
Mường Chà là một Huyện thuộc Điện Biên. Huyện Mường Chà có mã bưu chính là 32500 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Mường Chà. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Mường Chà mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Mường Chà | 3275 - 3279 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Mường Chà | 32750 |
3 | Huyện ủy huyện Mường Chà | 32751 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Mường Chà | 32752 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Mường Chà | 32753 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mường Chà | 32754 |
7 | Thị trấn Mường Chà huyện Mường Chà | 32756 |
8 | Xã Huổi Mí huyện Mường Chà | 32757 |
9 | Xã Nậm Nèn huyện Mường Chà | 32758 |
10 | Xã Pa Ham huyện Mường Chà | 32759 |
11 | Xã Xá Tổng huyện Mường Chà | 32760 |
12 | Xã Hừa Ngài huyện Mường Chà | 32761 |
13 | Xã Huổi Lèng huyện Mường Chà | 32762 |
14 | Xã Mường Tùng huyện Mường Chà | 32763 |
15 | Xã Ma Thì Hồ huyện Mường Chà | 32764 |
16 | Xã Sa Lông huyện Mường Chà | 32765 |
17 | Xã Na Sang huyện Mường Chà | 32766 |
18 | Xã Mường Mươn huyện Mường Chà | 32767 |
19 | Bưu cục phát Mường Chà huyện Mường Chà | 32775 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Mường Chà theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mường Chà | 383300 | Bưu cục cấp 2 Mường Chà | Khu phố 3, Thị trấn Mường Chà, Huyện Mường Chà |
2 | Huyện Mường Chà | 383500 | Điểm BĐVHX Mường Mơn | Bản Búng Giắt, Xã Mường Mơn, Huyện Mường Chà |
3 | Huyện Mường Chà | 383480 | Điểm BĐVHX Mường Tùng | Bản Mường Tùng, Xã Mường Tùng, Huyện Mường Chà |
4 | Huyện Mường Chà | 383340 | Điểm BĐVHX Xá Tổng | Bản Xa Tổng, Xã Xá Tổng, Huyện Mường Chà |
5 | Huyện Mường Chà | 383320 | Điểm BĐVHX Hừa Ngài | Bản Hừa Ngài, Xã Hừa Ngài, Huyện Mường Chà |
6 | Huyện Mường Chà | 383460 | Điểm BĐVHX Huổi Lèng | Bản Huổi Lèng, Xã Huổi Leng, Huyện Mường Chà |
7 | Huyện Mường Chà | 383590 | Điểm BĐVHX Na Sang | Bản Hin 2, Xã Na Sang, Huyện Mường Chà |
8 | Huyện Mường Chà | 384650 | Điểm BĐVHX Sa Lông | Bản Sa Lông 1, Xã Sa Lông, Huyện Mường Chà |
9 | Huyện Mường Chà | 383570 | Điểm BĐVHX Ma Thì Hồ | Bản Hồ Chim 1, Xã Ma Thì Hồ, Huyện Mường Chà |
10 | Huyện Mường Chà | 383360 | Điểm BĐVHX Nậm Nèn | Bản Nậm Nèn 1, Xã Nậm Nèn, Huyện Mường Chà |
11 | Huyện Mường Chà | 384682 | Hòm thư Công cộng Xã Pa Ham | Bản Mường Anh, Xã Pa Ham, Huyện Mường Chà |
12 | Huyện Mường Chà | 384672 | Hòm thư Công cộng Xã Huổi Mí | Bản Huổi Mí 1, Xã Huổi Mí, Huyện Mường Chà |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái