
Nậm Pồ là một Huyện thuộc Điện Biên. Huyện Nậm Pồ có mã bưu chính là 32300 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Nậm Pồ. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Nậm Pồ mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Nậm Pồ | 328 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Nậm Pồ | 32800 |
3 | Huyện ủy huyện Nậm Pồ | 32801 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Nậm Pồ | 32802 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Nậm Pồ | 32803 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nậm Pồ | 32804 |
7 | Xã Nà Hỳ huyện Nậm Pồ | 32806 |
8 | Xã Si Pa Phìn huyện Nậm Pồ | 32807 |
9 | Xã Phìn Hồ huyện Nậm Pồ | 32808 |
10 | Xã Chà Nưa huyện Nậm Pồ | 32809 |
11 | Xã Chà Tở huyện Nậm Pồ | 32810 |
12 | Xã Nậm Khăn huyện Nậm Pồ | 32811 |
13 | Xã Pa Tần huyện Nậm Pồ | 32812 |
14 | Xã Chà Cang huyện Nậm Pồ | 32813 |
15 | Xã Nậm Tin huyện Nậm Pồ | 32814 |
16 | Xã Na Cô Sa huyện Nậm Pồ | 32815 |
17 | Xã Nà Khoa huyện Nậm Pồ | 32816 |
18 | Xã Nậm Nhừ huyện Nậm Pồ | 32817 |
19 | Xã Nậm Chua huyện Nậm Pồ | 32818 |
20 | Xã Nà Bủng huyện Nậm Pồ | 32819 |
21 | Xã Vàng Đán huyện Nậm Pồ | 32820 |
22 | Bưu cục phát Nậm Pồ huyện Nậm Pồ | 32850 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Nậm Pồ theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Nậm Pồ | 385310 | Bưu cục cấp 2 Nậm Pồ | Bản Huổi Hâu, Xã Nà Khoa, Huyện Nậm Pồ |
2 | Huyện Nậm Pồ | 385420 | Điểm BĐVHX Pa Tần | Bản Pa Tần, Xã Pa Tần, Huyện Nậm Pồ |
3 | Huyện Nậm Pồ | 385320 | Điểm BĐVHX Chà Cang | Bản Mới, Xã Chà Cang, Huyện Nậm Pồ |
4 | Huyện Nậm Pồ | 385350 | Điểm BĐVHX Nà Bủng | Bản Nà Bủng 1, Xã Nà Bủng, Huyện Nậm Pồ |
5 | Huyện Nậm Pồ | 385370 | Điểm BĐVHX Nà Hỳ | Bản Nà Hỳ 1, Xã Nà Hỳ, Huyện Nậm Pồ |
6 | Huyện Nậm Pồ | 385360 | Điểm BĐVHX Na Cô Sa | Bản Huổi Thủng 1, Xã Na Cô Sa, Huyện Nậm Pồ |
7 | Huyện Nậm Pồ | 385340 | Điểm BĐVHX Chà Tở | Bản Nà Pẩu, Xã Chà Tở, Huyện Nậm Pồ |
8 | Huyện Nậm Pồ | 385390 | Điểm BĐVHX Nậm Khăn | Bản Nậm Khăn, Xã Nậm Khăn, Huyện Nậm Pồ |
9 | Huyện Nậm Pồ | 385330 | Điểm BĐVHX Chà Nưa | Bản Pó Có, Xã Chà Nưa, Huyện Nậm Pồ |
10 | Huyện Nậm Pồ | 385440 | Điểm BĐVHX Si Pa Phìn | Bản Nậm Chim 1, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
11 | Huyện Nậm Pồ | 385430 | Điểm BĐVHX Phìn Hồ | Bản Đệ Tinh 2, Xã Phìn Hồ, Huyện Nậm Pồ |
12 | Huyện Nậm Pồ | 385315 | Điểm BĐVHX Nà Khoa | Bản Huổi Hâu, Xã Nà Khoa, Huyện Nậm Pồ |
13 | Huyện Nậm Pồ | 385412 | Hòm thư Công cộng Xã Nậm Tin | Bản Nậm Tin 1, Xã Nậm Tin, Huyện Nậm Pồ |
14 | Huyện Nậm Pồ | 385402 | Hòm thư Công cộng Xã Nậm Nhừ | Bản Nậm Nhừ 1, Xã Nậm Nhừ, Huyện Nậm Pồ |
15 | Huyện Nậm Pồ | 385382 | Hòm thư Công cộng Xã Nậm Chua | Bản Nậm Chua 2, Xã Nậm Chua, Huyện Nậm Pồ |
16 | Huyện Nậm Pồ | 385452 | Hòm thư Công cộng Xã Vàng Đán | Bản Vàng Đán Đạo, Xã Vàng Đán, Huyện Nậm Pồ |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái