Địa Ốc Thông Thái ra mắt danh sách phường, xã Phú Thọ dạng bảng dễ dàng tra cứu. Với bảng này, bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm đối chiếu tên xã phường mới và xã phường cũ trước đây (Vĩnh Phúc + Phú Thọ + Hòa Bình)
Bảng danh sách phường, xã Phú Thọ
STT | Quận huyện cũ | Phân loại | Phường, xã mới | Mã XP mới | Diện tích (km²) | Dân số | Phường, xã trước sáp nhập |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Việt Trì | Phường | Việt Trì | 21701001 | 25,83 | 73.006 | Phường Tân Dân, Phường Gia Cẩm, Phường Minh Nông, Phường Dữu Lâu, Xã Trưng Vương |
2 | Thành phố Việt Trì | Phường | Nông Trang | 21701002 | 15,89 | 5.777 | Phường Minh Phương, Phường Nông Trang, Xã Thụy Vân |
3 | Thành phố Việt Trì | Phường | Thanh Miếu | 21701003 | 19,57 | 58.548 | Phường Thọ Sơn, Phường Tiên Cát, Phường Bạch Hạc, Phường Thanh Miếu, Xã Sông Lô |
4 | Thành phố Việt Trì | Phường | Vân Phú | 21701004 | 26,26 | 3.745 | Phường Vân Phú, Xã Phượng Lâu, Xã Hùng Lô, Xã Kim Đức |
5 | Thành phố Việt Trì | Xã | Hy Cương | 21701005 | 23,95 | 22.693 | Xã Thanh Đình, Xã Chu Hóa, Xã Hy Cương |
6 | Huyện Lâm Thao | Xã | Lâm Thao | 21721006 | 15,45 | 31.321 | Thị trấn Hùng Sơn, Thị trấn Lâm Thao, Xã Thạch Sơn |
7 | Huyện Lâm Thao | Xã | Xuân Lũng | 21721007 | 24,03 | 20.604 | Xã Tiên Kiên, Xã Xuân Huy, Xã Xuân Lũng |
8 | Huyện Lâm Thao | Xã | Phùng Nguyên | 21721008 | 30,57 | 41.046 | Xã Tứ Xã, Xã Sơn Vi, Xã Phùng Nguyên |
9 | Huyện Lâm Thao | Xã | Bản Nguyên | 21721009 | 26,15 | 38.963 | Xã Cao Xá, Xã Vĩnh Lại, Xã Bản Nguyên |
10 | Thị xã Phú Thọ | Phường | Phong Châu | 21703010 | 29,61 | 32.519 | Phường Phong Châu, Xã Phú Hộ, Xã Hà Thạch |
11 | Thị xã Phú Thọ | Phường | Phú Thọ | 21703011 | 23,14 | Phường Hùng Vương (thị xã Phú Thọ), Xã Văn Lung, Xã Hà Lộc | |
12 | Thị xã Phú Thọ | Phường | Âu Cơ | 21703012 | 12,51 | 18.951 | Phường Thanh Vinh, Phường Âu Cơ, Xã Thanh Minh |
13 | Huyện Phù Ninh | Xã | Phù Ninh | 21711013 | 39,28 | 45.037 | Thị trấn Phong Châu, Xã Phú Nham, Xã Phú Lộc, Xã Phù Ninh |
14 | Huyện Phù Ninh | Xã | Dân Chủ | 21711014 | 29,85 | 18.568 | Xã Bảo Thanh, Xã Trị Quận, Xã Hạ Giáp, Xã Gia Thanh |
15 | Huyện Phù Ninh | Xã | Phú Mỹ | 21711015 | 87,81 | 26.205 | Xã Liên Hoa, Xã Lệ Mỹ, Xã Phú Mỹ |
16 | Huyện Phù Ninh | Xã | Trạm Thản | 21711016 | 32,60 | 16.138 | Xã Tiên Phú, Xã Trung Giáp, Xã Trạm Thản |
17 | Huyện Phù Ninh | Xã | Bình Phú | 21711017 | 47,30 | 51.081 | Xã Tiên Du, Xã An Đạo, Xã Bình Phú |
18 | Huyện Thanh Ba | Xã | Thanh Ba | 21709018 | 38,60 | 30.014 | Thị trấn Thanh Ba, Xã Đồng Xuân, Xã Hanh Cù, Xã Vân Lĩnh |
19 | Huyện Thanh Ba | Xã | Quảng Yên | 21709019 | 24,92 | 27.768 | Xã Đại An, Xã Đông Lĩnh, Xã Quảng Yên |
20 | Huyện Thanh Ba | Xã | Hoàng Cương | 21709020 | 39,51 | 2.789 | Xã Ninh Dân, Xã Mạn Lạn, Xã Hoàng Cương |
21 | Huyện Thanh Ba | Xã | Đông Thành | 21709021 | 130,94 | 27.169 | Xã Khải Xuân, Xã Võ Lao, Xã Đông Thành |
22 | Huyện Thanh Ba | Xã | Chí Tiên | 21709022 | 23,75 | 1.755 | Xã Sơn Cương, Xã Thanh Hà, Xã Chí Tiên |
23 | Huyện Thanh Ba | Xã | Liên Minh | 21709023 | 20,98 | 23.443 | Xã Đỗ Sơn, Xã Đỗ Xuyên, Xã Lương Lỗ |
24 | Huyện Đoan Hùng | Xã | Đoan Hùng | 21705024 | 44,80 | 30.509 | Thị trấn Đoan Hùng, Xã Hợp Nhất, Xã Ngọc Quan |
25 | Huyện Đoan Hùng | Xã | Tây Cốc | 21705025 | 59,07 | 21.227 | Xã Phú Lâm, Xã Ca Đình, Xã Tây Cốc |
26 | Huyện Đoan Hùng | Xã | Chân Mộng | 21705026 | 89,85 | 38.565 | Xã Hùng Long, Xã Yên Kiện, Xã Chân Mộng |
27 | Huyện Đoan Hùng | Xã | Chí Đám | 21705027 | 49,36 | 28.005 | Xã Hùng Xuyên, Xã Chí Đám |
28 | Huyện Đoan Hùng | Xã | Bằng Luân | 21705028 | 59,77 | 16.932 | Xã Bằng Doãn, Xã Phúc Lai, Xã Bằng Luân |
29 | Huyện Hạ Hoà | Xã | Hạ Hòa | 21707029 | 41,23 | 21.779 | Thị trấn Hạ Hòa, Xã Minh Hạc, Xã Ấm Hạ, Xã Gia Điền |
30 | Huyện Hạ Hoà | Xã | Đan Thượng | 21707030 | 84,15 | 28.838 | Xã Tứ Hiệp, Xã Đại Phạm, Xã Hà Lương, Xã Đan Thượng |
31 | Huyện Hạ Hoà | Xã | Yên Kỳ | 21707031 | 53,58 | 20.973 | Xã Hương Xạ, Xã Phương Viên, Xã Yên Kỳ |
32 | Huyện Hạ Hoà | Xã | Vĩnh Chân | 21707032 | 27,12 | 17.173 | Xã Lang Sơn, Xã Yên Luật, Xã Vĩnh Chân |
33 | Huyện Hạ Hoà | Xã | Văn Lang | 21707033 | 54,06 | 17.949 | Xã Vô Tranh, Xã Bằng Giã, Xã Minh Côi, Xã Văn Lang |
34 | Huyện Hạ Hoà | Xã | Hiền Lương | 21707034 | 81,39 | 22.337 | Xã Hiền Lương (huyện Hạ Hòa), Xã Xuân Áng |
35 | Huyện Cẩm Khê | Xã | Cẩm Khê | 21713035 | 50,44 | 47.059 | Thị trấn Cẩm Khê, Xã Minh Tân, Xã Phong Thịnh |
36 | Huyện Cẩm Khê | Xã | Phú Khê | 21713036 | 37,11 | 2.563 | Xã Hương Lung, Xã Phú Khê |
37 | Huyện Cẩm Khê | Xã | Hùng Việt | 21713037 | 32,77 | 22.935 | Xã Nhật Tiến, Xã Hùng Việt |
38 | Huyện Cẩm Khê | Xã | Đồng Lương | 21713038 | 76,10 | 11.875 | Xã Điêu Lương, Xã Yên Dưỡng, Xã Đồng Lương |
39 | Huyện Cẩm Khê | Xã | Tiên Lương | 21713039 | 54,55 | 38.028 | Xã Phượng Vĩ, Xã Minh Thắng, Xã Tiên Lương |
40 | Huyện Cẩm Khê | Xã | Vân Bán | 21713040 | 22,66 | Xã Tùng Khê, Xã Tam Sơn, Xã Văn Bán | |
41 | Huyện Tam Nông | Xã | Tam Nông | 21717041 | 102,70 | 21.031 | Thị trấn Hưng Hóa, Xã Dân Quyền, Xã Hương Nộn |
42 | Huyện Tam Nông | Xã | Thọ Văn | 21717042 | 43,54 | 15.281 | Xã Dị Nậu, Xã Tề Lễ, Xã Thọ Văn |
43 | Huyện Tam Nông | Xã | Vạn Xuân | 21717043 | 139,49 | 6.125 | Xã Quang Húc, Xã Lam Sơn, Xã Vạn Xuân |
44 | Huyện Tam Nông | Xã | Hiền Quan | 21717044 | 31,38 | 27.476 | Xã Thanh Uyên, Xã Bắc Sơn, Xã Hiền Quan |
45 | Huyện Thanh Thuỷ | Xã | Thanh Thủy | 21723045 | 30,87 | Xã Sơn Thủy (huyện Thanh Thủy), Xã Đoan Hạ, Xã Bảo Yên, Thị trấn Thanh Thủy | |
46 | Huyện Thanh Thuỷ | Xã | Đào Xá | 21723046 | 45,53 | 32.156 | Xã Xuân Lộc, Xã Thạch Đồng, Xã Tân Phương, Xã Đào Xá |
47 | Huyện Thanh Thuỷ | Xã | Tu Vũ | 21723047 | 49,07 | 41.564 | Xã Đồng Trung, Xã Hoàng Xá, Xã Tu Vũ |
48 | Huyện Thanh Sơn | Xã | Thanh Sơn | 21719048 | 315,40 | 33.342 | Thị trấn Thanh Sơn, Xã Sơn Hùng, Xã Giáp Lai, Xã Thạch Khoán, Xã Thục Luyện |
49 | Huyện Thanh Sơn | Xã | Võ Miếu | 21719049 | 96,36 | 28.853 | Xã Địch Quả, Xã Cự Thắng, Xã Võ Miếu |
50 | Huyện Thanh Sơn | Xã | Văn Miếu | 21719050 | 89,11 | 18.752 | Xã Tân Lập, Xã Tân Minh (huyện Thanh Sơn), Xã Văn Miếu |
51 | Huyện Thanh Sơn | Xã | Cự Đồng | 21719051 | 45,77 | 14.988 | Xã Tất Thắng, Xã Thắng Sơn, Xã Cự Đồng |
52 | Huyện Thanh Sơn | Xã | Hương Cần | 21719052 | 81,30 | 179 | Xã Yên Lương, Xã Yên Lãng, Xã Hương Cần |
53 | Huyện Thanh Sơn | Xã | Yên Sơn | 21719053 | 116,62 | 12.614 | Xã Tinh Nhuệ, Xã Lương Nha, Xã Yên Sơn |
54 | Huyện Thanh Sơn | Xã | Khả Cửu | 21719054 | 148,48 | 13.149 | Xã Đông Cửu, Xã Thượng Cửu, Xã Khả Cửu |
55 | Huyện Tân Sơn | Xã | Tân Sơn | 21720055 | 118,21 | 18.246 | Thị trấn Tân Phú, Xã Thu Ngạc, Xã Thạch Kiệt |
56 | Huyện Tân Sơn | Xã | Minh Đài | 21720056 | 84,74 | 24.209 | Xã Mỹ Thuận, Xã Văn Luông, Xã Minh Đài |
57 | Huyện Tân Sơn | Xã | Lai Đồng | 21720057 | 108,45 | 16.321 | Xã Kiệt Sơn, Xã Tân Sơn, Xã Đồng Sơn, Xã Lai Đồng |
58 | Huyện Tân Sơn | Xã | Thu Cúc | 21720058 | 100,51 | 11.313 | Không sáp nhập |
59 | Huyện Tân Sơn | Xã | Xuân Đài | 21720059 | 209,60 | 15.073 | Xã Kim Thượng, Xã Xuân Sơn, Xã Xuân Đài |
60 | Huyện Tân Sơn | Xã | Long Cốc | 21720060 | 67,09 | 8.708 | Xã Tam Thanh, Xã Vinh Tiền, Xã Long Cốc |
61 | Huyện Yên Lập | Xã | Yên Lập | 21715061 | 69,05 | 29.678 | Thị trấn Yên Lập, Xã Đồng Thịnh (huyện Yên Lập), Xã Hưng Long, Xã Đồng Lạc |
62 | Huyện Yên Lập | Xã | Thượng Long | 21715062 | 60,36 | 16.108 | Xã Phúc Khánh, Xã Nga Hoàng, Xã Thượng Long |
63 | Huyện Yên Lập | Xã | Sơn Lương | 21715063 | 159,21 | 23.912 | Xã Mỹ Lương, Xã Mỹ Lung, Xã Lương Sơn |
64 | Huyện Yên Lập | Xã | Xuân Viên | 21715064 | 46,19 | 14.428 | Xã Xuân Thủy (huyện Yên Lập), Xã Xuân An, Xã Xuân Viên |
65 | Huyện Yên Lập | Xã | Minh Hòa | 21715065 | 68,44 | 16.425 | Xã Ngọc Lập, Xã Ngọc Đồng, Xã Minh Hòa |
66 | Huyện Yên Lập | Xã | Trung Sơn | 21715066 | 76,81 | 3.254 | Không sáp nhập |
67 | Huyện Sông Lô | Xã | Tam Sơn | 21915067 | 33,10 | 25.523 | Xã Tân Lập (huyện Sông Lô), Xã Đồng Quế, Thị trấn Tam Sơn |
68 | Huyện Sông Lô | Xã | Sông Lô | 21915068 | 33,40 | 34.291 | Xã Đồng Thịnh (huyện Sông Lô), Xã Tứ Yên, Xã Đức Bác, Xã Yên Thạch |
69 | Huyện Sông Lô | Xã | Hải Lựu | 21915069 | 38,80 | 30.098 | Xã Nhân Đạo, Xã Đôn Nhân, Xã Phương Khoan, Xã Hải Lựu |
70 | Huyện Sông Lô | Xã | Yên Lãng | 21915070 | 38,20 | 18.459 | Xã Quang Yên, Xã Lãng Công |
71 | Huyện Lập Thạch | Xã | Lập Thạch | 21903071 | 39,10 | 34.604 | Thị trấn Lập Thạch, Xã Xuân Hòa, Xã Tử Du, Xã Vân Trục |
72 | Huyện Lập Thạch | Xã | Tiên Lữ | 21903072 | 31,80 | 3.271 | Xã Xuân Lôi, Xã Văn Quán, Xã Đồng Ích, Xã Tiên Lữ |
73 | Huyện Lập Thạch | Xã | Thái Hòa | 21903073 | 29,00 | 23.943 | Xã Bắc Bình, Xã Liễn Sơn, Xã Thái Hòa |
74 | Huyện Lập Thạch | Xã | Liên Hòa | 21903074 | 18,80 | 19.257 | Thị trấn Hoa Sơn, Xã Bàn Giản, Xã Liên Hòa |
75 | Huyện Lập Thạch | Xã | Hợp Lý | 21903075 | 34,10 | 19.611 | Xã Ngọc Mỹ (huyện Lập Thạch), Xã Quang Sơn, Xã Hợp Lý |
76 | Huyện Lập Thạch | Xã | Sơn Đông | 21903076 | 26,70 | 36.076 | Xã Tây Sơn, Xã Cao Phong, Xã Sơn Đông |
77 | Huyện Tam Đảo | Xã | Tam Đảo | 21904077 | 79,20 | 34.772 | Thị trấn Hợp Châu, Thị trấn Tam Đảo, Xã Hồ Sơn, Xã Minh Quang |
78 | Huyện Tam Đảo | Xã | Đại Đình | 21904078 | 44,00 | 20.551 | Thị trấn Đại Đình, Xã Bồ Lý |
79 | Huyện Tam Đảo | Xã | Đạo Trù | 21904079 | 83,80 | 24.759 | Xã Yên Dương, Xã Đạo Trù |
80 | Huyện Tam Dương | Xã | Tam Dương | 21905080 | 44,30 | 47.936 | Thị trấn Hợp Hòa, Thị trấn Kim Long, Xã Hướng Đạo, Xã Đạo Tú |
81 | Huyện Tam Dương | Xã | Hội Thịnh | 21905081 | 25,10 | 37.115 | Xã Duy Phiên, Xã Thanh Vân, Xã Hội Thịnh |
82 | Huyện Tam Dương | Xã | Hoàng An | 21905082 | 20,80 | 26 | Xã Hoàng Đan, Xã Hoàng Lâu, Xã An Hòa |
83 | Huyện Tam Dương | Xã | Tam Dương Bắc | 21905083 | 45,80 | 37.284 | Xã Đồng Tĩnh, Xã Hoàng Hoa, Xã Tam Quan |
84 | Huyện Vĩnh Tường | Xã | Vĩnh Tường | 21907084 | 67,01 | 31.676 | Thị trấn Vĩnh Tường, Thị trấn Tứ Trưng, Xã Lương Điền, Xã Vũ Di |
85 | Huyện Vĩnh Tường | Xã | Thổ Tang | 21907085 | 21,30 | 43.208 | Thị trấn Thổ Tang, Xã Thượng Trưng, Xã Tuân Chính |
86 | Huyện Vĩnh Tường | Xã | Vĩnh Hưng | 21907086 | 95,26 | 21.204 | Xã Nghĩa Hưng, Xã Yên Lập, Xã Đại Đồng |
87 | Huyện Vĩnh Tường | Xã | Vĩnh An | 21907087 | 93,41 | 33.036 | Xã Kim Xá, Xã Yên Bình, Xã Chấn Hưng |
88 | Huyện Vĩnh Tường | Xã | Vĩnh Phú | 21907088 | 34,60 | 49.755 | Xã An Nhân, Xã Vĩnh Thịnh, Xã Ngũ Kiên, Xã Vĩnh Phú |
89 | Huyện Vĩnh Tường | Xã | Vĩnh Thành | 21907089 | 52,01 | 42.885 | Xã Sao Đại Việt, Xã Lũng Hòa, Xã Tân Phú |
90 | Huyện Yên Lạc | Xã | Yên Lạc | 21909090 | 21,70 | 3.973 | Thị trấn Yên Lạc, Xã Bình Định, Xã Đồng Cương |
91 | Huyện Yên Lạc | Xã | Tề Lỗ | 21909091 | 18,30 | 37.232 | Xã Đồng Văn, Xã Trung Nguyên, Xã Tề Lỗ |
92 | Huyện Yên Lạc | Xã | Liên Châu | 21909092 | 26,00 | 35.029 | Xã Đại Tự, Xã Hồng Châu, Xã Liên Châu |
93 | Huyện Yên Lạc | Xã | Tam Hồng | 21909093 | 22,60 | 40.224 | Thị trấn Tam Hồng, Xã Yên Phương, Xã Yên Đồng |
94 | Huyện Yên Lạc | Xã | Nguyệt Đức | 21909094 | 19,00 | 34.166 | Xã Văn Tiến, Xã Trung Kiên, Xã Trung Hà, Xã Nguyệt Đức |
95 | Huyện Bình Xuyên | Xã | Bình Nguyên | 21913095 | 30,60 | 46.425 | Thị trấn Hương Canh, Xã Tam Hợp, Xã Quất Lưu, Xã Sơn Lôi |
96 | Huyện Bình Xuyên | Xã | Xuân Lãng | 21913096 | 29,90 | 48.186 | Thị trấn Thanh Lãng, Thị trấn Đạo Đức, Xã Tân Phong, Xã Phú Xuân |
97 | Huyện Bình Xuyên | Xã | Bình Xuyên | 21913097 | 29,50 | 32.534 | Thị trấn Gia Khánh, Xã Hương Sơn, Xã Thiện Kế |
98 | Huyện Bình Xuyên | Xã | Bình Tuyền | 21913098 | 58,50 | 29.926 | Thị trấn Bá Hiến, Xã Trung Mỹ |
99 | Thành phố Vĩnh Yên | Phường | Vĩnh Phúc | 21901099 | 25,30 | 78.371 | Phường Định Trung, Phường Liên Bảo, Phường Khai Quang, Phường Ngô Quyền, Phường Đống Đa |
100 | Thành phố Vĩnh Yên | Phường | Vĩnh Yên | 21901100 | 25,00 | 56.428 | Phường Tích Sơn, Phường Hội Hợp, Phường Đồng Tâm, Xã Thanh Trù |
101 | Thành phố Phúc Yên | Phường | Phúc Yên | 21902101 | 23,40 | 63.954 | Phường Hùng Vương (thành phố Phúc Yên), Phường Hai Bà Trưng, Phường Phúc Thắng, Phường Tiền Châu, Phường Nam Viêm |
102 | Thành phố Phúc Yên | Phường | Xuân Hòa | 21902102 | 2,22 | 48.464 | Phường Đồng Xuân, Phường Xuân Hòa, Xã Cao Minh, Xã Ngọc Thanh |
103 | Huyện Cao Phong | Xã | Cao Phong | 30510103 | 77,76 | 20.372 | Thị trấn Cao Phong, Xã Hợp Phong, Xã Thu Phong |
104 | Huyện Cao Phong | Xã | Mường Thàng | 30510104 | 91,58 | 19.883 | Xã Dũng Phong, Xã Nam Phong, Xã Tây Phong, Xã Thạch Yên |
105 | Huyện Cao Phong | Xã | Thung Nai | 30510105 | 86,34 | 106 | Xã Bắc Phong, Xã Bình Thanh, Xã Thung Nai |
106 | Huyện Đà Bắc | Xã | Đà Bắc | 30503106 | 136,80 | 19.834 | Thị trấn Đà Bắc, Xã Hiền Lương (huyện Đà Bắc), Xã Toàn Sơn, Xã Tú Lý |
107 | Huyện Đà Bắc | Xã | Cao Sơn | 30503107 | 124,93 | 8.872 | Xã Tân Minh, Xã Cao Sơn (huyện Đà Bắc) |
108 | Huyện Đà Bắc | Xã | Đức Nhàn | 30503108 | 107,60 | 7.389 | Xã Mường Chiềng, Xã Nánh Nghê |
109 | Huyện Đà Bắc | Xã | Quy Đức | 30503109 | 146,97 | 9.462 | Xã Đoàn Kết (huyện Đà Bắc), Xã Đồng Ruộng, Xã Trung Thành, Xã Yên Hoà |
110 | Huyện Đà Bắc | Xã | Tân Pheo | 30503110 | 139,38 | 10.528 | Xã Đồng Chum, Xã Giáp Đắt, Xã Tân Pheo |
111 | Huyện Đà Bắc | Xã | Tiền Phong | 30503111 | 319,02 | 14.494 | Xã Tiền Phong, Xã Vầy Nưa |
112 | Huyện Kim Bôi | Xã | Kim Bôi | 30511112 | 64,57 | 35.915 | Thị trấn Bo, Xã Vĩnh Đồng, Xã Kim Bôi |
113 | Huyện Kim Bôi | Xã | Mường Động | 30511113 | 144,69 | 26.092 | Xã Đông Bắc, Xã Hợp Tiến, Xã Tú Sơn, Xã Vĩnh Tiến |
114 | Huyện Kim Bôi | Xã | Dũng Tiến | 30511114 | 101,10 | 20 | Xã Cuối Hạ, Xã Mỵ Hòa, Xã Nuông Dăm |
115 | Huyện Kim Bôi | Xã | Hợp Kim | 30511115 | 86,29 | 21.033 | Xã Kim Lập, Xã Nam Thượng, Xã Sào Báy |
116 | Huyện Kim Bôi | Xã | Nật Sơn | 30511116 | 154,65 | 2.894 | Xã Xuân Thủy (huyện Kim Bôi), Xã Bình Sơn, Xã Đú Sáng, Xã Hùng Sơn |
117 | Huyện Lạc Sơn | Xã | Lạc Sơn | 30515117 | 58,10 | 275 | Thị trấn Vụ Bản, Xã Hương Nhượng, Xã Vũ Bình |
118 | Huyện Lạc Sơn | Xã | Mường Vang | 30515118 | 69,79 | 20.853 | Xã Tân Lập (huyện Lạc Sơn), Xã Quý Hòa, Xã Tuân Đạo |
119 | Huyện Lạc Sơn | Xã | Đại Đồng | 30515119 | 77,87 | 63.131 | Xã Ân Nghĩa, Xã Tân Mỹ, Xã Yên Nghiệp |
120 | Huyện Lạc Sơn | Xã | Ngọc Sơn | 30515120 | 114,63 | 8.981 | Xã Ngọc Lâu, Xã Tự Do, Xã Ngọc Sơn |
121 | Huyện Lạc Sơn | Xã | Nhân Nghĩa | 30515121 | 81,37 | 19.456 | Xã Mỹ Thành, Xã Văn Nghĩa, Xã Nhân Nghĩa |
122 | Huyện Lạc Sơn | Xã | Quyết Thắng | 30515122 | 59,66 | 22.746 | Xã Chí Đạo, Xã Định Cư, Xã Quyết Thắng |
123 | Huyện Lạc Sơn | Xã | Thượng Cốc | 30515123 | 58,38 | 1.843 | Xã Miền Đồi, Xã Văn Sơn, Xã Thượng Cốc |
124 | Huyện Lạc Sơn | Xã | Yên Phú | 30515124 | 42,61 | 14.964 | Xã Bình Hẻm, Xã Xuất Hóa, Xã Yên Phú |
125 | Huyện Lạc Thuỷ | Xã | Lạc Thủy | 30517125 | 90,69 | 24.529 | Thị trấn Chi Nê, Xã Đồng Tâm, Xã Khoan Dụ, Xã Yên Bồng |
126 | Huyện Lạc Thuỷ | Xã | An Bình | 30517126 | 61,84 | 51.382 | Xã Hưng Thi, Xã Thống Nhất, Xã An Bình |
127 | Huyện Lạc Thuỷ | Xã | An Nghĩa | 30517127 | 95,73 | 27.556 | Thị trấn Ba Hàng Đồi, Xã Phú Nghĩa, Xã Phú Thành |
128 | Huyện Lương Sơn | Xã | Lương Sơn | 30509128 | 159,21 | 23.912 | Thị trấn Lương Sơn, Xã Hòa Sơn, Xã Lâm Sơn, Xã Nhuận Trạch, Xã Tân Vinh, Xã Cao Sơn (huyện Lương Sơn) |
129 | Huyện Lương Sơn | Xã | Cao Dương | 30509129 | 113,38 | 36.783 | Xã Thanh Cao, Xã Thanh Sơn, Xã Cao Dương |
130 | Huyện Lương Sơn | Xã | Liên Sơn | 30509130 | 120,21 | 31.834 | Xã Cư Yên, Xã Liên Sơn, Xã Cao Sơn (huyện Lương Sơn) |
131 | Huyện Mai Châu | Xã | Mai Châu | 30505131 | 147,74 | 19.143 | Thị trấn Mai Châu, Xã Nà Phòn, Xã Thành Sơn, Xã Tòng Đậu, Xã Đồng Tân |
132 | Huyện Mai Châu | Xã | Bao La | 30505132 | 104,27 | 12.409 | Xã Mai Hịch, Xã Xăm Khòe, Xã Bao La |
133 | Huyện Mai Châu | Xã | Mai Hạ | 30505133 | 71,86 | 10.317 | Xã Chiềng Châu, Xã Vạn Mai, Xã Mai Hạ |
134 | Huyện Mai Châu | Xã | Pà Cò | 30505134 | 115,76 | 11.334 | Xã Cun Pheo, Xã Hang Kia, Xã Pà Cò, Xã Đồng Tân |
135 | Huyện Mai Châu | Xã | Tân Mai | 30505135 | 130,71 | 7.924 | Xã Sơn Thủy (huyện Mai Châu), Xã Tân Thành |
136 | Huyện Tân Lạc | Xã | Tân Lạc | 30513136 | 139,90 | 42.031 | Thị trấn Mãn Đức, Xã Ngọc Mỹ (huyện Tân Lạc), Xã Đông Lai, Xã Thanh Hối, Xã Tử Nê |
137 | Huyện Tân Lạc | Xã | Mường Bi | 30513137 | 94,79 | 20.931 | Xã Mỹ Hòa, Xã Phong Phú, Xã Phú Cường |
138 | Huyện Tân Lạc | Xã | Mường Hoa | 30513138 | 104,54 | 8.563 | Xã Phú Vinh, Xã Suối Hoa |
139 | Huyện Tân Lạc | Xã | Toàn Thắng | 30513139 | 71,11 | 15.427 | Xã Gia Mô, Xã Lỗ Sơn, Xã Nhân Mỹ |
140 | Huyện Tân Lạc | Xã | Vân Sơn | 30513140 | 120,53 | 9.197 | Xã Ngổ Luông, Xã Quyết Chiến, Xã Vân Sơn |
141 | Huyện Yên Thuỷ | Xã | Yên Thủy | 30519141 | 76,19 | 24.012 | Thị trấn Hàng Trạm, Xã Lạc Thịnh, Xã Phú Lai |
142 | Huyện Yên Thuỷ | Xã | Lạc Lương | 30519142 | 130,41 | 25.289 | Xã Bảo Hiệu, Xã Đa Phúc, Xã Lạc Sỹ, Xã Lạc Lương |
143 | Huyện Yên Thuỷ | Xã | Yên Trị | 30519143 | 81,97 | 27.005 | Xã Đoàn Kết (huyện Yên Thủy), Xã Hữu Lợi, Xã Ngọc Lương, Xã Yên Trị |
144 | Thành phố Hoà Bình | Xã | Thịnh Minh | 30501144 | 89,21 | 19.198 | Xã Hợp Thành, Xã Quang Tiến, Xã Thịnh Minh |
145 | Thành phố Hoà Bình | Phường | Hòa Bình | 30501145 | 0,98 | 69.318 | Phường Đồng Tiến, Phường Hữu Nghị, Phường Phương Lâm, Phường Quỳnh Lâm, Phường Tân Thịnh, Phường Thịnh Lang, Phường Trung Minh |
146 | Thành phố Hoà Bình | Phường | Kỳ Sơn | 30501146 | 115,70 | 20.319 | Phường Kỳ Sơn, Xã Độc Lập, Xã Mông Hóa |
147 | Thành phố Hoà Bình | Phường | Tân Hòa | 30501147 | 1,47 | 93.437 | Phường Tân Hòa, Xã Hòa Bình, Xã Yên Mông |
148 | Thành phố Hoà Bình | Phường | Thống Nhất | 30501148 | 22,92 | 48.721 | Phường Dân Chủ, Phường Thái Bình, Phường Thống Nhất, Xã Vầy Nưa |
Xem thêm
Danh sách xã phường chi tiết của từng tỉnh thành Việt Nam mới sau sắp xếp 2025:- TP Hà Nội
- TP.HCM
- Cần Thơ
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- TP Huế
- Kiên Giang
- Bắc Giang
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Định
- Hà Tĩnh
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Yên Bái
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Bình
- Sơn La
- Long An
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long