Địa Ốc Thông Thái ra mắt danh sách phường, xã TP Huế dạng bảng dễ dàng tra cứu. Với bảng này, bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm đối chiếu tên xã phường mới và xã phường cũ trước đây (TP Huế)
Bảng danh sách phường, xã TP Huế
STT | Quận huyện cũ | Phân loại | Phường, xã mới | Mã XP mới | Diện tích (km²) | Dân số | Phường, xã trước sáp nhập |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Phú Vang | Phường | Thuận An | 41109001 | 16,11 | 64.689 | Phường Thuận An, Xã Phú Hải, Xã Phú Thuận |
2 | Quận Phú Xuân | Phường | Hóa Châu | 41119002 | 34,60 | 41.328 | Phường Hương Phong, Phường Hương Vinh, Xã Quảng Thành |
3 | Huyện Phú Vang | Phường | Mỹ Thượng | 41109003 | 28,83 | 44.736 | Phường Phú Thượng, Xã Phú An, Xã Phú Mỹ |
4 | Quận Thuận Hóa | Phường | Vỹ Dạ | 41101004 | 8,93 | 49.684 | Phường Thủy Vân, Phường Xuân Phú, Phường Vỹ Dạ |
5 | Quận Thuận Hóa | Phường | Thuận Hóa | 41101005 | 7,57 | 98.923 | Phường Phú Hội, Phường Phú Nhuận, Phường Đúc, Phường Vĩnh Ninh, Phường Phước Vĩnh, Phường Trường An |
6 | Quận Thuận Hóa | Phường | An Cựu | 41101006 | 16,71 | 55.305 | Phường An Đông, Phường An Tây, Phường An Cựu |
7 | Quận Thuận Hóa | Phường | Thủy Xuân | 41101007 | 37,14 | Phường Thủy Biều, Phường Thủy Bằng, Phường Thủy Xuân | |
8 | Quận Phú Xuân | Phường | Kim Long | 41119008 | 90,14 | 48.999 | Phường Long Hồ, Phường Hương Long, Phường Kim Long |
9 | Quận Phú Xuân | Phường | Hương An | 41119009 | 19,43 | 35.885 | Phường An Hòa, Phường Hương Sơ, Phường Hương An |
10 | Quận Phú Xuân | Phường | Phú Xuân | 41119010 | 10,38 | 130.247 | Phường Gia Hội, Phường Phú Hậu, Phường Tây Lộc, Phường Thuận Lộc, Phường Thuận Hòa, Phường Đông Ba |
11 | Thị xã Hương Trà | Phường | Hương Trà | 41107011 | 14,64 | 33.523 | Phường Tứ Hạ, Phường Hương Văn, Phường Hương Vân |
12 | Thị xã Hương Trà | Phường | Kim Trà | 41107012 | 42,80 | 36.296 | Phường Hương Xuân, Phường Hương Chữ, Xã Hương Toàn |
13 | Thị xã Hương Thuỷ | Phường | Thanh Thủy | 41111013 | 48,92 | 43.569 | Phường Thủy Dương, Phường Thủy Phương, Xã Thủy Thanh |
14 | Thị xã Hương Thuỷ | Phường | Hương Thủy | 41111014 | 33,93 | 29.192 | Phường Thủy Lương, Phường Thủy Châu, Xã Thủy Tân |
15 | Thị xã Hương Thuỷ | Phường | Phú Bài | 41111015 | 344,63 | 3.841 | Phường Phú Bài, Xã Thủy Phù, Xã Phú Sơn, Xã Dương Hòa |
16 | Thị xã Phong Điền | Phường | Phong Điền | 41103016 | 592,48 | 27.862 | Phường Phong Thu, Xã Phong Mỹ, Xã Phong Xuân |
17 | Thị xã Phong Điền | Phường | Phong Thái | 41103017 | 187,02 | 37.406 | Phường Phong An, Phường Phong Hiền, Xã Phong Sơn |
18 | Thị xã Phong Điền | Phường | Phong Dinh | 41103018 | 87,17 | 28.012 | Phường Phong Hòa, Xã Phong Bình, Xã Phong Chương |
19 | Thị xã Phong Điền | Phường | Phong Phú | 41103019 | 60,85 | 19.057 | Phường Phong Phú, Xã Phong Thạnh |
20 | Huyện Quảng Điền | Phường | Phong Quảng | 41105020 | 41,70 | 25.728 | Phường Phong Hải, Xã Quảng Công, Xã Quảng Ngạn |
21 | Huyện Quảng Điền | Xã | Đan Điền | 41105021 | 82,62 | 40.389 | Xã Quảng Thái, Xã Quảng Lợi, Xã Quảng Vinh, Xã Quảng Phú |
22 | Huyện Quảng Điền | Xã | Quảng Điền | 41105022 | 45,93 | 41.798 | Thị trấn Sịa, Xã Quảng Phước, Xã Quảng An, Xã Quảng Thọ |
23 | Huyện Phú Vang | Xã | Phú Vinh | 41109023 | 69,50 | 31.328 | Xã Phú Diên, Xã Vinh Xuân, Xã Vinh An, Xã Vinh Thanh |
24 | Huyện Phú Vang | Xã | Phú Hồ | 41109024 | 57,72 | 2.355 | Xã Phú Xuân, Xã Phú Lương, Xã Phú Hồ |
25 | Huyện Phú Vang | Xã | Phú Vang | 41109025 | 86,19 | 3.925 | Thị trấn Phú Đa, Xã Phú Gia, Xã Vinh Hà |
26 | Huyện Phú Lộc | Xã | Vinh Lộc | 41113026 | 66,53 | 3.635 | Xã Vinh Hưng, Xã Vinh Mỹ, Xã Giang Hải, Xã Vinh Hiền |
27 | Huyện Phú Lộc | Xã | Hưng Lộc | 41113027 | 95,62 | 32.586 | Thị trấn Lộc Sơn, Xã Lộc Bổn, Xã Xuân Lộc |
28 | Huyện Phú Lộc | Xã | Lộc An | 41113028 | 177,58 | 39.217 | Xã Lộc Hòa, Xã Lộc Điền, Xã Lộc An |
29 | Huyện Phú Lộc | Xã | Phú Lộc | 41113029 | 80,15 | 50.929 | Thị trấn Phú Lộc, Xã Lộc Trì, Xã Lộc Bình |
30 | Huyện Phú Lộc | Xã | Chân Mây – Lăng Cô | 41113030 | 261,38 | 50.831 | Thị trấn Lăng Cô, Xã Lộc Tiến, Xã Lộc Vĩnh, Xã Lộc Thủy |
31 | Huyện Phú Lộc | Xã | Long Quảng | 41113031 | 215,85 | 8.883 | Xã Thượng Quảng, Xã Thượng Long, Xã Hương Hữu |
32 | Huyện Phú Lộc | Xã | Nam Đông | 41113032 | 175,95 | 9.158 | Xã Hương Xuân, Xã Thượng Nhật, Xã Hương Sơn |
33 | Huyện Phú Lộc | Xã | Khe Tre | 41113033 | 256,02 | 12.882 | Thị trấn Khe Tre, Xã Hương Phú, Xã Hương Lộc, Xã Thượng Lộ |
34 | Thị xã Hương Trà | Xã | Bình Điền | 41107034 | 266,50 | 15.229 | Xã Hương Bình, Xã Bình Thành, Xã Bình Tiến |
35 | Huyện A Lưới | Xã | A Lưới 1 | 41115035 | 198,59 | 12.403 | Xã Hồng Thủy, Xã Hồng Vân, Xã Trung Sơn, Xã Hồng Kim |
36 | Huyện A Lưới | Xã | A Lưới 2 | 41115036 | 97,62 | 20.496 | Thị trấn A Lưới, Xã Hồng Bắc, Xã Quảng Nhâm, Xã A Ngo |
37 | Huyện A Lưới | Xã | A Lưới 3 | 41115037 | 154,23 | 8.976 | Xã Sơn Thủy, Xã Hồng Thượng, Xã Phú Vinh, Xã Hồng Thái |
38 | Huyện A Lưới | Xã | A Lưới 4 | 41115038 | 233,65 | 10.752 | Xã Hương Phong, Xã A Roàng, Xã Đông Sơn, Xã Lâm Đớt |
39 | Huyện A Lưới | Xã | A Lưới 5 | 41115039 | 464,40 | 376 | Xã Hương Nguyên, Xã Hồng Hạ |
40 | Quận Thuận Hóa | Phường | Dương Nỗ | 41101040 | 20,63 | 31.692 | Không sáp nhập |
Xem thêm
Danh sách xã phường chi tiết của từng tỉnh thành Việt Nam mới sau sắp xếp 2025:- TP Hà Nội
- TP.HCM
- Cần Thơ
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- TP Huế
- Kiên Giang
- Bắc Giang
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Định
- Hà Tĩnh
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Yên Bái
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Bình
- Sơn La
- Long An
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long