Địa Ốc Thông Thái ra mắt danh sách phường, xã Nghệ An dạng bảng dễ dàng tra cứu. Với bảng này, bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm đối chiếu tên xã phường mới và xã phường cũ trước đây (Nghệ An)
Bảng danh sách phường, xã Nghệ An
STT | Quận huyện cũ | Phân loại | Phường, xã mới | Mã XP mới | Diện tích (km²) | Dân số | Phường, xã trước sáp nhập |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Anh Sơn | Xã | Anh Sơn | 40327001 | 196,65 | 29.539 | Thị trấn Kim Nhan, Xã Đức Sơn, Xã Phúc Sơn |
2 | Huyện Anh Sơn | Xã | Yên Xuân | 40327002 | 90,41 | 27.707 | Xã Cao Sơn, Xã Khai Sơn, Xã Lĩnh Sơn, Xã Long Sơn |
3 | Huyện Anh Sơn | Xã | Nhân Hòa | 40327003 | 86,88 | 22.626 | Xã Cẩm Sơn, Xã Hùng Sơn, Xã Tam Đỉnh |
4 | Huyện Anh Sơn | Xã | Anh Sơn Đông | 40327004 | 65,85 | 16.214 | Xã Lạng Sơn, Xã Tào Sơn, Xã Vĩnh Sơn |
5 | Huyện Anh Sơn | Xã | Vĩnh Tường | 40327005 | 67,01 | 31.676 | Xã Hoa Sơn, Xã Hội Sơn, Xã Tường Sơn |
6 | Huyện Anh Sơn | Xã | Thành Bình Thọ | 40327006 | 88,18 | 12.021 | Xã Bình Sơn (huyện Anh Sơn), Xã Thành Sơn, Xã Thọ Sơn |
7 | Huyện Con Cuông | Xã | Con Cuông | 40321007 | 155,45 | 26.043 | Thị trấn Trà Lân, Xã Chi Khê, Xã Yên Khê |
8 | Huyện Con Cuông | Xã | Môn Sơn | 40321008 | 529,42 | 18.836 | Xã Lục Dạ, Xã Môn Sơn |
9 | Huyện Con Cuông | Xã | Mậu Thạch | 40321009 | 164,26 | 132 | Xã Mậu Đức, Xã Thạch Ngàn |
10 | Huyện Con Cuông | Xã | Cam Phục | 40321010 | 162,43 | 7.412 | Xã Cam Lâm, Xã Đôn Phục |
11 | Huyện Con Cuông | Xã | Châu Khê | 40321011 | 544,31 | 1.221 | Xã Lạng Khê, Xã Châu Khê |
12 | Huyện Con Cuông | Xã | Bình Chuẩn | 40321012 | 182,19 | 4.638 | Không sáp nhập |
13 | Huyện Diễn Châu | Xã | Diễn Châu | 40325013 | 22,21 | 63.294 | Thị trấn Diễn Thành, Xã Diễn Hoa, Xã Diễn Phúc, Xã Ngọc Bích |
14 | Huyện Diễn Châu | Xã | Đức Châu | 40325014 | 20,97 | 40.899 | Xã Diễn Hồng, Xã Diễn Kỷ, Xã Diễn Phong, Xã Diễn Vạn |
15 | Huyện Diễn Châu | Xã | Quảng Châu | 40325015 | 26,40 | 37.434 | Xã Diễn Đồng, Xã Diễn Liên, Xã Diễn Thái, Xã Xuân Tháp |
16 | Huyện Diễn Châu | Xã | Hải Châu | 40325016 | 29,13 | 43.155 | Xã Diễn Hoàng, Xã Diễn Kim, Xã Diễn Mỹ, Xã Hùng Hải |
17 | Huyện Diễn Châu | Xã | Tân Châu | 40325017 | 54,77 | 24.072 | Xã Diễn Lộc, Xã Diễn Lợi, Xã Diễn Phú, Xã Diễn Thọ |
18 | Huyện Diễn Châu | Xã | An Châu | 40325018 | 70,25 | 65.588 | Xã Diễn An, Xã Diễn Tân, Xã Diễn Thịnh, Xã Diễn Trung |
19 | Huyện Diễn Châu | Xã | Minh Châu | 40325019 | 39,68 | 44.358 | Xã Diễn Cát, Xã Diễn Nguyên, Xã Hạnh Quảng, Xã Minh Châu |
20 | Huyện Diễn Châu | Xã | Hùng Châu | 40325020 | 69,11 | 55.583 | Xã Diễn Đoài, Xã Diễn Lâm, Xã Diễn Trường, Xã Diễn Yên |
21 | Huyện Đô Lương | Xã | Đô Lương | 40329021 | 50,06 | 6.196 | Xã Bắc Sơn, Xã Nam Sơn (huyện Đô Lương), Xã Đà Sơn, Xã Đặng Sơn, Xã Lưu Sơn, Xã Thịnh Sơn, Xã Văn Sơn, Xã Yên Sơn, Thị trấn Đô Lương |
22 | Huyện Đô Lương | Xã | Bạch Ngọc | 40329022 | 72,20 | 29.021 | Xã Bồi Sơn, Xã Giang Sơn Đông, Xã Giang Sơn Tây, Xã Bạch Ngọc |
23 | Huyện Đô Lương | Xã | Văn Hiến | 40329023 | 55,53 | 39.144 | Xã Tân Sơn (huyện Đô Lương), Xã Hòa Sơn, Xã Quang Sơn, Xã Thái Sơn, Xã Thượng Sơn |
24 | Huyện Đô Lương | Xã | Bạch Hà | 40329024 | 79,28 | 39.332 | Xã Đại Sơn, Xã Hiến Sơn, Xã Mỹ Sơn, Xã Trù Sơn |
25 | Huyện Đô Lương | Xã | Thuần Trung | 40329025 | 49,26 | 40.317 | Xã Minh Sơn (huyện Đô Lương), Xã Lạc Sơn, Xã Nhân Sơn, Xã Thuận Sơn, Xã Trung Sơn, Xã Xuân Sơn |
26 | Huyện Đô Lương | Xã | Lương Sơn | 40329026 | 159,21 | 23.912 | Xã Bài Sơn, Xã Đông Sơn, Xã Hồng Sơn, Xã Tràng Sơn |
27 | Thị xã Hoàng Mai | Phường | Hoàng Mai | 40339027 | 79,67 | 44.474 | Phường Quỳnh Thiện, Xã Quỳnh Trang, Xã Quỳnh Vinh |
28 | Thị xã Hoàng Mai | Phường | Tân Mai | 40339028 | 51,61 | 33.894 | Phường Quỳnh Dị, Xã Quỳnh Lập, Xã Quỳnh Lộc |
29 | Thị xã Hoàng Mai | Phường | Quỳnh Mai | 40339029 | 40,50 | 57.988 | Phường Mai Hùng, Phường Quỳnh Phương, Phường Quỳnh Xuân, Xã Quỳnh Liên |
30 | Huyện Hưng Nguyên | Xã | Hưng Nguyên | 40337030 | 46,14 | 53.144 | Thị trấn Hưng Nguyên, Xã Hưng Đạo, Xã Hưng Tây, Xã Thịnh Mỹ |
31 | Huyện Hưng Nguyên | Xã | Yên Trung | 40337031 | 37,74 | 26.239 | Xã Hưng Yên Bắc, Xã Hưng Yên Nam, Xã Hưng Trung |
32 | Huyện Hưng Nguyên | Xã | Hưng Nguyên Nam | 40337032 | 35,77 | 36.632 | Xã Hưng Lĩnh, Xã Long Xá, Xã Thông Tân, Xã Xuân Lam |
33 | Huyện Hưng Nguyên | Xã | Lam Thành | 40337033 | 39,67 | 31.247 | Xã Châu Nhân, Xã Hưng Nghĩa, Xã Hưng Thành, Xã Phúc Lợi |
34 | Huyện Kỳ Sơn | Xã | Mường Xén | 40309034 | 182,49 | 10.396 | Thị trấn Mường Xén, Xã Tà Cạ, Xã Tây Sơn |
35 | Huyện Kỳ Sơn | Xã | Hữu Kiệm | 40309035 | 188,97 | 12.609 | Xã Bảo Nam, Xã Hữu Lập, Xã Hữu Kiệm |
36 | Huyện Kỳ Sơn | Xã | Nậm Cắn | 40309036 | 147,70 | 8.694 | Xã Phà Đánh, Xã Nậm Cắn |
37 | Huyện Kỳ Sơn | Xã | Chiêu Lưu | 40309037 | 196,93 | 9.797 | Xã Bảo Thắng, Xã Chiêu Lưu |
38 | Huyện Kỳ Sơn | Xã | Na Loi | 40309038 | 141,86 | 4.321 | Xã Đoọc Mạy, Xã Na Loi |
39 | Huyện Kỳ Sơn | Xã | Mường Típ | 40309039 | 217,66 | 6.412 | Xã Mường Ải, Xã Mường Típ |
40 | Huyện Kỳ Sơn | Xã | Na Ngoi | 40309040 | 341,25 | 9.536 | Xã Nậm Càn, Xã Na Ngoi |
41 | Huyện Kỳ Sơn | Xã | Mỹ Lý | 40309041 | 211,03 | 5.861 | Không sáp nhập |
42 | Huyện Kỳ Sơn | Xã | Bắc Lý | 40309042 | 109,17 | 5.552 | Không sáp nhập |
43 | Huyện Kỳ Sơn | Xã | Keng Đu | 40309043 | 98,24 | 5.098 | Không sáp nhập |
44 | Huyện Kỳ Sơn | Xã | Huồi Tụ | 40309044 | 109,03 | 5.177 | Không sáp nhập |
45 | Huyện Kỳ Sơn | Xã | Mường Lống | 40309045 | 148,31 | 5.649 | Không sáp nhập |
46 | Huyện Nam Đàn | Xã | Vạn An | 40335046 | 56,37 | 4.483 | Thị trấn Nam Đàn, Xã Thượng Tân Lộc, Xã Xuân Hòa |
47 | Huyện Nam Đàn | Xã | Nam Đàn | 40335047 | 67,60 | 24.489 | Xã Nghĩa Thái (huyện Nam Đàn), Xã Nam Hưng, Xã Nam Thanh |
48 | Huyện Nam Đàn | Xã | Đại Huệ | 40335048 | 36,11 | 24.441 | Xã Nam Anh, Xã Nam Lĩnh, Xã Nam Xuân |
49 | Huyện Nam Đàn | Xã | Thiên Nhẫn | 40335049 | 70,81 | 40.885 | Xã Khánh Sơn, Xã Nam Kim, Xã Trung Phúc Cường |
50 | Huyện Nam Đàn | Xã | Kim Liên | 40335050 | 61,08 | 55.471 | Xã Hùng Tiến, Xã Nam Cát, Xã Nam Giang, Xã Xuân Hồng, Xã Kim Liên |
51 | Huyện Nghĩa Đàn | Xã | Nghĩa Đàn | 40313051 | 47,32 | 1.967 | Thị trấn Nghĩa Đàn, Xã Nghĩa Bình, Xã Nghĩa Trung |
52 | Huyện Nghĩa Đàn | Xã | Nghĩa Thọ | 40313052 | 92,19 | 21.391 | Xã Nghĩa Hội, Xã Nghĩa Lợi, Xã Nghĩa Thọ |
53 | Huyện Nghĩa Đàn | Xã | Nghĩa Lâm | 40313053 | 121,75 | 23.753 | Xã Nghĩa Lạc, Xã Nghĩa Sơn, Xã Nghĩa Yên, Xã Nghĩa Lâm |
54 | Huyện Nghĩa Đàn | Xã | Nghĩa Mai | 40313054 | 146,99 | 17.844 | Xã Nghĩa Hồng, Xã Nghĩa Minh, Xã Nghĩa Mai |
55 | Huyện Nghĩa Đàn | Xã | Nghĩa Hưng | 40313055 | 68,65 | 25.459 | Xã Nghĩa Thành, Xã Nghĩa Hưng |
56 | Huyện Nghĩa Đàn | Xã | Nghĩa Khánh | 40313056 | 77,72 | 25.653 | Xã Nghĩa An, Xã Nghĩa Đức, Xã Nghĩa Khánh |
57 | Huyện Nghĩa Đàn | Xã | Nghĩa Lộc | 40313057 | 62,93 | 25.007 | Xã Nghĩa Long, Xã Nghĩa Lộc |
58 | Huyện Nghi Lộc | Xã | Nghi Lộc | 40333058 | 33,31 | 46.022 | Thị trấn Quán Hành, Xã Diên Hoa, Xã Nghi Trung, Xã Nghi Vạn |
59 | Huyện Nghi Lộc | Xã | Phúc Lộc | 40333059 | 70,50 | 28.236 | Xã Nghi Công Bắc, Xã Nghi Công Nam, Xã Nghi Lâm, Xã Nghi Mỹ |
60 | Huyện Nghi Lộc | Xã | Đông Lộc | 40333060 | 29,32 | 31.219 | Xã Khánh Hợp, Xã Nghi Thạch, Xã Thịnh Trường |
61 | Huyện Nghi Lộc | Xã | Trung Lộc | 40333061 | 31,35 | 31.182 | Xã Nghi Long, Xã Nghi Quang, Xã Nghi Thuận, Xã Nghi Xá |
62 | Huyện Nghi Lộc | Xã | Thần Lĩnh | 40333062 | 44,69 | 21.718 | Xã Nghi Đồng, Xã Nghi Hưng, Xã Nghi Phương |
63 | Huyện Nghi Lộc | Xã | Hải Lộc | 40333063 | 41,25 | 2.194 | Xã Nghi Thiết, Xã Nghi Tiến, Xã Nghi Yên |
64 | Huyện Nghi Lộc | Xã | Văn Kiều | 40333064 | 63,46 | 28.341 | Xã Nghi Kiều, Xã Nghi Văn |
65 | Huyện Quế Phong | Xã | Quế Phong | 40305065 | 276,57 | 22.834 | Thị trấn Kim Sơn, Xã Châu Kim, Xã Mường Nọc, Xã Nậm Giải |
66 | Huyện Quế Phong | Xã | Tiền Phong | 40305066 | 319,02 | 14.494 | Xã Hạnh Dịch, Xã Tiền Phong |
67 | Huyện Quế Phong | Xã | Tri Lễ | 40305067 | 243,95 | 14.432 | Xã Nậm Nhoóng, Xã Tri Lễ |
68 | Huyện Quế Phong | Xã | Mường Quàng | 40305068 | 330,25 | Xã Cắm Muộn, Xã Châu Thôn, Xã Quang Phong | |
69 | Huyện Quế Phong | Xã | Thông Thụ | 40305069 | 706,75 | 8.481 | Xã Đồng Văn (huyện Quế Phong), Xã Thông Thụ |
70 | Huyện Quỳ Châu | Xã | Quỳ Châu | 40307070 | 327,53 | 23.094 | Thị trấn Tân Lạc, Xã Châu Hạnh, Xã Châu Hội, Xã Châu Nga |
71 | Huyện Quỳ Châu | Xã | Châu Tiến | 40307071 | 247,16 | 1.806 | Xã Châu Tiến (huyện Quỳ Châu), Xã Châu Bính, Xã Châu Thắng, Xã Châu Thuận |
72 | Huyện Quỳ Châu | Xã | Hùng Chân | 40307072 | 351,87 | 12.664 | Xã Châu Hoàn, Xã Châu Phong, Xã Diên Lãm |
73 | Huyện Quỳ Châu | Xã | Châu Bình | 40307073 | 130,91 | 11.038 | Không sáp nhập |
74 | Huyện Quỳ Hợp | Xã | Quỳ Hợp | 40311074 | 90,07 | 36.929 | Thị trấn Quỳ Hợp, Xã Châu Đình, Xã Châu Quang, Xã Thọ Hợp |
75 | Huyện Quỳ Hợp | Xã | Tam Hợp | 40311075 | 135,97 | 42.628 | Xã Tam Hợp (huyện Quỳ Hợp), Xã Đồng Hợp, Xã Nghĩa Xuân, Xã Yên Hợp |
76 | Huyện Quỳ Hợp | Xã | Châu Lộc | 40311076 | 85,69 | 7.234 | Xã Liên Hợp, Xã Châu Lộc |
77 | Huyện Quỳ Hợp | Xã | Châu Hồng | 40311077 | 134,05 | 11.809 | Xã Châu Tiến (huyện Quỳ Hợp), Xã Châu Thành, Xã Châu Hồng |
78 | Huyện Quỳ Hợp | Xã | Mường Ham | 40311078 | 160,35 | 14.257 | Xã Châu Cường, Xã Châu Thái |
79 | Huyện Quỳ Hợp | Xã | Mường Chọng | 40311079 | 173,65 | 11.291 | Xã Bắc Sơn, Xã Nam Sơn (huyện Quỳ Hợp), Xã Châu Lý |
80 | Huyện Quỳ Hợp | Xã | Minh Hợp | 40311080 | 159,97 | 21.276 | Xã Hạ Sơn, Xã Văn Lợi, Xã Minh Hợp |
81 | Huyện Quỳnh Lưu | Xã | Quỳnh Lưu | 40317081 | 40,55 | 73.584 | Thị trấn Cầu Giát, Xã Bình Sơn (huyện Quỳnh Lưu), Xã Quỳnh Diễn, Xã Quỳnh Giang, Xã Quỳnh Hậu |
82 | Huyện Quỳnh Lưu | Xã | Quỳnh Văn | 40317082 | 53,35 | 42.927 | Xã Quỳnh Tân, Xã Quỳnh Thạch, Xã Quỳnh Văn |
83 | Huyện Quỳnh Lưu | Xã | Quỳnh Anh | 40317083 | 39,80 | 60.329 | Xã Minh Lương, Xã Quỳnh Bảng, Xã Quỳnh Đôi, Xã Quỳnh Thanh, Xã Quỳnh Yên |
84 | Huyện Quỳnh Lưu | Xã | Quỳnh Tam | 40317084 | 103,40 | 35.568 | Xã Tân Sơn (huyện Quỳnh Lưu), Xã Quỳnh Châu, Xã Quỳnh Tam |
85 | Huyện Quỳnh Lưu | Xã | Quỳnh Phú | 40317085 | 33,48 | 72.062 | Xã An Hòa, Xã Phú Nghĩa, Xã Thuận Long, Xã Văn Hải |
86 | Huyện Quỳnh Lưu | Xã | Quỳnh Sơn | 40317086 | 61,21 | 36.834 | Xã Ngọc Sơn (huyện Quỳnh Lưu), Xã Quỳnh Lâm, Xã Quỳnh Sơn |
87 | Huyện Quỳnh Lưu | Xã | Quỳnh Thắng | 40317087 | 107,99 | 15.313 | Xã Tân Thắng, Xã Quỳnh Thắng |
88 | Huyện Tân Kỳ | Xã | Tân Kỳ | 40319088 | 116,50 | 32.974 | Thị trấn Tân Kỳ, Xã Nghĩa Dũng, Xã Kỳ Tân, Xã Kỳ Sơn |
89 | Huyện Tân Kỳ | Xã | Tân Phú | 40319089 | 38,60 | 3.136 | Xã Nghĩa Thái (huyện Tân Kỳ), Xã Hoàn Long, Xã Tân Xuân, Xã Tân Phú |
90 | Huyện Tân Kỳ | Xã | Tân An | 40319090 | 40,61 | 41.922 | Xã Hương Sơn, Xã Nghĩa Phúc, Xã Tân An |
91 | Huyện Tân Kỳ | Xã | Nghĩa Đồng | 40319091 | 72,43 | 20.195 | Xã Bình Hợp, Xã Nghĩa Đồng |
92 | Huyện Tân Kỳ | Xã | Giai Xuân | 40319092 | 121,55 | 1.416 | Xã Tân Hợp, Xã Giai Xuân |
93 | Huyện Tân Kỳ | Xã | Nghĩa Hành | 40319093 | 24,40 | 31.533 | Xã Phú Sơn, Xã Tân Hương, Xã Nghĩa Hành |
94 | Huyện Tân Kỳ | Xã | Tiên Đồng | 40319094 | 119,62 | 19.663 | Xã Đồng Văn (huyện Tân Kỳ), Xã Tiên Kỳ |
95 | Thị xã Thái Hoà | Phường | Thái Hòa | 40314095 | 27,09 | 26.916 | Phường Hòa Hiếu, Phường Long Sơn, Phường Quang Phong |
96 | Thị xã Thái Hoà | Phường | Tây Hiếu | 40314096 | 43,96 | 24.698 | Phường Quang Tiến, Xã Nghĩa Tiến, Xã Tây Hiếu |
97 | Thị xã Thái Hoà | Xã | Đông Hiếu | 40314097 | 63,87 | 28.634 | Xã Nghĩa Mỹ, Xã Nghĩa Thuận, Xã Đông Hiếu |
98 | Huyện Thanh Chương | Xã | Cát Ngạn | 40331098 | 59,28 | 22.995 | Xã Minh Sơn (huyện Thanh Chương), Xã Cát Văn, Xã Phong Thịnh |
99 | Huyện Thanh Chương | Xã | Tam Đồng | 40331099 | 53,38 | 26.382 | Xã Thanh Liên, Xã Thanh Mỹ, Xã Thanh Tiên |
100 | Huyện Thanh Chương | Xã | Hạnh Lâm | 40331100 | 274,57 | 13.699 | Xã Thanh Đức, Xã Hạnh Lâm |
101 | Huyện Thanh Chương | Xã | Sơn Lâm | 40331101 | 162,94 | 12.331 | Xã Ngọc Lâm, Xã Thanh Sơn |
102 | Huyện Thanh Chương | Xã | Hoa Quân | 40331102 | 107,67 | 32.149 | Xã Thanh An, Xã Thanh Hương, Xã Thanh Quả, Xã Thanh Thịnh |
103 | Huyện Thanh Chương | Xã | Kim Bảng | 40331103 | 183,26 | 27.936 | Xã Thanh Hà, Xã Thanh Thủy, Xã Kim Bảng |
104 | Huyện Thanh Chương | Xã | Bích Hào | 40331104 | 147,06 | 3.396 | Xã Mai Giang, Xã Thanh Lâm, Xã Thanh Tùng, Xã Thanh Xuân |
105 | Huyện Thanh Chương | Xã | Đại Đồng | 40331105 | 77,87 | 63.131 | Thị trấn Dùng, Xã Đồng Văn (huyện Thanh Chương), Xã Thanh Ngọc, Xã Thanh Phong, Xã Đại Đồng |
106 | Huyện Thanh Chương | Xã | Xuân Lâm | 40331106 | 60,88 | 40.624 | Xã Ngọc Sơn (huyện Thanh Chương), Xã Minh Tiến, Xã Xuân Dương |
107 | Huyện Tương Dương | Xã | Tam Quang | 40315107 | 507,95 | 13.013 | Xã Tam Đình, Xã Tam Quang |
108 | Huyện Tương Dương | Xã | Tam Thái | 40315108 | 356,01 | 773 | Xã Tam Hợp (huyện Tương Dương), Xã Tam Thái |
109 | Huyện Tương Dương | Xã | Tương Dương | 40315109 | 330,95 | 18.479 | Thị trấn Thạch Giám, Xã Lưu Kiền, Xã Xá Lượng |
110 | Huyện Tương Dương | Xã | Lượng Minh | 40315110 | 227,97 | 5.322 | Không sáp nhập |
111 | Huyện Tương Dương | Xã | Yên Na | 40315111 | 297,32 | 953 | Xã Yên Tĩnh, Xã Yên Na |
112 | Huyện Tương Dương | Xã | Yên Hòa | 40315112 | 38,27 | 17.597 | Xã Yên Thắng, Xã Yên Hòa |
113 | Huyện Tương Dương | Xã | Nga My | 40315113 | 302,52 | 8.467 | Xã Xiêng My, Xã Nga My |
114 | Huyện Tương Dương | Xã | Hữu Khuông | 40315114 | 263,79 | 2.939 | Không sáp nhập |
115 | Huyện Tương Dương | Xã | Nhôn Mai | 40315115 | 310,26 | 706 | Xã Mai Sơn, Xã Nhôn Mai |
116 | Thành phố Vinh | Phường | Trường Vinh | 40301116 | 34,22 | 141.477 | Phường Bến Thủy, Phường Hưng Dũng, Phường Hưng Phúc, Phường Trung Đô, Phường Trường Thi, Phường Vinh Tân, Xã Hưng Hòa |
117 | Thành phố Vinh | Phường | Thành Vinh | 40301117 | 15,54 | 123.507 | Phường Cửa Nam, Phường Đông Vĩnh, Phường Hưng Bình, Phường Lê Lợi, Phường Quang Trung, Xã Hưng Chính |
118 | Thành phố Vinh | Phường | Vinh Hưng | 40301118 | 25,47 | 60.159 | Phường Hưng Đông, Phường Quán Bàu, Xã Nghi Kim, Xã Nghi Liên |
119 | Thành phố Vinh | Phường | Vinh Phú | 40301119 | 23,04 | 74.473 | Phường Hà Huy Tập, Phường Nghi Đức, Phường Nghi Phú, Xã Nghi Ân |
120 | Thành phố Vinh | Phường | Vinh Lộc | 40301120 | 38,86 | 68.086 | Phường Hưng Lộc, Xã Nghi Phong, Xã Nghi Thái, Xã Nghi Xuân, Xã Phúc Thọ |
121 | Thành phố Vinh | Phường | Cửa Lò | 40301121 | 29,09 | 6.476 | Phường Nghi Hải, Phường Nghi Hòa, Phường Nghi Hương, Phường Nghi Tân, Phường Nghi Thu, Phường Nghi Thủy, Xã Thu Thủy |
122 | Huyện Yên Thành | Xã | Yên Thành | 40323122 | 38,13 | 4.778 | Thị trấn Hoa Thành, Xã Đông Thành, Xã Tăng Thành, Xã Văn Thành |
123 | Huyện Yên Thành | Xã | Quan Thành | 40323123 | 37,71 | 29.973 | Xã Bắc Thành, Xã Nam Thành, Xã Trung Thành, Xã Xuân Thành |
124 | Huyện Yên Thành | Xã | Hợp Minh | 40323124 | 54,75 | 46.942 | Xã Bảo Thành, Xã Long Thành, Xã Sơn Thành, Xã Viên Thành, Xã Vĩnh Thành |
125 | Huyện Yên Thành | Xã | Vân Tụ | 40323125 | 48,73 | 43.922 | Xã Liên Thành, Xã Mỹ Thành, Xã Vân Tụ |
126 | Huyện Yên Thành | Xã | Vân Du | 40323126 | 84,30 | 25.868 | Xã Minh Thành, Xã Tây Thành, Xã Thịnh Thành |
127 | Huyện Yên Thành | Xã | Quang Đồng | 40323127 | 75,61 | 22.364 | Xã Đồng Thành, Xã Kim Thành, Xã Quang Thành |
128 | Huyện Yên Thành | Xã | Giai Lạc | 40323128 | 88,58 | 35.783 | Xã Hậu Thành, Xã Lăng Thành, Xã Phúc Thành |
129 | Huyện Yên Thành | Xã | Bình Minh | 40323129 | 36,70 | 83.354 | Xã Đức Thành, Xã Mã Thành, Xã Tân Thành, Xã Tiến Thành |
130 | Huyện Yên Thành | Xã | Đông Thành | 40323130 | 130,94 | 27.169 | Xã Đô Thành, Xã Phú Thành, Xã Thọ Thành |
Xem thêm
Danh sách xã phường chi tiết của từng tỉnh thành Việt Nam mới sau sắp xếp 2025:- TP Hà Nội
- TP.HCM
- Cần Thơ
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- TP Huế
- Kiên Giang
- Bắc Giang
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Định
- Hà Tĩnh
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Yên Bái
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Bình
- Sơn La
- Long An
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long