Địa Ốc Thông Thái ra mắt danh sách phường, xã Quảng Ninh dạng bảng dễ dàng tra cứu. Với bảng này, bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm đối chiếu tên xã phường mới và xã phường cũ trước đây (Quảng Ninh)
Bảng danh sách phường, xã Quảng Ninh
STT | Quận huyện cũ | Phân loại | Phường, xã mới | Mã XP mới | Diện tích (km²) | Dân số | Phường, xã trước sáp nhập |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Đông Triều | Phường | An Sinh | 22521001 | 106,42 | 24.956 | Phường Bình Dương, Xã An Sinh, Xã Việt Dân, Phường Đức Chính |
2 | Thành phố Đông Triều | Phường | Đông Triều | 22521002 | 40,42 | 43.712 | Phường Thủy An, Phường Hưng Đạo, Phường Hồng Phong, Xã Nguyễn Huệ, Phường Đức Chính |
3 | Thành phố Đông Triều | Phường | Bình Khê | 22521003 | 138,74 | 21.845 | Phường Tràng An, Phường Bình Khê, Xã Tràng Lương |
4 | Thành phố Đông Triều | Phường | Mạo Khê | 22521004 | 46,55 | 72.012 | Phường Xuân Sơn, Phường Kim Sơn, Phường Yên Thọ, Phường Mạo Khê |
5 | Thành phố Đông Triều | Phường | Hoàng Quế | 22521005 | 63,83 | 31.988 | Phường Yên Đức, Phường Hoàng Quế, Xã Hồng Thái Tây, Xã Hồng Thái Đông |
6 | Thành phố Uông Bí | Phường | Yên Tử | 22505006 | 113,23 | 38.932 | Phường Phương Đông, Phường Phương Nam, Xã Thượng Yên Công |
7 | Thành phố Uông Bí | Phường | Vàng Danh | 22505007 | 93,77 | 36.864 | Phường Bắc Sơn, Phường Nam Khê, Phường Vàng Danh, Phường Trưng Vương |
8 | Thành phố Uông Bí | Phường | Uông Bí | 22505008 | 49,81 | 59.866 | Phường Quang Trung, Phường Thanh Sơn, Phường Yên Thanh, Phường Trưng Vương |
9 | Thị xã Quảng Yên | Phường | Đông Mai | 22525009 | 50,61 | 21.649 | Phường Minh Thành, Phường Đông Mai |
10 | Thị xã Quảng Yên | Phường | Hiệp Hòa | 22525010 | 35,83 | 33.381 | Phường Cộng Hòa, Xã Sông Khoai, Xã Hiệp Hòa |
11 | Thị xã Quảng Yên | Phường | Quảng Yên | 22525011 | 20,69 | 31.353 | Phường Yên Giang, Phường Quảng Yên, Xã Tiền An |
12 | Thị xã Quảng Yên | Phường | Hà An | 22525012 | 100,18 | 21.314 | Phường Tân An, Phường Hà An, Xã Hoàng Tân, Xã Liên Hòa |
13 | Thị xã Quảng Yên | Phường | Phong Cốc | 22525013 | 42,17 | 27.356 | Phường Nam Hòa, Phường Yên Hải, Phường Phong Cốc, Xã Cẩm La |
14 | Thị xã Quảng Yên | Phường | Liên Hòa | 22525014 | 71,44 | 32.847 | Phường Phong Hải, Xã Liên Vị, Xã Tiền Phong, Xã Liên Hòa |
15 | Thành phố Hạ Long | Phường | Tuần Châu | 22501015 | 62,08 | 14.904 | Phường Đại Yên, Phường Tuần Châu, Phường Hà Khẩu |
16 | Thành phố Hạ Long | Phường | Việt Hưng | 22501016 | 41,39 | 51.787 | Phường Giếng Đáy, Phường Việt Hưng, Phường Hà Khẩu |
17 | Thành phố Hạ Long | Phường | Bãi Cháy | 22501017 | 25,39 | 42.108 | Phường Hùng Thắng, Phường Bãi Cháy |
18 | Thành phố Hạ Long | Phường | Hà Tu | 22501018 | Phường Hà Phong, Phường Hà Tu | ||
19 | Thành phố Hạ Long | Phường | Hà Lầm | 22501019 | 11,99 | 47.747 | Phường Cao Thắng, Phường Hà Trung, Phường Hà Lầm |
20 | Thành phố Hạ Long | Phường | Cao Xanh | 22501020 | 38,89 | 32.809 | Phường Hà Khánh, Phường Cao Xanh |
21 | Thành phố Hạ Long | Phường | Hồng Gai | 22501021 | Phường Bạch Đằng, Phường Trần Hưng Đạo, Phường Hồng Gai | ||
22 | Thành phố Hạ Long | Phường | Hạ Long | 22501022 | Phường Hồng Hà, Phường Hồng Hải | ||
23 | Thành phố Hạ Long | Phường | Hoành Bồ | 22501023 | 175,94 | 28.534 | Phường Hoành Bồ, Xã Sơn Dương, Xã Lê Lợi, Xã Đồng Lâm |
24 | Thành phố Hạ Long | Xã | Quảng La | 22501024 | 165,67 | 9.183 | Xã Bằng Cả, Xã Dân Chủ, Xã Tân Dân, Xã Quảng La |
25 | Thành phố Hạ Long | Xã | Thống Nhất | 22501025 | 120,10 | 71.665 | Xã Vũ Oai, Xã Hòa Bình, Xã Thống Nhất, Xã Đồng Lâm |
26 | Thành phố Cẩm Phả | Phường | Mông Dương | 22503026 | 167,16 | 18.953 | Phường Mông Dương, Xã Dương Huy |
27 | Thành phố Cẩm Phả | Phường | Quang Hanh | 22503027 | 62,63 | 5.275 | Phường Cẩm Thạch, Phường Cẩm Thủy, Phường Quang Hanh |
28 | Thành phố Cẩm Phả | Phường | Cẩm Phả | 22503028 | 17,52 | 61.506 | Phường Cẩm Trung, Phường Cẩm Thành, Phường Cẩm Bình, Phường Cẩm Tây, Phường Cẩm Đông |
29 | Thành phố Cẩm Phả | Phường | Cửa Ông | 22503029 | 41,07 | 66.504 | Phường Cẩm Phú, Phường Cẩm Thịnh, Phường Cẩm Sơn, Phường Cửa Ông |
30 | Thành phố Cẩm Phả | Xã | Hải Hòa | 22503030 | 95,87 | 5.731 | -, Xã Hải Lạng, Xã Hải Hòa |
31 | Huyện Tiên Yên | Xã | Tiên Yên | 22513031 | 97,18 | 14.241 | Thị trấn Tiên Yên, Xã Phong Dụ, Xã Tiên Lãng, Xã Yên Than, Xã Đại Dực, Xã Đông Ngũ, Xã Vô Ngại |
32 | Huyện Tiên Yên | Xã | Điền Xá | 22513032 | 240,49 | 6.956 | Xã Hà Lâu, Xã Điền Xá, Xã Yên Than |
33 | Huyện Tiên Yên | Xã | Đông Ngũ | 22513033 | 142,80 | 18.063 | Xã Đông Hải, Xã Đại Dực, Xã Đông Ngũ |
34 | Huyện Tiên Yên | Xã | Hải Lạng | 22513034 | 131,03 | 9.827 | Xã Đồng Rui, Xã Hải Lạng, Xã Hải Hòa |
35 | Thành phố Hạ Long | Xã | Lương Minh | 22501035 | 225,28 | 5.608 | Xã Đồng Sơn, Xã Lương Minh |
36 | Huyện Ba Chẽ | Xã | Kỳ Thượng | 22515036 | 218,82 | 15.822 | Xã Thanh Lâm, Xã Đạp Thanh, Xã Kỳ Thượng |
37 | Huyện Ba Chẽ | Xã | Ba Chẽ | 22515037 | 332,68 | 17.504 | Thị trấn Ba Chẽ, Xã Thanh Sơn, Xã Nam Sơn, Xã Đồn Đạc, Xã Hải Lạng |
38 | Huyện Đầm Hà | Xã | Quảng Tân | 22527038 | 294,18 | 31.185 | Xã Quảng An, Xã Dực Yên, Xã Quảng Lâm, Xã Quảng Tân |
39 | Huyện Đầm Hà | Xã | Đầm Hà | 22527039 | 142,43 | 25.947 | Thị trấn Đầm Hà, Xã Tân Bình, Xã Đại Bình, Xã Tân Lập, Xã Đầm Hà |
40 | Huyện Hải Hà | Xã | Quảng Hà | 22511040 | 134,37 | 40.988 | Thị trấn Quảng Hà, Xã Quảng Minh, Xã Quảng Chính, Xã Quảng Phong, Xã Quảng Long |
41 | Huyện Hải Hà | Xã | Đường Hoa | 22511041 | 220,38 | 17.201 | Xã Quảng Sơn, Xã Đường Hoa, Xã Quảng Long |
42 | Huyện Hải Hà | Xã | Quảng Đức | 22511042 | 131,48 | 11.682 | Xã Quảng Thành, Xã Quảng Thịnh, Xã Quảng Đức |
43 | Huyện Bình Liêu | Xã | Hoành Mô | 22507043 | 137,91 | 9.014 | Xã Đồng Văn, Xã Hoành Mô |
44 | Huyện Bình Liêu | Xã | Lục Hồn | 22507044 | 107,13 | 9.974 | Xã Đồng Tâm, Xã Lục Hồn |
45 | Huyện Bình Liêu | Xã | Bình Liêu | 22507045 | 225,29 | 1.622 | Thị trấn Bình Liêu, Xã Húc Động, Xã Vô Ngại |
46 | Thành phố Móng Cái | Xã | Hải Sơn | 22509046 | 132,04 | 4.567 | Xã Bắc Sơn, Xã Hải Sơn |
47 | Thành phố Móng Cái | Xã | Hải Ninh | 22509047 | 289,99 | 19.422 | Xã Quảng Nghĩa, Xã Hải Tiến |
48 | Thành phố Móng Cái | Xã | Vĩnh Thực | 22509048 | Xã Vĩnh Trung, Xã Vĩnh Thực | ||
49 | Thành phố Móng Cái | Phường | Móng Cái 1 | 22509049 | 82,47 | 46.588 | Phường Trần Phú, Phường Hải Hòa, Phường Bình Ngọc, Phường Trà Cổ, Xã Hải Xuân |
50 | Thành phố Móng Cái | Phường | Móng Cái 2 | 22509050 | 72,97 | 29.189 | Phường Ninh Dương, Phường Ka Long, Xã Vạn Ninh |
51 | Thành phố Móng Cái | Phường | Móng Cái 3 | 22509051 | 90,03 | 22.565 | Phường Hải Yên, Xã Hải Đông |
52 | Huyện Vân Đồn | Đặc khu | Vân Đồn | 22517052 | Thị trấn Cái Rồng, Xã Bản Sen, Xã Bình Dân, Xã Đài Xuyên, Xã Đoàn Kết, Xã Đông Xá, Xã Hạ Long, Xã Minh Châu, Xã Ngọc Vừng, Xã Quan Lạn, Xã Thắng Lợi, Xã Vạn Yên | ||
53 | Huyện Cô Tô | Đặc khu | Cô Tô | 22523053 | Thị trấn Cô Tô, Xã Đồng Tiến, Xã Thanh Lân | ||
54 | Huyện Hải Hà | Xã | Cái Chiên | 22511054 | Không sáp nhập |
Xem thêm
Danh sách xã phường chi tiết của từng tỉnh thành Việt Nam mới sau sắp xếp 2025:- TP Hà Nội
- TP.HCM
- Cần Thơ
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- TP Huế
- Kiên Giang
- Bắc Giang
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Định
- Hà Tĩnh
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Yên Bái
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Bình
- Sơn La
- Long An
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long