Khám phá danh sách quận huyện Việt Nam cập nhật đến 31/12/2016, được Địa Ốc Thông Thái tổng hợp từ Tổng cục Thống kê với đầy đủ mã hành chính và tên tỉnh thành, quận huyện. Dữ liệu các đơn vị hành chính quận huyện hàng năm được cập nhật, tổng hợp và lưu trữ bởi Địa Ốc Thông Thái. Chúng tôi tin rằng hệ thống dữ liệu này sẽ là nguồn thông tin đáng tin cậy, hữu dụng và hỗ trợ quý anh chị trong việc tìm hiểu, phân tích, nghiên cứu, đồng thời khám phá những biến chuyển trong tổ chức hành chính của Việt Nam từ quá khứ tới tương lai. Bạn có thể xem trực tiếp hoặc tải về file Excel bên dưới. Tất cả đều miễn phí !!
Danh sách Quận Huyện Việt Nam 2016
Bảng dưới đây mang đến thông tin chi tiết về các quận huyện tại Việt Nam, được cập nhật đến ngày 31/12/2016 dựa trên nguồn dữ liệu chính thức từ Tổng cục Thống kê. Các cột thông tin bao gồm:
- Mã tỉnh thành
- Tên tỉnh thành
- Mã quận huyện
- Phân loại quận huyện: Quận, Huyện, Thành phố, Thị xã,…
- Tên quận huyện
Mã TT | Tên Tỉnh Thành | Mã QH | Phân loại | Tên Quận Huyện |
---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Hà Nội | 1 | Quận | Quận Ba Đình |
1 | Thành phố Hà Nội | 2 | Quận | Quận Hoàn Kiếm |
1 | Thành phố Hà Nội | 3 | Quận | Quận Tây Hồ |
1 | Thành phố Hà Nội | 4 | Quận | Quận Long Biên |
1 | Thành phố Hà Nội | 5 | Quận | Quận Cầu Giấy |
1 | Thành phố Hà Nội | 6 | Quận | Quận Đống Đa |
1 | Thành phố Hà Nội | 7 | Quận | Quận Hai Bà Trưng |
1 | Thành phố Hà Nội | 8 | Quận | Quận Hoàng Mai |
1 | Thành phố Hà Nội | 9 | Quận | Quận Thanh Xuân |
1 | Thành phố Hà Nội | 16 | Huyện | Huyện Sóc Sơn |
1 | Thành phố Hà Nội | 17 | Huyện | Huyện Đông Anh |
1 | Thành phố Hà Nội | 18 | Huyện | Huyện Gia Lâm |
1 | Thành phố Hà Nội | 19 | Quận | Quận Nam Từ Liêm |
1 | Thành phố Hà Nội | 20 | Huyện | Huyện Thanh Trì |
1 | Thành phố Hà Nội | 21 | Quận | Quận Bắc Từ Liêm |
1 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện | Huyện Mê Linh |
1 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận | Quận Hà Đông |
1 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã | Thị xã Sơn Tây |
1 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện | Huyện Ba Vì |
1 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện | Huyện Phúc Thọ |
1 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện | Huyện Đan Phượng |
1 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện | Huyện Hoài Đức |
1 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện | Huyện Quốc Oai |
1 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện | Huyện Thạch Thất |
1 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện | Huyện Chương Mỹ |
1 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện | Huyện Thanh Oai |
1 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện | Huyện Thường Tín |
1 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện | Huyện Phú Xuyên |
1 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện | Huyện Ứng Hòa |
1 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện | Huyện Mỹ Đức |
2 | Tỉnh Hà Giang | 24 | Thành phố | Thành phố Hà Giang |
2 | Tỉnh Hà Giang | 26 | Huyện | Huyện Đồng Văn |
2 | Tỉnh Hà Giang | 27 | Huyện | Huyện Mèo Vạc |
2 | Tỉnh Hà Giang | 28 | Huyện | Huyện Yên Minh |
2 | Tỉnh Hà Giang | 29 | Huyện | Huyện Quản Bạ |
2 | Tỉnh Hà Giang | 30 | Huyện | Huyện Vị Xuyên |
2 | Tỉnh Hà Giang | 31 | Huyện | Huyện Bắc Mê |
2 | Tỉnh Hà Giang | 32 | Huyện | Huyện Hoàng Su Phì |
2 | Tỉnh Hà Giang | 33 | Huyện | Huyện Xín Mần |
2 | Tỉnh Hà Giang | 34 | Huyện | Huyện Bắc Quang |
2 | Tỉnh Hà Giang | 35 | Huyện | Huyện Quang Bình |
4 | Tỉnh Cao Bằng | 40 | Thành phố | Thành phố Cao Bằng |
4 | Tỉnh Cao Bằng | 42 | Huyện | Huyện Bảo Lâm |
4 | Tỉnh Cao Bằng | 43 | Huyện | Huyện Bảo Lạc |
4 | Tỉnh Cao Bằng | 44 | Huyện | Huyện Thông Nông |
4 | Tỉnh Cao Bằng | 45 | Huyện | Huyện Hà Quảng |
4 | Tỉnh Cao Bằng | 46 | Huyện | Huyện Trà Lĩnh |
4 | Tỉnh Cao Bằng | 47 | Huyện | Huyện Trùng Khánh |
4 | Tỉnh Cao Bằng | 48 | Huyện | Huyện Hạ Lang |
4 | Tỉnh Cao Bằng | 49 | Huyện | Huyện Quảng Uyên |
4 | Tỉnh Cao Bằng | 50 | Huyện | Huyện Phục Hoà |
4 | Tỉnh Cao Bằng | 51 | Huyện | Huyện Hoà An |
4 | Tỉnh Cao Bằng | 52 | Huyện | Huyện Nguyên Bình |
4 | Tỉnh Cao Bằng | 53 | Huyện | Huyện Thạch An |
6 | Tỉnh Bắc Kạn | 58 | Thành phố | Thành Phố Bắc Kạn |
6 | Tỉnh Bắc Kạn | 60 | Huyện | Huyện Pác Nặm |
6 | Tỉnh Bắc Kạn | 61 | Huyện | Huyện Ba Bể |
6 | Tỉnh Bắc Kạn | 62 | Huyện | Huyện Ngân Sơn |
6 | Tỉnh Bắc Kạn | 63 | Huyện | Huyện Bạch Thông |
6 | Tỉnh Bắc Kạn | 64 | Huyện | Huyện Chợ Đồn |
6 | Tỉnh Bắc Kạn | 65 | Huyện | Huyện Chợ Mới |
6 | Tỉnh Bắc Kạn | 66 | Huyện | Huyện Na Rì |
8 | Tỉnh Tuyên Quang | 70 | Thành phố | Thành phố Tuyên Quang |
8 | Tỉnh Tuyên Quang | 71 | Huyện | Huyện Lâm Bình |
8 | Tỉnh Tuyên Quang | 72 | Huyện | Huyện Na Hang |
8 | Tỉnh Tuyên Quang | 73 | Huyện | Huyện Chiêm Hóa |
8 | Tỉnh Tuyên Quang | 74 | Huyện | Huyện Hàm Yên |
8 | Tỉnh Tuyên Quang | 75 | Huyện | Huyện Yên Sơn |
8 | Tỉnh Tuyên Quang | 76 | Huyện | Huyện Sơn Dương |
10 | Tỉnh Lào Cai | 80 | Thành phố | Thành phố Lào Cai |
10 | Tỉnh Lào Cai | 82 | Huyện | Huyện Bát Xát |
10 | Tỉnh Lào Cai | 83 | Huyện | Huyện Mường Khương |
10 | Tỉnh Lào Cai | 84 | Huyện | Huyện Si Ma Cai |
10 | Tỉnh Lào Cai | 85 | Huyện | Huyện Bắc Hà |
10 | Tỉnh Lào Cai | 86 | Huyện | Huyện Bảo Thắng |
10 | Tỉnh Lào Cai | 87 | Huyện | Huyện Bảo Yên |
10 | Tỉnh Lào Cai | 88 | Huyện | Huyện Sa Pa |
10 | Tỉnh Lào Cai | 89 | Huyện | Huyện Văn Bàn |
11 | Tỉnh Điện Biên | 94 | Thành phố | Thành phố Điện Biên Phủ |
11 | Tỉnh Điện Biên | 95 | Thị xã | Thị Xã Mường Lay |
11 | Tỉnh Điện Biên | 96 | Huyện | Huyện Mường Nhé |
11 | Tỉnh Điện Biên | 97 | Huyện | Huyện Mường Chà |
11 | Tỉnh Điện Biên | 98 | Huyện | Huyện Tủa Chùa |
11 | Tỉnh Điện Biên | 99 | Huyện | Huyện Tuần Giáo |
11 | Tỉnh Điện Biên | 100 | Huyện | Huyện Điện Biên |
11 | Tỉnh Điện Biên | 101 | Huyện | Huyện Điện Biên Đông |
11 | Tỉnh Điện Biên | 102 | Huyện | Huyện Mường Ảng |
11 | Tỉnh Điện Biên | 103 | Huyện | Huyện Nậm Pồ |
12 | Tỉnh Lai Châu | 105 | Thành phố | Thành phố Lai Châu |
12 | Tỉnh Lai Châu | 106 | Huyện | Huyện Tam Đường |
12 | Tỉnh Lai Châu | 107 | Huyện | Huyện Mường Tè |
12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện | Huyện Sìn Hồ |
12 | Tỉnh Lai Châu | 109 | Huyện | Huyện Phong Thổ |
12 | Tỉnh Lai Châu | 110 | Huyện | Huyện Than Uyên |
12 | Tỉnh Lai Châu | 111 | Huyện | Huyện Tân Uyên |
12 | Tỉnh Lai Châu | 112 | Huyện | Huyện Nậm Nhùn |
14 | Tỉnh Sơn La | 116 | Thành phố | Thành phố Sơn La |
14 | Tỉnh Sơn La | 118 | Huyện | Huyện Quỳnh Nhai |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện | Huyện Thuận Châu |
14 | Tỉnh Sơn La | 120 | Huyện | Huyện Mường La |
14 | Tỉnh Sơn La | 121 | Huyện | Huyện Bắc Yên |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện | Huyện Phù Yên |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Huyện | Huyện Mộc Châu |
14 | Tỉnh Sơn La | 124 | Huyện | Huyện Yên Châu |
14 | Tỉnh Sơn La | 125 | Huyện | Huyện Mai Sơn |
14 | Tỉnh Sơn La | 126 | Huyện | Huyện Sông Mã |
14 | Tỉnh Sơn La | 127 | Huyện | Huyện Sốp Cộp |
14 | Tỉnh Sơn La | 128 | Huyện | Huyện Vân Hồ |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố | Thành phố Yên Bái |
15 | Tỉnh Yên Bái | 133 | Thị xã | Thị xã Nghĩa Lộ |
15 | Tỉnh Yên Bái | 135 | Huyện | Huyện Lục Yên |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện | Huyện Văn Yên |
15 | Tỉnh Yên Bái | 137 | Huyện | Huyện Mù Căng Chải |
15 | Tỉnh Yên Bái | 138 | Huyện | Huyện Trấn Yên |
15 | Tỉnh Yên Bái | 139 | Huyện | Huyện Trạm Tấu |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện | Huyện Văn Chấn |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện | Huyện Yên Bình |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 148 | Thành phố | Thành phố Hòa Bình |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 150 | Huyện | Huyện Đà Bắc |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 151 | Huyện | Huyện Kỳ Sơn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 152 | Huyện | Huyện Lương Sơn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện | Huyện Kim Bôi |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 154 | Huyện | Huyện Cao Phong |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 155 | Huyện | Huyện Tân Lạc |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 156 | Huyện | Huyện Mai Châu |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện | Huyện Lạc Sơn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 158 | Huyện | Huyện Yên Thủy |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 159 | Huyện | Huyện Lạc Thủy |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố | Thành phố Thái Nguyên |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 165 | Thành phố | Thành phố Sông Công |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 167 | Huyện | Huyện Định Hóa |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 168 | Huyện | Huyện Phú Lương |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 169 | Huyện | Huyện Đồng Hỷ |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 170 | Huyện | Huyện Võ Nhai |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện | Huyện Đại Từ |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 172 | Thị xã | Thị xã Phổ Yên |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 173 | Huyện | Huyện Phú Bình |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 178 | Thành phố | Thành phố Lạng Sơn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện | Huyện Tràng Định |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 181 | Huyện | Huyện Bình Gia |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 182 | Huyện | Huyện Văn Lãng |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 183 | Huyện | Huyện Cao Lộc |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 184 | Huyện | Huyện Văn Quan |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 185 | Huyện | Huyện Bắc Sơn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện | Huyện Hữu Lũng |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 187 | Huyện | Huyện Chi Lăng |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện | Huyện Lộc Bình |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 189 | Huyện | Huyện Đình Lập |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 193 | Thành phố | Thành phố Hạ Long |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố | Thành phố Móng Cái |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố | Thành phố Cẩm Phả |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 196 | Thành phố | Thành phố Uông Bí |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 198 | Huyện | Huyện Bình Liêu |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 199 | Huyện | Huyện Tiên Yên |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 200 | Huyện | Huyện Đầm Hà |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 201 | Huyện | Huyện Hải Hà |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 202 | Huyện | Huyện Ba Chẽ |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 203 | Huyện | Huyện Vân Đồn |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 204 | Huyện | Huyện Hoành Bồ |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 205 | Thị xã | Thị xã Đông Triều |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 206 | Thị xã | Thị xã Quảng Yên |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 207 | Huyện | Huyện Cô Tô |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 213 | Thành phố | Thành phố Bắc Giang |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 215 | Huyện | Huyện Yên Thế |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 216 | Huyện | Huyện Tân Yên |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 217 | Huyện | Huyện Lạng Giang |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện | Huyện Lục Nam |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện | Huyện Lục Ngạn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 220 | Huyện | Huyện Sơn Động |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện | Huyện Yên Dũng |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 222 | Huyện | Huyện Việt Yên |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện | Huyện Hiệp Hòa |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 227 | Thành phố | Thành phố Việt Trì |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 228 | Thị xã | Thị xã Phú Thọ |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện | Huyện Đoan Hùng |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện | Huyện Hạ Hoà |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện | Huyện Thanh Ba |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 233 | Huyện | Huyện Phù Ninh |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 234 | Huyện | Huyện Yên Lập |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện | Huyện Cẩm Khê |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 236 | Huyện | Huyện Tam Nông |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 237 | Huyện | Huyện Lâm Thao |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 238 | Huyện | Huyện Thanh Sơn |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 239 | Huyện | Huyện Thanh Thuỷ |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 240 | Huyện | Huyện Tân Sơn |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 243 | Thành phố | Thành phố Vĩnh Yên |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 244 | Thành phố | Thành phố Phúc Yên |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện | Huyện Lập Thạch |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 247 | Huyện | Huyện Tam Dương |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 248 | Huyện | Huyện Tam Đảo |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 249 | Huyện | Huyện Bình Xuyên |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 251 | Huyện | Huyện Yên Lạc |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện | Huyện Vĩnh Tường |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 253 | Huyện | Huyện Sông Lô |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 256 | Thành phố | Thành phố Bắc Ninh |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 258 | Huyện | Huyện Yên Phong |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 259 | Huyện | Huyện Quế Võ |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 260 | Huyện | Huyện Tiên Du |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 261 | Thị xã | Thị xã Từ Sơn |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 262 | Huyện | Huyện Thuận Thành |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 263 | Huyện | Huyện Gia Bình |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 264 | Huyện | Huyện Lương Tài |
30 | Tỉnh Hải Dương | 288 | Thành phố | Thành phố Hải Dương |
30 | Tỉnh Hải Dương | 290 | Thị xã | Thị xã Chí Linh |
30 | Tỉnh Hải Dương | 291 | Huyện | Huyện Nam Sách |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Huyện | Huyện Kinh Môn |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện | Huyện Kim Thành |
30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện | Huyện Thanh Hà |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện | Huyện Cẩm Giàng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 296 | Huyện | Huyện Bình Giang |
30 | Tỉnh Hải Dương | 297 | Huyện | Huyện Gia Lộc |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện | Huyện Tứ Kỳ |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện | Huyện Ninh Giang |
30 | Tỉnh Hải Dương | 300 | Huyện | Huyện Thanh Miện |
31 | Thành phố Hải Phòng | 303 | Quận | Quận Hồng Bàng |
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận | Quận Ngô Quyền |
31 | Thành phố Hải Phòng | 305 | Quận | Quận Lê Chân |
31 | Thành phố Hải Phòng | 306 | Quận | Quận Hải An |
31 | Thành phố Hải Phòng | 307 | Quận | Quận Kiến An |
31 | Thành phố Hải Phòng | 308 | Quận | Quận Đồ Sơn |
31 | Thành phố Hải Phòng | 309 | Quận | Quận Dương Kinh |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện | Huyện Thuỷ Nguyên |
31 | Thành phố Hải Phòng | 312 | Huyện | Huyện An Dương |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện | Huyện An Lão |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện | Huyện Kiến Thuỵ |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện | Huyện Tiên Lãng |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện | Huyện Vĩnh Bảo |
31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện | Huyện Cát Hải |
31 | Thành phố Hải Phòng | 318 | Huyện | Huyện Bạch Long Vĩ |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố | Thành phố Hưng Yên |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 325 | Huyện | Huyện Văn Lâm |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 326 | Huyện | Huyện Văn Giang |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 327 | Huyện | Huyện Yên Mỹ |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Huyện | Huyện Mỹ Hào |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 329 | Huyện | Huyện Ân Thi |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện | Huyện Khoái Châu |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 331 | Huyện | Huyện Kim Động |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện | Huyện Tiên Lữ |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 333 | Huyện | Huyện Phù Cừ |
34 | Tỉnh Thái Bình | 336 | Thành phố | Thành phố Thái Bình |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện | Huyện Quỳnh Phụ |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện | Huyện Hưng Hà |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện | Huyện Đông Hưng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện | Huyện Thái Thụy |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện | Huyện Tiền Hải |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện | Huyện Kiến Xương |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện | Huyện Vũ Thư |
35 | Tỉnh Hà Nam | 347 | Thành phố | Thành phố Phủ Lý |
35 | Tỉnh Hà Nam | 349 | Huyện | Huyện Duy Tiên |
35 | Tỉnh Hà Nam | 350 | Huyện | Huyện Kim Bảng |
35 | Tỉnh Hà Nam | 351 | Huyện | Huyện Thanh Liêm |
35 | Tỉnh Hà Nam | 352 | Huyện | Huyện Bình Lục |
35 | Tỉnh Hà Nam | 353 | Huyện | Huyện Lý Nhân |
36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố | Thành phố Nam Định |
36 | Tỉnh Nam Định | 358 | Huyện | Huyện Mỹ Lộc |
36 | Tỉnh Nam Định | 359 | Huyện | Huyện Vụ Bản |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện | Huyện Ý Yên |
36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện | Huyện Nghĩa Hưng |
36 | Tỉnh Nam Định | 362 | Huyện | Huyện Nam Trực |
36 | Tỉnh Nam Định | 363 | Huyện | Huyện Trực Ninh |
36 | Tỉnh Nam Định | 364 | Huyện | Huyện Xuân Trường |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện | Huyện Giao Thủy |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện | Huyện Hải Hậu |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 369 | Thành phố | Thành phố Ninh Bình |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 370 | Thành phố | Thành phố Tam Điệp |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện | Huyện Nho Quan |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 373 | Huyện | Huyện Gia Viễn |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 374 | Huyện | Huyện Hoa Lư |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 375 | Huyện | Huyện Yên Khánh |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện | Huyện Kim Sơn |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 377 | Huyện | Huyện Yên Mô |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 380 | Thành phố | Thành phố Thanh Hóa |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 381 | Thị xã | Thị xã Bỉm Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 382 | Thành phố | Thành phố Sầm Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 384 | Huyện | Huyện Mường Lát |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 385 | Huyện | Huyện Quan Hóa |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 386 | Huyện | Huyện Bá Thước |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 387 | Huyện | Huyện Quan Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 388 | Huyện | Huyện Lang Chánh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 389 | Huyện | Huyện Ngọc Lặc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện | Huyện Cẩm Thủy |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện | Huyện Thạch Thành |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện | Huyện Hà Trung |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 393 | Huyện | Huyện Vĩnh Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện | Huyện Yên Định |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện | Huyện Thọ Xuân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 396 | Huyện | Huyện Thường Xuân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện | Huyện Triệu Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện | Huyện Thiệu Hóa |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện | Huyện Hoằng Hóa |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện | Huyện Hậu Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện | Huyện Nga Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 402 | Huyện | Huyện Như Xuân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 403 | Huyện | Huyện Như Thanh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện | Huyện Nông Cống |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 405 | Huyện | Huyện Đông Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện | Huyện Quảng Xương |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Huyện | Huyện Tĩnh Gia |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố | Thành phố Vinh |
40 | Tỉnh Nghệ An | 413 | Thị xã | Thị xã Cửa Lò |
40 | Tỉnh Nghệ An | 414 | Thị xã | Thị xã Thái Hoà |
40 | Tỉnh Nghệ An | 415 | Huyện | Huyện Quế Phong |
40 | Tỉnh Nghệ An | 416 | Huyện | Huyện Quỳ Châu |
40 | Tỉnh Nghệ An | 417 | Huyện | Huyện Kỳ Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện | Huyện Tương Dương |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện | Huyện Nghĩa Đàn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 420 | Huyện | Huyện Quỳ Hợp |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện | Huyện Quỳnh Lưu |
40 | Tỉnh Nghệ An | 422 | Huyện | Huyện Con Cuông |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện | Huyện Tân Kỳ |
40 | Tỉnh Nghệ An | 424 | Huyện | Huyện Anh Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện | Huyện Diễn Châu |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện | Huyện Yên Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện | Huyện Đô Lương |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện | Huyện Thanh Chương |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện | Huyện Nghi Lộc |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện | Huyện Nam Đàn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện | Huyện Hưng Nguyên |
40 | Tỉnh Nghệ An | 432 | Thị xã | Thị xã Hoàng Mai |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 436 | Thành phố | Thành phố Hà Tĩnh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 437 | Thị xã | Thị xã Hồng Lĩnh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện | Huyện Hương Sơn |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện | Huyện Đức Thọ |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 441 | Huyện | Huyện Vũ Quang |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện | Huyện Nghi Xuân |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 443 | Huyện | Huyện Can Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 444 | Huyện | Huyện Hương Khê |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện | Huyện Thạch Hà |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện | Huyện Cẩm Xuyên |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 447 | Huyện | Huyện Kỳ Anh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 448 | Huyện | Huyện Lộc Hà |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã | Thị xã Kỳ Anh |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành phố | Thành Phố Đồng Hới |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện | Huyện Minh Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện | Huyện Tuyên Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện | Huyện Quảng Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện | Huyện Bố Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện | Huyện Quảng Ninh |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện | Huyện Lệ Thủy |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 458 | Thị xã | Thị xã Ba Đồn |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 461 | Thành phố | Thành phố Đông Hà |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 462 | Thị xã | Thị xã Quảng Trị |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 464 | Huyện | Huyện Vĩnh Linh |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện | Huyện Hướng Hóa |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 466 | Huyện | Huyện Gio Linh |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 467 | Huyện | Huyện Đa Krông |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 468 | Huyện | Huyện Cam Lộ |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện | Huyện Triệu Phong |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện | Huyện Hải Lăng |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 471 | Huyện | Huyện Cồn Cỏ |
46 | Thành phố Huế | 474 | Thành phố | Thành phố Huế |
46 | Thành phố Huế | 476 | Huyện | Huyện Phong Điền |
46 | Thành phố Huế | 477 | Huyện | Huyện Quảng Điền |
46 | Thành phố Huế | 478 | Huyện | Huyện Phú Vang |
46 | Thành phố Huế | 479 | Thị xã | Thị xã Hương Thủy |
46 | Thành phố Huế | 480 | Thị xã | Thị xã Hương Trà |
46 | Thành phố Huế | 481 | Huyện | Huyện A Lưới |
46 | Thành phố Huế | 482 | Huyện | Huyện Phú Lộc |
46 | Thành phố Huế | 483 | Huyện | Huyện Nam Đông |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 490 | Quận | Quận Liên Chiểu |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 491 | Quận | Quận Thanh Khê |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận | Quận Hải Châu |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 493 | Quận | Quận Sơn Trà |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 494 | Quận | Quận Ngũ Hành Sơn |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 495 | Quận | Quận Cẩm Lệ |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 497 | Huyện | Huyện Hòa Vang |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 498 | Huyện | Huyện Hoàng Sa |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 502 | Thành phố | Thành phố Tam Kỳ |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố | Thành phố Hội An |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 504 | Huyện | Huyện Tây Giang |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 505 | Huyện | Huyện Đông Giang |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 506 | Huyện | Huyện Đại Lộc |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 507 | Thị xã | Thị xã Điện Bàn |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 508 | Huyện | Huyện Duy Xuyên |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 509 | Huyện | Huyện Quế Sơn |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 510 | Huyện | Huyện Nam Giang |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 511 | Huyện | Huyện Phước Sơn |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 512 | Huyện | Huyện Hiệp Đức |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 513 | Huyện | Huyện Thăng Bình |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện | Huyện Tiên Phước |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 515 | Huyện | Huyện Bắc Trà My |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 516 | Huyện | Huyện Nam Trà My |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện | Huyện Núi Thành |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 518 | Huyện | Huyện Phú Ninh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 519 | Huyện | Huyện Nông Sơn |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố | Thành phố Quảng Ngãi |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện | Huyện Bình Sơn |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 525 | Huyện | Huyện Trà Bồng |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 526 | Huyện | Huyện Tây Trà |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 527 | Huyện | Huyện Sơn Tịnh |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 528 | Huyện | Huyện Tư Nghĩa |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 529 | Huyện | Huyện Sơn Hà |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 530 | Huyện | Huyện Sơn Tây |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 531 | Huyện | Huyện Minh Long |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 532 | Huyện | Huyện Nghĩa Hành |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 533 | Huyện | Huyện Mộ Đức |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Huyện | Huyện Đức Phổ |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 535 | Huyện | Huyện Ba Tơ |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 536 | Huyện | Huyện Lý Sơn |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố | Thành phố Quy Nhơn |
52 | Tỉnh Bình Định | 542 | Huyện | Huyện An Lão |
52 | Tỉnh Bình Định | 543 | Huyện | Huyện Hoài Nhơn |
52 | Tỉnh Bình Định | 544 | Huyện | Huyện Hoài Ân |
52 | Tỉnh Bình Định | 545 | Huyện | Huyện Phù Mỹ |
52 | Tỉnh Bình Định | 546 | Huyện | Huyện Vĩnh Thạnh |
52 | Tỉnh Bình Định | 547 | Huyện | Huyện Tây Sơn |
52 | Tỉnh Bình Định | 548 | Huyện | Huyện Phù Cát |
52 | Tỉnh Bình Định | 549 | Thị xã | Thị xã An Nhơn |
52 | Tỉnh Bình Định | 550 | Huyện | Huyện Tuy Phước |
52 | Tỉnh Bình Định | 551 | Huyện | Huyện Vân Canh |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố | Thành phố Tuy Hoà |
54 | Tỉnh Phú Yên | 557 | Thị xã | Thị xã Sông Cầu |
54 | Tỉnh Phú Yên | 558 | Huyện | Huyện Đồng Xuân |
54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện | Huyện Tuy An |
54 | Tỉnh Phú Yên | 560 | Huyện | Huyện Sơn Hòa |
54 | Tỉnh Phú Yên | 561 | Huyện | Huyện Sông Hinh |
54 | Tỉnh Phú Yên | 562 | Huyện | Huyện Tây Hoà |
54 | Tỉnh Phú Yên | 563 | Huyện | Huyện Phú Hoà |
54 | Tỉnh Phú Yên | 564 | Huyện | Huyện Đông Hòa |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố | Thành phố Nha Trang |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 569 | Thành phố | Thành phố Cam Ranh |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 570 | Huyện | Huyện Cam Lâm |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 571 | Huyện | Huyện Vạn Ninh |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã | Thị xã Ninh Hòa |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 573 | Huyện | Huyện Khánh Vĩnh |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 574 | Huyện | Huyện Diên Khánh |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 575 | Huyện | Huyện Khánh Sơn |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 576 | Huyện | Huyện Trường Sa |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 584 | Huyện | Huyện Bác Ái |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 585 | Huyện | Huyện Ninh Sơn |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 586 | Huyện | Huyện Ninh Hải |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 587 | Huyện | Huyện Ninh Phước |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 588 | Huyện | Huyện Thuận Bắc |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 589 | Huyện | Huyện Thuận Nam |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố | Thành phố Phan Thiết |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 594 | Thị xã | Thị xã La Gi |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 595 | Huyện | Huyện Tuy Phong |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 596 | Huyện | Huyện Bắc Bình |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện | Huyện Hàm Thuận Bắc |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 598 | Huyện | Huyện Hàm Thuận Nam |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 599 | Huyện | Huyện Tánh Linh |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 600 | Huyện | Huyện Đức Linh |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 601 | Huyện | Huyện Hàm Tân |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 602 | Huyện | Huyện Phú Quí |
62 | Tỉnh Kon Tum | 608 | Thành phố | Thành phố Kon Tum |
62 | Tỉnh Kon Tum | 610 | Huyện | Huyện Đắk Glei |
62 | Tỉnh Kon Tum | 611 | Huyện | Huyện Ngọc Hồi |
62 | Tỉnh Kon Tum | 612 | Huyện | Huyện Đắk Tô |
62 | Tỉnh Kon Tum | 613 | Huyện | Huyện Kon Plông |
62 | Tỉnh Kon Tum | 614 | Huyện | Huyện Kon Rẫy |
62 | Tỉnh Kon Tum | 615 | Huyện | Huyện Đắk Hà |
62 | Tỉnh Kon Tum | 616 | Huyện | Huyện Sa Thầy |
62 | Tỉnh Kon Tum | 617 | Huyện | Huyện Tu Mơ Rông |
62 | Tỉnh Kon Tum | 618 | Huyện | Huyện Ia H' Drai |
64 | Tỉnh Gia Lai | 622 | Thành phố | Thành phố Pleiku |
64 | Tỉnh Gia Lai | 623 | Thị xã | Thị xã An Khê |
64 | Tỉnh Gia Lai | 624 | Thị xã | Thị xã Ayun Pa |
64 | Tỉnh Gia Lai | 625 | Huyện | Huyện KBang |
64 | Tỉnh Gia Lai | 626 | Huyện | Huyện Đăk Đoa |
64 | Tỉnh Gia Lai | 627 | Huyện | Huyện Chư Păh |
64 | Tỉnh Gia Lai | 628 | Huyện | Huyện Ia Grai |
64 | Tỉnh Gia Lai | 629 | Huyện | Huyện Mang Yang |
64 | Tỉnh Gia Lai | 630 | Huyện | Huyện Kông Chro |
64 | Tỉnh Gia Lai | 631 | Huyện | Huyện Đức Cơ |
64 | Tỉnh Gia Lai | 632 | Huyện | Huyện Chư Prông |
64 | Tỉnh Gia Lai | 633 | Huyện | Huyện Chư Sê |
64 | Tỉnh Gia Lai | 634 | Huyện | Huyện Đăk Pơ |
64 | Tỉnh Gia Lai | 635 | Huyện | Huyện Ia Pa |
64 | Tỉnh Gia Lai | 637 | Huyện | Huyện Krông Pa |
64 | Tỉnh Gia Lai | 638 | Huyện | Huyện Phú Thiện |
64 | Tỉnh Gia Lai | 639 | Huyện | Huyện Chư Pưh |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 643 | Thành phố | Thành phố Buôn Ma Thuột |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 644 | Thị xã | Thị Xã Buôn Hồ |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 645 | Huyện | Huyện Ea H'leo |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 646 | Huyện | Huyện Ea Súp |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 647 | Huyện | Huyện Buôn Đôn |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 648 | Huyện | Huyện Cư M'gar |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 649 | Huyện | Huyện Krông Búk |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 650 | Huyện | Huyện Krông Năng |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện | Huyện Ea Kar |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 652 | Huyện | Huyện M'Đrắk |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 653 | Huyện | Huyện Krông Bông |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 654 | Huyện | Huyện Krông Pắc |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 655 | Huyện | Huyện Krông A Na |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 656 | Huyện | Huyện Lắk |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 657 | Huyện | Huyện Cư Kuin |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 660 | Thị xã | Thị xã Gia Nghĩa |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 661 | Huyện | Huyện Đăk Glong |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 662 | Huyện | Huyện Cư Jút |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 663 | Huyện | Huyện Đắk Mil |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 664 | Huyện | Huyện Krông Nô |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 665 | Huyện | Huyện Đắk Song |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 666 | Huyện | Huyện Đắk R'Lấp |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 667 | Huyện | Huyện Tuy Đức |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 672 | Thành phố | Thành phố Đà Lạt |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 673 | Thành phố | Thành phố Bảo Lộc |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 674 | Huyện | Huyện Đam Rông |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 675 | Huyện | Huyện Lạc Dương |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 676 | Huyện | Huyện Lâm Hà |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 677 | Huyện | Huyện Đơn Dương |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 678 | Huyện | Huyện Đức Trọng |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 679 | Huyện | Huyện Di Linh |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 680 | Huyện | Huyện Bảo Lâm |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 681 | Huyện | Huyện Đạ Huoai |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 682 | Huyện | Huyện Đạ Tẻh |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 683 | Huyện | Huyện Cát Tiên |
70 | Tỉnh Bình Phước | 688 | Thị xã | Thị xã Phước Long |
70 | Tỉnh Bình Phước | 689 | Thành phố | Thành phố Đồng Xoài |
70 | Tỉnh Bình Phước | 690 | Thị xã | Thị xã Bình Long |
70 | Tỉnh Bình Phước | 691 | Huyện | Huyện Bù Gia Mập |
70 | Tỉnh Bình Phước | 692 | Huyện | Huyện Lộc Ninh |
70 | Tỉnh Bình Phước | 693 | Huyện | Huyện Bù Đốp |
70 | Tỉnh Bình Phước | 694 | Huyện | Huyện Hớn Quản |
70 | Tỉnh Bình Phước | 695 | Huyện | Huyện Đồng Phú |
70 | Tỉnh Bình Phước | 696 | Huyện | Huyện Bù Đăng |
70 | Tỉnh Bình Phước | 697 | Huyện | Huyện Chơn Thành |
70 | Tỉnh Bình Phước | 698 | Huyện | Huyện Phú Riềng |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 703 | Thành phố | Thành phố Tây Ninh |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 705 | Huyện | Huyện Tân Biên |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 706 | Huyện | Huyện Tân Châu |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 707 | Huyện | Huyện Dương Minh Châu |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện | Huyện Châu Thành |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | Huyện | Huyện Hòa Thành |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 710 | Huyện | Huyện Gò Dầu |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 711 | Huyện | Huyện Bến Cầu |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 712 | Huyện | Huyện Trảng Bàng |
74 | Tỉnh Bình Dương | 718 | Thành phố | Thành phố Thủ Dầu Một |
74 | Tỉnh Bình Dương | 719 | Huyện | Huyện Bàu Bàng |
74 | Tỉnh Bình Dương | 720 | Huyện | Huyện Dầu Tiếng |
74 | Tỉnh Bình Dương | 721 | Thị xã | Thị xã Bến Cát |
74 | Tỉnh Bình Dương | 722 | Huyện | Huyện Phú Giáo |
74 | Tỉnh Bình Dương | 723 | Thị xã | Thị xã Tân Uyên |
74 | Tỉnh Bình Dương | 724 | Thị xã | Thị xã Dĩ An |
74 | Tỉnh Bình Dương | 725 | Thị xã | Thị xã Thuận An |
74 | Tỉnh Bình Dương | 726 | Huyện | Huyện Bắc Tân Uyên |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố | Thành phố Biên Hòa |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 732 | Thị xã | Thị xã Long Khánh |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 734 | Huyện | Huyện Tân Phú |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 735 | Huyện | Huyện Vĩnh Cửu |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 736 | Huyện | Huyện Định Quán |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 737 | Huyện | Huyện Trảng Bom |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 738 | Huyện | Huyện Thống Nhất |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 739 | Huyện | Huyện Cẩm Mỹ |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 740 | Huyện | Huyện Long Thành |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 741 | Huyện | Huyện Xuân Lộc |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 742 | Huyện | Huyện Nhơn Trạch |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 747 | Thành phố | Thành phố Vũng Tàu |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 748 | Thành phố | Thành phố Bà Rịa |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 750 | Huyện | Huyện Châu Đức |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 751 | Huyện | Huyện Xuyên Mộc |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 752 | Huyện | Huyện Long Điền |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 753 | Huyện | Huyện Đất Đỏ |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 754 | Thị xã | Thị xã Phú Mỹ |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 755 | Huyện | Huyện Côn Đảo |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 760 | Quận | Quận 1 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 761 | Quận | Quận 12 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 762 | Quận | Quận Thủ Đức |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 763 | Quận | Quận 9 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 764 | Quận | Quận Gò Vấp |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 765 | Quận | Quận Bình Thạnh |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 766 | Quận | Quận Tân Bình |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 767 | Quận | Quận Tân Phú |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 768 | Quận | Quận Phú Nhuận |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 769 | Quận | Quận 2 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 770 | Quận | Quận 3 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 771 | Quận | Quận 10 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 772 | Quận | Quận 11 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 773 | Quận | Quận 4 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 774 | Quận | Quận 5 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 775 | Quận | Quận 6 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 776 | Quận | Quận 8 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 777 | Quận | Quận Bình Tân |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 778 | Quận | Quận 7 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 783 | Huyện | Huyện Củ Chi |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 784 | Huyện | Huyện Hóc Môn |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện | Huyện Bình Chánh |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 786 | Huyện | Huyện Nhà Bè |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 787 | Huyện | Huyện Cần Giờ |
80 | Tỉnh Long An | 794 | Thành phố | Thành phố Tân An |
80 | Tỉnh Long An | 795 | Thị xã | Thị xã Kiến Tường |
80 | Tỉnh Long An | 796 | Huyện | Huyện Tân Hưng |
80 | Tỉnh Long An | 797 | Huyện | Huyện Vĩnh Hưng |
80 | Tỉnh Long An | 798 | Huyện | Huyện Mộc Hóa |
80 | Tỉnh Long An | 799 | Huyện | Huyện Tân Thạnh |
80 | Tỉnh Long An | 800 | Huyện | Huyện Thạnh Hóa |
80 | Tỉnh Long An | 801 | Huyện | Huyện Đức Huệ |
80 | Tỉnh Long An | 802 | Huyện | Huyện Đức Hòa |
80 | Tỉnh Long An | 803 | Huyện | Huyện Bến Lức |
80 | Tỉnh Long An | 804 | Huyện | Huyện Thủ Thừa |
80 | Tỉnh Long An | 805 | Huyện | Huyện Tân Trụ |
80 | Tỉnh Long An | 806 | Huyện | Huyện Cần Đước |
80 | Tỉnh Long An | 807 | Huyện | Huyện Cần Giuộc |
80 | Tỉnh Long An | 808 | Huyện | Huyện Châu Thành |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 815 | Thành phố | Thành phố Mỹ Tho |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 816 | Thị xã | Thị xã Gò Công |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 817 | Thị xã | Thị xã Cai Lậy |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 818 | Huyện | Huyện Tân Phước |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện | Huyện Cái Bè |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện | Huyện Cai Lậy |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 821 | Huyện | Huyện Châu Thành |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 822 | Huyện | Huyện Chợ Gạo |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 823 | Huyện | Huyện Gò Công Tây |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 824 | Huyện | Huyện Gò Công Đông |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 825 | Huyện | Huyện Tân Phú Đông |
83 | Tỉnh Bến Tre | 829 | Thành phố | Thành phố Bến Tre |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện | Huyện Châu Thành |
83 | Tỉnh Bến Tre | 832 | Huyện | Huyện Chợ Lách |
83 | Tỉnh Bến Tre | 833 | Huyện | Huyện Mỏ Cày Nam |
83 | Tỉnh Bến Tre | 834 | Huyện | Huyện Giồng Trôm |
83 | Tỉnh Bến Tre | 835 | Huyện | Huyện Bình Đại |
83 | Tỉnh Bến Tre | 836 | Huyện | Huyện Ba Tri |
83 | Tỉnh Bến Tre | 837 | Huyện | Huyện Thạnh Phú |
83 | Tỉnh Bến Tre | 838 | Huyện | Huyện Mỏ Cày Bắc |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 842 | Thành phố | Thành phố Trà Vinh |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 844 | Huyện | Huyện Càng Long |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 845 | Huyện | Huyện Cầu Kè |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 846 | Huyện | Huyện Tiểu Cần |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 847 | Huyện | Huyện Châu Thành |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện | Huyện Cầu Ngang |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 849 | Huyện | Huyện Trà Cú |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 850 | Huyện | Huyện Duyên Hải |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 851 | Thị xã | Thị xã Duyên Hải |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 855 | Thành phố | Thành phố Vĩnh Long |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 857 | Huyện | Huyện Long Hồ |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 858 | Huyện | Huyện Mang Thít |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 859 | Huyện | Huyện Vũng Liêm |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 860 | Huyện | Huyện Tam Bình |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 861 | Thị xã | Thị xã Bình Minh |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 862 | Huyện | Huyện Trà Ôn |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 863 | Huyện | Huyện Bình Tân |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 866 | Thành phố | Thành phố Cao Lãnh |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 867 | Thành phố | Thành phố Sa Đéc |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 868 | Thị xã | Thị xã Hồng Ngự |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 869 | Huyện | Huyện Tân Hồng |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 870 | Huyện | Huyện Hồng Ngự |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 871 | Huyện | Huyện Tam Nông |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 872 | Huyện | Huyện Tháp Mười |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 873 | Huyện | Huyện Cao Lãnh |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 874 | Huyện | Huyện Thanh Bình |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 875 | Huyện | Huyện Lấp Vò |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 876 | Huyện | Huyện Lai Vung |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 877 | Huyện | Huyện Châu Thành |
89 | Tỉnh An Giang | 883 | Thành phố | Thành phố Long Xuyên |
89 | Tỉnh An Giang | 884 | Thành phố | Thành phố Châu Đốc |
89 | Tỉnh An Giang | 886 | Huyện | Huyện An Phú |
89 | Tỉnh An Giang | 887 | Thị xã | Thị xã Tân Châu |
89 | Tỉnh An Giang | 888 | Huyện | Huyện Phú Tân |
89 | Tỉnh An Giang | 889 | Huyện | Huyện Châu Phú |
89 | Tỉnh An Giang | 890 | Huyện | Huyện Tịnh Biên |
89 | Tỉnh An Giang | 891 | Huyện | Huyện Tri Tôn |
89 | Tỉnh An Giang | 892 | Huyện | Huyện Châu Thành |
89 | Tỉnh An Giang | 893 | Huyện | Huyện Chợ Mới |
89 | Tỉnh An Giang | 894 | Huyện | Huyện Thoại Sơn |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 899 | Thành phố | Thành phố Rạch Giá |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 900 | Thành phố | Thành phố Hà Tiên |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 902 | Huyện | Huyện Kiên Lương |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 903 | Huyện | Huyện Hòn Đất |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 904 | Huyện | Huyện Tân Hiệp |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 905 | Huyện | Huyện Châu Thành |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 906 | Huyện | Huyện Giồng Riềng |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 907 | Huyện | Huyện Gò Quao |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 908 | Huyện | Huyện An Biên |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 909 | Huyện | Huyện An Minh |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 910 | Huyện | Huyện Vĩnh Thuận |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 911 | Huyện | Huyện Phú Quốc |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 912 | Huyện | Huyện Kiên Hải |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 913 | Huyện | Huyện U Minh Thượng |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 914 | Huyện | Huyện Giang Thành |
92 | Thành phố Cần Thơ | 916 | Quận | Quận Ninh Kiều |
92 | Thành phố Cần Thơ | 917 | Quận | Quận Ô Môn |
92 | Thành phố Cần Thơ | 918 | Quận | Quận Bình Thuỷ |
92 | Thành phố Cần Thơ | 919 | Quận | Quận Cái Răng |
92 | Thành phố Cần Thơ | 923 | Quận | Quận Thốt Nốt |
92 | Thành phố Cần Thơ | 924 | Huyện | Huyện Vĩnh Thạnh |
92 | Thành phố Cần Thơ | 925 | Huyện | Huyện Cờ Đỏ |
92 | Thành phố Cần Thơ | 926 | Huyện | Huyện Phong Điền |
92 | Thành phố Cần Thơ | 927 | Huyện | Huyện Thới Lai |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 930 | Thành phố | Thành phố Vị Thanh |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 931 | Thị xã | Thị xã Ngã Bảy |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 932 | Huyện | Huyện Châu Thành A |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 933 | Huyện | Huyện Châu Thành |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 934 | Huyện | Huyện Phụng Hiệp |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 935 | Huyện | Huyện Vị Thuỷ |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 936 | Huyện | Huyện Long Mỹ |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 937 | Thị xã | Thị xã Long Mỹ |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 941 | Thành phố | Thành phố Sóc Trăng |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 942 | Huyện | Huyện Châu Thành |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 943 | Huyện | Huyện Kế Sách |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 944 | Huyện | Huyện Mỹ Tú |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 945 | Huyện | Huyện Cù Lao Dung |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 946 | Huyện | Huyện Long Phú |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 947 | Huyện | Huyện Mỹ Xuyên |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 948 | Thị xã | Thị xã Ngã Năm |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 949 | Huyện | Huyện Thạnh Trị |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 950 | Thị xã | Thị xã Vĩnh Châu |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 951 | Huyện | Huyện Trần Đề |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 954 | Thành phố | Thành phố Bạc Liêu |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 956 | Huyện | Huyện Hồng Dân |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 957 | Huyện | Huyện Phước Long |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 958 | Huyện | Huyện Vĩnh Lợi |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 959 | Thị xã | Thị xã Giá Rai |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 960 | Huyện | Huyện Đông Hải |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 961 | Huyện | Huyện Hoà Bình |
96 | Tỉnh Cà Mau | 964 | Thành phố | Thành phố Cà Mau |
96 | Tỉnh Cà Mau | 966 | Huyện | Huyện U Minh |
96 | Tỉnh Cà Mau | 967 | Huyện | Huyện Thới Bình |
96 | Tỉnh Cà Mau | 968 | Huyện | Huyện Trần Văn Thời |
96 | Tỉnh Cà Mau | 969 | Huyện | Huyện Cái Nước |
96 | Tỉnh Cà Mau | 970 | Huyện | Huyện Đầm Dơi |
96 | Tỉnh Cà Mau | 971 | Huyện | Huyện Năm Căn |
96 | Tỉnh Cà Mau | 972 | Huyện | Huyện Phú Tân |
96 | Tỉnh Cà Mau | 973 | Huyện | Huyện Ngọc Hiển |
Mã TT | Tên Tỉnh Thành | Mã QH | Phân loại | Tên Quận Huyện |
Tải file danh sách quận huyện
Nhấn vào nút dưới đây để tải danh sách xã phường Việt Nam cập nhật 31/12/2016 dưới định dạng file Excel (.xlsx):
Tổng quan thay đổi hành chính xã phường năm 2016
Trong năm 2016, không có thay đổi nào trong danh sách hành chính ở cấp quận huyện so với năm 2015.
Xem thêm
- Danh sách Quận Huyện Việt Nam cập nhật 15/6/2025
- Danh sách Quận Huyện Việt Nam cập nhật 31/12/2024
- Danh sách Quận Huyện Việt Nam cập nhật 31/12/2023
- Danh sách Quận Huyện Việt Nam cập nhật 31/12/2022
- Danh sách Quận Huyện Việt Nam cập nhật 31/12/2021
- Danh sách Quận Huyện Việt Nam cập nhật 31/12/2020
- Danh sách Quận Huyện Việt Nam cập nhật 31/12/2019
- Danh sách Quận Huyện Việt Nam cập nhật 31/12/2018
- Danh sách Quận Huyện Việt Nam cập nhật 31/12/2017
- Danh sách Quận Huyện Việt Nam cập nhật 31/12/2016
- Danh sách Quận Huyện Việt Nam cập nhật 31/12/2015
- Danh sách Quận Huyện Việt Nam cập nhật 31/12/2014
- Danh sách Quận Huyện Việt Nam cập nhật 31/12/2013
- Danh sách Quận Huyện Việt Nam cập nhật 31/12/2012
- Danh sách Quận Huyện Việt Nam cập nhật 31/12/2011
- Danh sách Quận Huyện Việt Nam cập nhật 31/12/2010
- Danh sách Quận Huyện Việt Nam cập nhật 31/12/2009
- Danh sách Quận Huyện Việt Nam cập nhật 31/12/2008
- Danh sách Quận Huyện Việt Nam cập nhật 31/12/2007
- Danh sách Quận Huyện Việt Nam cập nhật 31/12/2006
- Danh sách Quận Huyện Việt Nam cập nhật 31/12/2005
- Danh sách Quận Huyện Việt Nam cập nhật 31/12/2004
- Danh sách Quận Huyện Việt Nam cập nhật 31/12/2003
- Danh sách Quận Huyện Việt Nam cập nhật 31/12/2002