liên Sơn, Xã Sơn A, Xã Nghĩa Phúc |
12 | Huyện Văn Chấn | Xã | Gia Hội | 21315012 | 213,25 | 14.908 | Xã Nậm Búng, Xã Nậm Lành, Xã Gia Hội |
13 | Huyện Văn Chấn | Xã | Sơn Lương | 21315013 | 96,92 | 23.365 | Xã Nậm Mười, Xã Sùng Đô, Xã Suối Quyền, Xã Sơn Lương |
14 | Huyện Văn Chấn | Xã | Thượng Bằng La | 21315014 | 111,61 | 14.697 | Thị trấn Nông trường Trần Phú, Xã Thượng Bằng La |
15 | Huyện Văn Chấn | Xã | Chấn Thịnh | 21315015 | 120,54 | 1.879 | Xã Tân Thịnh (huyện Văn Chấn), Xã Đại Lịch, Xã Chấn Thịnh |
16 | Huyện Văn Chấn | Xã | Nghĩa Tâm | 21315016 | 133,10 | 18.979 | Xã Bình Thuận, Xã Minh An, Xã Nghĩa Tâm |
17 | Huyện Văn Chấn | Xã | Văn Chấn | 21315017 | 140,24 | 23.772 | Thị trấn Sơn Thịnh, Xã Đồng Khê, Xã Suối Bu, Xã Suối Giàng |
18 | Huyện Văn Yên | Xã | Phong Dụ Hạ | 21307018 | 138,39 | 8.025 | Xã Xuân Tầm, Xã Phong Dụ Hạ |
19 | Huyện Văn Yên | Xã | Châu Quế | 21307019 | 162,25 | 13.457 | Xã Châu Quế Thượng, Xã Châu Quế Hạ |
20 | Huyện Văn Yên | Xã | Lâm Giang | 21307020 | 179,48 | 16.452 | Xã Lang Thíp, Xã Lâm Giang |
21 | Huyện Văn Yên | Xã | Đông Cuông | 21307021 | 146,30 | 21.938 | Xã Quang Minh, Xã An Bình, Xã Đông An, Xã Đông Cuông |
22 | Huyện Văn Yên | Xã | Tân Hợp | 21307022 | 200,45 | 11.506 | Xã Đại Sơn, Xã Nà Hẩu, Xã Tân Hợp |
23 | Huyện Văn Yên | Xã | Mậu A | 21307023 | 144,52 | 40.652 | Thị trấn Mậu A, Xã Yên Thái, Xã An Thịnh, Xã Mậu Đông, Xã Ngòi A |
24 | Huyện Văn Yên | Xã | Xuân Ái | 21307024 | 123,93 | 24.747 | Xã Đại Phác, Xã Yên Phú, Xã Yên Hợp, Xã Viễn Sơn, Xã Xuân Ái |
25 | Huyện Văn Yên | Xã | Mỏ Vàng | 21307025 | 167,62 | Xã An Lương, Xã Mỏ Vàng | |
26 | Huyện Lục Yên | Xã | Lâm Thượng | 21305026 | 128,00 | 19.576 | Xã Mai Sơn, Xã Khánh Thiện, Xã Tân Phượng, Xã Lâm Thượng |
27 | Huyện Lục Yên | Xã | Lục Yên | 21305027 | 79,94 | 30.159 | Thị trấn Yên Thế, Xã Minh Xuân, Xã Yên Thắng, Xã Liễu Đô |
28 | Huyện Lục Yên | Xã | Tân Lĩnh | 21305028 | 147,75 | 20.155 | Xã Minh Chuẩn, Xã Tân Lập, Xã Phan Thanh, Xã Khai Trung, Xã Tân Lĩnh |
29 | Huyện Lục Yên | Xã | Khánh Hòa | 21305029 | 149,77 | 17.589 | Xã Tô Mậu, Xã An Lạc, Xã Động Quan, Xã Khánh Hòa |
30 | Huyện Lục Yên | Xã | Phúc Lợi | 21305030 | 160,71 | 15.369 | Xã Trúc Lâu, Xã Trung Tâm, Xã Phúc Lợi |
31 | Huyện Lục Yên | Xã | Mường Lai | 21305031 | 143,84 | 25.574 | Xã An Phú, Xã Vĩnh Lạc, Xã Minh Tiến, Xã Mường Lai |
32 | Huyện Yên Bình | Xã | Cảm Nhân | 21313032 | 151,77 | 1.734 | Xã Xuân Long, Xã Ngọc Chấn, Xã Cảm Nhân |
33 | Huyện Yên Bình | Xã | Yên Thành | 21313033 | 38,13 | 4.778 | Xã Phúc Ninh, Xã Mỹ Gia, Xã Xuân Lai, Xã Phúc An, Xã Yên Thành |
34 | Huyện Yên Bình | Xã | Thác Bà | 21313034 | 142,54 | 35.122 | Thị trấn Thác Bà, Xã Vũ Linh, Xã Bạch Hà, Xã Hán Đà, Xã Vĩnh Kiên, Xã Đại Minh |
35 | Huyện Yên Bình | Xã | Yên Bình | 21313035 | 9,00 | Thị trấn Yên Bình, Xã Tân Hương, Xã Thịnh Hưng, Xã Đại Đồng | |
36 | Huyện Yên Bình | Xã | Bảo Ái | 21313036 | 163,41 | 24.303 | Xã Cảm Ân, Xã Mông Sơn, Xã Tân Nguyên, Xã Bảo Ái |
37 | Thành phố Yên Bái | Phường | Văn Phú | 21301037 | 51,46 | 26.573 | Phường Yên Thịnh, Xã Tân Thịnh (thành phố Yên Bái), Xã Văn Phú, Xã Phú Thịnh |
38 | Thành phố Yên Bái | Phường | Yên Bái | 21301038 | 16,92 | 70.391 | Phường Đồng Tâm, Phường Yên Ninh, Phường Minh Tân, Phường Nguyễn Thái Học, Phường Hồng Hà |
39 | Thành phố Yên Bái | Phường | Nam Cường | 21301039 | 46,09 | 17.754 | Phường Nam Cường (thành phố Yên Bái), Xã Minh Bảo, Xã Tuy Lộc, Xã Cường Thịnh |
40 | Thành phố Yên Bái | Phường | Âu Lâu | 21301040 | 66,17 | 23.245 | Phường Hợp Minh, Xã Giới Phiên, Xã Minh Quân, Xã Âu Lâu |
41 | Huyện Trấn Yên | Xã | Trấn Yên | 21311041 | 110,72 | 29.258 | Thị trấn Cổ Phúc, Xã Báo Đáp, Xã Tân Đồng, Xã Thành Thịnh, Xã Hòa Cuông, Xã Minh Quán |
42 | Huyện Trấn Yên | Xã | Hưng Khánh | 21311042 | 122,18 | 14.054 | Xã Hồng Ca, Xã Hưng Khánh |
43 | Huyện Trấn Yên | Xã | Lương Thịnh | 21311043 | 94,21 | 12.692 | Xã Hưng Thịnh, Xã Lương Thịnh |
44 | Huyện Trấn Yên | Xã | Việt Hồng | 21311044 | 101,37 | 10.802 | Xã Việt Cường, Xã Vân Hội, Xã Việt Hồng |
45 | Huyện Trấn Yên | Xã | Quy Mông | 21311045 | 149,17 | 16.169 | Xã Kiên Thành, Xã Y Can, Xã Quy Mông |
46 | Huyện Bảo Thắng | Xã | Phong Hải | 20511046 | 120,90 | 16.942 | Thị trấn Nông trường Phong Hải, Xã Bản Cầm |
47 | Huyện Bảo Thắng | Xã | Xuân Quang | 20511047 | 137,70 | 27.218 | Xã Phong Niên, Xã Trì Quang, Xã Xuân Quang |
48 | Huyện Bảo Thắng | Xã | Bảo Thắng | 20511048 | 160,40 | 328 | Thị trấn Phố Lu, Xã Sơn Hà, Xã Sơn Hải, Xã Thái Niên |
49 | Huyện Bảo Thắng | Xã | Tằng Lỏong | 20511049 | 125,72 | Thị trấn Tằng Loỏng, Xã Phú Nhuận | |
50 | Huyện Bảo Thắng | Xã | Gia Phú | 20511050 | 102,40 | 28.458 | Xã Xuân Giao, Xã Thống Nhất, Xã Gia Phú |
51 | Thành phố Lào Cai | Xã | Cốc San | 20501051 | 57,20 | 11.085 | Xã Đồng Tuyển, Xã Tòng Sành, Xã Cốc San |
52 | Thành phố Lào Cai | Xã | Hợp Thành | 20501052 | 41,20 | 10.828 | Xã Tả Phời, Xã Hợp Thành |
53 | Thành phố Lào Cai | Phường | Cam Đường | 20501053 | 59,90 | 67.877 | Phường Nam Cường (thành phố Lào Cai), Phường Xuân Tăng, Phường Pom Hán, Phường Bắc Cường, Phường Bắc Lệnh, Phường Bình Minh, Xã Cam Đường |
54 | Thành phố Lào Cai | Phường | Lào Cai | 20501054 | 72,32 | 76.981 | Phường Duyên Hải, Phường Cốc Lếu, Phường Kim Tân, Phường Lào Cai, Xã Vạn Hòa, Xã Bản Phiệt |
55 | Huyện Bát Xát | Xã | Mường Hum | 20507055 | 212,80 | 6.814 | Xã Nậm Pung, Xã Trung Lèng Hồ, Xã Mường Hum |
56 | Huyện Bát Xát | Xã | Dền Sáng | 20507056 | 148,20 | 1.216 | Xã Dền Thàng, Xã Sàng Ma Sáo, Xã Dền Sáng |
57 | Huyện Bát Xát | Xã | Y Tý | 20507057 | 127,60 | 10.304 | Xã A Lù, Xã Y Tý |
58 | Huyện Bát Xát | Xã | A Mú Sung | 20507058 | 104,40 | 5.955 | Xã Nậm Chạc, Xã A Mú Sung |
59 | Huyện Bát Xát | Xã | Trịnh Tường | 20507059 | 146,60 | 12.376 | Xã Cốc Mỳ, Xã Trịnh Tường |
60 | Huyện Bát Xát | Xã | Bản Xèo | 20507060 | 78,30 | 856 | Xã Pa Cheo, Xã Mường Vi, Xã Bản Xèo |
61 | Huyện Bát Xát | Xã | Bát Xát | 20507061 | 190,00 | 27.229 | Thị trấn Bát Xát, Xã Bản Vược, Xã Bản Qua, Xã Phìn Ngan, Xã Quang Kim |
62 | Huyện Bảo Yên | Xã | Nghĩa Đô | 20515062 | 159,40 | 13.906 | Xã Tân Tiến, Xã Vĩnh Yên, Xã Nghĩa Đô |
63 | Huyện Bảo Yên | Xã | Thượng Hà | 20515063 | 143,80 | 1.416 | Xã Điện Quan, Xã Minh Tân, Xã Thượng Hà |
64 | Huyện Bảo Yên | Xã | Bảo Yên | 20515064 | 119,10 | 2.156 | Thị trấn Phố Ràng, Xã Yên Sơn, Xã Lương Sơn, Xã Xuân Thượng |
65 | Huyện Bảo Yên | Xã | Xuân Hòa | 20515065 | 306,00 | 78.491 | Xã Tân Dương, Xã Xuân Hòa |
66 | Huyện Bảo Yên | Xã | Phúc Khánh | 20515066 | 114,00 | 8.534 | Xã Việt Tiến, Xã Phúc Khánh |
67 | Huyện Bảo Yên | Xã | Bảo Hà | 20515067 | 243,00 | 34.115 | Xã Kim Sơn, Xã Cam Cọn, Xã Tân An, Xã Tân Thượng, Xã Bảo Hà |
68 | Huyện Văn Bàn | Xã | Võ Lao | 20519068 | 152,80 | 17.912 | Xã Nậm Mả, Xã Nậm Dạng, Xã Võ Lao |
69 | Huyện Văn Bàn | Xã | Khánh Yên | 20519069 | 173,60 | 14.272 | Xã Khánh Yên Trung, Xã Liêm Phú, Xã Khánh Yên Hạ |
70 | Huyện Văn Bàn | Xã | Văn Bàn | 20519070 | 156,70 | 23.943 | Thị trấn Khánh Yên, Xã Khánh Yên Thượng, Xã Sơn Thuỷ, Xã Làng Giàng, Xã Hòa Mạc |
71 | Huyện Văn Bàn | Xã | Dương Quỳ | 20519071 | 157,10 | 8.925 | Xã Thẳm Dương, Xã Dương Quỳ |
72 | Huyện Văn Bàn | Xã | Chiềng Ken | 20519072 | 191,30 | 9.306 | Xã Nậm Tha, Xã Chiềng Ken |
73 | Huyện Văn Bàn | Xã | Minh Lương | 20519073 | 206,60 | 9.155 | Xã Nậm Xây, Xã Minh Lương |
74 | Huyện Văn Bàn | Xã | Nậm Chày | 20519074 | 142,10 | 5.605 | Xã Dần Thàng, Xã Nậm Chày |
75 | Thị xã Sa Pa | Xã | Mường Bo | 20513075 | 148,30 | 7.225 | Xã Liên Minh, Xã Mường Bo |
76 | Thị xã Sa Pa | Xã | Bản Hồ | 20513076 | 166,20 | 9.351 | Xã Thanh Bình (thị xã Sa Pa), Xã Bản Hồ |
77 | Thị xã Sa Pa | Xã | Tả Phìn | 20513077 | 74,68 | 9.928 | Xã Trung Chải, Xã Tả Phìn |
78 | Thị xã Sa Pa | Xã | Tả Van | 20513078 | 158,50 | 18.636 | Xã Hoàng Liên, Xã Mường Hoa, Xã Tả Van |
79 | Thị xã Sa Pa | Phường | Sa Pa | 20513079 | 54,63 | 22.882 | Phường Hàm Rồng, Phường Ô Quý Hồ, Phường Sa Pả, Phường Cầu Mây, Phường Phan Si Păng, Phường Sa Pa |
80 | Huyện Bắc Hà | Xã | Cốc Lầu | 20509080 | 135,80 | 88 | Xã Nậm Lúc, Xã Bản Cái, Xã Cốc Lầu |
81 | Huyện Bắc Hà | Xã | Bảo Nhai | 20509081 | 156,00 | 17.349 | Xã Nậm Đét, Xã Cốc Ly, Xã Bảo Nhai |
82 | Huyện Bắc Hà | Xã | Bản Liền | 20509082 | 76,70 | 4.221 | Xã Nậm Khánh, Xã Bản Liền |
83 | Huyện Bắc Hà | Xã | Bắc Hà | 20509083 | 179,70 | 30.521 | Thị trấn Bắc Hà, Xã Na Hối, Xã Thải Giàng Phố, Xã Bản Phố, Xã Hoàng Thu Phố, Xã Nậm Mòn |
84 | Huyện Bắc Hà | Xã | Tả Củ Tỷ | 20509084 | 67,15 | Xã Lùng Cải, Xã Tả Củ Tỷ | |
85 | Huyện Bắc Hà | Xã | Lùng Phình | 20509085 | 101,00 | 12.131 | Xã Tả Van Chư, Xã Lùng Phình, Xã Lùng Thẩn |
86 | Huyện Mường Khương | Xã | Pha Long | 20505086 | 105,60 | 14.449 | Xã Tả Ngài Chồ, Xã Dìn Chin, Xã Tả Gia Khâu, Xã Pha Long |
87 | Huyện Mường Khương | Xã | Mường Khương | 20505087 | 169,20 | 24.433 | Thị trấn Mường Khương, Xã Thanh Bình (huyện Mường Khương), Xã Nậm Chảy, Xã Tung Chung Phố, Xã Nấm Lư |
88 | Huyện Mường Khương | Xã | Bản Lầu | 20505088 | 125,30 | 18.559 | Xã Bản Sen, Xã Lùng Vai, Xã Bản Lầu |
89 | Huyện Mường Khương | Xã | Cao Sơn | 20505089 | 124,93 | 8.872 | Xã Lùng Khấu Nhin, Xã Tả Thàng, Xã La Pan Tẩn, Xã Cao Sơn |
90 | Huyện Si Ma Cai | Xã | Si Ma Cai | 20521090 | 109,00 | 22.871 | Thị trấn Si Ma Cai, Xã Sán Chải, Xã Nàn Sán, Xã Cán Cấu, Xã Quan Hồ Thẩn |
91 | Huyện Si Ma Cai | Xã | Sín Chéng | 20521091 | 88,00 | 5.703 | Xã Bản Mế, Xã Thào Chư Phìn, Xã Nàn Sín, Xã Sín Chéng |
92 | Huyện Mù Cang Chải | Xã | Lao Chải | 21309092 | 157,99 | 10.135 | Không sáp nhập |
93 | Huyện Mù Cang Chải | Xã | Chế Tạo | 21309093 | 234,44 | 265 | Không sáp nhập |
94 | Huyện Mù Cang Chải | Xã | Nậm Có | 21309094 | 201,60 | 10.019 | Không sáp nhập |
95 | Huyện Trạm Tấu | Xã | Tà Xi Láng | 21317095 | 88,50 | Không sáp nhập | |
96 | Huyện Văn Yên | Xã | Phong Dụ Thượng | 21307096 | 195,21 | 6.691 | Không sáp nhập |
97 | Huyện Văn Chấn | Xã | Cát Thịnh | 21315097 | 169,11 | 11.369 | Không sáp nhập |
98 | Huyện Văn Bàn | Xã | Nậm Xé | 20519098 | 170,96 | 1.478 | Không sáp nhập |
99 | Thị xã Sa Pa | Xã | Ngũ Chỉ Sơn | 20513099 | 82,47 | 7.503 | Không sáp nhập |
Xem thêm
Danh sách xã phường chi tiết của từng tỉnh thành Việt Nam mới sau sắp xếp 2025:- TP Hà Nội
- TP.HCM
- Cần Thơ
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- TP Huế
- Kiên Giang
- Bắc Giang
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Định
- Hà Tĩnh
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Yên Bái
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Bình
- Sơn La
- Long An
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long