
Rạch Giá là một Thành phố thuộc Kiên Giang. Thành phố Rạch Giá có mã bưu chính là 91100 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của thành phố Rạch Giá. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính thành phố Rạch Giá mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Thành phố Rạch Giá | 911 |
2 | Bưu cục Trung tâm thành phố Rạch Giá | 91100 |
3 | Thành ủy thành phố Rạch Giá | 91101 |
4 | Hội đồng nhân dân thành phố Rạch Giá | 91102 |
5 | Ủy ban nhân dân thành phố Rạch Giá | 91103 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Rạch Giá | 91104 |
7 | Phường Vĩnh Thanh Vân thành phố Rạch Giá | 91106 |
8 | Phường Vĩnh Thanh thành phố Rạch Giá | 91107 |
9 | Phường Vĩnh Quang thành phố Rạch Giá | 91108 |
10 | Xã Phi Thông thành phố Rạch Giá | 91109 |
11 | Phường Vĩnh Thông thành phố Rạch Giá | 91110 |
12 | Phường Vĩnh Hiệp thành phố Rạch Giá | 91111 |
13 | Phường Vĩnh Bảo thành phố Rạch Giá | 91112 |
14 | Phường Vĩnh Lạc thành phố Rạch Giá | 91113 |
15 | Phường An Hòa thành phố Rạch Giá | 91114 |
16 | Phường Rạch Sỏi thành phố Rạch Giá | 91115 |
17 | Phường Vĩnh Lợi thành phố Rạch Giá | 91116 |
18 | Phường An Bình thành phố Rạch Giá | 91117 |
19 | Bưu cục phát Rạch Giá thành phố Rạch Giá | 91150 |
20 | Bưu cục phát COD Rạch Giá thành phố Rạch Giá | 91151 |
21 | Bưu cục KHL Kiên Giang thành phố Rạch Giá | 91152 |
22 | Bưu cục Bến Tàu Phú Quốc thành phố Rạch Giá | 91153 |
23 | Bưu cục Huỳnh Thúc Kháng thành phố Rạch Giá | 91154 |
24 | Bưu cục Nguyễn Thái Bình thành phố Rạch Giá | 91155 |
25 | Bưu cục Quang Trung thành phố Rạch Giá | 91156 |
26 | Bưu cục Vĩnh Hiệp thành phố Rạch Giá | 91157 |
27 | Bưu cục An Hòa thành phố Rạch Giá | 91158 |
28 | Bưu cục Mai Thị Hồng Hạnh thành phố Rạch Giá | 91159 |
29 | Bưu cục Rạch Sỏi thành phố Rạch Giá | 91160 |
30 | Bưu cục HCC thành phố Rạch Giá thành phố Rạch Giá | 91196 |
31 | Bưu cục Hệ 1 Rạch Giá thành phố Rạch Giá | 91197 |
32 | Bưu cục HCC Kiên Giang thành phố Rạch Giá | 91198 |
33 | Bưu cục Hệ 1 Kiên Giang thành phố Rạch Giá | 91199 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của thành phố Rạch Giá theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Rạch Giá | 920000 | Bưu cục cấp 1 Rạch Giá | Số 01, Đường Mạc Cửu, Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá |
2 | Thành phố Rạch Giá | 921100 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Thái Bình | Số 1119, Đường Mạc Cữu, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá |
3 | Thành phố Rạch Giá | 921220 | Bưu cục cấp 3 Rạch Sỏi | Số 32, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Vĩnh Lợi, Thành phố Rạch Giá |
4 | Thành phố Rạch Giá | 921230 | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Hiệp | Khu phố Thông Chử, Phường Vĩnh Hiệp, Thành phố Rạch Giá |
5 | Thành phố Rạch Giá | 921231 | Điểm BĐVHX Vĩnh Viễn | Khu phố Vĩnh Viễn, Phường Vĩnh Hiệp, Thành phố Rạch Giá |
6 | Thành phố Rạch Giá | 921090 | Điểm BĐVHX Phi Thông | Số 764, Ấp Tà Tây, Xã Phi Thông, Thành phố Rạch Giá |
7 | Thành phố Rạch Giá | 921080 | Điểm BĐVHX Vĩnh Thông | Khu phố 3, Phường Vĩnh Thông, Thành phố Rạch Giá |
8 | Thành phố Rạch Giá | 921221 | Điểm BĐVHX Vĩnh Lợi | Đường Cao Thắng, Phường Vĩnh Lợi, Thành phố Rạch Giá |
9 | Thành phố Rạch Giá | 921190 | Bưu cục cấp 3 An Hòa | Số 575, Đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá |
10 | Thành phố Rạch Giá | 920900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Kiên Giang | Số 1, Đường Mạc Cửu, Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá |
11 | Thành phố Rạch Giá | 921186 | Điểm BĐVHX An Hòa | Số 66, Đường Trần Khánh Dư, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá |
12 | Thành phố Rạch Giá | 921123 | Điểm BĐVHX Vĩnh Quang | Đường Lê Anh Xuân, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá |
13 | Thành phố Rạch Giá | 921075 | Kiốt bưu điện Kios Bưu điện Vĩnh Thanh | Số 06, Đường Võ Thị Sáu, Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá |
14 | Thành phố Rạch Giá | 921315 | Kiốt bưu điện Kios Bưu điện Nguyễn Chí Thanh | Số 323, Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Rạch Sỏi, Thành phố Rạch Giá |
15 | Thành phố Rạch Giá | 921289 | Kiốt bưu điện Kios Bưu điện Vĩnh Bão | Số 02, Đường Phạm Hùng, Phường Vĩnh Bảo, Thành phố Rạch Giá |
16 | Thành phố Rạch Giá | 921350 | Bưu cục cấp 3 KHL Kiên Giang | Đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá |
17 | Thành phố Rạch Giá | 921370 | Bưu cục cấp 3 Mai Thị Hồng Hạnh | Số 180A, Đường Mai Thị Hồng Hạnh, Phường Rạch Sỏi, Thành phố Rạch Giá |
18 | Thành phố Rạch Giá | 921380 | Bưu cục cấp 3 HUỲNH THÚC KHÁNG | Số 03, Đường Hùynh Thúc Kháng, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá |
19 | Thành phố Rạch Giá | 921360 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục HCC Rạch Giá | Số 01, Đường Mạc Cửu, Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá |
20 | Thành phố Rạch Giá | 921035 | Bưu cục cấp 3 Bến Tàu Phú Quốc | Số 06, Đường Tự Do, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá |
21 | Thành phố Rạch Giá | 921305 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Rạch Giá | Số 575, Đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá |
22 | Thành phố Rạch Giá | 921138 | Bưu cục cấp 3 Quang Trung | Đường Quang Trung, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá |
23 | Thành phố Rạch Giá | 921302 | Bưu cục cấp 3 Hành chính công Kiên Giang | Số 575, Đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái