
Hòn Đất là một Huyện thuộc Kiên Giang. Huyện Hòn Đất có mã bưu chính là 92200 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Hòn Đất. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Hòn Đất mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Hòn Đất | 913 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Hòn Đất | 91300 |
3 | Huyện ủy huyện Hòn Đất | 91301 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Hòn Đất | 91302 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Hòn Đất | 91303 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hòn Đất | 91304 |
7 | Thị trấn Hòn Đất huyện Hòn Đất | 91306 |
8 | Xã Mỹ Thái huyện Hòn Đất | 91307 |
9 | Xã Nam Thái Sơn huyện Hòn Đất | 91308 |
10 | Xã Bình Sơn huyện Hòn Đất | 91309 |
11 | Xã Bình Giang huyện Hòn Đất | 91310 |
12 | Xã Lình Huỳnh huyện Hòn Đất | 91311 |
13 | Xã Thổ Sơn huyện Hòn Đất | 91312 |
14 | Xã Sơn Kiên huyện Hòn Đất | 91313 |
15 | Xã Sơn Bình huyện Hòn Đất | 91314 |
16 | Thị trấn Sóc Sơn huyện Hòn Đất | 91315 |
17 | Xã Mỹ Lâm huyện Hòn Đất | 91316 |
18 | Xã Mỹ Phước huyện Hòn Đất | 91317 |
19 | Xã Mỹ Hiệp Sơn huyện Hòn Đất | 91318 |
20 | Xã Mỹ Thuận huyện Hòn Đất | 91319 |
21 | Bưu cục phát Hòn Đất huyện Hòn Đất | 91350 |
22 | Bưu cục Bình Sơn huyện Hòn Đất | 91351 |
23 | Bưu cục Sóc Xòai huyện Hòn Đất | 91352 |
24 | Bưu điện văn hóa xã Kiên Hảo huyện Hòn Đất | 91353 |
25 | Bưu điện văn hóa xã Hiệp Hòa huyện Hòn Đất | 91354 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Hòn Đất theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Hòn Đất | 921600 | Bưu cục cấp 2 Hòn Đất | Ấp Chòm Sao, Thị trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất |
2 | Huyện Hòn Đất | 921620 | Bưu cục cấp 3 Bình Sơn | Ấp Thuận Tiến, Xã Bình Sơn, Huyện Hòn Đất |
3 | Huyện Hòn Đất | 921660 | Bưu cục cấp 3 Sóc Xòai | Ấp Thị Tứ, Thị trấn Sóc Sơn, Huyện Hòn Đất |
4 | Huyện Hòn Đất | 921700 | Điểm BĐVHX Hiệp Hòa | Ấp Hiệp Hòa, Xã Mỹ Hiệp Sơn, Huyện Hòn Đất |
5 | Huyện Hòn Đất | 921610 | Điểm BĐVHX Nam Thái Sơn | Ấp Sơn Hòa, Xã Nam Thái Sơn, Huyện Hòn Đất |
6 | Huyện Hòn Đất | 921740 | Điểm BĐVHX Lình Hùynh | Ấp Lình Huỳnh, Xã Lình Huỳnh, Huyện Hòn Đất |
7 | Huyện Hòn Đất | 921701 | Điểm BĐVHX Kiên Hảo | Ấp Kiên Hảo, Xã Mỹ Hiệp Sơn, Huyện Hòn Đất |
8 | Huyện Hòn Đất | 921640 | Điểm BĐVHX Thổ Sơn | Ấp Hòn Me, Xã Thổ Sơn, Huyện Hòn Đất |
9 | Huyện Hòn Đất | 921630 | Điểm BĐVHX Bình Giang | Ấp Kinh 4, Xã Bình Giang, Huyện Hòn Đất |
10 | Huyện Hòn Đất | 921650 | Điểm BĐVHX Sơn Kiên | Ấp Số 8, Xã Sơn Kiên, Huyện Hòn Đất |
11 | Huyện Hòn Đất | 921702 | Điểm BĐVHX Mỹ Hiệp Sơn | Ấp Hiệp Bình, Xã Mỹ Hiệp Sơn, Huyện Hòn Đất |
12 | Huyện Hòn Đất | 921720 | Điểm BĐVHX Mỹ Phước | Ấp Phước Thạnh, Xã Mỹ Phước, Huyện Hòn Đất |
13 | Huyện Hòn Đất | 921680 | Điểm BĐVHX Mỹ Lâm | Ấp Tân Điền, Xã Mỹ Lâm, Huyện Hòn Đất |
14 | Huyện Hòn Đất | 921755 | Điểm BĐVHX Mỹ Thái | Ấp Mỹ Thái, Xã Mỹ Thái, Huyện Hòn Đất |
15 | Huyện Hòn Đất | 921735 | Điểm BĐVHX Mỹ Thuận | Ấp Cản Đất, Xã Mỹ Thuận, Huyện Hòn Đất |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái