Địa Ốc Thông Thái ra mắt danh sách phường, xã Vĩnh Long dạng bảng dễ dàng tra cứu. Với bảng này, bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm đối chiếu tên xã phường mới và xã phường cũ trước đây (Bến Tre + Vĩnh Long + Trà Vinh)
Bảng danh sách phường, xã Vĩnh Long
STT | Quận huyện cũ | Phân loại | Phường, xã mới | Mã XP mới | Diện tích (km²) | Dân số | Phường, xã trước sáp nhập |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Trà Vinh | Phường | Trà Vinh | 81701037 | 15,73 | 45.397 | Phường 1, Phường 3, Phường 9 (thành phố Trà Vinh) |
2 | Huyện Mang Thít | Xã | Cái Nhum | 80905001 | 52,45 | 38.538 | Xã An Phước (huyện Mang Thít), Xã Chánh An, Thị trấn Cái Nhum |
3 | Thành phố Trà Vinh | Phường | Long Đức | 81701036 | 40,62 | 33.662 | Phường 4 (thành phố Trà Vinh), Xã Long Đức |
4 | Huyện Mang Thít | Xã | Tân Long Hội | 80905002 | 36,27 | 26.358 | Xã Tân An Hội, Xã Tân Long, Xã Tân Long Hội |
5 | Thành phố Trà Vinh | Phường | Nguyệt Hóa | 81701038 | 21,14 | 37.066 | Phường 7, Phường 8 (thành phố Trà Vinh), Xã Nguyệt Hóa |
6 | Huyện Mang Thít | Xã | Nhơn Phú | 80905003 | 38,09 | 34.898 | Xã Mỹ An (huyện Mang Thít), Xã Mỹ Phước, Xã Nhơn Phú |
7 | Thành phố Trà Vinh | Phường | Hòa Thuận | 81701039 | 16,51 | 25.384 | Phường 5 (thành phố Trà Vinh), Xã Hòa Thuận |
8 | Huyện Mang Thít | Xã | Bình Phước | 80905004 | 35,67 | 29.418 | Xã Long Mỹ (huyện Mang Thít), Xã Hòa Tịnh, Xã Bình Phước |
9 | Huyện Càng Long | Xã | Càng Long | 81703042 | 46,87 | 41.542 | Thị trấn Càng Long, Xã Mỹ Cẩm, Xã Nhị Long Phú |
10 | Huyện Long Hồ | Xã | An Bình | 80903005 | 61,84 | 51.382 | Xã Hòa Ninh, Xã Bình Hòa Phước, Xã Đồng Phú, Xã An Bình |
11 | Huyện Càng Long | Xã | An Trường | 81703040 | 72,61 | 45.505 | Xã Tân Bình (huyện Càng Long), Xã An Trường A, Xã An Trường |
12 | Huyện Long Hồ | Xã | Long Hồ | 80903006 | 47,64 | 54.312 | Thị trấn Long Hồ, Xã Long An, Xã Long Phước |
13 | Huyện Càng Long | Xã | Tân An | 81703041 | 40,61 | 41.922 | Xã Huyền Hội, Xã Tân An |
14 | Huyện Long Hồ | Xã | Phú Quới | 80903007 | 50,58 | 49.669 | Xã Lộc Hòa, Xã Hòa Phú, Xã Thạnh Quới, Xã Phú Quới |
15 | Huyện Càng Long | Xã | Nhị Long | 81703043 | 57,95 | 34.633 | Xã Đại Phước, Xã Đức Mỹ, Xã Nhị Long |
16 | Thành phố Vĩnh Long | Phường | Thanh Đức | 80901008 | 16,49 | 35.158 | Phường 5 (thành phố Vĩnh Long), Xã Thanh Đức |
17 | Huyện Càng Long | Xã | Bình Phú | 81703044 | 47,30 | 51.081 | Xã Bình Phú (huyện Càng Long), Xã Đại Phúc, Xã Phương Thạnh |
18 | Thành phố Vĩnh Long | Phường | Long Châu | 80901009 | 12,63 | 4.948 | Phường 1, Phường 9 (thành phố Vĩnh Long), Phường Trường An |
19 | Huyện Châu Thành | Xã | Châu Thành | 81705046 | 47,71 | 39.104 | Thị trấn Châu Thành (huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh), Xã Mỹ Chánh (huyện Châu Thành), Xã Thanh Mỹ, Xã Đa Lộc |
20 | Thành phố Vĩnh Long | Phường | Phước Hậu | 80901010 | 15,52 | 50.839 | Phường 3, Phường 4 (thành phố Vĩnh Long), Xã Phước Hậu |
21 | Huyện Châu Thành | Xã | Song Lộc | 81705045 | 80,10 | 42.628 | Xã Lương Hòa (huyện Châu Thành), Xã Lương Hòa A, Xã Song Lộc |
22 | Thành phố Vĩnh Long | Phường | Tân Hạnh | 80901011 | 17,84 | 32.093 | Phường 8 (thành phố Vĩnh Long), Xã Tân Hạnh |
23 | Huyện Châu Thành | Xã | Hưng Mỹ | 81705047 | 98,40 | 38.687 | Xã Hòa Lợi (huyện Châu Thành), Xã Phước Hảo, Xã Hưng Mỹ |
24 | Thành phố Vĩnh Long | Phường | Tân Ngãi | 80901012 | 21,70 | 31.294 | Phường Tân Hòa, Phường Tân Hội, Phường Tân Ngãi |
25 | Huyện Châu Thành | Xã | Hòa Minh | 81705048 | 35,75 | 16.843 | Không sáp nhập |
26 | Huyện Vũng Liêm | Xã | Quới Thiện | 80913013 | 46,95 | 2.624 | Xã Thanh Bình, Xã Quới Thiện |
27 | Huyện Châu Thành | Xã | Long Hòa | 81705049 | 52,67 | 13.309 | Không sáp nhập |
28 | Huyện Vũng Liêm | Xã | Trung Thành | 80913014 | 35,88 | 35.593 | Thị trấn Vũng Liêm, Xã Trung Hiếu, Xã Trung Thành |
29 | Huyện Cầu Kè | Xã | Cầu Kè | 81707050 | 54,12 | 35.491 | Thị trấn Cầu Kè, Xã Hòa Ân, Xã Châu Điền |
30 | Huyện Vũng Liêm | Xã | Trung Ngãi | 80913015 | 39,25 | 27.309 | Xã Trung Thành Đông, Xã Trung Nghĩa, Xã Trung Ngãi |
31 | Huyện Cầu Kè | Xã | Phong Thạnh | 81707051 | 27,08 | 1.111 | Xã Ninh Thới, Xã Phong Phú, Xã Phong Thạnh |
32 | Huyện Vũng Liêm | Xã | Quới An | 80913016 | 44,93 | 29.101 | Xã Trung Thành Tây, Xã Tân Quới Trung, Xã Quới An |
33 | Huyện Cầu Kè | Xã | An Phú Tân | 81707052 | 53,91 | 27.473 | Xã Hòa Tân, Xã An Phú Tân |
34 | Huyện Vũng Liêm | Xã | Trung Hiệp | 80913017 | 46,73 | 34.451 | Xã Tân An Luông, Xã Trung Chánh, Xã Trung Hiệp |
35 | Huyện Cầu Kè | Xã | Tam Ngãi | 81707053 | 61,31 | 40.282 | Xã Thông Hòa, Xã Thạnh Phú, Xã Tam Ngãi |
36 | Huyện Vũng Liêm | Xã | Hiếu Phụng | 80913018 | 42,46 | 28.418 | Xã Hiếu Thuận, Xã Trung An, Xã Hiếu Phụng |
37 | Huyện Tiểu Cần | Xã | Tiểu Cần | 81709056 | 49,73 | 3.415 | Thị trấn Tiểu Cần, Xã Phú Cần, Xã Hiếu Trung |
38 | Huyện Vũng Liêm | Xã | Hiếu Thành | 80913019 | 53,41 | 34.331 | Xã Hiếu Nhơn, Xã Hiếu Nghĩa, Xã Hiếu Thành |
39 | Huyện Tiểu Cần | Xã | Tân Hòa | 81709054 | 58,60 | 50.989 | Xã Long Thới (huyện Tiểu Cần), Xã Tân Hòa, Thị trấn Cầu Quan |
40 | Huyện Trà Ôn | Xã | Lục Sĩ Thành | 80911020 | 43,92 | Xã Phú Thành, Xã Lục Sĩ Thành | |
41 | Huyện Tiểu Cần | Xã | Hùng Hòa | 81709055 | 57,51 | 28.221 | Xã Ngãi Hùng, Xã Tân Hùng, Xã Hùng Hòa |
42 | Huyện Trà Ôn | Xã | Trà Ôn | 80911021 | 42,78 | 37.869 | Xã Tích Thiện, Thị trấn Trà Ôn |
43 | Huyện Tiểu Cần | Xã | Tập Ngãi | 81709057 | 58,77 | 31.825 | Xã Hiếu Tử, Xã Tập Ngãi |
44 | Huyện Trà Ôn | Xã | Trà Côn | 80911022 | 59,37 | 45.778 | Xã Nhơn Bình, Xã Trà Côn, Xã Tân Mỹ, Thị trấn Tam Bình |
45 | Huyện Cầu Ngang | Xã | Cầu Ngang | 81711060 | 35,32 | 28.986 | Xã Mỹ Hòa (huyện Cầu Ngang), Xã Thuận Hòa, Thị trấn Cầu Ngang |
46 | Huyện Trà Ôn | Xã | Vĩnh Xuân | 80911023 | 57,79 | 4.237 | Xã Hựu Thành, Xã Thuận Thới, Xã Vĩnh Xuân |
47 | Huyện Cầu Ngang | Xã | Mỹ Long | 81711058 | 73,61 | 25.385 | Thị trấn Mỹ Long, Xã Mỹ Long Bắc, Xã Mỹ Long Nam |
48 | Huyện Trà Ôn | Xã | Hòa Bình | 80911024 | 26,54 | 25.794 | Xã Xuân Hiệp, Xã Thới Hòa, Xã Hòa Bình |
49 | Huyện Cầu Ngang | Xã | Vinh Kim | 81711059 | 25,60 | 31.466 | Xã Kim Hòa, Xã Vinh Kim |
50 | Huyện Tam Bình | Xã | Hòa Hiệp | 80909025 | 44,10 | 31.099 | Xã Hòa Thạnh, Xã Hòa Lộc, Xã Hòa Hiệp |
51 | Huyện Cầu Ngang | Xã | Nhị Trường | 81711061 | 72,34 | 38.184 | Xã Hiệp Hòa, Xã Trường Thọ, Xã Nhị Trường |
52 | Huyện Tam Bình | Xã | Tam Bình | 80909026 | 34,63 | 32.612 | Xã Mỹ Thạnh Trung, Thị trấn Tam Bình |
53 | Huyện Cầu Ngang | Xã | Hiệp Mỹ | 81711062 | 67,45 | 3.146 | Xã Long Sơn, Xã Hiệp Mỹ Đông, Xã Hiệp Mỹ Tây |
54 | Huyện Tam Bình | Xã | Ngãi Tứ | 80909027 | 69,12 | 48.795 | Xã Loan Mỹ, Xã Bình Ninh, Xã Ngãi Tứ, Thị trấn Trà Ôn |
55 | Huyện Trà Cú | Xã | Trà Cú | 81713066 | 37,33 | 30.037 | Thị trấn Trà Cú, Xã Ngãi Xuyên, Xã Thanh Sơn |
56 | Huyện Tam Bình | Xã | Song Phú | 80909028 | 76,58 | 50.646 | Xã Tân Phú (huyện Tam Bình), Xã Long Phú, Xã Phú Thịnh, Xã Song Phú |
57 | Huyện Trà Cú | Xã | Lưu Nghiệp Anh | 81713063 | 54,62 | 29.658 | Xã An Quảng Hữu, Xã Lưu Nghiệp Anh |
58 | Huyện Tam Bình | Xã | Cái Ngang | 80909029 | 63,14 | 36.654 | Xã Mỹ Lộc, Xã Tân Lộc, Xã Hậu Lộc, Xã Phú Lộc |
59 | Huyện Trà Cú | Xã | Đại An | 81713064 | 32,32 | 22.672 | Thị trấn Định An, Xã Định An, Xã Đại An |
60 | Huyện Bình Tân | Xã | Tân Quới | 80908030 | 45,66 | 50.858 | Xã Tân Bình (huyện Bình Tân), Xã Thành Lợi, Thị trấn Tân Quới |
61 | Huyện Trà Cú | Xã | Hàm Giang | 81713065 | 60,66 | 30.752 | Xã Hàm Tân, Xã Kim Sơn, Xã Hàm Giang |
62 | Huyện Bình Tân | Xã | Tân Lược | 80908031 | 56,39 | 38.844 | Xã Tân Thành, Xã Tân An Thạnh, Xã Tân Lược |
63 | Huyện Trà Cú | Xã | Long Hiệp | 81713067 | 65,17 | 32.425 | Xã Ngọc Biên, Xã Tân Hiệp, Xã Long Hiệp |
64 | Huyện Bình Tân | Xã | Mỹ Thuận | 80908032 | 210,50 | 60.747 | Xã Thành Trung, Xã Nguyễn Văn Thảnh, Xã Mỹ Thuận |
65 | Huyện Trà Cú | Xã | Tập Sơn | 81713068 | 67,44 | 39.985 | Xã Tân Sơn, Xã Phước Hưng, Xã Tập Sơn |
66 | Thị xã Bình Minh | Phường | Bình Minh | 80907033 | 23,86 | 34.193 | Xã Thuận An, Phường Thành Phước, Phường Cái Vồn |
67 | Thị xã Duyên Hải | Phường | Duyên Hải | 81716069 | 69,63 | 24.356 | Phường 1 (thị xã Duyên Hải), Xã Long Toàn, Xã Dân Thành |
68 | Thị xã Bình Minh | Phường | Cái Vồn | 80907034 | 26,52 | 36.031 | Xã Mỹ Hòa (thị xã Bình Minh), Xã Ngãi Tứ, Phường Thành Phước, Phường Cái Vồn |
69 | Thị xã Duyên Hải | Phường | Trường Long Hòa | 81716070 | 56,49 | 1.615 | Phường 2 (thị xã Duyên Hải), Xã Trường Long Hòa |
70 | Thị xã Bình Minh | Phường | Đông Thành | 80907035 | 44,35 | 41.793 | Phường Đông Thuận, Xã Đông Bình, Xã Đông Thạnh, Xã Đông Thành |
71 | Thị xã Duyên Hải | Xã | Long Hữu | 81716071 | 67,28 | 15.321 | Xã Hiệp Thạnh, Xã Long Hữu |
72 | Huyện Duyên Hải | Xã | Long Thành | 81715072 | 51,51 | 15.429 | Thị trấn Long Thành, Xã Long Khánh |
73 | Huyện Duyên Hải | Xã | Đông Hải | 81715073 | 100,16 | 23.062 | Không sáp nhập |
74 | Huyện Duyên Hải | Xã | Long Vĩnh | 81715074 | 96,37 | 16.344 | Không sáp nhập |
75 | Huyện Duyên Hải | Xã | Đôn Châu | 81715075 | 58,93 | 3.205 | Xã Đôn Xuân, Xã Đôn Châu |
76 | Huyện Duyên Hải | Xã | Ngũ Lạc | 81715076 | 60,92 | 32.309 | Xã Thạnh Hòa Sơn, Xã Ngũ Lạc |
77 | Thành phố Bến Tre | Phường | An Hội | 81101077 | 31,90 | 53.476 | Phường An Hội, Xã Mỹ Thạnh An, Xã Phú Nhuận, Xã Sơn Phú |
78 | Thành phố Bến Tre | Phường | Phú Khương | 81101078 | 24,97 | 47.059 | Phường 8 (thành phố Bến Tre), Phường Phú Khương, Xã Phú Hưng, Xã Nhơn Thạnh |
79 | Thành phố Bến Tre | Phường | Bến Tre | 81101079 | 31,99 | 35.917 | Phường 7, Xã Bình Phú (thành phố Bến Tre), Xã Thanh Tân |
80 | Thành phố Bến Tre | Phường | Sơn Đông | 81101080 | 23,48 | 34.188 | Phường 6, Xã Sơn Đông, Xã Tam Phước |
81 | Huyện Châu Thành | Phường | Phú Tân | 81103081 | 26,58 | 28.568 | Phường Phú Tân, Xã Hữu Định, Xã Phước Thạnh |
82 | Huyện Châu Thành | Xã | Phú Túc | 81103082 | 63,14 | 62.073 | Thị trấn Châu Thành (huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre), Xã Tân Thạch, Xã Tường Đa, Xã Phú Túc |
83 | Huyện Châu Thành | Xã | Giao Long | 81103083 | 42,45 | 4.015 | Xã An Phước (huyện Châu Thành), Xã Quới Sơn, Xã Giao Long |
84 | Huyện Châu Thành | Xã | Tiên Thủy | 81103084 | 33,81 | 31.792 | Thị trấn Tiên Thủy, Xã Thành Triệu, Xã Quới Thành |
85 | Huyện Châu Thành | Xã | Tân Phú | 81103085 | 38,60 | 3.136 | Xã Tân Phú (huyện Châu Thành), Xã Tiên Long, Xã Phú Đức |
86 | Huyện Chợ Lách | Xã | Phú Phụng | 81105086 | 47,89 | 38.495 | Xã Sơn Định, Xã Vĩnh Bình, Xã Phú Phụng |
87 | Huyện Chợ Lách | Xã | Chợ Lách | 81105087 | 49,72 | 44.316 | Xã Long Thới (huyện Chợ Lách), Xã Hòa Nghĩa, Thị trấn Chợ Lách |
88 | Huyện Chợ Lách | Xã | Vĩnh Thành | 81105088 | 52,01 | 42.885 | Xã Phú Sơn, Xã Tân Thiềng, Xã Vĩnh Thành |
89 | Huyện Chợ Lách | Xã | Hưng Khánh Trung | 81105089 | 32,14 | 27.672 | Xã Vĩnh Hòa (huyện Chợ Lách), Xã Hưng Khánh Trung A, Xã Hưng Khánh Trung B |
90 | Huyện Mỏ Cày Bắc | Xã | Phước Mỹ Trung | 81108090 | 38,19 | 36.526 | Thị trấn Phước Mỹ Trung, Xã Phú Mỹ, Xã Thạnh Ngãi, Xã Tân Phú Tây |
91 | Huyện Mỏ Cày Bắc | Xã | Tân Thành Bình | 81108091 | 52,65 | 46.858 | Xã Tân Bình (huyện Mỏ Cày Bắc), Xã Thành An, Xã Hòa Lộc, Xã Tân Thành Bình |
92 | Huyện Mỏ Cày Bắc | Xã | Nhuận Phú Tân | 81108092 | 41,64 | 38.837 | Xã Khánh Thạnh Tân, Xã Tân Thanh Tây, Xã Nhuận Phú Tân |
93 | Huyện Mỏ Cày Nam | Xã | Đồng Khởi | 81107093 | 41,12 | 35.384 | Xã Định Thủy, Xã Phước Hiệp, Xã Bình Khánh |
94 | Huyện Mỏ Cày Nam | Xã | Mỏ Cày | 81107094 | 38,88 | Thị trấn Mỏ Cày, Xã An Thạnh (huyện Mỏ Cày Nam), Xã Tân Hội, Xã Đa Phước Hội | |
95 | Huyện Mỏ Cày Nam | Xã | Thành Thới | 81107095 | 49,35 | 35.102 | Xã An Thới, Xã Thành Thới A, Xã Thành Thới B |
96 | Huyện Mỏ Cày Nam | Xã | An Định | 81107096 | 46,59 | 37.688 | Xã Tân Trung, Xã Minh Đức, Xã An Định |
97 | Huyện Mỏ Cày Nam | Xã | Hương Mỹ | 81107097 | 55,01 | 38.427 | Xã Ngãi Đăng, Xã Cẩm Sơn, Xã Hương Mỹ |
98 | Huyện Thạnh Phú | Xã | Đại Điền | 81115098 | 59,26 | 37.267 | Xã Phú Khánh, Xã Tân Phong, Xã Thới Thạnh, Xã Đại Điền |
99 | Huyện Thạnh Phú | Xã | Quới Điền | 81115099 | 49,58 | 30.012 | Xã Hòa Lợi (huyện Thạnh Phú), Xã Mỹ Hưng, Xã Quới Điền |
100 | Huyện Thạnh Phú | Xã | Thạnh Phú | 81115100 | 99,07 | 25.699 | Thị trấn Thạnh Phú, Xã An Thạnh (huyện Thạnh Phú), Xã Bình Thạnh, Xã Mỹ An |
101 | Huyện Thạnh Phú | Xã | An Qui | 81115101 | 73,53 | 28.342 | Xã An Thuận, Xã An Nhơn, Xã An Qui |
102 | Huyện Thạnh Phú | Xã | Thạnh Hải | 81115102 | 100,71 | 18.261 | Xã An Điền, Xã Thạnh Hải |
103 | Huyện Thạnh Phú | Xã | Thạnh Phong | 81115103 | 77,97 | 20.255 | Xã Giao Thạnh, Xã Thạnh Phong |
104 | Huyện Ba Tri | Xã | Tân Thủy | 81113104 | 52,55 | 45.743 | Thị trấn Tiệm Tôm, Xã An Hòa Tây, Xã Tân Thủy |
105 | Huyện Ba Tri | Xã | Bảo Thạnh | 81113105 | 62,28 | 25.225 | Xã Bảo Thuận, Xã Bảo Thạnh |
106 | Huyện Ba Tri | Xã | Ba Tri | 81113106 | 49,47 | 52.154 | Thị trấn Ba Tri, Xã Vĩnh Hòa (huyện Ba Tri), Xã An Đức, Xã Vĩnh An, Xã An Bình Tây |
107 | Huyện Ba Tri | Xã | Tân Xuân | 81113107 | 50,44 | 36.387 | Xã Phú Lễ, Xã Phước Ngãi, Xã Tân Xuân |
108 | Huyện Ba Tri | Xã | Mỹ Chánh Hòa | 81113108 | 50,61 | 29.376 | Xã Mỹ Hòa, Xã Mỹ Chánh (huyện Ba Tri), Xã Mỹ Nhơn |
109 | Huyện Ba Tri | Xã | An Ngãi Trung | 81113109 | 33,86 | Xã Mỹ Thạnh (huyện Ba Tri), Xã An Phú Trung, Xã An Ngãi Trung | |
110 | Huyện Ba Tri | Xã | An Hiệp | 81113110 | 56,33 | 31.248 | Xã Tân Hưng, Xã An Ngãi Tây, Xã An Hiệp |
111 | Huyện Giồng Trôm | Xã | Hưng Nhượng | 81109111 | 53,66 | 37.568 | Xã Tân Thanh, Xã Hưng Lễ, Xã Hưng Nhượng |
112 | Huyện Giồng Trôm | Xã | Giồng Trôm | 81109112 | 42,39 | 37.599 | Thị trấn Giồng Trôm, Xã Bình Hòa, Xã Bình Thành |
113 | Huyện Giồng Trôm | Xã | Tân Hào | 81109113 | 44,45 | 30.694 | Xã Tân Lợi Thạnh, Xã Thạnh Phú Đông, Xã Tân Hào |
114 | Huyện Giồng Trôm | Xã | Phước Long | 81109114 | 49,48 | 24.984 | Xã Long Mỹ (huyện Giồng Trôm), Xã Hưng Phong, Xã Phước Long |
115 | Huyện Giồng Trôm | Xã | Lương Phú | 81109115 | 27,88 | 25.554 | Xã Mỹ Thạnh (huyện Giồng Trôm), Xã Thuận Điền, Xã Lương Phú |
116 | Huyện Giồng Trôm | Xã | Châu Hòa | 81109116 | 52,05 | 28.425 | Xã Châu Bình, Xã Lương Quới, Xã Châu Hòa |
117 | Huyện Giồng Trôm | Xã | Lương Hòa | 81109117 | 37,48 | 2.594 | Xã Lương Hòa (huyện Giồng Trôm), Xã Phong Nẫm |
118 | Huyện Bình Đại | Xã | Thới Thuận | 81111118 | 116,95 | 20.968 | Xã Thừa Đức, Xã Thới Thuận |
119 | Huyện Bình Đại | Xã | Thạnh Phước | 81111119 | 76,99 | 21.208 | Xã Đại Hòa Lộc, Xã Thạnh Phước |
120 | Huyện Bình Đại | Xã | Bình Đại | 81111120 | 44,70 | 33.881 | Thị trấn Bình Đại, Xã Bình Thới, Xã Bình Thắng |
121 | Huyện Bình Đại | Xã | Thạnh Trị | 81111121 | 73,26 | 29.457 | Xã Định Trung, Xã Phú Long, Xã Thạnh Trị |
122 | Huyện Bình Đại | Xã | Lộc Thuận | 81111122 | 42,70 | 28.704 | Xã Vang Quới Đông, Xã Vang Quới Tây, Xã Lộc Thuận |
123 | Huyện Bình Đại | Xã | Châu Hưng | 81111123 | 35,22 | 23.229 | Xã Long Hòa (huyện Bình Đại), Xã Thới Lai, Xã Châu Hưng |
124 | Huyện Bình Đại | Xã | Phú Thuận | 81111124 | 29,28 | 16.883 | Xã Long Định, Xã Tam Hiệp, Xã Phú Thuận |
Xem thêm
Danh sách xã phường chi tiết của từng tỉnh thành Việt Nam mới sau sắp xếp 2025:- TP Hà Nội
- TP.HCM
- Cần Thơ
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- TP Huế
- Kiên Giang
- Bắc Giang
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Định
- Hà Tĩnh
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Yên Bái
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Bình
- Sơn La
- Long An
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long