Địa Ốc Thông Thái ra mắt danh sách phường, xã Thanh Hóa dạng bảng dễ dàng tra cứu. Với bảng này, bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm đối chiếu tên xã phường mới và xã phường cũ trước đây (Thanh Hóa)
Bảng danh sách phường, xã Thanh Hóa
STT | Quận huyện cũ | Phân loại | Phường, xã mới | Mã XP mới | Diện tích (km²) | Dân số | Phường, xã trước sáp nhập |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Thanh Hoá | Phường | Hạc Thành | 40101001 | 24,63 | 197.142 | Phường Phú Sơn, Phường Lam Sơn, Phường Ba Đình, Phường Ngọc Trạo, Phường Đông Sơn (thành phố Thanh Hóa), Phường Trường Thi, Phường Điện Biên, Phường Đông Hương, Phường Đông Hải, Phường Đông Vệ, Phường Đông Thọ, Phường An Hưng |
2 | Thành phố Thanh Hoá | Phường | Quảng Phú | 40101002 | 36,21 | 29.401 | Phường Quảng Hưng, Phường Quảng Tâm, Phường Quảng Thành, Phường Quảng Đông, Phường Quảng Thịnh, Phường Quảng Cát, Phường Quảng Phú |
3 | Thành phố Thanh Hoá | Phường | Đông Quang | 40101003 | 48,60 | 61.214 | Phường Quảng Thắng, Xã Đông Vinh, Xã Đông Quang, Xã Đông Yên, Xã Đông Văn, Xã Đông Phú, Xã Đông Nam, Phường An Hưng |
4 | Thành phố Thanh Hoá | Phường | Đông Sơn | 40101004 | 41,71 | 5.895 | Phường Rừng Thông, Phường Đông Thịnh, Phường Đông Tân, Xã Đông Hòa, Xã Đông Minh, Xã Đông Hoàng, Xã Đông Khê, Xã Đông Ninh |
5 | Thành phố Thanh Hoá | Phường | Đông Tiến | 40101005 | 41,97 | 57.844 | Phường Đông Lĩnh, Phường Thiệu Khánh, Xã Đông Thanh, Xã Thiệu Vân, Xã Tân Châu, Xã Thiệu Giao, Xã Đông Tiến |
6 | Thành phố Thanh Hoá | Phường | Hàm Rồng | 40101006 | 20,88 | 63.166 | Phường Thiệu Dương, Phường Đông Cương, Phường Nam Ngạn, Phường Hàm Rồng, Phường Đông Thọ |
7 | Thành phố Thanh Hoá | Phường | Nguyệt Viên | 40101007 | 22,30 | Phường Tào Xuyên, Phường Long Anh, Phường Hoằng Quang, Phường Hoằng Đại | |
8 | Thành Phố Sầm Sơn | Phường | Sầm Sơn | 40105008 | 30,29 | 99.866 | Phường Bắc Sơn (thành phố Sầm Sơn), Phường Quảng Tiến, Phường Quảng Cư, Phường Trung Sơn, Phường Trường Sơn, Phường Quảng Châu, Phường Quảng Thọ |
9 | Thành Phố Sầm Sơn | Phường | Nam Sầm Sơn | 40105009 | 18,48 | 37.572 | Phường Quảng Vinh, Xã Quảng Minh, Xã Đại Hùng, Xã Quảng Giao |
10 | Thị xã Bỉm Sơn | Phường | Bỉm Sơn | 40103010 | 51,84 | 45.997 | Phường Đông Sơn, Phường Lam Sơn, Phường Ba Đình (thị xã Bỉm Sơn), Xã Hà Vinh |
11 | Thị xã Bỉm Sơn | Phường | Quang Trung | 40103011 | 29,22 | 32.808 | Phường Bắc Sơn, Phường Ngọc Trạo, Phường Phú Sơn, Xã Quang Trung (thị xã Bỉm Sơn) |
12 | Thị xã Nghi Sơn | Phường | Ngọc Sơn | 40153012 | 38,16 | 47.911 | Xã Thanh Sơn (thị xã Nghi Sơn), Xã Thanh Thủy, Phường Hải Châu, Phường Hải Ninh |
13 | Thị xã Nghi Sơn | Phường | Tân Dân | 40153013 | 24,59 | 22.095 | Phường Hải An, Phường Tân Dân, Xã Ngọc Lĩnh |
14 | Thị xã Nghi Sơn | Phường | Hải Lĩnh | 40153014 | 41,18 | 1.833 | Xã Định Hải (thị xã Nghi Sơn), Phường Ninh Hải, Phường Hải Lĩnh |
15 | Thị xã Nghi Sơn | Phường | Tĩnh Gia | 40153015 | 32,18 | 58.583 | Phường Hải Hòa, Phường Bình Minh, Phường Hải Thanh, Xã Hải Nhân |
16 | Thị xã Nghi Sơn | Phường | Đào Duy Từ | 40153016 | 41,90 | Phường Nguyên Bình, Phường Xuân Lâm | |
17 | Thị xã Nghi Sơn | Phường | Hải Bình | 40153017 | 37,74 | 3.367 | Phường Mai Lâm, Phường Tĩnh Hải, Phường Hải Bình |
18 | Thị xã Nghi Sơn | Phường | Trúc Lâm | 40153018 | 81,05 | 2.395 | Phường Trúc Lâm, Xã Phú Sơn (thị xã Nghi Sơn), Xã Phú Lâm, Xã Tùng Lâm |
19 | Thị xã Nghi Sơn | Phường | Nghi Sơn | 40153019 | 42,82 | 32.939 | Phường Hải Thượng, Xã Hải Hà, Xã Nghi Sơn |
20 | Thị xã Nghi Sơn | Xã | Các Sơn | 40153020 | 46,88 | 21.462 | Xã Anh Sơn, Xã Các Sơn |
21 | Thị xã Nghi Sơn | Xã | Trường Lâm | 40153021 | 68,16 | 21.582 | Xã Tân Trường, Xã Trường Lâm |
22 | Huyện Hà Trung | Xã | Hà Trung | 40131022 | 34,14 | 30.151 | Xã Hà Đông, Xã Hà Ngọc, Xã Yến Sơn, Thị trấn Hà Trung, Xã Hà Bình |
23 | Huyện Hà Trung | Xã | Tống Sơn | 40131023 | 69,36 | 28.733 | Thị trấn Hà Lĩnh, Xã Hà Tiến, Xã Hà Tân, Xã Hà Sơn |
24 | Huyện Hà Trung | Xã | Hà Long | 40131024 | 65,43 | 23.247 | Thị trấn Hà Long, Xã Hà Bắc, Xã Hà Giang |
25 | Huyện Hà Trung | Xã | Hoạt Giang | 40131025 | 27,34 | 21.561 | Xã Yên Dương, Xã Hoạt Giang, Thị trấn Hà Trung, Xã Hà Bình |
26 | Huyện Hà Trung | Xã | Lĩnh Toại | 40131026 | 30,48 | 24.888 | Xã Hà Hải, Xã Hà Châu, Xã Thái Lai, Xã Lĩnh Toại |
27 | Huyện Hậu Lộc | Xã | Triệu Lộc | 40139027 | 29,27 | 26.386 | Xã Đại Lộc, Xã Tiến Lộc, Xã Triệu Lộc |
28 | Huyện Hậu Lộc | Xã | Đông Thành | 40139028 | 130,94 | 27.169 | Xã Đồng Lộc, Xã Thành Lộc, Xã Cầu Lộc, Xã Tuy Lộc |
29 | Huyện Hậu Lộc | Xã | Hậu Lộc | 40139029 | 24,92 | 33.315 | Thị trấn Hậu Lộc, Xã Thuần Lộc, Xã Mỹ Lộc, Xã Lộc Sơn |
30 | Huyện Hậu Lộc | Xã | Hoa Lộc | 40139030 | 34,69 | 41.417 | Xã Xuân Lộc (huyện Hậu Lộc), Xã Liên Lộc, Xã Quang Lộc, Xã Phú Lộc, Xã Hòa Lộc, Xã Hoa Lộc |
31 | Huyện Hậu Lộc | Xã | Vạn Lộc | 40139031 | 28,40 | 70.587 | Xã Minh Lộc, Xã Hải Lộc, Xã Hưng Lộc, Xã Ngư Lộc, Xã Đa Lộc |
32 | Huyện Nga Sơn | Xã | Nga Sơn | 40133032 | 27,14 | 47.176 | Thị trấn Nga Sơn, Xã Nga Yên, Xã Nga Thanh, Xã Nga Hiệp, Xã Nga Thủy |
33 | Huyện Nga Sơn | Xã | Nga Thắng | 40133033 | 27,52 | 26.542 | Xã Nga Văn, Xã Nga Phượng, Xã Nga Thạch, Xã Nga Thắng |
34 | Huyện Nga Sơn | Xã | Hồ Vương | 40133034 | 19,28 | 27.063 | Xã Nga Hải, Xã Nga Thành, Xã Nga Giáp, Xã Nga Liên |
35 | Huyện Nga Sơn | Xã | Tân Tiến | 40133035 | 207,20 | 33.994 | Xã Nga Tiến, Xã Nga Tân, Xã Nga Thái |
36 | Huyện Nga Sơn | Xã | Nga An | 40133036 | 28,10 | 2.495 | Xã Nga Điền, Xã Nga Phú, Xã Nga An |
37 | Huyện Nga Sơn | Xã | Ba Đình | 40133037 | 27,22 | 20.696 | Xã Nga Vịnh, Xã Nga Trường, Xã Nga Thiện, Xã Ba Đình |
38 | Huyện Hoằng Hoá | Xã | Hoằng Hóa | 40143038 | 35,16 | 43.831 | Thị trấn Bút Sơn, Xã Hoằng Đức, Xã Hoằng Đồng, Xã Hoằng Đạo, Xã Hoằng Hà, Xã Hoằng Đạt |
39 | Huyện Hoằng Hoá | Xã | Hoằng Tiến | 40143039 | 23,79 | 29.687 | Xã Hoằng Yến, Xã Hoằng Hải, Xã Hoằng Trường, Xã Hoằng Tiến |
40 | Huyện Hoằng Hoá | Xã | Hoằng Thanh | 40143040 | 23,24 | 38.386 | Xã Hoằng Đông, Xã Hoằng Ngọc, Xã Hoằng Phụ, Xã Hoằng Thanh |
41 | Huyện Hoằng Hoá | Xã | Hoằng Lộc | 40143041 | 20,57 | 36.277 | Xã Hoằng Thịnh, Xã Hoằng Thái, Xã Hoằng Thành, Xã Hoằng Trạch, Xã Hoằng Tân, Xã Hoằng Lộc |
42 | Huyện Hoằng Hoá | Xã | Hoằng Châu | 40143042 | 33,31 | 33.857 | Xã Hoằng Thắng, Xã Hoằng Phong, Xã Hoằng Lưu, Xã Hoằng Châu |
43 | Huyện Hoằng Hoá | Xã | Hoằng Sơn | 40143043 | 21,90 | 27.567 | Xã Hoằng Trinh, Xã Hoằng Xuyên, Xã Hoằng Cát, Xã Hoằng Sơn |
44 | Huyện Hoằng Hoá | Xã | Hoằng Phú | 40143044 | 15,35 | 23.006 | Xã Hoằng Quý, Xã Hoằng Kim, Xã Hoằng Trung, Xã Hoằng Phú |
45 | Huyện Hoằng Hoá | Xã | Hoằng Giang | 40143045 | 30,53 | 32.533 | Xã Hoằng Xuân, Xã Hoằng Quỳ, Xã Hoằng Hợp, Xã Hoằng Giang |
46 | Huyện Quảng Xương | Xã | Lưu Vệ | 40149046 | 26,84 | 40.381 | Thị trấn Tân Phong, Xã Quảng Đức, Xã Quảng Định |
47 | Huyện Quảng Xương | Xã | Quảng Yên | 40149047 | 24,92 | 27.768 | Xã Quảng Trạch, Xã Quảng Hòa, Xã Quảng Long, Xã Quảng Yên |
48 | Huyện Quảng Xương | Xã | Quảng Ngọc | 40149048 | 34,39 | 33.588 | Xã Quảng Hợp, Xã Quảng Văn, Xã Quảng Phúc, Xã Quảng Ngọc |
49 | Huyện Quảng Xương | Xã | Quảng Ninh | 40149049 | 100,27 | 3.621 | Xã Quảng Nhân, Xã Quảng Hải, Xã Quảng Ninh |
50 | Huyện Quảng Xương | Xã | Quảng Bình | 40149050 | 23,51 | 38.013 | Xã Quảng Lưu, Xã Quảng Lộc, Xã Quảng Thái, Xã Quảng Bình |
51 | Huyện Quảng Xương | Xã | Tiên Trang | 40149051 | 17,75 | 40.809 | Xã Quảng Thạch, Xã Quảng Nham, Xã Tiên Trang |
52 | Huyện Quảng Xương | Xã | Quảng Chính | 40149052 | 26,14 | 30.765 | Xã Quảng Trường, Xã Quảng Khê, Xã Quảng Trung, Xã Quảng Chính |
53 | Huyện Nông Cống | Xã | Nông Cống | 40151053 | 50,70 | 50.439 | Thị trấn Nông Cống, Xã Vạn Thắng, Xã Vạn Hòa, Xã Vạn Thiện, Xã Minh Nghĩa, Xã Minh Khôi |
54 | Huyện Nông Cống | Xã | Thắng Lợi | 40151054 | 40,26 | 27.909 | Xã Trung Thành (huyện Nông Cống), Xã Tế Nông, Xã Tế Thắng, Xã Tế Lợi |
55 | Huyện Nông Cống | Xã | Trung Chính | 40151055 | 44,09 | 3.544 | Xã Tân Phúc (huyện Nông Cống), Xã Tân Thọ, Xã Tân Khang, Xã Hoàng Sơn, Xã Hoàng Giang, Xã Trung Chính |
56 | Huyện Nông Cống | Xã | Trường Văn | 40151056 | 28,32 | 22.169 | Xã Trường Minh, Xã Trường Trung, Xã Trường Sơn, Xã Trường Giang |
57 | Huyện Nông Cống | Xã | Thăng Bình | 40151057 | 68,91 | 54.415 | Xã Thăng Long, Xã Thăng Thọ, Xã Thăng Bình |
58 | Huyện Nông Cống | Xã | Tượng Lĩnh | 40151058 | 33,23 | 18.025 | Xã Tượng Sơn, Xã Tượng Văn, Xã Tượng Lĩnh |
59 | Huyện Nông Cống | Xã | Công Chính | 40151059 | 54,24 | 29.201 | Xã Công Liêm, Xã Yên Mỹ, Xã Công Chính, Xã Thanh Tân |
60 | Huyện Thiệu Hoá | Xã | Thiệu Hóa | 40141060 | 36,16 | 4.887 | Xã Thiệu Phúc, Xã Thiệu Công, Xã Thiệu Nguyên, Thị trấn Thiệu Hóa, Xã Thiệu Long |
61 | Huyện Thiệu Hoá | Xã | Thiệu Quang | 40141061 | 35,45 | 33.689 | Xã Thiệu Duy, Xã Thiệu Hợp, Xã Thiệu Thịnh, Xã Thiệu Giang, Xã Thiệu Quang, Thị trấn Thiệu Hóa |
62 | Huyện Thiệu Hoá | Xã | Thiệu Tiến | 40141062 | 23,68 | 25.383 | Xã Thiệu Ngọc, Xã Thiệu Vũ, Xã Thiệu Thành, Xã Thiệu Tiến |
63 | Huyện Thiệu Hoá | Xã | Thiệu Toán | 40141063 | 28,39 | 29.915 | Thị trấn Hậu Hiền, Xã Thiệu Chính, Xã Thiệu Hòa, Xã Thiệu Toán |
64 | Huyện Thiệu Hoá | Xã | Thiệu Trung | 40141064 | 21,82 | 32.152 | Xã Thiệu Vận, Xã Thiệu Lý, Xã Thiệu Viên, Xã Thiệu Trung, Thị trấn Thiệu Hóa |
65 | Huyện Yên Định | Xã | Yên Định | 40135065 | 29,42 | 38.596 | Thị trấn Quán Lào, Xã Định Liên, Xã Định Long, Xã Định Tăng |
66 | Huyện Yên Định | Xã | Yên Trường | 40135066 | 26,95 | 29.314 | Xã Yên Trung, Xã Yên Phong, Xã Yên Thái, Xã Yên Trường |
67 | Huyện Yên Định | Xã | Yên Phú | 40135067 | 42,61 | 14.964 | Thị trấn Thống Nhất, Xã Yên Tâm, Xã Yên Phú |
68 | Huyện Yên Định | Xã | Quý Lộc | 40135068 | 38,01 | 28.549 | Xã Yên Thọ (huyện Yên Định), Thị trấn Yên Lâm, Thị trấn Quý Lộc |
69 | Huyện Yên Định | Xã | Yên Ninh | 40135069 | 24,67 | 23.569 | Xã Yên Hùng, Xã Yên Thịnh, Xã Yên Ninh |
70 | Huyện Yên Định | Xã | Định Tân | 40135070 | 30,67 | 28.406 | Xã Định Hải (huyện Yên Định), Xã Định Hưng, Xã Định Tiến, Xã Định Tân |
71 | Huyện Yên Định | Xã | Định Hòa | 40135071 | 143,79 | 56.675 | Xã Định Bình, Xã Định Công, Xã Định Thành, Xã Định Hòa, Xã Thiệu Long |
72 | Huyện Thọ Xuân | Xã | Thọ Xuân | 40137072 | 27,40 | 34.346 | Thị trấn Thọ Xuân, Xã Xuân Hồng, Xã Xuân Trường, Xã Xuân Giang |
73 | Huyện Thọ Xuân | Xã | Thọ Long | 40137073 | 22,13 | 31.101 | Xã Thọ Lộc, Xã Xuân Phong, Xã Nam Giang, Xã Bắc Lương, Xã Tây Hồ |
74 | Huyện Thọ Xuân | Xã | Xuân Hòa | 40137074 | 306,00 | 78.491 | Xã Xuân Hòa (huyện Thọ Xuân), Xã Thọ Hải, Xã Thọ Diên, Xã Xuân Hưng |
75 | Huyện Thọ Xuân | Xã | Sao Vàng | 40137075 | 89,27 | 44.643 | Thị trấn Sao Vàng, Xã Thọ Lâm, Xã Xuân Phú, Xã Xuân Sinh |
76 | Huyện Thọ Xuân | Xã | Lam Sơn | 40137076 | 24,90 | 33.117 | Thị trấn Lam Sơn, Xã Xuân Bái, Xã Thọ Xương |
77 | Huyện Thọ Xuân | Xã | Thọ Lập | 40137077 | 33,81 | 27.849 | Xã Xuân Thiên, Xã Thuận Minh, Xã Thọ Lập |
78 | Huyện Thọ Xuân | Xã | Xuân Tín | 40137078 | 31,93 | 26.531 | Xã Phú Xuân (huyện Thọ Xuân), Xã Quảng Phú, Xã Xuân Tín |
79 | Huyện Thọ Xuân | Xã | Xuân Lập | 40137079 | 34,49 | 36.213 | Xã Xuân Minh, Xã Xuân Lai, Xã Trường Xuân, Xã Xuân Lập |
80 | Huyện Vĩnh Lộc | Xã | Vĩnh Lộc | 40129080 | 48,47 | 12.047 | Thị trấn Vĩnh Lộc, Xã Ninh Khang, Xã Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Hưng, Xã Vĩnh Hòa |
81 | Huyện Vĩnh Lộc | Xã | Tây Đô | 40129081 | 35,36 | 27.440 | Xã Vĩnh Quang, Xã Vĩnh Yên, Xã Vĩnh Tiến, Xã Vĩnh Long |
82 | Huyện Vĩnh Lộc | Xã | Biện Thượng | 40129082 | 65,40 | 31.917 | Xã Vĩnh Hùng, Xã Minh Tân, Xã Vĩnh Thịnh, Xã Vĩnh An |
83 | Huyện Triệu Sơn | Xã | Triệu Sơn | 40147083 | 41,09 | 54.445 | Thị trấn Triệu Sơn, Xã Minh Sơn (huyện Triệu Sơn), Xã Dân Lực, Xã Dân Lý, Xã Dân Quyền |
84 | Huyện Triệu Sơn | Xã | Thọ Bình | 40147084 | 47,12 | 18.556 | Xã Thọ Sơn, Xã Bình Sơn, Xã Thọ Bình |
85 | Huyện Triệu Sơn | Xã | Thọ Ngọc | 40147085 | 27,22 | 24.322 | Xã Thọ Tiến, Xã Xuân Thọ, Xã Thọ Cường, Xã Thọ Ngọc |
86 | Huyện Triệu Sơn | Xã | Thọ Phú | 40147086 | 35,12 | 40.004 | Xã Xuân Lộc (huyện Triệu Sơn), Xã Thọ Dân, Xã Thọ Thế, Xã Thọ Tân, Xã Thọ Phú |
87 | Huyện Triệu Sơn | Xã | Hợp Tiến | 40147087 | 43,11 | 33.086 | Xã Hợp Lý, Xã Hợp Thắng, Xã Hợp Thành, Xã Triệu Thành, Xã Hợp Tiến |
88 | Huyện Triệu Sơn | Xã | An Nông | 40147088 | 22,79 | 28.717 | Xã Tiến Nông, Xã Khuyến Nông, Xã Nông Trường, Xã An Nông |
89 | Huyện Triệu Sơn | Xã | Tân Ninh | 40147089 | 53,63 | 27.427 | Thị trấn Nưa, Xã Thái Hòa, Xã Vân Sơn |
90 | Huyện Triệu Sơn | Xã | Đồng Tiến | 40147090 | 33,57 | 18.614 | Xã Đồng Lợi, Xã Đồng Thắng, Xã Đồng Tiến |
91 | Huyện Mường Lát | Xã | Mường Chanh | 40107091 | 65,48 | 3.894 | Không sáp nhập |
92 | Huyện Mường Lát | Xã | Quang Chiểu | 40107092 | 109,88 | 5.986 | Không sáp nhập |
93 | Huyện Mường Lát | Xã | Tam Chung | 40107093 | 122,00 | Không sáp nhập | |
94 | Huyện Mường Lát | Xã | Mường Lát | 40107094 | 129,66 | 7.089 | Thị trấn Mường Lát |
95 | Huyện Mường Lát | Xã | Pù Nhi | 40107095 | 65,72 | 5.922 | Không sáp nhập |
96 | Huyện Mường Lát | Xã | Nhi Sơn | 40107096 | 38,67 | 3.514 | Không sáp nhập |
97 | Huyện Mường Lát | Xã | Mường Lý | 40107097 | 83,99 | 5.878 | Không sáp nhập |
98 | Huyện Mường Lát | Xã | Trung Lý | 40107098 | 197,50 | 7.335 | Không sáp nhập |
99 | Huyện Quan Hoá | Xã | Hồi Xuân | 40109099 | 117,25 | 10.432 | Thị trấn Hồi Xuân, Xã Phú Nghiêm |
100 | Huyện Quan Hoá | Xã | Nam Xuân | 40109100 | 131,40 | 5.852 | Xã Nam Tiến, Xã Nam Xuân |
101 | Huyện Quan Hoá | Xã | Thiên Phủ | 40109101 | 147,48 | 6.485 | Xã Nam Động, Xã Thiên Phủ |
102 | Huyện Quan Hoá | Xã | Hiền Kiệt | 40109102 | 140,29 | 7.217 | Xã Hiền Chung, Xã Hiền Kiệt |
103 | Huyện Quan Hoá | Xã | Phú Xuân | 40109103 | 140,74 | 34.836 | Không sáp nhập |
104 | Huyện Quan Hoá | Xã | Phú Lệ | 40109104 | 139,50 | 6.677 | Xã Phú Sơn (huyện Quan Hóa), Xã Phú Thanh, Xã Phú Lệ |
105 | Huyện Quan Hoá | Xã | Trung Thành | 40109105 | 35,88 | 35.593 | Xã Thành Sơn, Xã Trung Thành (huyện Quan Hóa) |
106 | Huyện Quan Hoá | Xã | Trung Sơn | 40109106 | 76,81 | 3.254 | Không sáp nhập |
107 | Huyện Quan Sơn | Xã | Na Mèo | 40111107 | 127,44 | 4.174 | Không sáp nhập |
108 | Huyện Quan Sơn | Xã | Sơn Thủy | 40111108 | 95,77 | 12.658 | Không sáp nhập |
109 | Huyện Quan Sơn | Xã | Sơn Điện | 40111109 | 94,37 | 5.002 | Không sáp nhập |
110 | Huyện Quan Sơn | Xã | Mường Mìn | 40111110 | 89,21 | 2.991 | Không sáp nhập |
111 | Huyện Quan Sơn | Xã | Tam Thanh | 40111111 | 99,24 | 4.196 | Không sáp nhập |
112 | Huyện Quan Sơn | Xã | Tam Lư | 40111112 | 162,72 | 6.124 | Xã Sơn Hà, Xã Tam Lư, Thị trấn Sơn Lư |
113 | Huyện Quan Sơn | Xã | Quan Sơn | 40111113 | 98,20 | 7.511 | Xã Trung Thượng, Thị trấn Sơn Lư |
114 | Huyện Quan Sơn | Xã | Trung Hạ | 40111114 | 123,86 | 9.289 | Xã Trung Tiến, Xã Trung Xuân, Xã Trung Hạ |
115 | Huyện Lang Chánh | Xã | Linh Sơn | 40117115 | 96,00 | 12.448 | Thị trấn Lang Chánh, Xã Trí Nang |
116 | Huyện Lang Chánh | Xã | Đồng Lương | 40117116 | 76,10 | 11.875 | Xã Tân Phúc (huyện Lang Chánh), Xã Đồng Lương |
117 | Huyện Lang Chánh | Xã | Văn Phú | 40117117 | 106,55 | 8.516 | Xã Tam Văn, Xã Lâm Phú |
118 | Huyện Lang Chánh | Xã | Giao An | 40117118 | 113,88 | 8.329 | Xã Giao Thiện, Xã Giao An |
119 | Huyện Lang Chánh | Xã | Yên Khương | 40117119 | 97,89 | 5.572 | Không sáp nhập |
120 | Huyện Lang Chánh | Xã | Yên Thắng | 40117120 | 95,22 | 6.652 | Không sáp nhập |
121 | Huyện Bá Thước | Xã | Văn Nho | 40113121 | 64,77 | 10.112 | Xã Kỳ Tân, Xã Văn Nho |
122 | Huyện Bá Thước | Xã | Thiết Ống | 40113122 | 94,32 | 13.227 | Xã Thiết Kế, Xã Thiết Ống |
123 | Huyện Bá Thước | Xã | Bá Thước | 40113123 | 106,10 | 21.442 | Thị trấn Cành Nàng, Xã Ban Công, Xã Hạ Trung |
124 | Huyện Bá Thước | Xã | Cổ Lũng | 40113124 | 127,05 | 9.726 | Xã Lũng Cao, Xã Cổ Lũng |
125 | Huyện Bá Thước | Xã | Pù Luông | 40113125 | 81,71 | 9.573 | Xã Thành Sơn (huyện Bá Thước), Xã Lũng Niêm, Xã Thành Lâm |
126 | Huyện Bá Thước | Xã | Điền Lư | 40113126 | 66,54 | 21.015 | Xã Ái Thượng, Xã Điền Trung, Xã Điền Lư |
127 | Huyện Bá Thước | Xã | Điền Quang | 40113127 | 103,67 | 16.611 | Xã Điền Thượng, Xã Điền Hạ, Xã Điền Quang |
128 | Huyện Bá Thước | Xã | Quý Lương | 40113128 | 133,44 | 15.125 | Xã Lương Nội, Xã Lương Trung, Xã Lương Ngoại |
129 | Huyện Ngọc Lặc | Xã | Ngọc Lặc | 40121129 | 90,39 | 39.481 | Thị trấn Ngọc Lặc, Xã Mỹ Tân, Xã Thúy Sơn |
130 | Huyện Ngọc Lặc | Xã | Thạch Lập | 40121130 | 83,78 | 19.465 | Xã Quang Trung (huyện Ngọc Lặc), Xã Đồng Thịnh, Xã Thạch Lập |
131 | Huyện Ngọc Lặc | Xã | Ngọc Liên | 40121131 | 79,99 | 27.782 | Xã Lộc Thịnh, Xã Cao Thịnh, Xã Ngọc Sơn, Xã Ngọc Trung, Xã Ngọc Liên |
132 | Huyện Ngọc Lặc | Xã | Minh Sơn | 40121132 | 81,77 | 29.388 | Xã Minh Sơn (huyện Ngọc Lặc), Xã Lam Sơn, Xã Cao Ngọc, Xã Minh Tiến |
133 | Huyện Ngọc Lặc | Xã | Nguyệt Ấn | 40121133 | 98,52 | 23.462 | Xã Phùng Giáo, Xã Vân Am, Xã Nguyệt Ấn |
134 | Huyện Ngọc Lặc | Xã | Kiên Thọ | 40121134 | 56,52 | 22.226 | Xã Phúc Thịnh, Xã Phùng Minh, Xã Kiên Thọ |
135 | Huyện Cẩm Thuỷ | Xã | Cẩm Thạch | 40115135 | 106,64 | 31.878 | Xã Cẩm Thành, Xã Cẩm Liên, Xã Cẩm Bình, Xã Cẩm Thạch |
136 | Huyện Cẩm Thuỷ | Xã | Cẩm Thủy | 40115136 | 64,42 | 30.525 | Thị trấn Phong Sơn, Xã Cẩm Ngọc |
137 | Huyện Cẩm Thuỷ | Xã | Cẩm Tú | 40115137 | 98,09 | 26.049 | Xã Cẩm Quý, Xã Cẩm Giang, Xã Cẩm Lương, Xã Cẩm Tú |
138 | Huyện Cẩm Thuỷ | Xã | Cẩm Vân | 40115138 | 88,71 | 22.794 | Xã Cẩm Tâm, Xã Cẩm Châu, Xã Cẩm Yên, Xã Cẩm Vân |
139 | Huyện Cẩm Thuỷ | Xã | Cẩm Tân | 40115139 | 66,63 | 21.084 | Xã Cẩm Long, Xã Cẩm Phú, Xã Cẩm Tân |
140 | Huyện Thạch Thành | Xã | Kim Tân | 40119140 | 61,61 | 4.078 | Thị trấn Kim Tân, Xã Thành Hưng, Xã Thành Thọ, Xã Thạch Định, Xã Thành Trực, Xã Thành Tiến |
141 | Huyện Thạch Thành | Xã | Vân Du | 40119141 | 84,30 | 25.868 | Thị trấn Vân Du, Xã Thành Công, Xã Thành Tân |
142 | Huyện Thạch Thành | Xã | Ngọc Trạo | 40119142 | 79,62 | 23.475 | Xã Thành An, Xã Thành Long, Xã Thành Tâm, Xã Ngọc Trạo |
143 | Huyện Thạch Thành | Xã | Thạch Bình | 40119143 | 90,47 | 39.553 | Xã Thạch Sơn, Xã Thạch Long, Xã Thạch Cẩm, Xã Thạch Bình |
144 | Huyện Thạch Thành | Xã | Thành Vinh | 40119144 | 115,47 | 27.008 | Xã Thành Minh, Xã Thành Mỹ, Xã Thành Yên, Xã Thành Vinh |
145 | Huyện Thạch Thành | Xã | Thạch Quảng | 40119145 | 123,54 | 15.766 | Xã Thạch Lâm, Xã Thạch Tượng, Xã Thạch Quảng |
146 | Huyện Như Xuân | Xã | Như Xuân | 40125146 | 69,87 | 13.496 | Thị trấn Yên Cát, Xã Tân Bình |
147 | Huyện Như Xuân | Xã | Thượng Ninh | 40125147 | 92,61 | 13.991 | Xã Cát Tân, Xã Cát Vân, Xã Thượng Ninh |
148 | Huyện Như Xuân | Xã | Xuân Bình | 40125148 | 183,18 | 16.385 | Xã Xuân Hòa (huyện Như Xuân), Xã Bãi Trành, Xã Xuân Bình |
149 | Huyện Như Xuân | Xã | Hóa Quỳ | 40125149 | 116,65 | 11.995 | Xã Bình Lương, Xã Hóa Quỳ |
150 | Huyện Như Xuân | Xã | Thanh Quân | 40125150 | 109,22 | 12.107 | Xã Thanh Sơn (huyện Như Xuân), Xã Thanh Xuân, Xã Thanh Quân |
151 | Huyện Như Xuân | Xã | Thanh Phong | 40125151 | 150,21 | 9.619 | Xã Thanh Hòa, Xã Thanh Lâm, Xã Thanh Phong |
152 | Huyện Như Thanh | Xã | Xuân Du | 40127152 | 92,49 | 22.331 | Xã Cán Khê, Xã Phượng Nghi, Xã Xuân Du |
153 | Huyện Như Thanh | Xã | Mậu Lâm | 40127153 | 64,61 | Xã Phú Nhuận, Xã Mậu Lâm | |
154 | Huyện Như Thanh | Xã | Như Thanh | 40127154 | 84,07 | 26.231 | Thị trấn Bến Sung, Xã Xuân Khang, Xã Hải Long, Xã Yên Thọ (huyện Như Thanh) |
155 | Huyện Như Thanh | Xã | Yên Thọ | 40127155 | 80,63 | 23.029 | Xã Xuân Phúc, Xã Yên Lạc, Xã Yên Thọ (huyện Như Thanh) |
156 | Huyện Như Thanh | Xã | Xuân Thái | 40127156 | 120,72 | 4.418 | Không sáp nhập |
157 | Huyện Như Thanh | Xã | Thanh Kỳ | 40127157 | 145,26 | 12.531 | Xã Thanh Kỳ, Xã Thanh Tân |
158 | Huyện Thường Xuân | Xã | Bát Mọt | 40123158 | 205,73 | 4.174 | Không sáp nhập |
159 | Huyện Thường Xuân | Xã | Yên Nhân | 40123159 | 188,70 | 5.674 | Không sáp nhập |
160 | Huyện Thường Xuân | Xã | Lương Sơn | 40123160 | 159,21 | 23.912 | Không sáp nhập |
161 | Huyện Thường Xuân | Xã | Thường Xuân | 40123161 | 83,27 | 3.349 | Thị trấn Thường Xuân, Xã Thọ Thanh, Xã Ngọc Phụng, Xã Xuân Dương |
162 | Huyện Thường Xuân | Xã | Luận Thành | 40123162 | 73,48 | 1.609 | Xã Xuân Cao, Xã Luận Thành, Xã Luận Khê |
163 | Huyện Thường Xuân | Xã | Tân Thành | 40123163 | 64,80 | 30.611 | Xã Tân Thành, Xã Luận Khê |
164 | Huyện Thường Xuân | Xã | Vạn Xuân | 40123164 | 139,49 | 6.125 | Không sáp nhập |
165 | Huyện Thường Xuân | Xã | Thắng Lộc | 40123165 | 73,75 | 8.893 | Xã Xuân Lộc (huyện Thường Xuân), Xã Xuân Thắng |
166 | Huyện Thường Xuân | Xã | Xuân Chinh | 40123166 | 172,48 | 7.588 | Xã Xuân Lẹ, Xã Xuân Chinh |
Xem thêm
Danh sách xã phường chi tiết của từng tỉnh thành Việt Nam mới sau sắp xếp 2025:- TP Hà Nội
- TP.HCM
- Cần Thơ
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- TP Huế
- Kiên Giang
- Bắc Giang
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Định
- Hà Tĩnh
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Yên Bái
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Bình
- Sơn La
- Long An
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long