Địa Ốc Thông Thái ra mắt danh sách phường, xã Ninh Bình dạng bảng dễ dàng tra cứu. Với bảng này, bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm đối chiếu tên xã phường mới và xã phường cũ trước đây (Hà Nam + Ninh Bình + Nam Định)
Bảng danh sách phường, xã Ninh Bình
STT | Quận huyện cũ | Phân loại | Phường, xã mới | Mã XP mới | Diện tích (km²) | Dân số | Phường, xã trước sáp nhập |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Gia Viễn | Xã | Gia Viễn | 11707001 | 39,80 | 28.921 | Thị trấn Thịnh Vượng, Xã Gia Hòa |
2 | Huyện Gia Viễn | Xã | Đại Hoàng | 11707002 | 23,75 | 23.848 | Xã Tiến Thắng (huyện Gia Viễn), Xã Gia Phương, Xã Gia Trung |
3 | Huyện Gia Viễn | Xã | Gia Hưng | 11707003 | 28,37 | 21.669 | Xã Liên Sơn (huyện Gia Viễn), Xã Gia Phú, Xã Gia Hưng |
4 | Huyện Gia Viễn | Xã | Gia Phong | 11707004 | 18,53 | 13.034 | Xã Gia Lạc, Xã Gia Minh, Xã Gia Phong |
5 | Huyện Gia Viễn | Xã | Gia Vân | 11707005 | 26,94 | 2.592 | Xã Gia Lập, Xã Gia Vân, Xã Gia Tân |
6 | Huyện Gia Viễn | Xã | Gia Trấn | 11707006 | 18,76 | 20.619 | Xã Gia Thanh, Xã Gia Xuân, Xã Gia Trấn |
7 | Huyện Nho quan | Xã | Nho Quan | 11705007 | 32,62 | 33.204 | Thị trấn Nho Quan, Xã Đồng Phong, Xã Yên Quang |
8 | Huyện Nho quan | Xã | Gia Lâm | 11705008 | 37,61 | 20.189 | Xã Gia Sơn, Xã Xích Thổ, Xã Gia Lâm |
9 | Huyện Nho quan | Xã | Gia Tường | 11705009 | 27,09 | 19.489 | Xã Gia Thủy, Xã Đức Long, Xã Gia Tường |
10 | Huyện Nho quan | Xã | Phú Sơn | 11705010 | 41,12 | 22.712 | Xã Thạch Bình, Xã Lạc Vân, Xã Phú Sơn |
11 | Huyện Nho quan | Xã | Cúc Phương | 11705011 | 132,68 | 865 | Xã Văn Phương, Xã Cúc Phương |
12 | Huyện Nho quan | Xã | Phú Long | 11705012 | 75,01 | Xã Kỳ Phú, Xã Phú Long | |
13 | Huyện Nho quan | Xã | Thanh Sơn | 11705013 | 315,40 | 33.342 | Xã Thanh Sơn (huyện Nho Quan), Xã Thượng Hòa, Xã Văn Phú |
14 | Huyện Nho quan | Xã | Quỳnh Lưu | 11705014 | 40,55 | 73.584 | Xã Phú Lộc, Xã Quỳnh Lưu |
15 | Huyện Yên Khánh | Xã | Yên Khánh | 11713015 | 29,88 | 40.134 | Thị trấn Yên Ninh, Xã Khánh Cư, Xã Khánh Vân, Xã Khánh Hải |
16 | Huyện Yên Khánh | Xã | Khánh Nhạc | 11713016 | 19,58 | 25.612 | Xã Khánh Hồng, Xã Khánh Nhạc |
17 | Huyện Yên Khánh | Xã | Khánh Thiện | 11713017 | 24,51 | 25.693 | Xã Khánh Cường, Xã Khánh Lợi, Xã Khánh Thiện |
18 | Huyện Yên Khánh | Xã | Khánh Hội | 11713018 | 22,89 | 23.641 | Xã Khánh Mậu, Xã Khánh Thủy, Xã Khánh Hội |
19 | Huyện Yên Khánh | Xã | Khánh Trung | 11713019 | 26,42 | 26.453 | Xã Khánh Thành, Xã Khánh Công, Xã Khánh Trung |
20 | Huyện Yên Mô | Xã | Yên Mô | 11711020 | 28,60 | 35.415 | Thị trấn Yên Thịnh, Xã Khánh Dương, Xã Yên Hòa |
21 | Huyện Yên Mô | Xã | Yên Từ | 11711021 | 23,98 | 31.917 | Xã Yên Phong, Xã Yên Nhân (huyện Yên Mô), Xã Yên Từ |
22 | Huyện Yên Mô | Xã | Yên Mạc | 11711022 | 20,60 | 22.524 | Xã Yên Mỹ (huyện Yên Mô), Xã Yên Lâm, Xã Yên Mạc |
23 | Huyện Yên Mô | Xã | Đồng Thái | 11711023 | 47,60 | 24.049 | Xã Yên Đồng (huyện Yên Mô), Xã Yên Thành, Xã Yên Thái |
24 | Huyện Kim Sơn | Xã | Chất Bình | 11715024 | 18,60 | 17.237 | Xã Xuân Chính, Xã Hồi Ninh, Xã Chất Bình |
25 | Huyện Kim Sơn | Xã | Kim Sơn | 11715025 | 29,40 | 29.382 | Xã Kim Định, Xã Ân Hòa, Xã Hùng Tiến |
26 | Huyện Kim Sơn | Xã | Quang Thiện | 11715026 | 20,73 | 2.686 | Xã Như Hòa, Xã Đồng Hướng, Xã Quang Thiện |
27 | Huyện Kim Sơn | Xã | Phát Diệm | 11715027 | 23,10 | 37.617 | Thị trấn Phát Diệm, Xã Thượng Kiệm, Xã Kim Chính |
28 | Huyện Kim Sơn | Xã | Lai Thành | 11715028 | 22,07 | 28.718 | Xã Yên Lộc (huyện Kim Sơn), Xã Tân Thành, Xã Lai Thành |
29 | Huyện Kim Sơn | Xã | Định Hóa | 11715029 | 67,30 | 22.333 | Xã Văn Hải, Xã Kim Tân, Xã Định Hóa |
30 | Huyện Kim Sơn | Xã | Bình Minh | 11715030 | 36,70 | 83.354 | Thị trấn Bình Minh, Xã Cồn Thoi, Xã Kim Mỹ |
31 | Huyện Kim Sơn | Xã | Kim Đông | 11715031 | 81,82 | 9.409 | Xã Kim Trung, Xã Kim Đông, Khu vực bãi bồi ven biển (do huyện Kim Sơn quản lý) |
32 | Huyện Bình Lục | Xã | Bình Lục | 11111032 | 23,97 | 35.225 | Xã Bình Nghĩa, Xã Tràng An, Xã Đồng Du |
33 | Huyện Bình Lục | Xã | Bình Mỹ | 11111033 | 82,62 | 6.865 | Thị trấn Bình Mỹ, Xã Đồn Xá, Xã La Sơn |
34 | Huyện Bình Lục | Xã | Bình An | 11111034 | 73,43 | 59.475 | Xã Trung Lương, Xã Ngọc Lũ, Xã Bình An |
35 | Huyện Bình Lục | Xã | Bình Giang | 11111035 | 163,70 | 18.257 | Xã Bồ Đề, Xã Vũ Bản, Xã An Ninh |
36 | Huyện Bình Lục | Xã | Bình Sơn | 11111036 | 281,70 | 61.517 | Xã Tiêu Động, Xã An Lão, Xã An Đổ |
37 | Huyện Thanh Liêm | Xã | Liêm Hà | 11109037 | 20,95 | 27.732 | Xã Liêm Phong, Xã Liêm Cần, Xã Thanh Hà |
38 | Huyện Thanh Liêm | Xã | Tân Thanh | 11109038 | 114,50 | 18.116 | Thị trấn Tân Thanh, Xã Thanh Thủy, Xã Thanh Phong |
39 | Huyện Thanh Liêm | Xã | Thanh Bình | 11109039 | 86,00 | 4.741 | Xã Liêm Sơn, Xã Liêm Thuận, Xã Liêm Túc |
40 | Huyện Thanh Liêm | Xã | Thanh Lâm | 11109040 | 52,91 | 2.955 | Xã Thanh Nghị, Xã Thanh Tân, Xã Thanh Hải |
41 | Huyện Thanh Liêm | Xã | Thanh Liêm | 11109041 | 23,27 | 23.609 | Xã Thanh Hương, Xã Thanh Tâm, Xã Thanh Nguyên |
42 | Huyện Lý Nhân | Xã | Lý Nhân | 11107042 | 18,38 | 32.183 | Xã Chính Lý, Xã Hợp Lý, Xã Văn Lý |
43 | Huyện Lý Nhân | Xã | Nam Xang | 11107043 | 22,76 | Xã Công Lý, Xã Nguyên Lý, Xã Đức Lý | |
44 | Huyện Lý Nhân | Xã | Bắc Lý | 11107044 | 109,17 | 5.552 | Xã Chân Lý, Xã Đạo Lý, Xã Bắc Lý |
45 | Huyện Lý Nhân | Xã | Vĩnh Trụ | 11107045 | 17,59 | 36.158 | Thị trấn Vĩnh Trụ, Xã Nhân Chính, Xã Nhân Khang |
46 | Huyện Lý Nhân | Xã | Trần Thương | 11107046 | 26,32 | 21.933 | Xã Trần Hưng Đạo, Xã Nhân Nghĩa, Xã Nhân Bình |
47 | Huyện Lý Nhân | Xã | Nhân Hà | 11107047 | 23,98 | 24.535 | Xã Nhân Thịnh, Xã Nhân Mỹ, Xã Xuân Khê |
48 | Huyện Lý Nhân | Xã | Nam Lý | 11107048 | 28,69 | 37.887 | Xã Tiến Thắng (huyện Lý Nhân), Xã Phú Phúc, Xã Hòa Hậu |
49 | Huyện Nam Trực | Xã | Nam Trực | 11309049 | 20,47 | 39.822 | Thị trấn Nam Giang, Xã Nam Cường, Xã Nam Hùng |
50 | Huyện Nam Trực | Xã | Nam Minh | 11309050 | 24,79 | 38.121 | Xã Nam Dương, Xã Bình Minh, Xã Nam Tiến |
51 | Huyện Nam Trực | Xã | Nam Đồng | 11309051 | 23,42 | 28.348 | Xã Đồng Sơn, Xã Nam Thái |
52 | Huyện Nam Trực | Xã | Nam Ninh | 11309052 | 25,80 | 37.668 | Xã Nam Hoa, Xã Nam Lợi, Xã Nam Hải, Xã Nam Thanh |
53 | Huyện Nam Trực | Xã | Nam Hồng | 11309053 | 28,81 | 31.823 | Xã Tân Thịnh, Xã Nam Thắng, Xã Nam Hồng |
54 | Huyện Vụ Bản | Xã | Minh Tân | 11303054 | 105,70 | 7.485 | Xã Cộng Hòa, Xã Minh Tân |
55 | Huyện Vụ Bản | Xã | Hiển Khánh | 11303055 | 30,24 | 29.965 | Xã Hợp Hưng, Xã Trung Thành, Xã Quang Trung, Xã Hiển Khánh |
56 | Huyện Vụ Bản | Xã | Vụ Bản | 11303056 | 21,56 | 26.675 | Thị trấn Gôi, Xã Kim Thái, Xã Tam Thanh |
57 | Huyện Vụ Bản | Xã | Liên Minh | 11303057 | 20,98 | 23.443 | Xã Vĩnh Hào, Xã Đại Thắng, Xã Liên Minh |
58 | Huyện Ý Yên | Xã | Ý Yên | 11307058 | 46,73 | 53.419 | Xã Yên Phong, Xã Hồng Quang (huyện Ý Yên), Xã Yên Khánh, Thị trấn Lâm |
59 | Huyện Ý Yên | Xã | Yên Đồng | 11307059 | 30,53 | 35.898 | Xã Yên Đồng (huyện Ý Yên), Xã Yên Trị, Xã Yên Khang |
60 | Huyện Ý Yên | Xã | Yên Cường | 11307060 | 116,90 | 9.741 | Xã Yên Nhân, Xã Yên Lộc (huyện Ý Yên), Xã Yên Phúc, Xã Yên Cường |
61 | Huyện Ý Yên | Xã | Vạn Thắng | 11307061 | 74,80 | 31.625 | Xã Yên Thắng (huyện Ý Yên), Xã Yên Tiến, Xã Yên Lương |
62 | Huyện Ý Yên | Xã | Vũ Dương | 11307062 | 30,59 | 39.429 | Xã Yên Mỹ (huyện Ý Yên), Xã Yên Bình, Xã Yên Dương, Xã Yên Ninh |
63 | Huyện Ý Yên | Xã | Tân Minh | 11307063 | 223,76 | 22.292 | Xã Trung Nghĩa, Xã Tân Minh |
64 | Huyện Ý Yên | Xã | Phong Doanh | 11307064 | 34,98 | 37.231 | Xã Phú Hưng, Xã Yên Thọ, Xã Yên Chính |
65 | Huyện Trực Ninh | Xã | Cổ Lễ | 11311065 | 18,33 | 40.163 | Thị trấn Cổ Lễ, Xã Trung Đông, Xã Trực Tuấn |
66 | Huyện Trực Ninh | Xã | Ninh Giang | 11311066 | 23,69 | 38.745 | Xã Trực Chính, Xã Phương Định, Xã Liêm Hải |
67 | Huyện Trực Ninh | Xã | Cát Thành | 11311067 | 23,07 | 39.035 | Thị trấn Cát Thành, Xã Việt Hùng, Xã Trực Đạo |
68 | Huyện Trực Ninh | Xã | Trực Ninh | 11311068 | 17,26 | 18.453 | Xã Trực Thanh, Xã Trực Nội, Xã Trực Hưng |
69 | Huyện Trực Ninh | Xã | Quang Hưng | 11311069 | 15,89 | 20.701 | Xã Trực Khang, Xã Trực Mỹ, Xã Trực Thuận |
70 | Huyện Trực Ninh | Xã | Minh Thái | 11311070 | 23,44 | 3.333 | Xã Trực Đại, Xã Trực Thái, Xã Trực Thắng |
71 | Huyện Trực Ninh | Xã | Ninh Cường | 11311071 | 22,28 | 32.887 | Thị trấn Ninh Cường, Xã Trực Cường, Xã Trực Hùng |
72 | Huyện Xuân Trường | Xã | Xuân Trường | 11313072 | 122,92 | 5.669 | Thị trấn Xuân Trường, Xã Xuân Phúc, Xã Xuân Ninh, Xã Xuân Ngọc |
73 | Huyện Xuân Trường | Xã | Xuân Hưng | 11313073 | 23,17 | 53.539 | Xã Xuân Vinh, Xã Trà Lũ, Xã Thọ Nghiệp |
74 | Huyện Xuân Trường | Xã | Xuân Giang | 11313074 | 86,06 | 9.234 | Xã Xuân Tân, Xã Xuân Phú, Xã Xuân Giang |
75 | Huyện Xuân Trường | Xã | Xuân Hồng | 11313075 | 27,61 | 40.698 | Xã Xuân Châu, Xã Xuân Thành, Xã Xuân Thượng, Xã Xuân Hồng |
76 | Huyện Hải Hậu | Xã | Hải Hậu | 11319076 | 23,87 | 45.227 | Thị trấn Yên Định, Xã Hải Trung, Xã Hải Long |
77 | Huyện Hải Hậu | Xã | Hải Anh | 11319077 | 26,13 | 51.246 | Xã Hải Minh, Xã Hải Đường, Xã Hải Anh |
78 | Huyện Hải Hậu | Xã | Hải Tiến | 11319078 | 24,19 | 44.728 | Thị trấn Cồn, Xã Hải Sơn, Xã Hải Tân |
79 | Huyện Hải Hậu | Xã | Hải Hưng | 11319079 | 39,89 | 64.918 | Xã Hải Nam, Xã Hải Lộc, Xã Hải Hưng |
80 | Huyện Hải Hậu | Xã | Hải An | 11319080 | 25,19 | 2.692 | Xã Hải Phong, Xã Hải Giang, Xã Hải An |
81 | Huyện Hải Hậu | Xã | Hải Quang | 11319081 | 24,68 | 25.798 | Xã Hải Đông, Xã Hải Tây, Xã Hải Quang |
82 | Huyện Hải Hậu | Xã | Hải Xuân | 11319082 | 31,27 | 44.001 | Xã Hải Phú, Xã Hải Hòa, Xã Hải Xuân |
83 | Huyện Hải Hậu | Xã | Hải Thịnh | 11319083 | 32,92 | 33.521 | Thị trấn Thịnh Long, Xã Hải Châu, Xã Hải Ninh |
84 | Huyện Giao Thuỷ | Xã | Giao Minh | 11315084 | 27,74 | 29.261 | Xã Giao Thiện, Xã Giao Hương, Xã Giao Thanh |
85 | Huyện Giao Thuỷ | Xã | Giao Hòa | 11315085 | 43,86 | Xã Hồng Thuận, Xã Giao An, Xã Giao Lạc | |
86 | Huyện Giao Thuỷ | Xã | Giao Thuỷ | 11315086 | 23,57 | Thị trấn Giao Thủy, Xã Bình Hòa | |
87 | Huyện Giao Thuỷ | Xã | Giao Phúc | 11315087 | 19,47 | 29.758 | Xã Giao Xuân, Xã Giao Hà, Xã Giao Hải |
88 | Huyện Giao Thuỷ | Xã | Giao Hưng | 11315088 | 21,74 | 27.985 | Xã Giao Nhân, Xã Giao Long, Xã Giao Châu |
89 | Huyện Giao Thuỷ | Xã | Giao Bình | 11315089 | 21,75 | 26.708 | Xã Giao Yến, Xã Bạch Long, Xã Giao Tân |
90 | Huyện Giao Thuỷ | Xã | Giao Ninh | 11315090 | 25,81 | 33.777 | Thị trấn Quất Lâm, Xã Giao Phong, Xã Giao Thịnh |
91 | Huyện Nghĩa Hưng | Xã | Đồng Thịnh | 11317091 | 30,45 | 30.888 | Xã Hoàng Nam, Xã Đồng Thịnh |
92 | Huyện Nghĩa Hưng | Xã | Nghĩa Hưng | 11317092 | 68,65 | 25.459 | Thị trấn Liễu Đề, Xã Nghĩa Thái, Xã Nghĩa Châu, Xã Nghĩa Trung |
93 | Huyện Nghĩa Hưng | Xã | Nghĩa Sơn | 11317093 | 26,83 | 28.669 | Xã Nghĩa Lạc, Xã Nghĩa Sơn |
94 | Huyện Nghĩa Hưng | Xã | Hồng Phong | 11317094 | 132,98 | 6.885 | Xã Nghĩa Hồng, Xã Nghĩa Phong, Xã Nghĩa Phú |
95 | Huyện Nghĩa Hưng | Xã | Quỹ Nhất | 11317095 | 32,70 | 32.984 | Thị trấn Quỹ Nhất, Xã Nghĩa Thành, Xã Nghĩa Lợi |
96 | Huyện Nghĩa Hưng | Xã | Nghĩa Lâm | 11317096 | 121,75 | 23.753 | Xã Nghĩa Hùng, Xã Nghĩa Hải, Xã Nghĩa Lâm |
97 | Huyện Nghĩa Hưng | Xã | Rạng Đông | 11317097 | 32,39 | 30.956 | Xã Nam Điền (huyện Nghĩa Hưng), Xã Phúc Thắng, Thị trấn Rạng Đông |
98 | Thành phố Hoa Lư | Phường | Tây Hoa Lư | 11709098 | 84,96 | 46.648 | Phường Ninh Giang, Xã Trường Yên, Xã Ninh Hòa, Xã Phúc Sơn, Xã Gia Sinh, Xã Gia Tân |
99 | Thành phố Hoa Lư | Phường | Hoa Lư | 11709099 | 53,72 | 148.406 | Phường Ninh Mỹ, Phường Ninh Khánh, Phường Đông Thành, Phường Tân Thành, Phường Vân Giang, Phường Nam Thành, Phường Nam Bình, Phường Bích Đào, Xã Ninh Khang, Xã Ninh Nhất, Xã Ninh Tiến |
100 | Thành phố Hoa Lư | Phường | Nam Hoa Lư | 11709100 | 54,30 | 53.514 | Phường Ninh Phong, Phường Ninh Sơn, Xã Ninh Vân, Xã Ninh An, Xã Ninh Hải |
101 | Huyện Yên Khánh | Phường | Đông Hoa Lư | 11713101 | 25,62 | 34.414 | Phường Ninh Phúc, Xã Khánh Hòa, Xã Khánh Phú, Xã Khánh An |
102 | Thành phố Tam Điệp | Phường | Tam Điệp | 11703102 | 41,20 | 26.845 | Phường Bắc Sơn, Phường Tây Sơn, Xã Quang Sơn |
103 | Thành phố Tam Điệp | Phường | Yên Sơn | 11703103 | 35,86 | 21.196 | Phường Tân Bình, Xã Quảng Lạc, Xã Yên Sơn |
104 | Thành phố Tam Điệp | Phường | Trung Sơn | 11703104 | 38,15 | 31.539 | Phường Nam Sơn, Phường Trung Sơn, Xã Đông Sơn |
105 | Thành phố Tam Điệp | Phường | Yên Thắng | 11703105 | 29,95 | 28.405 | Xã Yên Thắng (huyện Yên Mô), Xã Khánh Thượng, Phường Yên Bình |
106 | Thành phố Phủ Lý | Phường | Hà Nam | 11101106 | 29,98 | 33.343 | Phường Lam Hạ, Phường Tân Hiệp, Phường Quang Trung (thành phố Phủ Lý), Phường Hoàng Đông, Phường Tiên Nội, Xã Tiên Ngoại |
107 | Thành phố Phủ Lý | Phường | Phủ Lý | 11101107 | 11,84 | 62.893 | Phường Châu Cầu, Phường Thanh Châu, Phường Liêm Chính, Phường Quang Trung (thành phố Phủ Lý) |
108 | Thành phố Phủ Lý | Phường | Phù Vân | 11101108 | 19,34 | 40.927 | Phường Lê Hồng Phong, Xã Kim Bình, Xã Phù Vân |
109 | Thành phố Phủ Lý | Phường | Châu Sơn | 11101109 | 17,45 | 33.348 | Phường Thanh Tuyền, Phường Châu Sơn, Thị trấn Kiện Khê |
110 | Thành phố Phủ Lý | Phường | Liêm Tuyền | 11101110 | 21,44 | 27.781 | Phường Tân Liêm, Xã Đinh Xá, Xã Trịnh Xá |
111 | Thị xã Duy Tiên | Phường | Duy Tiên | 11103111 | 28,93 | 39.957 | Xã Chuyên Ngoại, Xã Trác Văn, Xã Yên Nam, Phường Hòa Mạc |
112 | Thị xã Duy Tiên | Phường | Duy Tân | 11103112 | 28,86 | 28.299 | Phường Châu Giang, Xã Mộc Hoàn, Phường Hòa Mạc |
113 | Thị xã Duy Tiên | Phường | Đồng Văn | 11103113 | 18,88 | 34.484 | Phường Bạch Thượng, Phường Yên Bắc, Phường Đồng Văn |
114 | Thị xã Duy Tiên | Phường | Duy Hà | 11103114 | 15,46 | 24.310 | Phường Duy Minh, Phường Duy Hải, Phường Hoàng Đông |
115 | Thị xã Duy Tiên | Phường | Tiên Sơn | 11103115 | 23,96 | 27.062 | Phường Tiên Sơn, Phường Tiên Nội, Xã Tiên Ngoại |
116 | Thị xã Kim Bảng | Phường | Lê Hồ | 11105116 | 22,40 | Phường Đại Cương, Phường Đồng Hoá, Phường Lê Hồ | |
117 | Thị xã Kim Bảng | Phường | Nguyễn Úy | 11105117 | 24,57 | Phường Tượng Lĩnh, Phường Tân Sơn, Xã Nguyễn Úy | |
118 | Thị xã Kim Bảng | Phường | Lý Thường Kiệt | 11105118 | 53,66 | 22.958 | Xã Liên Sơn, Xã Thanh Sơn (thị xã Kim Bảng), Phường Thi Sơn |
119 | Thị xã Kim Bảng | Phường | Kim Thanh | 11105119 | 13,71 | Phường Tân Tựu, Xã Hoàng Tây | |
120 | Thị xã Kim Bảng | Phường | Tam Chúc | 11105120 | 46,56 | 18.114 | Phường Ba Sao, Xã Khả Phong, Xã Thuỵ Lôi |
121 | Thị xã Kim Bảng | Phường | Kim Bảng | 11105121 | 15,22 | 23.232 | Phường Quế, Phường Ngọc Sơn, Xã Văn Xá |
122 | Thành phố Nam Định | Phường | Nam Định | 11301122 | 19,91 | 188.751 | Phường Quang Trung (thành phố Nam Định), Phường Vị Xuyên, Phường Lộc Vượng, Phường Cửa Bắc, Phường Trần Hưng Đạo, Phường Năng Tĩnh, Phường Cửa Nam, Xã Mỹ Phúc |
123 | Thành phố Nam Định | Phường | Thiên Trường | 11301123 | 20,53 | 31.031 | Phường Lộc Hạ, Xã Mỹ Tân, Xã Mỹ Trung |
124 | Thành phố Nam Định | Phường | Đông A | 11301124 | 22,07 | 31.802 | Phường Lộc Hòa, Xã Mỹ Thắng, Xã Mỹ Hà |
125 | Thành phố Nam Định | Phường | Vị Khê | 11301125 | 25,27 | 36.210 | Xã Nam Điền (huyện Nam Trực), Phường Nam Phong |
126 | Thành phố Nam Định | Phường | Thành Nam | 11301126 | 16,03 | 30.830 | Phường Mỹ Xá, Xã Đại An |
127 | Thành phố Nam Định | Phường | Trường Thi | 11301127 | 31,50 | 69.988 | Phường Trường Thi, Xã Thành Lợi |
128 | Huyện Nam Trực | Phường | Hồng Quang | 11309128 | 27,53 | 35.784 | Xã Hồng Quang (huyện Nam Trực), Xã Nghĩa An, Phường Nam Vân |
129 | Thành phố Nam Định | Phường | Mỹ Lộc | 11301129 | 35,54 | 38.068 | Phường Hưng Lộc, Xã Mỹ Thuận, Xã Mỹ Lộc |
Xem thêm
Danh sách xã phường chi tiết của từng tỉnh thành Việt Nam mới sau sắp xếp 2025:- TP Hà Nội
- TP.HCM
- Cần Thơ
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- TP Huế
- Kiên Giang
- Bắc Giang
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Định
- Hà Tĩnh
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Yên Bái
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Bình
- Sơn La
- Long An
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long