Địa Ốc Thông Thái ra mắt danh sách phường, xã Cần Thơ dạng bảng dễ dàng tra cứu. Với bảng này, bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm đối chiếu tên xã phường mới và xã phường cũ trước đây (Cần Thơ + Sóc Trăng + Hậu Giang)
Bảng danh sách phường, xã Cần Thơ
STT | Quận huyện cũ | Phân loại | Phường, xã mới | Mã XP mới | Diện tích (km²) | Dân số | Phường, xã trước sáp nhập |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Ninh Kiều | Phường | Ninh Kiều | 81519001 | 5,42 | 119.547 | Phường Tân An, Phường Thới Bình, Phường Xuân Khánh |
2 | Quận Ninh Kiều | Phường | Cái Khế | 81519002 | 10,04 | 57.688 | Phường An Hòa, Phường Cái Khế, Phường Bùi Hữu Nghĩa |
3 | Quận Ninh Kiều | Phường | Tân An | 81519003 | 8,06 | 85.997 | Phường An Khánh, Phường Hưng Lợi |
4 | Quận Ninh Kiều | Phường | An Bình | 81519004 | 18,39 | 5.015 | Phường An Bình, Xã Mỹ Khánh, Phường Long Tuyền |
5 | Quận Bình Thuỷ | Phường | Thới An Đông | 81521005 | 25,04 | 39.401 | Phường Trà An, Phường Trà Nóc, Phường Thới An Đông |
6 | Quận Bình Thuỷ | Phường | Bình Thủy | 81521006 | 15,17 | 62.483 | Phường An Thới, Phường Bình Thủy, Phường Bùi Hữu Nghĩa (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Cái Khế) |
7 | Quận Bình Thuỷ | Phường | Long Tuyền | 81521007 | 28,48 | 45.292 | Phường Long Hòa, Phường Long Tuyền (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường An Bình) |
8 | Quận Cái Răng | Phường | Cái Răng | 81523008 | 26,88 | 71.106 | Phường Lê Bình, Phường Thường Thạnh, Phường Ba Láng, Phường Hưng Thạnh |
9 | Quận Cái Răng | Phường | Hưng Phú | 81523009 | 40,93 | 58.543 | Phường Tân Phú, Phường Phú Thứ, Phường Hưng Phú |
10 | Quận Ô Môn | Phường | Ô Môn | 81505010 | 54,69 | 73.412 | Phường Châu Văn Liêm, Phường Thới Hòa, Phường Thới An, Xã Thới Thạnh |
11 | Quận Ô Môn | Phường | Thới Long | 81505011 | 54,10 | 52.979 | Phường Long Hưng, Phường Tân Hưng, Phường Thới Long |
12 | Quận Ô Môn | Phường | Phước Thới | 81505012 | 53,11 | 46.788 | Phường Trường Lạc, Phường Phước Thới |
13 | Quận Thốt Nốt | Phường | Trung Nhứt | 81503013 | 30,84 | 37.469 | Phường Thạnh Hòa, Phường Trung Nhứt, Xã Trung An |
14 | Quận Thốt Nốt | Phường | Thốt Nốt | 81503014 | 23,61 | 61.387 | Phường Thuận An (quận Thốt Nốt), Phường Thới Thuận, Phường Thốt Nốt (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Thuận Hưng) |
15 | Quận Thốt Nốt | Phường | Thuận Hưng | 81503015 | 31,13 | 56.878 | Phường Trung Kiên, Phường Thuận Hưng, Phường Thốt Nốt |
16 | Quận Thốt Nốt | Phường | Tân Lộc | 81503016 | 33,40 | 35.621 | Không sáp nhập |
17 | Huyện Phong Điền | Xã | Phong Điền | 81529017 | 45,58 | 51.949 | Thị trấn Phong Điền, Xã Tân Thới, Xã Giai Xuân |
18 | Huyện Phong Điền | Xã | Nhơn Ái | 81529018 | 38,16 | 40.707 | Xã Nhơn Nghĩa, Xã Nhơn Ái |
19 | Huyện Phong Điền | Xã | Trường Long | 81529019 | 31,01 | 24.064 | Không sáp nhập |
20 | Huyện Thới Lai | Xã | Thới Lai | 81531020 | 50,78 | 36.371 | Thị trấn Thới Lai, Xã Thới Tân, Xã Trường Thắng |
21 | Huyện Thới Lai | Xã | Đông Thuận | 81531021 | 60,89 | 24.586 | Xã Đông Bình, Xã Đông Thuận |
22 | Huyện Thới Lai | Xã | Trường Xuân | 81531022 | 67,94 | 36.405 | Xã Trường Xuân A, Xã Trường Xuân B, Xã Trường Xuân |
23 | Huyện Thới Lai | Xã | Trường Thành | 81531023 | 59,09 | 37.802 | Xã Tân Thạnh, Xã Định Môn, Xã Trường Thành |
24 | Huyện Cờ Đỏ | Xã | Cờ Đỏ | 81527024 | 44,63 | Thị trấn Cờ Đỏ, Xã Thới Đông, Xã Thới Xuân | |
25 | Huyện Cờ Đỏ | Xã | Đông Hiệp | 81527025 | 46,25 | 22.762 | Xã Đông Thắng, Xã Xuân Thắng, Xã Đông Hiệp |
26 | Huyện Cờ Đỏ | Xã | Thạnh Phú | 81527026 | 99,07 | 25.699 | Không sáp nhập |
27 | Huyện Cờ Đỏ | Xã | Thới Hưng | 81527027 | 69,92 | 19.044 | Không sáp nhập |
28 | Huyện Cờ Đỏ | Xã | Trung Hưng | 81527028 | 61,07 | 55.012 | Xã Trung Thạnh, Xã Trung Hưng |
29 | Huyện Vĩnh Thạnh | Xã | Vĩnh Thạnh | 81525029 | 65,90 | 30.522 | Thị trấn Vĩnh Thạnh, Xã Thạnh Lộc, Xã Thạnh Mỹ |
30 | Huyện Vĩnh Thạnh | Xã | Vĩnh Trinh | 81525030 | 51,01 | 27.026 | Xã Vĩnh Bình, Xã Vĩnh Trinh |
31 | Huyện Vĩnh Thạnh | Xã | Thạnh An | 81525031 | 85,97 | 30.682 | Thị trấn Thạnh An, Xã Thạnh Lợi, Xã Thạnh Thắng |
32 | Huyện Vĩnh Thạnh | Xã | Thạnh Quới | 81525032 | 103,86 | 3.911 | Xã Thạnh Tiến, Xã Thạnh An, Xã Thạnh Quới |
33 | Thành phố Vị Thanh | Xã | Hỏa Lựu | 81601033 | 59,75 | Xã Tân Tiến, Xã Hỏa Tiến, Xã Hỏa Lựu | |
34 | Thành phố Vị Thanh | Phường | Vị Thanh | 81601034 | 22,11 | 32.766 | Phường I, Phường III, Phường VII |
35 | Thành phố Vị Thanh | Phường | Vị Tân | 81601035 | 37,07 | 36.079 | Phường IV, Phường V, Xã Vị Tân |
36 | Huyện Vị Thủy | Xã | Vị Thủy | 81609036 | 49,84 | 32.394 | Thị trấn Nàng Mau, Xã Vị Thắng, Xã Vị Trung |
37 | Huyện Vị Thủy | Xã | Vĩnh Thuận Đông | 81609037 | 72,20 | 39.808 | Xã Vĩnh Thuận Tây, Xã Vị Thủy, Xã Vĩnh Thuận Đông |
38 | Huyện Vị Thủy | Xã | Vị Thanh 1 | 81609038 | 71,12 | 42.766 | Xã Vị Đông, Xã Vị Bình, Xã Vị Thanh |
39 | Huyện Vị Thủy | Xã | Vĩnh Tường | 81609039 | 67,01 | 31.676 | Xã Vĩnh Trung, Xã Vĩnh Tường |
40 | Huyện Long Mỹ | Xã | Vĩnh Viễn | 81611040 | 68,86 | 24.432 | Thị trấn Vĩnh Viễn, Xã Vĩnh Viễn A |
41 | Huyện Long Mỹ | Xã | Xà Phiên | 81611041 | 100,48 | 46.156 | Xã Thuận Hòa (huyện Long Mỹ), Xã Thuận Hưng, Xã Xà Phiên |
42 | Huyện Long Mỹ | Xã | Lương Tâm | 81611042 | 60,53 | 2.402 | Xã Lương Nghĩa, Xã Lương Tâm |
43 | Thị xã Long Mỹ | Phường | Long Bình | 81612043 | 40,20 | 26.378 | Phường Bình Thạnh, Phường Vĩnh Tường, Xã Long Bình |
44 | Thị xã Long Mỹ | Phường | Long Mỹ | 81612044 | 51,40 | 35.865 | Phường Thuận An (thị xã Long Mỹ), Xã Long Trị, Xã Long Trị A |
45 | Thị xã Long Mỹ | Phường | Long Phú 1 | 81612045 | 57,67 | 30.365 | Phường Trà Lồng, Xã Tân Phú, Xã Long Phú |
46 | Huyện Châu Thành A | Xã | Thạnh Xuân | 81603046 | 43,95 | 41.039 | Thị trấn Rạch Gòi, Xã Tân Phú Thạnh, Xã Thạnh Xuân |
47 | Huyện Châu Thành A | Xã | Tân Hòa | 81603047 | 58,60 | 50.989 | Thị trấn Một Ngàn, Thị trấn Bảy Ngàn, Xã Nhơn Nghĩa A, Xã Tân Hòa |
48 | Huyện Châu Thành A | Xã | Trường Long Tây | 81603048 | 50,59 | 25.313 | Xã Trường Long A, Xã Trường Long Tây |
49 | Huyện Châu Thành | Xã | Châu Thành | 81605049 | 47,71 | 39.104 | Thị trấn Mái Dầm, Thị trấn Ngã Sáu, Xã Đông Phú |
50 | Huyện Châu Thành | Xã | Đông Phước | 81605050 | 40,00 | 40.105 | Thị trấn Cái Tắc, Xã Đông Thạnh, Xã Đông Phước A |
51 | Huyện Châu Thành | Xã | Phú Hữu | 81605051 | 60,54 | 41.254 | Xã Phú Tân, Xã Đông Phước, Xã Phú Hữu |
52 | Thành phố Ngã Bảy | Phường | Đại Thành | 81607052 | 53,00 | 34.594 | Phường Hiệp Lợi, Xã Tân Thành, Xã Đại Thành |
53 | Thành phố Ngã Bảy | Phường | Ngã Bảy | 81607053 | 25,17 | 37.861 | Phường Lái Hiếu, Phường Hiệp Thành, Phường Ngã Bảy |
54 | Huyện Phụng Hiệp | Xã | Tân Bình | 81608054 | 61,85 | 38.032 | Xã Bình Thành, Xã Tân Bình |
55 | Huyện Phụng Hiệp | Xã | Hòa An | 81608055 | 61,62 | 32.937 | Thị trấn Kinh Cùng, Xã Hòa An |
56 | Huyện Phụng Hiệp | Xã | Phương Bình | 81608056 | 85,87 | 33.937 | Xã Phương Phú, Xã Phương Bình |
57 | Huyện Phụng Hiệp | Xã | Tân Phước Hưng | 81608057 | 57,77 | 25.745 | Thị trấn Búng Tàu, Xã Tân Phước Hưng |
58 | Huyện Phụng Hiệp | Xã | Hiệp Hưng | 81608058 | 69,25 | 33.514 | Thị trấn Cây Dương, Xã Hiệp Hưng |
59 | Huyện Phụng Hiệp | Xã | Phụng Hiệp | 81608059 | 66,78 | 33.408 | Xã Hòa Mỹ, Xã Phụng Hiệp |
60 | Huyện Phụng Hiệp | Xã | Thạnh Hòa | 81608060 | 81,36 | 63.248 | Xã Long Thạnh, Xã Tân Long, Xã Thạnh Hòa |
61 | Thành phố Sóc Trăng | Phường | Phú Lợi | 81901061 | 26,79 | 95.516 | Phường 1 (thành phố Sóc Trăng), Phường 2 (thành phố Sóc Trăng), Phường 3 (thành phố Sóc Trăng), Phường 4 |
62 | Thành phố Sóc Trăng | Phường | Sóc Trăng | 81901062 | 41,67 | 61.253 | Phường 5, Phường 6, Phường 7, Phường 8 |
63 | Thành phố Sóc Trăng | Phường | Mỹ Xuyên | 81901063 | 48,34 | 51.769 | Phường 10, Thị trấn Mỹ Xuyên, Xã Đại Tâm |
64 | Huyện Mỹ Xuyên | Xã | Hòa Tú | 81909064 | 67,15 | 24.499 | Xã Hòa Tú 1, Xã Hòa Tú 2 |
65 | Huyện Mỹ Xuyên | Xã | Gia Hòa | 81909065 | 77,06 | 40.135 | Xã Thạnh Quới, Xã Gia Hòa 2 |
66 | Huyện Mỹ Xuyên | Xã | Nhu Gia | 81909066 | 75,59 | 3.839 | Xã Thạnh Phú, Xã Gia Hòa 1 |
67 | Huyện Mỹ Xuyên | Xã | Ngọc Tố | 81909067 | 112,53 | 47 | Xã Tham Đôn, Xã Ngọc Đông, Xã Ngọc Tố |
68 | Huyện Long Phú | Xã | Trường Khánh | 81905068 | 58,33 | 34.621 | Xã Hậu Thạnh, Xã Phú Hữu, Xã Trường Khánh |
69 | Huyện Long Phú | Xã | Đại Ngãi | 81905069 | 37,67 | 24.532 | Thị trấn Đại Ngãi, Xã Long Đức |
70 | Huyện Long Phú | Xã | Tân Thạnh | 81905070 | 70,80 | 35.806 | Xã Tân Hưng, Xã Châu Khánh, Xã Tân Thạnh |
71 | Huyện Long Phú | Xã | Long Phú | 81905071 | 76,77 | 39.763 | Thị trấn Long Phú, Xã Long Phú |
72 | Huyện Kế Sách | Xã | Nhơn Mỹ | 81903072 | 79,73 | 42.213 | Xã An Mỹ, Xã Song Phụng, Xã Nhơn Mỹ |
73 | Huyện Kế Sách | Xã | Phong Nẫm | 81903073 | 17,30 | 6.416 | Không sáp nhập |
74 | Huyện Kế Sách | Xã | An Lạc Thôn | 81903074 | 84,99 | 56.248 | Thị trấn An Lạc Thôn, Xã Xuân Hòa, Xã Trinh Phú |
75 | Huyện Kế Sách | Xã | Kế Sách | 81903075 | 61,58 | 43.332 | Thị trấn Kế Sách, Xã Kế An, Xã Kế Thành |
76 | Huyện Kế Sách | Xã | Thới An Hội | 81903076 | 60,32 | 31.726 | Xã An Lạc Tây, Xã Thới An Hội |
77 | Huyện Kế Sách | Xã | Đại Hải | 81903077 | 70,52 | 43.579 | Xã Ba Trinh, Xã Đại Hải |
78 | Huyện Châu Thành | Xã | Phú Tâm | 81915078 | 48,88 | 33.318 | Thị trấn Châu Thành, Xã Phú Tâm |
79 | Huyện Châu Thành | Xã | An Ninh | 81915079 | 68,81 | 40 | Xã An Hiệp, Xã An Ninh |
80 | Huyện Châu Thành | Xã | Thuận Hòa | 81915080 | 45,86 | 29.846 | Xã Thuận Hòa (huyện Châu Thành), Xã Phú Tân |
81 | Huyện Châu Thành | Xã | Hồ Đắc Kiện | 81915081 | 72,61 | 31.322 | Xã Thiện Mỹ, Xã Hồ Đắc Kiện |
82 | Huyện Mỹ Tú | Xã | Mỹ Tú | 81907082 | 86,63 | 38.049 | Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, Xã Mỹ Thuận, Xã Mỹ Tú |
83 | Huyện Mỹ Tú | Xã | Long Hưng | 81907083 | 79,71 | 33.579 | Xã Hưng Phú, Xã Long Hưng |
84 | Huyện Mỹ Tú | Xã | Mỹ Phước | 81907084 | 97,36 | 23.539 | Không sáp nhập |
85 | Huyện Mỹ Tú | Xã | Mỹ Hương | 81907085 | 104,74 | 51.412 | Xã Thuận Hưng, Xã Phú Mỹ, Xã Mỹ Hương |
86 | Thị xã Vĩnh Châu | Xã | Vĩnh Hải | 81913086 | 83,75 | 2.782 | Không sáp nhập |
87 | Thị xã Vĩnh Châu | Xã | Lai Hòa | 81913087 | 55,37 | 29.426 | Không sáp nhập |
88 | Thị xã Vĩnh Châu | Phường | Vĩnh Phước | 81913088 | 103,15 | 51.897 | Phường Vĩnh Phước, Xã Vĩnh Tân |
89 | Thị xã Vĩnh Châu | Phường | Vĩnh Châu | 81913089 | 98,26 | 68.437 | Phường 1 (thị xã Vĩnh Châu), Phường 2 (thị xã Vĩnh Châu), Xã Lạc Hòa |
90 | Thị xã Vĩnh Châu | Phường | Khánh Hòa | 81913090 | 130,48 | 37.634 | Phường Khánh Hòa, Xã Vĩnh Hiệp, Xã Hòa Đông |
91 | Thị xã Ngã Năm | Xã | Tân Long | 81912091 | 102,12 | 35.492 | Xã Thạnh Tân, Xã Long Bình, Xã Tân Long |
92 | Thị xã Ngã Năm | Phường | Ngã Năm | 81912092 | 95,30 | 58.588 | Phường 1 (thị xã Ngã Năm), Phường 2 (thị xã Ngã Năm), Xã Vĩnh Quới |
93 | Thị xã Ngã Năm | Phường | Mỹ Quới | 81912093 | 83,91 | 3.024 | Phường 3 (thị xã Ngã Năm), Xã Mỹ Bình, Xã Mỹ Quới |
94 | Huyện Thạnh Trị | Xã | Phú Lộc | 81911094 | 80,15 | 50.929 | Thị trấn Hưng Lợi, Thị trấn Phú Lộc, Xã Thạnh Trị |
95 | Huyện Thạnh Trị | Xã | Vĩnh Lợi | 81911095 | 31,98 | 17.236 | Xã Châu Hưng, Xã Vĩnh Thành, Xã Vĩnh Lợi |
96 | Huyện Thạnh Trị | Xã | Lâm Tân | 81911096 | 90,83 | 32.006 | Xã Tuân Tức, Xã Lâm Kiết, Xã Lâm Tân |
97 | Huyện Trần Đề | Xã | Thạnh Thới An | 81917097 | 87,15 | 29.019 | Xã Thạnh Thới Thuận, Xã Thạnh Thới An |
98 | Huyện Trần Đề | Xã | Tài Văn | 81917098 | 68,07 | 3.449 | Xã Viên An, Xã Tài Văn |
99 | Huyện Trần Đề | Xã | Liêu Tú | 81917099 | 83,15 | 3.137 | Xã Viên Bình, Xã Liêu Tú |
100 | Huyện Trần Đề | Xã | Lịch Hội Thượng | 81917100 | 48,99 | 27.913 | Thị trấn Lịch Hội Thượng, Xã Lịch Hội Thượng |
101 | Huyện Trần Đề | Xã | Trần Đề | 81917101 | 93,92 | 52.771 | Thị trấn Trần Đề, Xã Đại Ân 2, Xã Trung Bình |
102 | Huyện Cù Lao Dung | Xã | An Thạnh | 81906102 | 94,92 | 37.711 | Thị trấn Cù Lao Dung, Xã An Thạnh 1, Xã An Thạnh Tây, Xã An Thạnh Đông |
103 | Huyện Cù Lao Dung | Xã | Cù Lao Dung | 81906103 | 150,13 | 44.937 | Xã An Thạnh 2, Xã Đại Ân 1, Xã An Thạnh 3, Xã An Thạnh Nam |
Xem thêm
Danh sách xã phường chi tiết của từng tỉnh thành Việt Nam mới sau sắp xếp 2025:- TP Hà Nội
- TP.HCM
- Cần Thơ
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- TP Huế
- Kiên Giang
- Bắc Giang
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Định
- Hà Tĩnh
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Yên Bái
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Bình
- Sơn La
- Long An
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long