Địa Ốc Thông Thái ra mắt danh sách phường, xã Hải Phòng dạng bảng dễ dàng tra cứu. Với bảng này, bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm đối chiếu tên xã phường mới và xã phường cũ trước đây (Hải Dương + Hải Phòng)
Bảng danh sách phường, xã Hải Phòng
STT | Quận huyện cũ | Phân loại | Phường, xã mới | Mã XP mới | Diện tích (km²) | Dân số | Phường, xã trước sáp nhập |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Thuỷ Nguyên | Phường | Thủy Nguyên | 10311001 | 35,45 | Phường Dương Quan, Phường Thủy Đường, Phường Hoa Động, Phường An Lư, Phường Thủy Hà | |
2 | Thành phố Thuỷ Nguyên | Phường | Thiên Hương | 10311002 | 21,10 | 4.514 | Phường Thiên Hương, Phường Hoàng Lâm, Phường Lê Hồng Phong, Phường Hoa Động |
3 | Thành phố Thuỷ Nguyên | Phường | Hòa Bình | 10311003 | 0,98 | 69.318 | Phường Hòa Bình, Phường An Lư, Phường Thủy Hà |
4 | Thành phố Thuỷ Nguyên | Phường | Nam Triệu | 10311004 | 29,51 | 40.224 | Phường Nam Triệu Giang, Phường Lập Lễ, Phường Tam Hưng |
5 | Thành phố Thuỷ Nguyên | Phường | Bạch Đằng | 10311005 | 53,49 | 51.633 | Phường Minh Đức, Xã Bạch Đằng (thành phố Thủy Nguyên), Phường Phạm Ngũ Lão |
6 | Thành phố Thuỷ Nguyên | Phường | Lưu Kiếm | 10311006 | 42,17 | 49.376 | Phường Trần Hưng Đạo (thành phố Thủy Nguyên), Phường Lưu Kiếm, Xã Liên Xuân, Xã Quang Trung (thành phố Thủy Nguyên) |
7 | Thành phố Thuỷ Nguyên | Phường | Lê Ích Mộc | 10311007 | 27,04 | 51.853 | Phường Quảng Thanh, Phường Lê Hồng Phong, Xã Quang Trung (thành phố Thủy Nguyên) |
8 | Quận Hồng Bàng | Phường | Hồng Bàng | 10301008 | 12,11 | 1.132 | Phường Hoàng Văn Thụ, Phường Minh Khai, Phường Phan Bội Châu, Phường Thượng Lý, Phường Sở Dầu, Phường Hùng Vương, Phường Gia Viên |
9 | Quận Hồng Bàng | Phường | Hồng An | 10301009 | 27,64 | 64.771 | Phường Quán Toan, Phường An Hồng, Phường An Hưng, Phường Đại Bản, Phường Lê Thiện, Phường Tân Tiến |
10 | Quận Ngô Quyền | Phường | Ngô Quyền | 10303010 | 5,81 | 88.595 | Phường Máy Chai, Phường Vạn Mỹ, Phường Cầu Tre, Phường Gia Viên, Phường Đông Khê |
11 | Quận Ngô Quyền | Phường | Gia Viên | 10303011 | 5,01 | 102.246 | Phường Đằng Giang, Phường Cầu Đất, Phường Lạch Tray, Phường Gia Viên, Phường Đông Khê |
12 | Quận Lê Chân | Phường | Lê Chân | 10305012 | 5,65 | 161.051 | Phường Hàng Kênh, Phường Dư Hàng Kênh, Phường Kênh Dương, Phường An Biên, Phường Trần Nguyên Hãn, Phường Vĩnh Niệm, Phường Cầu Đất, Phường Lạch Tray |
13 | Quận Lê Chân | Phường | An Biên | 10305013 | 6,56 | 116.091 | Phường An Dương, Phường An Biên, Phường Trần Nguyên Hãn, Phường Vĩnh Niệm |
14 | Quận Hải An | Phường | Hải An | 10304014 | 39,99 | 102.648 | Phường Cát Bi, Phường Đằng Lâm, Phường Thành Tô, Phường Đằng Hải, Phường Tràng Cát, Phường Nam Hải, Phường Đông Hải 2 |
15 | Quận Hải An | Phường | Đông Hải | 10304015 | 11,00 | 54.615 | Phường Đông Hải 1, Phường Đông Hải 2, Phường Nam Hải |
16 | Quận Kiến An | Phường | Kiến An | 10307016 | 11,18 | 67.236 | -, Phường Nam Sơn (quận Kiến An), Phường Đồng Hòa, Phường Bắc Sơn, Phường Trần Thành Ngọ, Phường Văn Đẩu |
17 | Quận Kiến An | Phường | Phù Liễn | 10307017 | 18,46 | 60.733 | Phường Bắc Hà, Phường Ngọc Sơn, Thị trấn Trường Sơn, Phường Nam Sơn (quận Kiến An), Phường Đồng Hòa, Phường Bắc Sơn, Phường Trần Thành Ngọ, Phường Văn Đẩu |
18 | Quận Đồ Sơn | Phường | Nam Đồ Sơn | 10309018 | 21,00 | 30.372 | Phường Minh Đức (quận Đồ Sơn), Phường Bàng La, Phường Hợp Đức, Phường Vạn Hương, Phường Ngọc Xuyên |
19 | Quận Đồ Sơn | Phường | Đồ Sơn | 10309019 | 25,54 | 36.494 | Phường Hải Sơn, Phường Tân Thành, Phường Vạn Hương, Phường Ngọc Xuyên |
20 | Quận Dương Kinh | Phường | Hưng Đạo | 10327020 | 18,64 | 37.859 | Phường Đa Phúc, Phường Hưng Đạo, Phường Anh Dũng, Phường Hải Thành |
21 | Quận Dương Kinh | Phường | Dương Kinh | 10327021 | 26,42 | Phường Hòa Nghĩa, Phường Tân Thành, Phường Anh Dũng, Phường Hải Thành | |
22 | Quận An Dương | Phường | An Dương | 10313022 | 31,23 | 76.879 | Phường Nam Sơn (quận An Dương), Phường An Hải, Phường Lê Lợi, Phường Đồng Thái, Phường Tân Tiến, Phường An Hưng |
23 | Quận An Dương | Phường | An Hải | 10313023 | 20,28 | Phường An Đồng, Phường Hồng Thái, Phường Lê Lợi, Phường An Hải, Phường Đồng Thái | |
24 | Quận An Dương | Phường | An Phong | 10313024 | 36,39 | Phường An Hòa, Phường Hồng Phong, Phường Đại Bản, Phường Lê Thiện, Phường Tân Tiến, Phường Lê Lợi | |
25 | Huyện An Lão | Xã | An Hưng | 10315025 | 20,23 | 25.535 | Xã An Thái, Xã An Thọ, Xã Chiến Thắng |
26 | Huyện An Lão | Xã | An Khánh | 10315026 | 45,09 | 20.104 | Xã Tân Viên, Xã Mỹ Đức, Xã Thái Sơn |
27 | Huyện An Lão | Xã | An Quang | 10315027 | 21,40 | 29.091 | Xã Quốc Tuấn, Xã Quang Trung (huyện An Lão), Xã Quang Hưng |
28 | Huyện An Lão | Xã | An Trường | 10315028 | 72,61 | 45.505 | Xã Bát Trang, Xã Trường Thọ, Xã Trường Thành |
29 | Huyện An Lão | Xã | An Lão | 10315029 | 103,87 | 10.703 | Thị trấn An Lão, Xã An Thắng, Xã Tân Dân, Xã An Tiến, Thị trấn Trường Sơn, Xã Thái Sơn |
30 | Huyện Kiến Thụy | Xã | Kiến Thụy | 10317030 | 20,18 | 3.802 | Thị trấn Núi Đối, Xã Thanh Sơn (huyện Kiến Thụy), Xã Thuận Thiên, Xã Hữu Bằng, Xã Kiến Hưng |
31 | Huyện Kiến Thụy | Xã | Kiến Minh | 10317031 | 16,32 | 26.181 | Xã Minh Tân (huyện Kiến Thụy), Xã Đại Đồng, Xã Đông Phương |
32 | Huyện Kiến Thụy | Xã | Kiến Hải | 10317032 | 31,86 | 44.862 | Xã Tân Phong, Xã Đại Hợp (huyện Kiến Thụy), Xã Tú Sơn, Xã Đoàn Xá |
33 | Huyện Kiến Thụy | Xã | Kiến Hưng | 10317033 | 21,02 | 28.044 | Xã Tân Trào (huyện Kiến Thụy), Xã Kiến Hưng, Xã Đoàn Xá |
34 | Huyện Kiến Thụy | Xã | Nghi Dương | 10317034 | 19,48 | 2.566 | Xã Ngũ Phúc (huyện Kiến Thụy), Xã Kiến Quốc, Xã Du Lễ |
35 | Huyện Tiên Lãng | Xã | Quyết Thắng | 10319035 | 59,66 | 22.746 | Xã Đại Thắng, Xã Tiên Cường, Xã Tự Cường |
36 | Huyện Tiên Lãng | Xã | Tiên Lãng | 10319036 | 27,89 | 40.446 | Thị trấn Tiên Lãng, Xã Quyết Tiến, Xã Tiên Thanh, Xã Khởi Nghĩa |
37 | Huyện Tiên Lãng | Xã | Tân Minh | 10319037 | 223,76 | 22.292 | Xã Cấp Tiến, Xã Kiến Thiết, Xã Đoàn Lập, Xã Tân Minh |
38 | Huyện Tiên Lãng | Xã | Tiên Minh | 10319038 | 36,48 | 36.236 | Xã Tiên Thắng, Xã Tiên Minh, Xã Tân Minh |
39 | Huyện Tiên Lãng | Xã | Chấn Hưng | 10319039 | 32,11 | 26.092 | Xã Nam Hưng (huyện Tiên Lãng), Xã Bắc Hưng, Xã Đông Hưng, Xã Tây Hưng |
40 | Huyện Tiên Lãng | Xã | Hùng Thắng | 10319040 | 43,59 | 26.877 | Xã Hùng Thắng (huyện Tiên Lãng), Xã Vinh Quang |
41 | Huyện Vĩnh Bảo | Xã | Vĩnh Bảo | 10321041 | 30,60 | 45.332 | Thị trấn Vĩnh Bảo, Xã Vĩnh Hưng (huyện Vĩnh Bảo), Xã Tân Hưng, Xã Tân Liên |
42 | Huyện Vĩnh Bảo | Xã | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 10321042 | 26,37 | 24.575 | Xã Trấn Dương, Xã Hòa Bình, Xã Lý Học |
43 | Huyện Vĩnh Bảo | Xã | Vĩnh Am | 10321043 | 27,34 | 34.562 | Xã Tam Cường, Xã Cao Minh, Xã Liên Am |
44 | Huyện Vĩnh Bảo | Xã | Vĩnh Hải | 10321044 | 32,01 | Xã Tiền Phong, Xã Vĩnh Hải | |
45 | Huyện Vĩnh Bảo | Xã | Vĩnh Hòa | 10321045 | 21,53 | Xã Vĩnh Hòa (huyện Vĩnh Bảo), Xã Hùng Tiến | |
46 | Huyện Vĩnh Bảo | Xã | Vĩnh Thịnh | 10321046 | 133,91 | 10.839 | Xã Thắng Thủy, Xã Trung Lập, Xã Việt Tiến |
47 | Huyện Vĩnh Bảo | Xã | Vĩnh Thuận | 10321047 | 95,46 | 30.511 | Xã Vĩnh An, Xã Giang Biên, Xã Dũng Tiến |
48 | Thành phố Thuỷ Nguyên | Xã | Việt Khê | 10311048 | 30,98 | 37.936 | Xã Ninh Sơn, Xã Liên Xuân |
49 | Huyện Cát Hải | Đặc khu | Cát Hải | 10323049 | 22,29 | Thị trấn Cát Hải, Thị trấn Cát Bà, Xã Đồng Bài, Xã Hoàng Châu, Xã Nghĩa Lộ, Xã Văn Phong, Xã Gia Luận, Xã Hiền Hào, Xã Phù Long, Xã Trân Châu, Xã Việt Hải, Xã Xuân Đám | |
50 | Huyện Bạch Long Vĩ | Đặc khu | Bạch Long Vĩ | 10325050 | Huyện Bạch Long Vĩ | ||
51 | Thành phố Hải Dương | Phường | Hải Dương | 10701051 | 6,51 | 51.522 | Phường Trần Hưng Đạo (thành phố Hải Dương), Phường Nhị Châu, Phường Ngọc Châu, Phường Quang Trung |
52 | Thành phố Hải Dương | Phường | Lê Thanh Nghị | 10701052 | 8,04 | 815 | Phường Tân Bình, Phường Thanh Bình, Phường Lê Thanh Nghị, Phường Trần Phú |
53 | Thành phố Hải Dương | Phường | Việt Hòa | 10701053 | 17,02 | 31.001 | Phường Việt Hòa, Xã Cao An, Phường Tứ Minh, Thị trấn Lai Cách |
54 | Thành phố Hải Dương | Phường | Thành Đông | 10701054 | 12,22 | 50.307 | Phường Cẩm Thượng, Phường Bình Hàn, Phường Nguyễn Trãi, Xã An Thượng |
55 | Thành phố Hải Dương | Phường | Nam Đồng | 10701055 | 19,67 | 249 | Phường Nam Đồng, Xã Tiền Tiến |
56 | Thành phố Hải Dương | Phường | Tân Hưng | 10701056 | 8,54 | 153.674 | Phường Hải Tân, Phường Tân Hưng, Xã Ngọc Sơn, Phường Trần Phú |
57 | Thành phố Hải Dương | Phường | Thạch Khôi | 10701057 | 19,94 | 34.432 | Phường Thạch Khôi, Xã Gia Xuyên, Xã Liên Hồng, Xã Thống Nhất |
58 | Huyện Cẩm Giàng | Phường | Tứ Minh | 10717058 | 14,77 | 30.416 | Xã Cẩm Đoài, Phường Tứ Minh, Thị trấn Lai Cách |
59 | Thành phố Hải Dương | Phường | Ái Quốc | 10701059 | 17,60 | 24.736 | Phường Ái Quốc, Xã Quyết Thắng, Xã Hồng Lạc |
60 | Thành phố Chí Linh | Phường | Chu Văn An | 10703060 | 40,86 | 56.251 | Phường Sao Đỏ, Phường Văn An, Phường Chí Minh, Phường Thái Học, Phường Cộng Hòa, Phường Văn Đức |
61 | Thành phố Chí Linh | Phường | Chí Linh | 10703061 | 26,79 | 31.983 | Phường Phả Lại, Phường Cổ Thành, Xã Nhân Huệ |
62 | Thành phố Chí Linh | Phường | Trần Hưng Đạo | 10703062 | 9,32 | 45.657 | Xã Lê Lợi, Xã Hưng Đạo (thành phố Chí Linh), Phường Cộng Hòa |
63 | Thành phố Chí Linh | Phường | Nguyễn Trãi | 10703063 | 76,28 | 16.098 | Phường Bến Tắm, Xã Bắc An, Xã Hoàng Hoa Thám |
64 | Thành phố Chí Linh | Phường | Trần Nhân Tông | 10703064 | 39,97 | 27.053 | Phường Hoàng Tân, Phường Hoàng Tiến, Phường Văn Đức |
65 | Thành phố Chí Linh | Phường | Lê Đại Hành | 10703065 | 31,62 | 24.638 | Phường Tân Dân (thành phố Chí Linh), Phường An Lạc, Phường Đồng Lạc |
66 | Thị xã Kinh Môn | Phường | Kinh Môn | 10709066 | 11,47 | 24.948 | Phường An Lưu, Phường Hiệp An, Phường Long Xuyên |
67 | Thị xã Kinh Môn | Phường | Nguyễn Đại Năng | 10709067 | 17,40 | 29.083 | Phường Thái Thịnh, Phường Hiến Thành, Xã Minh Hòa |
68 | Thị xã Kinh Môn | Phường | Trần Liễu | 10709068 | 23,87 | 26.696 | Phường An Phụ, Xã Hiệp Hòa, Xã Thượng Quận |
69 | Thị xã Kinh Môn | Phường | Bắc An Phụ | 10709069 | 26,10 | 2.278 | Phường Thất Hùng, Xã Bạch Đằng (thị xã Kinh Môn), Xã Lê Ninh, Phường Văn Đức |
70 | Thị xã Kinh Môn | Phường | Phạm Sư Mạnh | 10709070 | 22,34 | 24.919 | Phường Phạm Thái, Phường An Sinh, Phường Hiệp Sơn |
71 | Thị xã Kinh Môn | Phường | Nhị Chiểu | 10709071 | 39,28 | 43.799 | Phường Tân Dân (thị xã Kinh Môn), Phường Minh Tân, Phường Duy Tân, Phường Phú Thứ |
72 | Thị xã Kinh Môn | Xã | Nam An Phụ | 10709072 | 25,90 | 27.841 | Xã Quang Thành, Xã Lạc Long, Xã Thăng Long, Xã Tuấn Việt, Xã Vũ Dũng, Xã Cộng Hòa |
73 | Huyện Nam Sách | Xã | Nam Sách | 10705073 | 19,75 | 36.758 | Thị trấn Nam Sách, Xã Hồng Phong (huyện Nam Sách), Xã Đồng Lạc |
74 | Huyện Nam Sách | Xã | Thái Tân | 10705074 | 20,73 | 20.334 | Xã Minh Tân (huyện Nam Sách), Xã An Sơn, Xã Thái Tân |
75 | Huyện Nam Sách | Xã | Hợp Tiến | 10705075 | 43,11 | 33.086 | Xã Nam Hưng (huyện Nam Sách), Xã Nam Tân, Xã Hợp Tiến |
76 | Huyện Nam Sách | Xã | Trần Phú | 10705076 | 145,29 | 7.049 | Xã Quốc Tuấn (huyện Nam Sách), Xã Hiệp Cát, Xã Trần Phú |
77 | Huyện Nam Sách | Xã | An Phú | 10705077 | 34,70 | 49.051 | Xã An Bình, Xã An Phú, Xã Cộng Hòa |
78 | Huyện Thanh Hà | Xã | Thanh Hà | 10707078 | 25,90 | 36.173 | Thị trấn Thanh Hà, Xã Thanh Sơn (huyện Thanh Hà), Xã Thanh Tân |
79 | Huyện Thanh Hà | Xã | Hà Tây | 10707079 | 24,41 | 34.187 | Xã Tân An, Xã An Phượng, Xã Thanh Hải |
80 | Huyện Thanh Hà | Xã | Hà Bắc | 10707080 | 26,29 | 36.429 | Xã Tân Việt (huyện Thanh Hà), Xã Cẩm Việt, Xã Hồng Lạc |
81 | Huyện Thanh Hà | Xã | Hà Nam | 10707081 | 27,78 | 278 | Xã Thanh Xuân, Xã Liên Mạc, Xã Thanh Lang, Xã Thanh An, Xã Hòa Bình |
82 | Huyện Thanh Hà | Xã | Hà Đông | 10707082 | 33,15 | 33.499 | Xã Thanh Hồng, Xã Vĩnh Cường, Xã Thanh Quang |
83 | Huyện Cẩm Giàng | Xã | Cẩm Giang | 10717083 | 26,64 | 34.523 | Thị trấn Cẩm Giang, Xã Định Sơn, Xã Cẩm Hoàng |
84 | Huyện Cẩm Giàng | Xã | Tuệ Tĩnh | 10717084 | 17,78 | 27.202 | Xã Đức Chính, Xã Cẩm Vũ, Xã Cẩm Văn |
85 | Huyện Cẩm Giàng | Xã | Mao Điền | 10717085 | 24,37 | 43.333 | Xã Tân Trường, Xã Cẩm Đông, Xã Phúc Điền |
86 | Huyện Cẩm Giàng | Xã | Cẩm Giàng | 10717086 | 110,79 | 11.342 | Xã Lương Điền, Xã Ngọc Liên, Xã Cẩm Hưng, Xã Phúc Điền |
87 | Huyện Bình Giang | Xã | Kẻ Sặt | 10719087 | 24,67 | 39.554 | Xã Vĩnh Hưng, Xã Hùng Thắng (huyện Bình Giang), Thị trấn Kẻ Sặt, Xã Vĩnh Hồng |
88 | Huyện Bình Giang | Xã | Bình Giang | 10719088 | 163,70 | 18.257 | Xã Tân Việt (huyện Bình Giang), Xã Long Xuyên, Xã Hồng Khê, Xã Cổ Bì, Xã Vĩnh Hồng |
89 | Huyện Bình Giang | Xã | Đường An | 10719089 | 25,53 | 34.341 | -, Xã Thúc Kháng, Xã Thái Minh, Xã Tân Hồng, Xã Thái Dương, Xã Thái Hòa |
90 | Huyện Bình Giang | Xã | Thượng Hồng | 10719090 | 24,01 | 24.584 | Xã Bình Xuyên (huyện Bình Giang), Xã Thanh Tùng, Xã Đoàn Tùng, Xã Thúc Kháng, Xã Thái Minh, Xã Tân Hồng, Xã Thái Dương, Xã Thái Hòa |
91 | Huyện Gia Lộc | Xã | Gia Lộc | 10713091 | 31,80 | Xã Gia Tiến, Thị trấn Gia Lộc, Xã Gia Phúc, Xã Yết Kiêu, Xã Lê Lợi (huyện Gia Lộc) | |
92 | Huyện Gia Lộc | Xã | Yết Kiêu | 10713092 | 21,53 | 33.499 | Xã Thống Nhất, Xã Lê Lợi (huyện Gia Lộc), Xã Yết Kiêu |
93 | Huyện Gia Lộc | Xã | Gia Phúc | 10713093 | 21,78 | 46.735 | Xã Toàn Thắng, Xã Hoàng Diệu, Xã Hồng Hưng, Xã Thống Kênh, Xã Đoàn Thượng, Xã Quang Đức, Thị trấn Gia Lộc, Xã Gia Phúc |
94 | Huyện Gia Lộc | Xã | Trường Tân | 10713094 | 24,56 | 31.736 | Xã Phạm Trấn, Xã Nhật Quang, Xã Thống Kênh, Xã Đoàn Thượng, Xã Quang Đức, Thị trấn Thanh Miện |
95 | Huyện Tứ Kỳ | Xã | Tứ Kỳ | 10715095 | 30,86 | 37.792 | Thị trấn Tứ Kỳ, Xã Minh Đức, Xã Quang Khải, Xã Quang Phục |
96 | Huyện Tứ Kỳ | Xã | Tân Kỳ | 10715096 | 116,50 | 32.974 | Xã Đại Hợp (huyện Tứ Kỳ), Xã Tân Kỳ, Xã Dân An, Xã Kỳ Sơn, Xã Hưng Đạo (huyện Tứ Kỳ) |
97 | Huyện Tứ Kỳ | Xã | Đại Sơn | 10715097 | 22,99 | 30.616 | Xã Bình Lãng, Xã Đại Sơn, Xã Thanh Hải, Xã Hưng Đạo (huyện Tứ Kỳ) |
98 | Huyện Tứ Kỳ | Xã | Chí Minh | 10715098 | 20,73 | 35.259 | Xã An Thanh, Xã Văn Tố, Xã Chí Minh |
99 | Huyện Tứ Kỳ | Xã | Lạc Phượng | 10715099 | 24,71 | 28.613 | Xã Quang Trung (huyện Tứ Kỳ), Xã Lạc Phượng, Xã Tiên Động |
100 | Huyện Tứ Kỳ | Xã | Nguyên Giáp | 10715100 | 27,21 | 28.127 | Xã Hà Kỳ, Xã Nguyên Giáp, Xã Hà Thanh, Xã Tiên Động |
101 | Huyện Ninh Giang | Xã | Ninh Giang | 10723101 | 23,69 | 38.745 | Thị trấn Ninh Giang, Xã Vĩnh Hòa (huyện Ninh Giang), Xã Hồng Dụ, Xã Hiệp Lực |
102 | Huyện Ninh Giang | Xã | Vĩnh Lại | 10723102 | 26,15 | 38.963 | Xã Ứng Hòe, Xã Tân Hương, Xã Nghĩa An |
103 | Huyện Ninh Giang | Xã | Khúc Thừa Dụ | 10723103 | 28,79 | 33.784 | Xã Bình Xuyên, Xã Hồng Phong (huyện Ninh Giang), Xã Kiến Phúc |
104 | Huyện Ninh Giang | Xã | Tân An | 10723104 | 40,61 | 41.922 | Xã Tân Phong (huyện Ninh Giang), Xã An Đức, Xã Đức Phúc |
105 | Huyện Ninh Giang | Xã | Hồng Châu | 10723105 | 29,59 | 32.742 | Xã Tân Quang, Xã Văn Hội, Xã Hưng Long |
106 | Huyện Thanh Miện | Xã | Thanh Miện | 10721106 | 33,47 | 45.388 | Xã Cao Thắng, Xã Ngũ Hùng, Xã Tứ Cường, Thị trấn Thanh Miện |
107 | Huyện Thanh Miện | Xã | Bắc Thanh Miện | 10721107 | 25,27 | 27.227 | Xã Hồng Quang, Xã Lam Sơn, Xã Lê Hồng |
108 | Huyện Thanh Miện | Xã | Hải Hưng | 10721108 | 39,89 | 64.918 | Xã Tân Trào (huyện Thanh Miện), Xã Ngô Quyền, Xã Đoàn Kết |
109 | Huyện Thanh Miện | Xã | Nguyễn Lương Bằng | 10721109 | 21,78 | 33.838 | Xã Phạm Kha, Xã Nhân Quyền, Xã Thanh Tùng, Xã Đoàn Tùng |
110 | Huyện Thanh Miện | Xã | Nam Thanh Miện | 10721110 | 23,99 | 3.323 | Xã Hồng Phong (huyện Thanh Miện), Xã Thanh Giang, Xã Chi Lăng Bắc, Xã Chi Lăng Nam |
111 | Huyện Kim Thành | Xã | Phú Thái | 10711111 | 28,89 | 46.234 | Thị trấn Phú Thái, Xã Kim Xuyên, Xã Kim Anh, Xã Kim Liên, Xã Thượng Quận |
112 | Huyện Kim Thành | Xã | Lai Khê | 10711112 | 30,07 | 42.875 | Xã Lai Khê, Xã Vũ Dũng, Xã Tuấn Việt, Xã Cộng Hoà, Xã Thanh An, Xã Cẩm Việt |
113 | Huyện Kim Thành | Xã | An Thành | 10711113 | 23,66 | 28.785 | Xã Ngũ Phúc (huyện Kim Thành), Xã Kim Tân, Xã Kim Đính |
114 | Huyện Kim Thành | Xã | Kim Thành | 10711114 | 33,79 | 42.915 | Xã Đồng Cẩm, Xã Tam Kỳ, Xã Đại Đức, Xã Hòa Bình |
Xem thêm
Danh sách xã phường chi tiết của từng tỉnh thành Việt Nam mới sau sắp xếp 2025:- TP Hà Nội
- TP.HCM
- Cần Thơ
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- TP Huế
- Kiên Giang
- Bắc Giang
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Định
- Hà Tĩnh
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Yên Bái
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Bình
- Sơn La
- Long An
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long