Địa Ốc Thông Thái ra mắt danh sách phường, xã Sơn La dạng bảng dễ dàng tra cứu. Với bảng này, bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm đối chiếu tên xã phường mới và xã phường cũ trước đây (Sơn La)
Bảng danh sách phường, xã Sơn La
STT | Quận huyện cũ | Phân loại | Phường, xã mới | Mã XP mới | Diện tích (km²) | Dân số | Phường, xã trước sáp nhập |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Sơn La | Phường | Tô Hiệu | 30301001 | 11,92 | 51.293 | Phường Quyết Thắng, Phường Quyết Tâm, Phường Chiềng Lề, Phường Tô Hiệu |
2 | Thành phố Sơn La | Phường | Chiềng An | 30301002 | 149,08 | 20.322 | Phường Chiềng An, Xã Chiềng Xôm, Xã Chiềng Đen |
3 | Thành phố Sơn La | Phường | Chiềng Cơi | 30301003 | 93,56 | 22.694 | Phường Chiềng Cơi, Xã Hua La, Xã Chiềng Cọ |
4 | Thành phố Sơn La | Phường | Chiềng Sinh | 30301004 | 68,40 | 27.099 | Phường Chiềng Sinh, Xã Chiềng Ngần |
5 | Thị xã Mộc Châu | Phường | Mộc Châu | 30319005 | 167,62 | 21.087 | Phường Mộc Lỵ, Phường Mường Sang, Xã Chiềng Hắc |
6 | Thị xã Mộc Châu | Phường | Mộc Sơn | 30319006 | 37,88 | 15.025 | Phường Đông Sang, Phường Mộc Sơn |
7 | Thị xã Mộc Châu | Phường | Vân Sơn | 30319007 | 39,61 | 15.917 | Phường Bình Minh, Phường Vân Sơn |
8 | Thị xã Mộc Châu | Phường | Thảo Nguyên | 30319008 | 53,09 | 22.479 | Phường Cờ Đỏ, Phường Thảo Ngu yên |
9 | Thị xã Mộc Châu | Xã | Đoàn Kết | 30319009 | 240,66 | 17.938 | Xã Chiềng Chung (thị xã Mộc Châu), Xã Đoàn Kết |
10 | Thị xã Mộc Châu | Xã | Lóng Sập | 30319010 | 211,30 | 9.629 | Xã Chiềng Khừa, Xã Lóng Sập |
11 | Thị xã Mộc Châu | Xã | Chiềng Sơn | 30319011 | 204,90 | 14.155 | Xã Chiềng Xuân, Xã Chiềng Sơn |
12 | Huyện Vân Hồ | Xã | Vân Hồ | 30323012 | 268,40 | 24.998 | Xã Lóng Luông, Xã Chiềng Yên, Xã Mường Men, Xã Vân Hồ |
13 | Huyện Vân Hồ | Xã | Song Khủa | 30323013 | 192,45 | 15.845 | Xã Mường Tè, Xã Liên Hòa, Xã Quang Minh, Xã Song Khủa |
14 | Huyện Vân Hồ | Xã | Tô Múa | 30323014 | 181,98 | 14.701 | Xã Chiềng Khoa, Xã Suối Bàng, Xã Tô Múa |
15 | Huyện Vân Hồ | Xã | Xuân Nha | 30323015 | 263,37 | 10.127 | Xã Tân Xuân, Xã Xuân Nha |
16 | Huyện Quỳnh Nhai | Xã | Quỳnh Nhai | 30303016 | 30,55 | Thị trấn Mường Giàng, Xã Chiềng Bằng, Xã Chiềng Khoang, Xã Chiềng Ơn | |
17 | Huyện Quỳnh Nhai | Xã | Mường Chiên | 30303017 | 382,20 | 14.028 | Xã Chiềng Khay, Xã Cà Nàng, Xã Mường Chiên |
18 | Huyện Quỳnh Nhai | Xã | Mường Giôn | 30303018 | 290,54 | 16.145 | Xã Pá Ma Pha Khinh, Xã Mường Giôn |
19 | Huyện Quỳnh Nhai | Xã | Mường Sại | 30303019 | 122,94 | 9.557 | Xã Nặm Ét, Xã Mường Sại |
20 | Huyện Thuận Châu | Xã | Thuận Châu | 30307020 | 132,83 | 46.958 | Thị trấn Thuận Châu, Xã Phổng Ly, Xã Thôm Mòn, Xã Tông Lạnh, Xã Chiềng Pấc |
21 | Huyện Thuận Châu | Xã | Chiềng La | 30307021 | 126,13 | 20.373 | Xã Chiềng Ngàm, Xã Nong Lay, Xã Tông Cọ, Xã Chiềng La |
22 | Huyện Thuận Châu | Xã | Nậm Lầu | 30307022 | 247,63 | 18.095 | Xã Chiềng Bôm, Xã Púng Tra, Xã Nậm Lầu |
23 | Huyện Thuận Châu | Xã | Muổi Nọi | 30307023 | 128,70 | 15.633 | Xã Bản Lầm, Xã Bon Phặng, Xã Muổi Nọi |
24 | Huyện Thuận Châu | Xã | Mường Khiêng | 30307024 | 204,20 | 2.457 | Xã Liệp Tè, Xã Bó Mười, Xã Mường Khiêng |
25 | Huyện Thuận Châu | Xã | Co Mạ | 30307025 | 214,28 | 1.456 | Xã Co Tòng, Xã Pá Lông, Xã Co Mạ |
26 | Huyện Thuận Châu | Xã | Bình Thuận | 30307026 | 121,78 | 17.128 | Xã Phổng Lái, Xã Chiềng Pha |
27 | Huyện Thuận Châu | Xã | Mường É | 30307027 | 139,91 | 14.858 | Xã Phổng Lập, Xã Mường É |
28 | Huyện Thuận Châu | Xã | Long Hẹ | 30307028 | 158,40 | 8.473 | Xã É Tòng, Xã Long Hẹ |
29 | Huyện Mường La | Xã | Mường La | 30305029 | 341,86 | 32.712 | Thị trấn Ít Ong, Xã Nặm Păm, Xã Chiềng San, Xã Chiềng Muôn, Xã Mường Trai, Xã Pi Toong |
30 | Huyện Mường La | Xã | Chiềng Lao | 30305030 | 358,55 | 2.101 | Xã Nậm Giôn, Xã Hua Trai, Xã Chiềng Lao |
31 | Huyện Mường La | Xã | Mường Bú | 30305031 | 213,65 | 25.284 | Xã Mường Chùm, Xã Tạ Bú, Xã Mường Bú |
32 | Huyện Mường La | Xã | Chiềng Hoa | 30305032 | 296,48 | 17.644 | Xã Chiềng Ân, Xã Chiềng Công, Xã Chiềng Hoa |
33 | Huyện Bắc Yên | Xã | Bắc Yên | 30309033 | 195,23 | 21.825 | Thị trấn Bắc Yên, Xã Phiêng Ban, Xã Hồng Ngài, Xã Song Pe |
34 | Huyện Bắc Yên | Xã | Tà Xùa | 30309034 | 233,67 | 11.199 | Xã Làng Chếu, Xã Háng Đồng, Xã Tà Xùa |
35 | Huyện Bắc Yên | Xã | Tạ Khoa | 30309035 | 191,88 | 15.522 | Xã Mường Khoa, Xã Hua Nhàn, Xã Tạ Khoa |
36 | Huyện Bắc Yên | Xã | Xím Vàng | 30309036 | 232,35 | 7.596 | Xã Hang Chú, Xã Xí m Vàng |
37 | Huyện Bắc Yên | Xã | Pắc Ngà | 30309037 | 122,59 | 13.274 | Xã Chim Vàn, Xã Pắc Ngà |
38 | Huyện Bắc Yên | Xã | Chiềng Sại | 30309038 | 124,55 | 672 | Xã Phiêng Côn, Xã Chiềng Sại |
39 | Huyện Phù Yên | Xã | Phù Yên | 30311039 | 117,98 | 47.299 | Thị trấn Quang Huy, Xã Huy Hạ, Xã Huy Tường, Xã Huy Tân, Xã Huy Thượng |
40 | Huyện Phù Yên | Xã | Gia Phù | 30311040 | 111,32 | 21.929 | Xã Tường Phù, Xã Suối Bau, Xã Sập Xa, Xã Gia Phù |
41 | Huyện Phù Yên | Xã | Tường Hạ | 30311041 | 120,85 | 14.076 | Xã Tường Thượng, Xã Tường Phong, Xã Tường Tiến, Xã Tường Hạ |
42 | Huyện Phù Yên | Xã | Mường Cơi | 30311042 | 194,98 | 19.557 | Xã Mường Thải, Xã Tân Lang, Xã Mường Cơi |
43 | Huyện Phù Yên | Xã | Mường Bang | 30311043 | 270,15 | 12.831 | Xã Mường Do, Xã Mường Lang, Xã Mường Bang |
44 | Huyện Phù Yên | Xã | Tân Phong | 30311044 | 135,45 | 6.787 | Xã Bắc Phong, Xã Nam Phong, Xã Tân Phong |
45 | Huyện Phù Yên | Xã | Kim Bon | 30311045 | 104,51 | 9.873 | Xã Đá Đỏ, Xã Kim Bon |
46 | Huyện Yên Châu | Xã | Yên Châu | 30317046 | 246,55 | 33.061 | Thị trấn Yên Châu, Xã Chiềng Đông, Xã Chiềng Sàng, Xã Chiềng Pằn, Xã Chiềng Khoi, Xã Sặp Vạt |
47 | Huyện Yên Châu | Xã | Chiềng Hặc | 30317047 | 239,91 | 18.721 | Xã Tú Nang, Xã Mường Lựm, Xã Chiềng Hặc |
48 | Huyện Yên Châu | Xã | Lóng Phiêng | 30317048 | 147,81 | 11.152 | Xã Chiềng Tương, Xã Lóng Phiêng |
49 | Huyện Yên Châu | Xã | Yên Sơn | 30317049 | 116,62 | 12.614 | Xã Chiềng On, Xã Yên Sơn |
50 | Huyện Mai Sơn | Xã | Chiềng Mai | 30313050 | 151,85 | 23.786 | Xã Chiềng Ban, Xã Chiềng Kheo, Xã Chiềng Dong, Xã Chiềng Ve, Xã Chiềng Mai |
51 | Huyện Mai Sơn | Xã | Mai Sơn | 30313051 | 164,40 | 52.361 | Thị trấn Hát Lót, Xã Hát Lót, Xã Cò Nòi |
52 | Huyện Mai Sơn | Xã | Phiêng Pằn | 30313052 | 320,65 | 24.685 | Xã Nà Ớt, Xã Chiềng Lương, Xã Phiêng Pằn |
53 | Huyện Mai Sơn | Xã | Chiềng Mung | 30313053 | 142,14 | 27.797 | Xã Mường Bằng, Xã Mường Bon, Xã Chiềng Mung |
54 | Huyện Mai Sơn | Xã | Phiêng Cằm | 30313054 | 280,33 | 14.459 | Xã Chiềng Nơi, Xã Phiêng Cằm |
55 | Huyện Mai Sơn | Xã | Mường Chanh | 30313055 | 65,48 | 3.894 | Xã Chiềng Chung (huyện Mai Sơn), Xã Mường Chanh |
56 | Huyện Mai Sơn | Xã | Tà Hộc | 30313056 | 149,56 | 13.692 | Xã Nà Bó, Xã Tà Hộc |
57 | Huyện Mai Sơn | Xã | Chiềng Sung | 30313057 | 109,28 | 14.171 | Xã Chiềng Chăn, Xã Chiềng Sung |
58 | Huyện Sông Mã | Xã | Bó Sinh | 30315058 | 153,83 | 16.461 | Xã Pú Bẩu, Xã Chiềng En, Xã Bó Sinh |
59 | Huyện Sông Mã | Xã | Chiềng Khương | 30315059 | 149,82 | 18.712 | Xã Mường Sai, Xã Chiềng Khương |
60 | Huyện Sông Mã | Xã | Mường Hung | 30315060 | 226,09 | 24.613 | Xã Chiềng Cang, Xã Mường Hung |
61 | Huyện Sông Mã | Xã | Chiềng Khoong | 30315061 | 253,87 | 23.222 | Xã Mường Cai, Xã Chiềng Khoong |
62 | Huyện Sông Mã | Xã | Mường Lầm | 30315062 | 167,10 | 15.647 | Xã Đứa Mòn, Xã Mường Lầm |
63 | Huyện Sông Mã | Xã | Nậm Ty | 30315063 | 201,89 | 16.679 | Xã Chiềng Phung, Xã Nậm Ty |
64 | Huyện Sông Mã | Xã | Sông Mã | 30315064 | 105,99 | 26.179 | Thị trấn Sông Mã, Xã Nà Nghịu |
65 | Huyện Sông Mã | Xã | Huổi Một | 30315065 | 240,66 | 12.349 | Xã Nậm Mằn, Xã Huổi Một |
66 | Huyện Sông Mã | Xã | Chiềng Sơ | 30315066 | 140,31 | 17.145 | Xã Yên Hưng, Xã Chiềng Sơ |
67 | Huyện Sốp Cộp | Xã | Sốp Cộp | 30321067 | 466,95 | 24.086 | Xã Mường Và, Xã Nậm Lạnh, Xã Sốp Cộp |
68 | Huyện Sốp Cộp | Xã | Púng Bánh | 30321068 | 364,64 | 17.264 | Xã Dồm Cang, Xã Sam Kha, Xã Púng Bánh |
69 | Thị xã Mộc Châu | Xã | Tân Yên | 30319069 | 192,79 | 1.838 | Không sáp nhập |
70 | Huyện Thuận Châu | Xã | Mường Bám | 30307070 | 76,16 | 10.731 | Không sáp nhập |
71 | Huyện Mường La | Xã | Ngọc Chiến | 30305071 | 212,19 | 12.021 | Không sáp nhập |
72 | Huyện Phù Yên | Xã | Suối Tọ | 30311072 | 177,49 | 6.343 | Không sáp nhập |
73 | Huyện Yên Châu | Xã | Phiêng Khoài | 30317073 | 103,77 | 12.424 | Không sáp nhập |
74 | Huyện Sốp Cộp | Xã | Mường Lạn | 30321074 | 264,89 | 10.901 | Không sáp nhập |
75 | Huyện Sốp Cộp | Xã | Mường Lèo | 30321075 | 375,76 | 4.277 | Không sáp nhập |
Xem thêm
Danh sách xã phường chi tiết của từng tỉnh thành Việt Nam mới sau sắp xếp 2025:- TP Hà Nội
- TP.HCM
- Cần Thơ
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- TP Huế
- Kiên Giang
- Bắc Giang
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Định
- Hà Tĩnh
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Yên Bái
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Bình
- Sơn La
- Long An
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long