Địa Ốc Thông Thái ra mắt danh sách phường, xã Tây Ninh dạng bảng dễ dàng tra cứu. Với bảng này, bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm đối chiếu tên xã phường mới và xã phường cũ trước đây (Tây Ninh + Long An)
Bảng danh sách phường, xã Tây Ninh
STT | Quận huyện cũ | Phân loại | Phường, xã mới | Mã XP mới | Diện tích (km²) | Dân số | Phường, xã trước sáp nhập |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tân Hưng | Xã | Hưng Điền | 80103001 | 131,16 | 19.308 | Xã Hưng Hà, Xã Hưng Điền B, Xã Hưng Điền |
2 | Huyện Tân Hưng | Xã | Vĩnh Thạnh | 80103002 | 65,90 | 30.522 | Xã Thạnh Hưng (huyện Tân Hưng), Xã Vĩnh Châu B, Xã Hưng Thạnh |
3 | Huyện Tân Hưng | Xã | Tân Hưng | 80103003 | 92,41 | 35.222 | Thị trấn Tân Hưng, Xã Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Lợi |
4 | Huyện Tân Hưng | Xã | Vĩnh Châu | 80103004 | 144,28 | 13.022 | Xã Vĩnh Đại, Xã Vĩnh Bửu, Xã Vĩnh Châu A |
5 | Huyện Vĩnh Hưng | Xã | Tuyên Bình | 80105005 | 137,81 | 19.158 | Xã Tuyên Bình, Xã Tuyên Bình Tây, Xã Vĩnh Bình, Xã Vĩnh Thuận, Xã Thái Bình Trung |
6 | Huyện Vĩnh Hưng | Xã | Vĩnh Hưng | 80105006 | 95,26 | 21.204 | Thị trấn Vĩnh Hưng, Xã Vĩnh Trị, Xã Thái Trị, Xã Khánh Hưng, Xã Thái Bình Trung, Xã Vĩnh Thuận, Xã Vĩnh Bình |
7 | Huyện Vĩnh Hưng | Xã | Khánh Hưng | 80105007 | 129,60 | 41.212 | Xã Hưng Điền A, Xã Thái Bình Trung, Xã Vĩnh Trị, Xã Thái Trị, Xã Khánh Hưng |
8 | Thị xã Kiến Tường | Xã | Tuyên Thạnh | 80129008 | 108,81 | 15.331 | Xã Thạnh Hưng (thị xã Kiến Tường), Xã Tuyên Thạnh, Xã Bắc Hòa |
9 | Thị xã Kiến Tường | Xã | Bình Hiệp | 80129009 | 123,68 | 2.142 | Xã Thạnh Trị, Xã Bình Tân, Xã Bình Hòa Tây, Xã Bình Hiệp |
10 | Thị xã Kiến Tường | Phường | Kiến Tường | 80129010 | 26,28 | 23.738 | Phường 1, Phường 2, Phường 3 (thị xã Kiến Tường) |
11 | Huyện Mộc Hoá | Xã | Bình Hòa | 80107011 | 48,63 | 56.484 | Xã Bình Thạnh (huyện Mộc Hóa), Xã Bình Hòa Đông, Xã Bình Hòa Trung |
12 | Huyện Mộc Hoá | Xã | Mộc Hóa | 80107012 | 135,18 | Xã Tân Thành, Xã Tân Lập (huyện Mộc Hóa), Thị trấn Bình Phong Thạnh | |
13 | Huyện Tân Thạnh | Xã | Hậu Thạnh | 80109013 | 93,82 | 19.336 | Xã Hậu Thạnh Đông, Xã Hậu Thạnh Tây, Xã Bắc Hòa |
14 | Huyện Tân Thạnh | Xã | Nhơn Hòa Lập | 80109014 | 109,77 | 19.949 | Xã Tân Lập (huyện Tân Thạnh), Xã Nhơn Hòa, Xã Nhơn Hòa Lập |
15 | Huyện Tân Thạnh | Xã | Nhơn Ninh | 80109015 | 92,67 | 27.099 | Xã Tân Thành (huyện Tân Thạnh), Xã Tân Ninh, Xã Nhơn Ninh |
16 | Huyện Tân Thạnh | Xã | Tân Thạnh | 80109016 | 70,80 | 35.806 | Xã Tân Bình, Xã Tân Hòa (huyện Tân Thạnh), Xã Kiến Bình, Thị trấn Tân Thạnh |
17 | Huyện Thạnh Hoá | Xã | Bình Thành | 80111017 | 72,10 | 32.182 | Xã Tân Hiệp (huyện Thạnh Hóa), Xã Thuận Bình, Xã Bình Hòa Hưng |
18 | Huyện Thạnh Hoá | Xã | Thạnh Phước | 80111018 | 76,99 | 21.208 | Xã Thuận Nghĩa Hòa, Xã Thạnh Phú, Xã Thạnh Phước |
19 | Huyện Thạnh Hoá | Xã | Thạnh Hóa | 80111019 | 108,18 | 16.738 | Thị trấn Thạnh Hóa, Xã Thủy Tây, Xã Thạnh An |
20 | Huyện Thạnh Hoá | Xã | Tân Tây | 80111020 | 113,45 | 19.438 | Xã Tân Đông (huyện Thạnh Hóa), Xã Thủy Đông, Xã Tân Tây |
21 | Huyện Thủ Thừa | Xã | Thủ Thừa | 80119021 | 50,45 | 44.485 | Thị trấn Thủ Thừa, Xã Bình Thạnh, Xã Tân Thành (huyện Thủ Thừa), Xã Nhị Thành |
22 | Huyện Thủ Thừa | Xã | Mỹ An | 80119022 | 32,76 | 20.682 | Xã Mỹ Phú, Xã Mỹ An |
23 | Huyện Thủ Thừa | Xã | Mỹ Thạnh | 80119023 | 63,70 | 2.653 | Xã Bình An, Xã Mỹ Lạc, Xã Mỹ Thạnh, Xã Tân Thành (huyện Thủ Thừa) |
24 | Huyện Thủ Thừa | Xã | Tân Long | 80119024 | 102,12 | 35.492 | Xã Long Thuận (huyện Thủ Thừa), Xã Long Thạnh, Xã Tân Long |
25 | Huyện Đức Huệ | Xã | Mỹ Quý | 80113025 | 132,98 | 28.537 | Xã Mỹ Thạnh Bắc, Xã Mỹ Quý Đông, Xã Mỹ Quý Tây |
26 | Huyện Đức Huệ | Xã | Đông Thành | 80113026 | 130,94 | 27.169 | Thị trấn Đông Thành, Xã Mỹ Thạnh Tây, Xã Mỹ Thạnh Đông, Xã Mỹ Bình |
27 | Huyện Đức Huệ | Xã | Đức Huệ | 80113027 | 134,13 | 2.293 | Xã Bình Hòa Bắc, Xã Bình Hòa Nam, Xã Bình Thành |
28 | Huyện Đức Hoà | Xã | An Ninh | 80115028 | 68,81 | 40 | Xã Lộc Giang, Xã An Ninh Đông, Xã An Ninh Tây |
29 | Huyện Đức Hoà | Xã | Hiệp Hòa | 80115029 | 54,99 | Xã Tân Phú (huyện Đức Hòa), Xã Hiệp Hòa, Thị trấn Hiệp Hòa | |
30 | Huyện Đức Hoà | Xã | Hậu Nghĩa | 80115030 | 66,48 | 46.745 | Thị trấn Hậu Nghĩa, Xã Đức Lập Thượng, Xã Tân Mỹ |
31 | Huyện Đức Hoà | Xã | Hòa Khánh | 80115031 | 59,93 | Xã Hòa Khánh Tây, Xã Hòa Khánh Nam, Xã Hòa Khánh Đông | |
32 | Huyện Đức Hoà | Xã | Đức Lập | 80115032 | 59,41 | 31.722 | Xã Đức Lập Hạ, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Xã Đức Hòa Thượng |
33 | Huyện Đức Hoà | Xã | Mỹ Hạnh | 80115033 | 63,44 | 56.793 | Xã Đức Hòa Đông, Xã Mỹ Hạnh Nam, Xã Đức Hòa Thượng |
34 | Huyện Đức Hoà | Xã | Đức Hòa | 80115034 | 63,31 | 49.864 | Thị trấn Đức Hòa, Xã Hựu Thạnh, Xã Đức Hòa Hạ |
35 | Huyện Bến Lức | Xã | Thạnh Lợi | 80117035 | 96,52 | 24.037 | Xã Thạnh Hòa, Xã Lương Bình, Xã Thạnh Lợi |
36 | Huyện Bến Lức | Xã | Bình Đức | 80117036 | 51,20 | 3.511 | Xã Thạnh Đức (huyện Bến Lức), Xã Nhựt Chánh, Xã Bình Đức |
37 | Huyện Bến Lức | Xã | Lương Hòa | 80117037 | 37,48 | 2.594 | Xã Tân Bửu, Xã Lương Hòa |
38 | Huyện Bến Lức | Xã | Bến Lức | 80117038 | 48,75 | 569 | Xã An Thạnh (huyện Bến Lức), Xã Thanh Phú, Thị trấn Bến Lức |
39 | Huyện Bến Lức | Xã | Mỹ Yên | 80117039 | 29,23 | 49.248 | Xã Long Hiệp, Xã Phước Lợi, Xã Mỹ Yên |
40 | Huyện Cần Đước | Xã | Long Cang | 80125040 | 31,73 | 32.686 | Xã Long Định, Xã Phước Vân, Xã Long Cang |
41 | Huyện Cần Đước | Xã | Rạch Kiến | 80125041 | 24,53 | 38.795 | Xã Long Trạch, Xã Long Khê, Xã Long Hòa |
42 | Huyện Cần Đước | Xã | Mỹ Lệ | 80125042 | 39,85 | 36.969 | Xã Tân Trạch, Xã Long Sơn, Xã Mỹ Lệ |
43 | Huyện Cần Đước | Xã | Tân Lân | 80125043 | 38,93 | 29.984 | Xã Phước Đông (huyện Cần Đước), Xã Tân Lân |
44 | Huyện Cần Đước | Xã | Cần Đước | 80125044 | 48,56 | 50.473 | Thị trấn Cần Đước, Xã Phước Tuy, Xã Tân Ân, Xã Tân Chánh |
45 | Huyện Cần Đước | Xã | Long Hựu | 80125045 | 36,89 | 29.057 | Xã Long Hựu Đông, Xã Long Hựu Tây |
46 | Huyện Cần Giuộc | Xã | Phước Lý | 80127046 | 27,37 | 4.284 | Xã Long Thượng, Xã Phước Hậu, Xã Phước Lý |
47 | Huyện Cần Giuộc | Xã | Mỹ Lộc | 80127047 | 32,71 | 40.199 | Xã Phước Lâm, Xã Thuận Thành, Xã Mỹ Lộc |
48 | Huyện Cần Giuộc | Xã | Cần Giuộc | 80127048 | 60,40 | 77.704 | Thị trấn Cần Giuộc, Xã Phước Lại, Xã Long Hậu |
49 | Huyện Cần Giuộc | Xã | Phước Vĩnh Tây | 80127049 | 34,40 | 28.127 | Xã Long An, Xã Long Phụng, Xã Phước Vĩnh Tây |
50 | Huyện Cần Giuộc | Xã | Tân Tập | 80127050 | 60,22 | 44.767 | Xã Đông Thạnh, Xã Phước Vĩnh Đông, Xã Tân Tập |
51 | Huyện Tân Trụ | Xã | Vàm Cỏ | 80123051 | 40,65 | Xã Tân Phước Tây, Xã Nhựt Ninh, Xã Đức Tân | |
52 | Huyện Tân Trụ | Xã | Tân Trụ | 80123052 | 30,84 | 26.855 | Thị trấn Tân Trụ, Xã Bình Trinh Đông, Xã Bình Lãng, Xã Bình Tịnh |
53 | Huyện Tân Trụ | Xã | Nhựt Tảo | 80123053 | 36,45 | 30.168 | Xã Tân Bình (huyện Tân Trụ), Xã Quê Mỹ Thạnh, Xã Lạc Tấn, Xã Nhị Thành, Thủ Thừa |
54 | Huyện Châu Thành | Xã | Thuận Mỹ | 80121054 | 53,37 | 3.933 | Xã Thanh Phú Long, Xã Thanh Vĩnh Đông, Xã Thuận Mỹ |
55 | Huyện Châu Thành | Xã | An Lục Long | 80121055 | 33,75 | 29.485 | Xã Dương Xuân Hội, Xã Long Trì, Xã An Lục Long |
56 | Huyện Châu Thành | Xã | Tầm Vu | 80121056 | 43,50 | 35.956 | Thị trấn Tầm Vu, Xã Hiệp Thạnh (huyện Châu Thành), Xã Phú Ngãi Trị, Xã Phước Tân Hưng |
57 | Huyện Châu Thành | Xã | Vĩnh Công | 80121057 | 24,71 | 22.784 | Xã Hòa Phú, Xã Bình Quới, Xã Vĩnh Công |
58 | Thành phố Tân An | Phường | Long An | 80101058 | 34,90 | 106.667 | Phường 1 (thành phố Tân An), Phường 3 (thành phố Tân An), Phường 4, Phường 5, Phường 6, Xã Hướng Thọ Phú, Xã Bình Thạnh (huyện Thủ Thừa) |
59 | Thành phố Tân An | Phường | Tân An | 80101059 | 8,06 | 85.997 | Phường 7, Xã Bình Tâm, Xã Nhơn Thạnh Trung, Xã An Vĩnh Ngãi |
60 | Thành phố Tân An | Phường | Khánh Hậu | 80101060 | 22,81 | 28.965 | Phường Tân Khánh, Phường Khánh Hậu, Xã Lợi Bình Nhơn |
61 | Thành phố Tây Ninh | Phường | Tân Ninh | 70901061 | 21,35 | 8.936 | Phường 1, Phường 2, Phường 3 (thành phố Tây Ninh), Phường IV, Phường Hiệp Ninh, Xã Thái Bình |
62 | Thành phố Tây Ninh | Phường | Bình Minh | 70901062 | 23,86 | 34.193 | Phường Ninh Sơn, Xã Tân Bình (thành phố Tây Ninh), Xã Bình Minh, Xã Thạnh Tân, Xã Suối Đá, Xã Phan |
63 | Huyện Dương Minh Châu | Phường | Ninh Thạnh | 70907063 | 52,66 | 52.249 | Phường Ninh Thạnh, Xã Bàu Năng, Xã Chà Là |
64 | Thị xã Hoà Thành | Phường | Long Hoa | 70911064 | 55,99 | 106.017 | Phường Long Thành Bắc, Phường Long Hoa, Xã Trường Hòa, Xã Trường Tây, Xã Trường Đông |
65 | Thị xã Hoà Thành | Phường | Hòa Thành | 70911065 | 97,29 | 47.167 | Phường Long Thành Trung, Xã Long Thành Nam |
66 | Thị xã Hoà Thành | Phường | Thanh Điền | 70911066 | 30,73 | 43.528 | Phường Hiệp Tân, Xã Thanh Điền |
67 | Thị xã Trảng Bàng | Phường | Trảng Bàng | 70917067 | 36,97 | 53.532 | Phường An Hòa, Phường Trảng Bàng |
68 | Thị xã Trảng Bàng | Phường | An Tịnh | 70917068 | 78,44 | 61.212 | Phường Lộc Hưng, Phường An Tịnh |
69 | Huyện Gò Dầu | Phường | Gò Dầu | 70915069 | 43,09 | 6.634 | Phường Gia Bình, Thị trấn Gò Dầu, Xã Thanh Phước |
70 | Huyện Gò Dầu | Phường | Gia Lộc | 70915070 | 50,26 | 37.354 | Xã Phước Đông (huyện Gò Dầu), Phường Gia Lộc |
71 | Thị xã Trảng Bàng | Xã | Hưng Thuận | 70917071 | 102,72 | 26.546 | Xã Đôn Thuận, Xã Hưng Thuận |
72 | Thị xã Trảng Bàng | Xã | Phước Chỉ | 70917072 | 82,84 | 31.461 | Xã Phước Bình, Xã Phước Chỉ |
73 | Huyện Gò Dầu | Xã | Thạnh Đức | 70915073 | 99,06 | 44.539 | Xã Thạnh Đức (huyện Gò Dầu), Xã Cẩm Giang |
74 | Huyện Gò Dầu | Xã | Phước Thạnh | 70915074 | 70,89 | 44.113 | Xã Hiệp Thạnh (huyện Gò Dầu), Xã Phước Trạch, Xã Phước Thạnh |
75 | Huyện Gò Dầu | Xã | Truông Mít | 70915075 | 74,43 | 40.174 | Xã Bàu Đồn, Xã Truông Mít |
76 | Huyện Dương Minh Châu | Xã | Lộc Ninh | 70907076 | 67,40 | 32.213 | Xã Bến Củi, Xã Lộc Ninh, Xã Phước Minh |
77 | Huyện Dương Minh Châu | Xã | Cầu Khởi | 70907077 | 90,51 | 25.431 | Xã Phước Ninh, Xã Cầu Khởi, Xã Chà Là |
78 | Huyện Dương Minh Châu | Xã | Dương Minh Châu | 70907078 | 177,15 | 35.878 | Thị trấn Dương Minh Châu, Xã Phan, Xã Suối Đá, Xã Phước Minh |
79 | Huyện Tân Châu | Xã | Tân Đông | 70905079 | 50,40 | 51.413 | Xã Tân Đông (huyện Tân Châu), Xã Tân Hà |
80 | Huyện Tân Châu | Xã | Tân Châu | 70905080 | 54,77 | 24.072 | Thị trấn Tân Châu, Xã Thạnh Đông, Xã Tân Phú (huyện Tân Châu), Xã Suối Dây |
81 | Huyện Tân Châu | Xã | Tân Phú | 70905081 | 38,60 | 3.136 | Xã Tân Hưng, Xã Mỏ Công, Xã Trà Vong, Xã Tân Phong, Xã Tân Phú (huyện Tân Châu) |
82 | Huyện Tân Châu | Xã | Tân Hội | 70905082 | 146,28 | 4.945 | Xã Tân Hiệp (huyện Tân Châu), Xã Tân Hội |
83 | Huyện Tân Châu | Xã | Tân Thành | 70905083 | 64,80 | 30.611 | Xã Tân Thành (huyện Tân Châu), Xã Suối Dây |
84 | Huyện Tân Châu | Xã | Tân Hòa | 70905084 | 58,60 | 50.989 | Xã Tân Hòa (huyện Tân Châu), Xã Suối Ngô |
85 | Huyện Tân Biên | Xã | Tân Lập | 70903085 | 257,61 | 1.681 | Xã Tân Lập (huyện Tân Biên), Xã Thạnh Bắc |
86 | Huyện Tân Biên | Xã | Tân Biên | 70903086 | 244,71 | 36.771 | Xã Tân Bình (huyện Tân Biên), Xã Thạnh Tây, Thị trấn Tân Biên |
87 | Huyện Tân Biên | Xã | Thạnh Bình | 70903087 | 174,92 | 30.764 | Xã Thạnh Bình, Xã Tân Phong |
88 | Huyện Tân Biên | Xã | Trà Vong | 70903088 | 88,67 | 24.316 | -, Xã Mỏ Công, Xã Trà Vong |
89 | Huyện Châu Thành | Xã | Phước Vinh | 70909089 | 165,08 | 23.314 | Xã Hòa Hiệp, Xã Phước Vinh |
90 | Huyện Châu Thành | Xã | Hòa Hội | 70909090 | 136,27 | 36.174 | Xã Biên Giới, Xã Hòa Thạnh, Xã Hòa Hội |
91 | Huyện Châu Thành | Xã | Ninh Điền | 70909091 | 152,23 | 2.347 | Xã Thành Long, Xã Ninh Điền |
92 | Huyện Châu Thành | Xã | Châu Thành | 70909092 | 47,71 | 39.104 | Thị trấn Châu Thành, Xã Đồng Khởi, Xã An Bình, Xã Thái Bình |
93 | Huyện Châu Thành | Xã | Hảo Đước | 70909093 | 93,75 | 32.503 | Xã An Cơ, Xã Trí Bình, Xã Hảo Đước |
94 | Huyện Bến Cầu | Xã | Long Chữ | 70913094 | 92,00 | 17.746 | Xã Long Vĩnh, Xã Long Phước, Xã Long Chữ |
95 | Huyện Bến Cầu | Xã | Long Thuận | 70913095 | 65,61 | 24.518 | Xã Long Thuận (huyện Bến Cầu), Xã Long Giang, Xã Long Khánh |
96 | Huyện Bến Cầu | Xã | Bến Cầu | 70913096 | 112,02 | 49.228 | Thị trấn Bến Cầu, Xã An Thạnh (huyện Bến Cầu), Xã Tiên Thuận, Xã Lợi Thuận |
Xem thêm
Danh sách xã phường chi tiết của từng tỉnh thành Việt Nam mới sau sắp xếp 2025:- TP Hà Nội
- TP.HCM
- Cần Thơ
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- TP Huế
- Kiên Giang
- Bắc Giang
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Định
- Hà Tĩnh
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Yên Bái
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Bình
- Sơn La
- Long An
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long