
Tủa Chùa là một Huyện thuộc Điện Biên. Huyện Tủa Chùa có mã bưu chính là 32400 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Tủa Chùa. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Tủa Chùa mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Tủa Chùa | 326 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Tủa Chùa | 32600 |
3 | Huyện ủy huyện Tủa Chùa | 32601 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Tủa Chùa | 32602 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Tủa Chùa | 32603 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tủa Chùa | 32604 |
7 | Thị trấn Tủa Chùa huyện Tủa Chùa | 32606 |
8 | Xã Mường Báng huyện Tủa Chùa | 32607 |
9 | Xã Xá Nhè huyện Tủa Chùa | 32608 |
10 | Xã Mường Đun huyện Tủa Chùa | 32609 |
11 | Xã Tủa Thàng huyện Tủa Chùa | 32610 |
12 | Xã Huổi Só huyện Tủa Chùa | 32611 |
13 | Xã Xín Chải huyện Tủa Chùa | 32612 |
14 | Xã Tả Sìn Thàng huyện Tủa Chùa | 32613 |
15 | Xã Lao Xả Phình huyện Tủa Chùa | 32614 |
16 | Xã Trung Thu huyện Tủa Chùa | 32615 |
17 | Xã Tả Phìn huyện Tủa Chùa | 32616 |
18 | Xã Sính Phình huyện Tủa Chùa | 32617 |
19 | Bưu cục phát Tủa Chùa huyện Tủa Chùa | 32650 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Tủa Chùa theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tủa Chùa | 383600 | Bưu cục cấp 2 Tủa Chùa | Khu phố Thắng Lợi, Thị trấn Tủa Chùa, Huyện Tủa Chùa |
2 | Huyện Tủa Chùa | 383610 | Điểm BĐVHX Xá Nhè | Bản Tính B, Xã Sáng Nhè, Huyện Tủa Chùa |
3 | Huyện Tủa Chùa | 383800 | Điểm BĐVHX Mường Báng | Đội 2, Xã Mường Báng, Huyện Tủa Chùa |
4 | Huyện Tủa Chùa | 383650 | Điểm BĐVHX Tủa Thàng | Bản Làng Vùa 1, Xã Tủa Thàng, Huyện Tủa Chùa |
5 | Huyện Tủa Chùa | 383630 | Điểm BĐVHX Mường Đun | Bản Đun, Xã Mường Đun, Huyện Tủa Chùa |
6 | Huyện Tủa Chùa | 383730 | Điểm BĐVHX Lao Xả Phình | Thôn 1, Xã Lao Xả Phình, Huyện Tủa Chùa |
7 | Huyện Tủa Chùa | 383710 | Điểm BĐVHX Tả Sìn Thàng | Bản Tả Sìn Thàng, Xã Tả Sìn Thàng, Huyện Tủa Chùa |
8 | Huyện Tủa Chùa | 383760 | Điểm BĐVHX Trung Thu | Bản Trung Thu, Xã Trung Thu, Huyện Tủa Chùa |
9 | Huyện Tủa Chùa | 383740 | Điểm BĐVHX Tả Phình | Bản Tả Phình 1, Xã Tả Phình, Huyện Tủa Chùa |
10 | Huyện Tủa Chùa | 383690 | Điểm BĐVHX Sín Chải | Bản Sín Chải, Xã Sín Chải, Huyện Tủa Chùa |
11 | Huyện Tủa Chùa | 383670 | Điểm BĐVHX Huổi Só | Bản Huổi Ca, Xã Huổi Só, Huyện Tủa Chùa |
12 | Huyện Tủa Chùa | 383780 | Điểm BĐVHX Xính Phình | Bản Tà Là Cáo, Xã Xính Phình, Huyện Tủa Chùa |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái