Địa Ốc Thông Thái ra mắt danh sách phường, xã Quảng Trị dạng bảng dễ dàng tra cứu. Với bảng này, bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm đối chiếu tên xã phường mới và xã phường cũ trước đây (Quảng Bình + Quảng Trị)
Bảng danh sách phường, xã Quảng Trị
STT | Quận huyện cũ | Phân loại | Phường, xã mới | Mã XP mới | Diện tích (km²) | Dân số | Phường, xã trước sáp nhập |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Đồng Hới | Phường | Đồng Hới | 40701001 | 41,35 | 84.196 | Phường Đức Ninh Đông, Phường Đồng Hải, Phường Đồng Phú, Phường Phú Hải, Phường Hải Thành, Phường Nam Lý, Xã Bảo Ninh, Xã Đức Ninh |
2 | Thành phố Đồng Hới | Phường | Đồng Thuận | 40701002 | 26,49 | 38.521 | Phường Bắc Lý, Xã Lộc Ninh, Xã Quang Phú |
3 | Thành phố Đồng Hới | Phường | Đồng Sơn | 40701003 | 88,03 | 32.396 | Phường Bắc Nghĩa, Phường Đồng Sơn, Xã Nghĩa Ninh, Xã Thuận Đức |
4 | Thị xã Ba Đồn | Xã | Nam Gianh | 40715004 | 34,43 | 36.527 | Xã Quảng Hòa, Xã Quảng Lộc, Xã Quảng Văn, Xã Quảng Minh |
5 | Thị xã Ba Đồn | Xã | Nam Ba Đồn | 40715005 | Xã Quảng Tân, Xã Quảng Trung, Xã Quảng Tiên, Xã Quảng Sơn, Xã Quảng Thủy | ||
6 | Thị xã Ba Đồn | Phường | Ba Đồn | 40715006 | 20,45 | 28.805 | Phường Quảng Phong, Phường Quảng Long, Phường Ba Đồn, Xã Quảng Hải |
7 | Thị xã Ba Đồn | Phường | Bắc Gianh | 40715007 | 31,14 | 328 | Phường Quảng Phúc, Phường Quảng Thọ, Phường Quảng Thuận |
8 | Huyện Minh Hoá | Xã | Dân Hóa | 40705008 | 365,00 | 9.532 | Xã Trọng Hóa, Xã Dân Hóa |
9 | Huyện Minh Hoá | Xã | Kim Điền | 40705009 | 229,42 | 6.165 | Xã Hóa Sơn, Xã Hóa Hợp |
10 | Huyện Minh Hoá | Xã | Kim Phú | 40705010 | 552,57 | 19.054 | Xã Thượng Hóa, Xã Trung Hóa, Xã Minh Hóa, Xã Tân Hóa |
11 | Huyện Minh Hoá | Xã | Minh Hóa | 40705011 | 156,97 | 21.481 | Thị trấn Quy Đạt, Xã Xuân Hóa, Xã Yên Hóa, Xã Hồng Hóa |
12 | Huyện Minh Hoá | Xã | Tân Thành | 40705012 | 64,80 | 30.611 | Không sáp nhập |
13 | Huyện Tuyên Hoá | Xã | Tuyên Lâm | 40703013 | 235,20 | 8.401 | Xã Lâm Hóa, Xã Thanh Hóa |
14 | Huyện Tuyên Hoá | Xã | Tuyên Sơn | 40703014 | 132,14 | 6.738 | Xã Thanh Thạch, Xã Hương Hóa |
15 | Huyện Tuyên Hoá | Xã | Đồng Lê | 40703015 | 291,93 | 24.533 | Thị trấn Đồng Lê, Xã Kim Hóa, Xã Lê Hóa, Xã Thuận Hóa, Xã Sơn Hóa |
16 | Huyện Tuyên Hoá | Xã | Tuyên Phú | 40703016 | 155,38 | 188 | Xã Đồng Hóa, Xã Thạch Hóa, Xã Đức Hóa |
17 | Huyện Tuyên Hoá | Xã | Tuyên Bình | 40703017 | 137,81 | 19.158 | Xã Phong Hóa, Xã Ngư Hóa, Xã Mai Hóa |
18 | Huyện Tuyên Hoá | Xã | Tuyên Hóa | 40703018 | 194,92 | 21.452 | Xã Tiến Hóa, Xã Châu Hóa, Xã Cao Quảng, Xã Văn Hóa |
19 | Huyện Quảng Trạch | Xã | Tân Gianh | 40707019 | 76,35 | Xã Phù Cảnh, Xã Liên Trường, Xã Quảng Thanh | |
20 | Huyện Quảng Trạch | Xã | Trung Thuần | 40707020 | 98,83 | 16.331 | Xã Quảng Lưu, Xã Quảng Thạch, Xã Quảng Tiến |
21 | Huyện Quảng Trạch | Xã | Quảng Trạch | 40707021 | 56,64 | 31.422 | Xã Quảng Phương, Xã Quảng Xuân, Xã Quảng Hưng |
22 | Huyện Quảng Trạch | Xã | Hòa Trạch | 40707022 | 52,67 | 29.901 | Xã Quảng Châu, Xã Quảng Tùng, Xã Cảnh Dương |
23 | Huyện Quảng Trạch | Xã | Phú Trạch | 40707023 | 197,41 | 3.085 | Xã Quảng Đông, Xã Quảng Phú, Xã Quảng Kim, Xã Quảng Hợp |
24 | Huyện Bố Trạch | Xã | Thượng Trạch | 40709024 | 1091,53 | 3.615 | Xã Tân Trạch, Xã Thượng Trạch |
25 | Huyện Bố Trạch | Xã | Phong Nha | 40709025 | 358,10 | 39.254 | Thị trấn Phong Nha, Xã Lâm Trạch, Xã Xuân Trạch, Xã Phúc Trạch |
26 | Huyện Bố Trạch | Xã | Bắc Trạch | 40709026 | 97,61 | 36.861 | Xã Thanh Trạch, Xã Hạ Mỹ, Xã Liên Trạch, Xã Bắc Trạch |
27 | Huyện Bố Trạch | Xã | Đông Trạch | 40709027 | 35,72 | 34.174 | Xã Hải Phú (huyện Bố Trạch), Xã Sơn Lộc, Xã Đức Trạch, Xã Đồng Trạch |
28 | Huyện Bố Trạch | Xã | Hoàn Lão | 40709028 | 99,03 | 43.554 | Thị trấn Hoàn Lão, Xã Trung Trạch, Xã Đại Trạch, Xã Tây Trạch, Xã Hòa Trạch |
29 | Huyện Bố Trạch | Xã | Bố Trạch | 40709029 | 299,42 | 3.323 | Xã Hưng Trạch, Xã Cự Nẫm, Xã Vạn Trạch, Xã Phú Định |
30 | Huyện Bố Trạch | Xã | Nam Trạch | 40709030 | 129,83 | 32.594 | Thị trấn Nông trường Việt Trung, Xã Nhân Trạch, Xã Lý Nam |
31 | Huyện Quảng Ninh | Xã | Quảng Ninh | 40711031 | 100,27 | 3.621 | Thị trấn Quán Hàu, Xã Vĩnh Ninh, Xã Võ Ninh, Xã Hàm Ninh |
32 | Huyện Quảng Ninh | Xã | Ninh Châu | 40711032 | 86,03 | 30.098 | Xã Tân Ninh, Xã Gia Ninh, Xã Duy Ninh, Xã Hải Ninh |
33 | Huyện Quảng Ninh | Xã | Trường Ninh | 40711033 | 71,92 | 35.614 | Xã Vạn Ninh, Xã An Ninh, Xã Xuân Ninh, Xã Hiền Ninh |
34 | Huyện Quảng Ninh | Xã | Trường Sơn | 40711034 | 935,96 | 8.484 | Xã Trường Xuân, Xã Trường Sơn |
35 | Huyện Lệ Thuỷ | Xã | Lệ Thủy | 40713035 | 55,93 | 4.946 | Thị trấn Kiến Giang, Xã Liên Thủy, Xã Xuân Thủy, Xã An Thủy, Xã Phong Thủy, Xã Lộc Thủy |
36 | Huyện Lệ Thuỷ | Xã | Cam Hồng | 40713036 | 87,89 | 26.663 | Xã Cam Thủy (huyện Lệ Thủy), Xã Thanh Thủy, Xã Hồng Thủy, Xã Ngư Thủy Bắc |
37 | Huyện Lệ Thuỷ | Xã | Sen Ngư | 40713037 | 120,84 | 21.158 | Xã Hưng Thủy, Xã Sen Thủy, Xã Ngư Thủy |
38 | Huyện Lệ Thuỷ | Xã | Tân Mỹ | 40713038 | 102,57 | 24.644 | Xã Tân Thủy, Xã Dương Thủy, Xã Mỹ Thủy, Xã Thái Thủy |
39 | Huyện Lệ Thuỷ | Xã | Trường Phú | 40713039 | 97,18 | 21.206 | Xã Trường Thủy, Xã Mai Thủy, Xã Phú Thủy |
40 | Huyện Lệ Thuỷ | Xã | Lệ Ninh | 40713040 | 56,32 | 23.449 | Thị trấn Nông trường Lệ Ninh, Xã Sơn Thủy, Xã Hoa Thủy |
41 | Huyện Lệ Thuỷ | Xã | Kim Ngân | 40713041 | 881,06 | 9.776 | Xã Kim Thủy, Xã Ngân Thủy, Xã Lâm Thủy |
42 | Thành phố Đông Hà | Phường | Đông Hà | 40901042 | 38,08 | Phường 1 (thành phố Đông Hà), Phường 3 (thành phố Đông Hà), Phường 4, Phường Đông Giang, Phường Đông Thanh | |
43 | Thành phố Đông Hà | Phường | Nam Đông Hà | 40901043 | 34,81 | Phường 2 (thành phố Đông Hà), Phường 5, Phường Đông Lễ, Phường Đông Lương | |
44 | Thị xã Quảng Trị | Phường | Quảng Trị | 40903044 | 73,33 | Phường 1, Phường 2, Phường 3 (thị xã Quảng Trị), Phường An Đôn, Xã Hải Lệ | |
45 | Huyện Vĩnh Linh | Xã | Vĩnh Linh | 40905045 | 90,37 | 27.527 | Thị trấn Hồ Xá, Xã Vĩnh Long, Xã Vĩnh Chấp |
46 | Huyện Vĩnh Linh | Xã | Cửa Tùng | 40905046 | 59,08 | Thị trấn Cửa Tùng, Xã Vĩnh Giang, Xã Hiền Thành, Xã Kim Thạch | |
47 | Huyện Vĩnh Linh | Xã | Vĩnh Hoàng | 40905047 | 87,71 | Xã Vĩnh Thái, Xã Trung Nam, Xã Vĩnh Hòa, Xã Vĩnh Tú | |
48 | Huyện Vĩnh Linh | Xã | Vĩnh Thủy | 40905048 | 103,74 | 20.747 | Xã Vĩnh Lâm, Xã Vĩnh Sơn, Xã Vĩnh Thủy |
49 | Huyện Vĩnh Linh | Xã | Bến Quan | 40905049 | 278,36 | Thị trấn Bến Quan, Xã Vĩnh Ô, Xã Vĩnh Hà, Xã Vĩnh Khê | |
50 | Huyện Gio Linh | Xã | Cồn Tiên | 40907050 | 269,66 | Xã Hải Thái, Xã Linh Trường, Xã Gio An, Xã Gio Sơn | |
51 | Huyện Gio Linh | Xã | Cửa Việt | 40907051 | 50,72 | Thị trấn Cửa Việt, Xã Gio Mai, Xã Gio Hải | |
52 | Huyện Gio Linh | Xã | Gio Linh | 40907052 | 96,70 | 31.738 | Thị trấn Gio Linh, Xã Gio Quang, Xã Gio Mỹ, Xã Phong Bình |
53 | Huyện Gio Linh | Xã | Bến Hải | 40907053 | 55,01 | Xã Trung Hải, Xã Trung Giang, Xã Trung Sơn | |
54 | Huyện Hướng Hoá | Xã | Hướng Lập | 40915054 | 219,64 | 3.539 | Xã Hướng Việt, Xã Hướng Lập |
55 | Huyện Hướng Hoá | Xã | Hướng Phùng | 40915055 | 447,59 | 12.029 | Xã Hướng Sơn, Xã Hướng Linh, Xã Hướng Phùng |
56 | Huyện Hướng Hoá | Xã | Khe Sanh | 40915056 | 134,81 | 27.615 | Thị trấn Khe Sanh, Xã Tân Hợp, Xã Húc, Xã Hướng Tân |
57 | Huyện Hướng Hoá | Xã | Tân Lập | 40915057 | 257,61 | 1.681 | Xã Tân Liên, Xã Hướng Lộc, Xã Tân Lập |
58 | Huyện Hướng Hoá | Xã | Lao Bảo | 40915058 | 82,68 | Xã Tân Thành (huyện Hướng Hóa), Xã Tân Long, Thị trấn Lao Bảo | |
59 | Huyện Hướng Hoá | Xã | Lìa | 40915059 | 71,69 | 14.375 | Xã Thanh, Xã Thuận, Xã Lìa |
60 | Huyện Hướng Hoá | Xã | A Dơi | 40915060 | 112,41 | 11.058 | Xã Ba Tầng, Xã Xy, Xã A Dơi |
61 | Huyện Đa Krông | Xã | La Lay | 40917061 | 156,21 | 8.121 | Xã A Bung, Xã A Ngo |
62 | Huyện Đa Krông | Xã | Tà Rụt | 40917062 | 273,15 | 10.639 | Xã A Vao, Xã Húc Nghì, Xã Tà Rụt |
63 | Huyện Đa Krông | Xã | Đakrông | 40917063 | 359,29 | 14.627 | Xã Ba Nang, Xã Tà Long, Xã Đakrông |
64 | Huyện Đa Krông | Xã | Ba Lòng | 40917064 | 210,58 | 5.151 | Xã Triệu Nguyên, Xã Ba Lòng |
65 | Huyện Đa Krông | Xã | Hướng Hiệp | 40917065 | 185,61 | 13.454 | Thị trấn Krông Klang, Xã Mò Ó, Xã Hướng Hiệp |
66 | Huyện Cam Lộ | Xã | Cam Lộ | 40909066 | 166,86 | Thị trấn Cam Lộ, Xã Cam Thành, Xã Cam Chính, Xã Cam Nghĩa | |
67 | Huyện Cam Lộ | Xã | Hiếu Giang | 40909067 | 177,78 | Xã Cam Thủy (huyện Cam Lộ), Xã Cam Hiếu, Xã Cam Tuyền, Xã Thanh An | |
68 | Huyện Triệu Phong | Xã | Triệu Phong | 40911068 | 78,88 | Thị trấn Ái Tử, Xã Triệu Thành, Xã Triệu Thượng | |
69 | Huyện Triệu Phong | Xã | Ái Tử | 40911069 | 118,72 | Xã Triệu Ái, Xã Triệu Giang, Xã Triệu Long | |
70 | Huyện Triệu Phong | Xã | Triệu Bình | 40911070 | 37,23 | Xã Triệu Độ, Xã Triệu Thuận, Xã Triệu Hòa, Xã Triệu Đại | |
71 | Huyện Triệu Phong | Xã | Triệu Cơ | 40911071 | 44,54 | 21.976 | Xã Triệu Trung, Xã Triệu Tài, Xã Triệu Cơ |
72 | Huyện Triệu Phong | Xã | Nam Cửa Việt | 40911072 | 76,44 | Xã Triệu Trạch, Xã Triệu Phước, Xã Triệu Tân | |
73 | Huyện Hải Lăng | Xã | Diên Sanh | 40913073 | 88,33 | Thị trấn Diên Sanh, Xã Hải Trường, Xã Hải Định | |
74 | Huyện Hải Lăng | Xã | Mỹ Thủy | 40913074 | 44,41 | Xã Hải Dương, Xã Hải An, Xã Hải Khê | |
75 | Huyện Hải Lăng | Xã | Hải Lăng | 40913075 | 116,89 | 16.589 | Xã Hải Phú (huyện Hải Lăng), Xã Hải Lâm, Xã Hải Thượng |
76 | Huyện Hải Lăng | Xã | Vĩnh Định | 40913076 | 63,12 | Xã Hải Quy, Xã Hải Hưng, Xã Hải Bình | |
77 | Huyện Hải Lăng | Xã | Nam Hải Lăng | 40913077 | 114,50 | Xã Hải Sơn, Xã Hải Phong, Xã Hải Chánh | |
78 | Huyện Đảo Cồn Cỏ | Đặc khu | Cồn Cỏ | 40919078 | Huyện Cồn Cỏ |
Xem thêm
Danh sách xã phường chi tiết của từng tỉnh thành Việt Nam mới sau sắp xếp 2025:- TP Hà Nội
- TP.HCM
- Cần Thơ
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- TP Huế
- Kiên Giang
- Bắc Giang
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Định
- Hà Tĩnh
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Yên Bái
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Bình
- Sơn La
- Long An
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long