Tỉnh Chernihiv (tiếng Ukraina: Чернігівська область, chuyển tự: Chernihivs’ka oblast’; cũng viết là Chernihivshchyna – tiếng Ukraina: Чернігівщина) là một tỉnh của Ukraina, giáp biên giới với tỉnh Gomel của Belarus và tỉnh Bryansk của Nga. Tỉnh lỵ đóng ở Chernihiv. Tỉnh có diện tích 31.900 km2, dân số năm 2006 là 1.156.609 người.
Tên đơn vị | Tỉnh Chernihiv |
---|---|
Trung tâm hành chính | Chernihiv |
Thành phố lớn | Chernihiv, Nizhyn, Pryluky |
Diện tích | 31.865 km² (12.303 dặm vuông) |
Thứ hạng diện tích | Xếp thứ 3 |
Dân số (2021) | 976.701 |
Múi giờ | UTC+2 (EET) |
Múi giờ mùa hè | UTC+3 (EEST) |
Mã bưu chính | 14-17xxx |
Mã vùng | +380 46 |
Mã ISO 3166 | UA-74 |
Website | www.chernigivstat.gov.uachor.gov.ua |
Hiệu kỳ | |
Huy hiệu |
Bản đồ hành chính tỉnh Chernihiv trên nền Google Map
Bản đồ tỉnh Chernihiv trực tuyến là bản đồ online được xây dựng bởi Địa Ốc Thông Thái thể hiện phân chia hành chính các đơn vị hành chính bên trong tỉnh Chernihiv.
Bạn có thể nhấn vào để xem bản đồ toàn màn hình.
Danh sách đơn vị hành chính cấp huyện trực thuộc tỉnh Chernihiv
# | Tên | Phân loại |
---|---|---|
1 | Chernihivs’ka | Misto |
2 | Nizhyns’ka | Misto |
3 | Pryluts’ka | Misto |
4 | Bakhmats’kyi | Raion |
5 | Bobrovyts’kyi | Raion |
6 | Borznians’kyi | Raion |
7 | Chernihivs’kyi | Raion |
8 | Horodnians’kyi | Raion |
9 | Ichnians’kyi | Raion |
10 | Koriukivs’kyi | Raion |
11 | Korops’kyi | Raion |
12 | Kozelets’kyi | Raion |
13 | Kulykivs’kyi | Raion |
14 | Mens’kyi | Raion |
15 | Nizhyns’kyi | Raion |
16 | Nosivs’kyi | Raion |
17 | Novhorod-Sivers’kyi | Raion |
18 | Pryluts’kyi | Raion |
19 | Ripkyns’kyi | Raion |
20 | Semenivs’kyi | Raion |
21 | Shchors’kyi | Raion |
22 | Sosnyts’kyi | Raion |
23 | Sribnians’kyi | Raion |
24 | Talala‹vs’kyi | Raion |
25 | Varvyns’kyi | Raion |
Chú thích:
- Mis’ka Rada: lãnh thổ do hội đồng thành phố quản hạt.
- Misto: tương đương TP cấp tỉnh ở VN.
- Raion: tương đương quận/huyện ở VN.
Bản đồ vị trí tỉnh Chernihiv trên bản đồ Ukraine
Bản đồ hành chính tỉnh Chernihiv
Bản đồ chi tiết tỉnh Chernihiv
Bản đồ giao thông tỉnh Chernihiv
Bản đồ vệ tinh tỉnh Chernihiv
Xem thêm
Thành phố đặc biệt | Cộng hòa tự trị |
---|---|
Oblasts (Tỉnh/khu vực) | |