Tỉnh Khmelnytskyi (tiếng Ukraina: область) là một tỉnh của Ukraina. Tỉnh lỵ đóng ở. Tỉnh có diện tích km2, dân số người.
Tên đơn vị | Tỉnh Khmel'nyts'kyy |
---|---|
Trung tâm hành chính | Khmelnytskyi |
Diện tích | 20.645 km² (7.971 dặm vuông) |
Thứ hạng diện tích | Xếp thứ 19 |
Dân số (2021) | 1.243.787 |
Múi giờ | UTC+2 (EET) |
Múi giờ mùa hè | UTC+3 (EEST) |
Mã bưu chính | 29000-31999 |
Mã vùng | +380-38 |
Mã ISO 3166 | UA-68 |
Website | adm-km.gov.ua |
Hiệu kỳ | |
Huy hiệu |
Bản đồ hành chính tỉnh Khmel’nyts’kyy trên nền Google Map
Bản đồ tỉnh Khmel’nyts’kyy trực tuyến là bản đồ online được xây dựng bởi Địa Ốc Thông Thái thể hiện phân chia hành chính các đơn vị hành chính bên trong tỉnh Khmel’nyts’kyy.
Bạn có thể nhấn vào để xem bản đồ toàn màn hình.
Danh sách đơn vị hành chính cấp huyện trực thuộc tỉnh Khmel’nyts’kyy
# | Tên | Phân loại |
---|---|---|
1 | Kamianets’-Podil’s’ka | Misto |
2 | Khmel’nyts’ka | Misto |
3 | Shepetivs’ka | Misto |
4 | Bilohirs’kyi | Raion |
5 | Chemerovets’kyi | Raion |
6 | Derazhnians’kyi | Raion |
7 | Dunaievets’kyi | Raion |
8 | Horodots’kyi | Raion |
9 | Iarmolynets’kyi | Raion |
10 | Iziaslavs’kyi | Raion |
11 | Kamianets’-Podil’s’kyi | Raion |
12 | Khmel’nyts’kyi | Raion |
13 | Krasylivs’kyi | Raion |
14 | Letychivs’kyi | Raion |
15 | Novoushyts’kyi | Raion |
16 | Polons’kyi | Raion |
17 | Shepetivs’kyi | Raion |
18 | Slavuts’kyi | Raion |
19 | Starokostiantynivs’kyi | Raion |
20 | Starosyniavs’kyi | Raion |
21 | Teofipol’s’kyi | Raion |
22 | Vin’kovets’kyi | Raion |
23 | Volochys’kyi | Raion |
Chú thích:
- Mis’ka Rada: lãnh thổ do hội đồng thành phố quản hạt.
- Misto: tương đương TP cấp tỉnh ở VN.
- Raion: tương đương quận/huyện ở VN.
Bản đồ vị trí tỉnh Khmel’nyts’kyy trên bản đồ Ukraine
Bản đồ hành chính tỉnh Khmel’nyts’kyy
Bản đồ giao thông tỉnh Khmel’nyts’kyy
Bản đồ vệ tinh tỉnh Khmel’nyts’kyy
Xem thêm
Thành phố đặc biệt | Cộng hòa tự trị |
---|---|
Oblasts (Tỉnh/khu vực) | |