Địa Ốc Thông Thái ra mắt danh sách phường, xã Tuyên Quang dạng bảng dễ dàng tra cứu. Với bảng này, bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm đối chiếu tên xã phường mới và xã phường cũ trước đây (Tuyên Quang + Hà Giang)
Bảng danh sách phường, xã Tuyên Quang
STT | Quận huyện cũ | Phân loại | Phường, xã mới | Mã XP mới | Diện tích (km²) | Dân số | Phường, xã trước sáp nhập |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Lâm Bình | Xã | Thượng Lâm | 21113001 | 277,16 | 9.886 | Xã Khuôn Hà, Xã Thượng Lâm |
2 | Huyện Lâm Bình | Xã | Lâm Bình | 21113002 | 327,65 | 12.399 | Thị trấn Lăng Can, Xã Phúc Yên, Xã Xuân Lập |
3 | Huyện Lâm Bình | Xã | Minh Quang | 21113003 | 191,34 | 20.122 | Xã Phúc Sơn, Xã Hồng Quang, Xã Minh Quang |
4 | Huyện Lâm Bình | Xã | Bình An | 21113004 | 73,43 | 59.475 | Xã Thổ Bình, Xã Bình An |
5 | Huyện Na Hang | Xã | Côn Lôn | 21103005 | 160,76 | 5.734 | Xã Sinh Long, Xã Côn Lôn |
6 | Huyện Na Hang | Xã | Yên Hoa | 21103006 | 143,83 | 7.323 | Xã Khâu Tinh, Xã Yên Hoa |
7 | Huyện Na Hang | Xã | Thượng Nông | 21103007 | 79,83 | 7.204 | Xã Thượng Giáp, Xã Thượng Nông |
8 | Huyện Na Hang | Xã | Hồng Thái | 21103008 | 101,64 | 25.049 | Xã Đà Vị, Xã Sơn Phú, Xã Hồng Thái |
9 | Huyện Na Hang | Xã | Nà Hang | 21103009 | 256,53 | 17.364 | Thị trấn Na Hang, Xã Năng Khả, Xã Thanh Tương |
10 | Huyện Chiêm Hoá | Xã | Tân Mỹ | 21105010 | 102,57 | 24.644 | Xã Hùng Mỹ, Xã Tân Mỹ |
11 | Huyện Chiêm Hoá | Xã | Yên Lập | 21105011 | 69,05 | 29.678 | Xã Bình Phú, Xã Yên Lập |
12 | Huyện Chiêm Hoá | Xã | Tân An | 21105012 | 40,61 | 41.922 | Xã Hà Lang, Xã Tân An |
13 | Huyện Chiêm Hoá | Xã | Chiêm Hóa | 21105013 | 111,27 | Thị trấn Vĩnh Lộc, Xã Xuân Quang, Xã Phúc Thịnh, Xã Ngọc Hội, Xã Trung Hòa | |
14 | Huyện Chiêm Hoá | Xã | Hòa An | 21105014 | 61,62 | 32.937 | Xã Tân Thịnh, Xã Nhân Lý, Xã Hòa An |
15 | Huyện Chiêm Hoá | Xã | Kiên Đài | 21105015 | 130,82 | 9.351 | Xã Phú Bình, Xã Kiên Đài |
16 | Huyện Chiêm Hoá | Xã | Tri Phú | 21105016 | 170,26 | 8.686 | Xã Linh Phú, Xã Tri Phú |
17 | Huyện Chiêm Hoá | Xã | Kim Bình | 21105017 | 92,09 | 16.873 | Xã Vinh Quang, Xã Bình Nhân, Xã Kim Bình |
18 | Huyện Chiêm Hoá | Xã | Yên Nguyên | 21105018 | 97,36 | 16.024 | Xã Hòa Phú, Xã Yên Nguyên |
19 | Huyện Chiêm Hoá | Xã | Trung Hà | 21105019 | 103,18 | 8.303 | Không sáp nhập |
20 | Huyện Hàm Yên | Xã | Yên Phú | 21107020 | 42,61 | 14.964 | Xã Yên Lâm, Xã Yên Phú |
21 | Huyện Hàm Yên | Xã | Bạch Xa | 21107021 | 127,41 | 15.309 | Xã Yên Thuận, Xã Minh Khương, Xã Bạch Xa |
22 | Huyện Hàm Yên | Xã | Phù Lưu | 21107022 | 120,45 | 16.154 | Xã Minh Dân, Xã Phù Lưu |
23 | Huyện Hàm Yên | Xã | Hàm Yên | 21107023 | 126,19 | 29.508 | Thị trấn Tân Yên, Xã Tân Thành (huyện Hàm Yên), Xã Bằng Cốc, Xã Nhân Mục |
24 | Huyện Hàm Yên | Xã | Bình Xa | 21107024 | 91,17 | 17.998 | Xã Minh Hương, Xã Bình Xa |
25 | Huyện Hàm Yên | Xã | Thái Sơn | 21107025 | 93,54 | 16.385 | Xã Thành Long, Xã Thái Sơn |
26 | Huyện Hàm Yên | Xã | Thái Hòa | 21107026 | 29,00 | 23.943 | Xã Đức Ninh, Xã Thái Hòa |
27 | Huyện Hàm Yên | Xã | Hùng Đức | 21107027 | 63,63 | 10.368 | Không sáp nhập |
28 | Huyện Yên Sơn | Xã | Hùng Lợi | 21109028 | 168,93 | 10.882 | Xã Trung Minh, Xã Hùng Lợi |
29 | Huyện Yên Sơn | Xã | Trung Sơn | 21109029 | 76,81 | 3.254 | Xã Đạo Viện, Xã Công Đa, Xã Trung Sơn |
30 | Huyện Yên Sơn | Xã | Thái Bình | 21109030 | 305,25 | 8.346 | Xã Phú Thịnh, Xã Tiến Bộ, Xã Thái Bình |
31 | Huyện Yên Sơn | Xã | Tân Long | 21109031 | 102,12 | 35.492 | Xã Tân Tiến (huyện Yên Sơn), Xã Tân Long |
32 | Huyện Yên Sơn | Xã | Xuân Vân | 21109032 | 104,25 | 1.902 | Xã Trung Trực, Xã Phúc Ninh, Xã Xuân Vân |
33 | Huyện Yên Sơn | Xã | Lực Hành | 21109033 | 87,97 | 11.022 | Xã Quý Quân, Xã Chiêu Yên, Xã Lực Hành |
34 | Huyện Yên Sơn | Xã | Yên Sơn | 21109034 | 116,62 | 12.614 | Thị trấn Yên Sơn, Xã Tứ Quận, Xã Lang Quán, Xã Chân Sơn |
35 | Huyện Yên Sơn | Xã | Nhữ Khê | 21109035 | 59,04 | 21.799 | Xã Nhữ Hán, Xã Đội Bình, Xã Nhữ Khê |
36 | Huyện Yên Sơn | Xã | Kiến Thiết | 21109036 | 109,48 | 6.783 | Không sáp nhập |
37 | Huyện Sơn Dương | Xã | Tân Trào | 21111037 | 98,57 | 14.911 | Xã Kim Quan, Xã Trung Yên, Xã Tân Trào |
38 | Huyện Sơn Dương | Xã | Minh Thanh | 21111038 | 78,57 | 13.453 | Xã Bình Yên, Xã Lương Thiện, Xã Minh Thanh |
39 | Huyện Sơn Dương | Xã | Sơn Dương | 21111039 | 123,17 | 41.954 | Thị trấn Sơn Dương, Xã Hợp Thành, Xã Phúc Ứng, Xã Tú Thịnh |
40 | Huyện Sơn Dương | Xã | Bình Ca | 21111040 | 69,48 | 24.339 | Xã Thượng Ấm, Xã Cấp Tiến, Xã Vĩnh Lợi |
41 | Huyện Sơn Dương | Xã | Tân Thanh | 21111041 | 114,50 | 18.116 | Xã Kháng Nhật, Xã Hợp Hòa, Xã Tân Thanh |
42 | Huyện Sơn Dương | Xã | Sơn Thủy | 21111042 | 95,77 | 12.658 | Xã Ninh Lai, Xã Thiện Kế, Xã Sơn Nam |
43 | Huyện Sơn Dương | Xã | Phú Lương | 21111043 | 112,39 | 43.914 | Xã Đại Phú, Xã Tam Đa, Xã Phú Lương |
44 | Huyện Sơn Dương | Xã | Trường Sinh | 21111044 | 53,36 | 17.615 | Xã Hào Phú, Xã Đông Lợi, Xã Trường Sinh |
45 | Huyện Sơn Dương | Xã | Hồng Sơn | 21111045 | 189,01 | 29.875 | Xã Chi Thiết, Xã Văn Phú, Xã Hồng Sơn |
46 | Huyện Sơn Dương | Xã | Đông Thọ | 21111046 | 74,86 | 18.085 | Xã Đồng Quý, Xã Quyết Thắng, Xã Đông Thọ |
47 | Thành phố Tuyên Quang | Phường | Mỹ Lâm | 21101047 | 80,20 | 31.446 | Phường Mỹ Lâm, Xã Mỹ Bằng, Xã Kim Phú |
48 | Thành phố Tuyên Quang | Phường | Minh Xuân | 21101048 | 34,90 | 72 | Phường Ỷ La, Phường Tân Hà, Phường Phan Thiết, Phường Minh Xuân, Phường Tân Quang, Xã Kim Phú |
49 | Thành phố Tuyên Quang | Phường | Nông Tiến | 21101049 | 26,99 | 15.393 | Phường Nông Tiến, Xã Tràng Đà, Xã Thái Bình |
50 | Thành phố Tuyên Quang | Phường | An Tường | 21101050 | 53,44 | 42.952 | Phường Hưng Thành, Phường An Tường, Xã Lưỡng Vượng, Xã An Khang, Xã Hoàng Khai |
51 | Thành phố Tuyên Quang | Phường | Bình Thuận | 21101051 | 45,16 | 47.858 | Phường Đội Cấn, Xã Thái Long |
52 | Huyện Đồng Văn | Xã | Lũng Cú | 20103052 | 95,20 | 15.115 | Xã Má Lé, Xã Lũng Táo, Xã Lũng Cú |
53 | Huyện Đồng Văn | Xã | Đồng Văn | 20103053 | 122,49 | 26.015 | Thị trấn Đồng Văn, Xã Tả Lủng (huyện Đồng Văn), Xã Tả Phìn, Xã Thài Phìn Tủng, Xã Pải Lủng |
54 | Huyện Đồng Văn | Xã | Sà Phìn | 20103054 | 83,50 | 16.816 | Xã Sủng Là, Xã Sính Lủng, Xã Sảng Tủng, Xã Sà Phìn |
55 | Huyện Đồng Văn | Xã | Phố Bảng | 20103055 | 77,71 | 15.593 | Thị trấn Phố Bảng, Xã Phố Là, Xã Phố Cáo, Xã Lũng Thầu |
56 | Huyện Đồng Văn | Xã | Lũng Phìn | 20103056 | 69,46 | 16.476 | Xã Sủng Trái, Xã Hố Quáng Phìn, Xã Lũng Phìn |
57 | Huyện Mèo Vạc | Xã | Sủng Máng | 20105057 | 76,15 | 12.568 | Xã Lũng Chinh, Xã Sủng Trà, Xã Sủng Máng |
58 | Huyện Mèo Vạc | Xã | Sơn Vĩ | 20105058 | 110,62 | 19.975 | Xã Thượng Phùng, Xã Xín Cái, Xã Sơn Vĩ |
59 | Huyện Mèo Vạc | Xã | Mèo Vạc | 20105059 | 92,21 | 19.675 | Thị trấn Mèo Vạc, Xã Tả Lủng (huyện Mèo Vạc), Xã Giàng Chu Phìn, Xã Pả Vi |
60 | Huyện Mèo Vạc | Xã | Khâu Vai | 20105060 | 107,46 | 22.755 | Xã Cán Chu Phìn, Xã Lũng Pù, Xã Khâu Vai |
61 | Huyện Mèo Vạc | Xã | Niêm Sơn | 20105061 | 81,73 | 12.255 | Xã Niêm Tòng, Xã Niêm Sơn |
62 | Huyện Mèo Vạc | Xã | Tát Ngà | 20105062 | 90,60 | 7.765 | Xã Nậm Ban, Xã Tát Ngà |
63 | Huyện Yên Minh | Xã | Thắng Mố | 20107063 | 67,68 | Xã Sủng Cháng, Xã Sủng Thài, Xã Thắng Mố | |
64 | Huyện Yên Minh | Xã | Bạch Đích | 20107064 | 95,17 | 12.747 | Xã Phú Lũng, Xã Na Khê, Xã Bạch Đích |
65 | Huyện Yên Minh | Xã | Yên Minh | 20107065 | 154,70 | 26.556 | Thị trấn Yên Minh, Xã Lao Và Chải, Xã Hữu Vinh, Xã Đông Minh, Xã Vần Chải |
66 | Huyện Yên Minh | Xã | Mậu Duệ | 20107066 | 163,31 | 19.005 | Xã Ngam La, Xã Mậu Long, Xã Mậu Duệ |
67 | Huyện Yên Minh | Xã | Ngọc Long | 20107067 | 84,26 | 9.989 | Không sáp nhập |
68 | Huyện Yên Minh | Xã | Du Già | 20107068 | 126,94 | 15.829 | Xã Du Tiến, Xã Du Già |
69 | Huyện Yên Minh | Xã | Đường Thượng | 20107069 | 103,25 | 14.376 | Xã Lũng Hồ, Xã Đường Thượng |
70 | Huyện Quản Bạ | Xã | Lùng Tám | 20109070 | 124,14 | 10.971 | Xã Thái An, Xã Đông Hà, Xã Lùng Tám |
71 | Huyện Quản Bạ | Xã | Cán Tỷ | 20109071 | 85,13 | 9.824 | Xã Bát Đại Sơn, Xã Cán Tỷ |
72 | Huyện Quản Bạ | Xã | Nghĩa Thuận | 20109072 | 80,12 | 99 | Xã Thanh Vân, Xã Nghĩa Thuận |
73 | Huyện Quản Bạ | Xã | Quản Bạ | 20109073 | 102,87 | 18.436 | Thị trấn Tam Sơn, Xã Quyết Tiến, Xã Quản Bạ |
74 | Huyện Quản Bạ | Xã | Tùng Vài | 20109074 | 149,98 | 11.221 | Xã Cao Mã Pờ, Xã Tả Ván, Xã Tùng Vài |
75 | Huyện Bắc Mê | Xã | Yên Cường | 20111075 | 116,90 | 9.741 | Xã Phiêng Luông, Xã Yên Cường |
76 | Huyện Bắc Mê | Xã | Đường Hồng | 20111076 | 135,42 | 11.645 | Xã Đường Âm, Xã Phú Nam, Xã Đường Hồng |
77 | Huyện Bắc Mê | Xã | Bắc Mê | 20111077 | 154,30 | 13.043 | Thị trấn Yên Phú, Xã Yên Phong, Xã Lạc Nông |
78 | Huyện Bắc Mê | Xã | Giáp Trung | 20111078 | 73,21 | 622 | Không sáp nhập |
79 | Huyện Bắc Mê | Xã | Minh Sơn | 20111079 | 81,77 | 29.388 | Không sáp nhập |
80 | Huyện Bắc Mê | Xã | Minh Ngọc | 20111080 | 159,34 | 7.878 | Xã Minh Ngọc, Xã Thượng Tân, Xã Yên Định |
81 | Thành phố Hà Giang | Xã | Ngọc Đường | 20101081 | 98,07 | 7.858 | Xã Ngọc Đường, Xã Yên Định |
82 | Thành phố Hà Giang | Phường | Hà Giang 1 | 20101082 | 82,69 | 21.652 | Phường Nguyễn Trãi, Xã Phương Thiện, Xã Phương Độ, Phường Quang Trung |
83 | Thành phố Hà Giang | Phường | Hà Giang 2 | 20101083 | 60,62 | 331 | Phường Ngọc Hà, Phường Trần Phú, Phường Minh Khai, Phường Quang Trung, Xã Phong Quang |
84 | Huyện Vị Xuyên | Xã | Lao Chải | 20115084 | 157,99 | 10.135 | Xã Xín Chải, Xã Thanh Đức, Xã Lao Chải |
85 | Huyện Vị Xuyên | Xã | Thanh Thủy | 20115085 | 101,70 | Xã Phương Tiến, Xã Thanh Thủy | |
86 | Huyện Vị Xuyên | Xã | Minh Tân | 20115086 | 105,70 | 7.485 | Không sáp nhập |
87 | Huyện Vị Xuyên | Xã | Thuận Hòa | 20115087 | 45,86 | 29.846 | Không sáp nhập |
88 | Huyện Vị Xuyên | Xã | Tùng Bá | 20115088 | 120,49 | 8.225 | Không sáp nhập |
89 | Huyện Vị Xuyên | Xã | Phú Linh | 20115089 | 112,37 | 1.227 | Xã Kim Thạch, Xã Kim Linh, Xã Phú Linh |
90 | Huyện Vị Xuyên | Xã | Linh Hồ | 20115090 | 181,44 | 21.725 | Xã Ngọc Linh, Xã Trung Thành, Xã Linh Hồ |
91 | Huyện Vị Xuyên | Xã | Bạch Ngọc | 20115091 | 72,20 | 29.021 | Xã Ngọc Minh, Xã Bạch Ngọc |
92 | Huyện Vị Xuyên | Xã | Vị Xuyên | 20115092 | 80,44 | 23.898 | Thị trấn Vị Xuyên, Thị trấn Nông trường Việt Lâm, Xã Đạo Đức, Xã Việt Lâm |
93 | Huyện Vị Xuyên | Xã | Việt Lâm | 20115093 | 92,66 | 6.419 | Xã Quảng Ngần, Xã Việt Lâm |
94 | Huyện Vị Xuyên | Xã | Cao Bồ | 20115094 | 111,18 | 4.211 | Không sáp nhập |
95 | Huyện Vị Xuyên | Xã | Thượng Sơn | 20115095 | 142,60 | 6.144 | Không sáp nhập |
96 | Huyện Bắc Quang | Xã | Tân Quang | 20119096 | 174,14 | 12.425 | Xã Tân Thành (huyện Bắc Quang), Xã Tân Lập, Xã Tân Quang |
97 | Huyện Bắc Quang | Xã | Đồng Tâm | 20119097 | 248,80 | 35.573 | Xã Đồng Tâm, xã Đồng Tiến, xã Thượng Bình |
98 | Huyện Bắc Quang | Xã | Liên Hiệp | 20119098 | 166,67 | 10.566 | Xã Hữu Sản, Xã Đức Xuân, Xã Liên Hiệp |
99 | Huyện Bắc Quang | Xã | Bằng Hành | 20119099 | 151,72 | 1.656 | Xã Kim Ngọc, Xã Vô Điếm, Xã Bằng Hành |
100 | Huyện Bắc Quang | Xã | Bắc Quang | 20119100 | 141,93 | 33.644 | Thị trấn Việt Quang, Xã Quang Minh, Xã Việt Vinh |
101 | Huyện Bắc Quang | Xã | Hùng An | 20119101 | 118,57 | 17.224 | Xã Việt Hồng, Xã Tiên Kiều, Xã Hùng An |
102 | Huyện Bắc Quang | Xã | Vĩnh Tuy | 20119102 | 115,86 | 36.859 | Thị trấn Vĩnh Tuy, Xã Vĩnh Hảo, Xã Đông Thành |
103 | Huyện Bắc Quang | Xã | Đồng Yên | 20119103 | 79,36 | 18.326 | Xã Vĩnh Phúc, Xã Đồng Yên |
104 | Huyện Quang Bình | Xã | Tiên Yên | 20118104 | 97,18 | 14.241 | Xã Vĩ Thượng, Xã Hương Sơn, Xã Tiên Yên |
105 | Huyện Quang Bình | Xã | Xuân Giang | 20118105 | 86,06 | 9.234 | Xã Nà Khương, Xã Xuân Giang |
106 | Huyện Quang Bình | Xã | Bằng Lang | 20118106 | 115,66 | 12.167 | Xã Yên Hà, Xã Bằng Lang |
107 | Huyện Quang Bình | Xã | Yên Thành | 20118107 | 38,13 | 4.778 | Xã Bản Rịa, Xã Yên Thành |
108 | Huyện Quang Bình | Xã | Quang Bình | 20118108 | 130,14 | 10.635 | Thị trấn Yên Bình, Xã Tân Nam |
109 | Huyện Quang Bình | Xã | Tân Trịnh | 20118109 | 114,75 | 1.078 | Xã Tân Bắc, Xã Tân Trịnh |
110 | Huyện Quang Bình | Xã | Tiên Nguyên | 20118110 | 90,13 | 5.027 | Không sáp nhập |
111 | Huyện Hoàng Su Phì | Xã | Thông Nguyên | 20113111 | 108,70 | 6.255 | Xã Xuân Minh, Xã Thông Nguyên |
112 | Huyện Hoàng Su Phì | Xã | Hồ Thầu | 20113112 | 136,83 | 8.709 | Xã Nậm Khòa, Xã Nam Sơn, Xã Hồ Thầu |
113 | Huyện Hoàng Su Phì | Xã | Nậm Dịch | 20113113 | 97,78 | 854 | Xã Nậm Ty, Xã Tả Sử Choóng, Xã Nậm Dịch |
114 | Huyện Hoàng Su Phì | Xã | Tân Tiến | 20113114 | 207,20 | 33.994 | Xã Tân Tiến (huyện Hoàng Su Phì), Xã Bản Nhùng, Xã Túng Sán |
115 | Huyện Hoàng Su Phì | Xã | Hoàng Su Phì | 20113115 | 86,65 | 15.645 | Thị trấn Vinh Quang, Xã Bản Luốc, Xã Ngàm Đăng Vài, Xã Tụ Nhân, Xã Đản Ván |
116 | Huyện Hoàng Su Phì | Xã | Thàng Tín | 20113116 | 70,78 | 7.638 | Xã Pố Lồ, Xã Thèn Chu Phìn, Xã Thàng Tín |
117 | Huyện Hoàng Su Phì | Xã | Bản Máy | 20113117 | 76,17 | 9.792 | Xã Bản Phùng, Xã Chiến Phố, Xã Bản Máy |
118 | Huyện Hoàng Su Phì | Xã | Pờ Ly Ngài | 20113118 | 49,34 | 6.239 | Xã Sán Sả Hồ, Xã Nàng Đôn, Xã Pờ Ly Ngài |
119 | Huyện Xín Mần | Xã | Xín Mần | 20117119 | 125,24 | 19.596 | Xã Thèn Phàng, Xã Nàn Xỉn, Xã Bản Díu, Xã Chí Cà, Xã Xín Mần |
120 | Huyện Xín Mần | Xã | Pà Vầy Sủ | 20117120 | 83,30 | 15.806 | Thị trấn Cốc Pài, Xã Nàn Ma, Xã Bản Ngò, Xã Pà Vầy Sủ |
121 | Huyện Xín Mần | Xã | Nấm Dẩn | 20117121 | 86,11 | 11.929 | Xã Chế Là, Xã Tả Nhìu, Xã Nấm Dẩn |
122 | Huyện Xín Mần | Xã | Trung Thịnh | 20117122 | 72,11 | 12.277 | Xã Cốc Rế, Xã Thu Tà, Xã Trung Thịnh |
123 | Huyện Xín Mần | Xã | Quảng Nguyên | 20117123 | 99,48 | 5.949 | Không sáp nhập |
124 | Huyện Xín Mần | Xã | Khuôn Lùng | 20117124 | 120,28 | 802 | Xã Nà Chì, Xã Khuôn Lùng |
Xem thêm
Danh sách xã phường chi tiết của từng tỉnh thành Việt Nam mới sau sắp xếp 2025:- TP Hà Nội
- TP.HCM
- Cần Thơ
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- TP Huế
- Kiên Giang
- Bắc Giang
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Định
- Hà Tĩnh
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Yên Bái
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Bình
- Sơn La
- Long An
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long